Dell P1914S Manualul utilizatorului

Categorie
Televizoare
Tip
Manualul utilizatorului
Số mu: P1914S
Mu quy đnh: P1914Sf
S hướng dn sử dụng
Dell P1914S
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn s dng mn
hnh ca mnh tt hơn.
CHÚ Ý: LƯU Ý cho bit thit hi tim n đi vi phn cng hoc
mt d liu nu bn không thc hin theo cc hưng dn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thit hi ti sn, tn
thương cơ th hoc cht ngưi.
© 2013 - 2016 Dell Inc. Bo lưu mi bn quyn.
Dữ liệu trong ti liệu ny chu sự thay đi m không cần thông báo. Nghiêm
cm sao chp các ti liệu ny dưới mi hnh thc nu không c văn bn
cho php ca Dell Inc.
Cc thương hiu dng trong ti liu ny: Lôgô Dell v DELL l những
thương hiệu ca Dell Inc. Microsoft v Windows l những thương hiệu đ
đăng k hoc thương hiệu ca Công ty Microsoft ti M v/hoc các quốc
gia khác.
Các thương hiệu v nhn hiệu khác c th đưc sử dụng trong ti liệu ny
đ đ cp đn những cơ quan xác nhn nhn hiệu v tên sn phm ca h.
Dell Inc. t chối bt k quyn s hữu no đối các thương hiệu v nhn hiệu
ngoi tr thương hiệu v nhn hiệu ca chng tôi.
Sửa đi A05 tháng 7/2016
3
Mục lục
S Hướng Dn Sử Dụng Trnh Qun L Mn Hnh Dell 6
Tng quan . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Sử dụng Hp Thoi Ci Đt Nhanh . . . . . . . . . . . . . 6
Ci đt các chc năng mn hnh cơ bn . . . . . . . . . . . 7
Gán Ch Đ Ci Sn cho các ng dụng . . . . . . . . . . . 7
p dụng các tnh năng bo ton năng lưng . . . . . . . . 9
Giới thiệu v mn hnh ca bn ................. 10
Phụ kiện đng gi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Tnh năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Nhn dng các b phn v nt điu khin . . . . . . . . . 12
Thông số k thut mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Ch đ qun l ngun điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Cách gán chu cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Tnh năng Cm L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Thông số mn hnh phng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Thông số k thut đ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Thông số k thut điện. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Ch đ mn hnh ci sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Đc đim vt l. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Đc đim môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Cht lưng v quy đnh pixel ca mn hnh LCD . . . . . 24
Hướng dn bo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Bo qun mn hnh ca bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
4
Ci đt mn hnh ............................ 25
Gn giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Kt nối mn hnh ca bn . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Cm cáp VGA xanh lam . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Cm cáp DVI trng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Cm cáp DP đen . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Cm cáp USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Sp xp cáp ca bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Lp đt np đy cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Tháo giá đ mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Giá treo tương (Tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Sử dụng mn hnh ........................... 31
Bt ngun mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Sử dụng các nt điu khin mt trước . . . . . . . . . . . 31
Nt mt trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Sử dụng menu o (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Truy cp hệ thống menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Thông báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Ci đt đ phân gii tối đa . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Sử dụng tnh năng Nghiêng, Xoay v Ko di chiu dc. . 48
Xoay mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Điu chỉnh ci đt xoay mn hnh cho hệ thống . . . . . . 51
Khc phục sự cố............................. 52
Tự kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Chn đoán tch hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Các sự cố thưng gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
5
Sự cố liên quan đn sn phm . . . . . . . . . . . . . . . 57
Sự cố Liên quan Đn But Nối tip Đa năng (USB) . . . . 58
Phụ lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Thông báo FCC (Chỉ áp dụng  M) v Thông tin Quy đnh
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Liên hệ Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Ci đt mn hnh ca bn ..................... 60
Ci đt đ phân gii mn hnh sang 1280 x 1024 (Mc tối đa)
60
Nu bn c máy tnh đ bn hoc máy tnh xách tay Dell với
kh năng th truy cp internet . . . . . . . . . . . . . . . 61
Nu bn c máy tnh đ bn, máy tnh xách tay hoc card đ
ha không phi ca Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Quy trnh thit lp mn hnh kp trong Windows Vista® ,
Windows® 7 , Windows® 8 hoc Windows® 8.1. . . . . . 62
Đối với Windows Vista® . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Đối với Windows® 7 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Đối với Windows® 8 hoc Windows 8.1 . . . . . . . . . . . . . . . 66
Ci đt các kiu hin th cho nhiu mn hnh . . . . . . . . . . . . 68
6 S Hướng Dn Sử Dụng Trnh Qun L Mn Hnh Dell
S Hưng Dn S Dng Trnh Qun L
Mn Hnh Dell
Tng quan
Trnh Qun L Mn Hnh (Display Manager) Dell l ng dụng Windows
dùng đ qun l mn hnh hoc mt nhm mn hnh. ng dụng cho php
chỉnh th công hnh nh hin th, gán các ci đt tự đng, qun l ngun
điện, xoay hnh v những tnh năng khác trên các mu mn hnh Dell va
chn. Mt khi đ ci đt, Trnh Qun L Mn Hnh Dell s khi chy mi
khi hệ thống bt lên v s hin th biu tưng ca n trong khay thông báo.
Thông tin v các mn hnh đ kt nối với hệ thống luôn c sn khi di chut
qua biu tưng khay thông báo.
S dng Hp Thoi Ci Đt Nhanh
Nhp vo biu tưng khay thông báo ca Trnh Qun L Mn Hnh Dell
s m ra hp thoi Ci Đt Nhanh (Quick Settings). Khi kt nối nhiu hơn
mt mu mn hnh Dell đưc h tr với hệ thống, bn c th chn mt
mn hnh mục tiêu cụ th qua menu c sn. Hp thoi Ci Đt Nhanh cho
php điu chỉnh tiện li các mc Đ Sáng (Brightness) v Đ Tương Phn
(Contrast) ca mn hnh; Ch Đ Ci Sn (Preset Modes) c th đưc
chn th công hoc ci sang Ch Đ Tự Đng (Auto Mode), v đ phân gii
mn hnh c th thay đi.
S Hướng Dn Sử Dụng Trnh Qun L Mn Hnh Dell 7
Hp thoi Ci Đt Nhanh cng cho php truy cp giao diện ngưi dùng
nâng cao ca Trnh Qun L Mn Hnh Dell vốn đưc sử dụng đ điu
chỉnh các chc năng cơ bn, đnh cu hnh Ch Đ Tự Đng v truy cp
các tnh năng khác.
Ci đt cc chc năng mn hnh cơ bn
Ch Đ Ci Sn cho mn hnh va chn c th đưc áp dụng th công qua
menu trên th Cơ Bn (Basic). Ngoi ra, bn cng c th bt Ch Đ Tự
Đng. Ch Đ Tự Đng cho php Ch Đ Ci Sn ưu tiên ca bn đưc
áp dụng tự đng khi các ng dụng cụ th đang hot đng. Mt thông báo
trên mn hnh s hin th ngay Ch Đ Ci Sn hiện hnh bt c khi no n
thay đi.
Bn cng c th điu chỉnh trực tip Đ Sáng v Đ Tương Phn ca mn
hnh va chn t th Cơ Bn.
Gn Ch Đ Ci Sn cho cc ng dng
Th Ch Đ Tự Đng cho php bn gán Ch Đ Ci Sn cụ th cho mt
ng dụng cụ th, v áp dụng n tự đng. Khi đ bt Ch Đ Tự Đng, Trnh
Qun L Mn Hnh Dell s tự đng chuyn sang Ch Đ Ci Sn tương
ng bt c khi no ng dụng va gán đưc kch hot. Ch Đ Ci Sn va
gán cho mt ng dụng cụ th c th giống nhau trên tng mn hnh đ kt
nối, hoc ch đ ny c th khác nhau t mn hnh ny đn mn hnh k
tip.
8 S Hướng Dn Sử Dụng Trnh Qun L Mn Hnh Dell
Trnh Qun L Mn Hnh Dell đưc cu hnh sn cho nhiu ng dụng ph
bin. Đ thêm mt ng dụng mới vo danh sách gán, chỉ cần ko ng dụng
đ t mn hnh nn, menu Start trên Windows hoc các v tr khác, v th
n vo danh sách hiện hnh.
LƯU Ý: Những thao tác gán  Ch Đ Ci Sn nhm vo các le kt
hp, tp lệnh v trnh np, cng như các le không th thực hiện như
ti liệu lưu trữ zip hoc le nn, không đưc h tr v s không c hiệu
lực.
S Hướng Dn Sử Dụng Trnh Qun L Mn Hnh Dell 9
p dng cc tnh năng bo ton năng lưng
Trên những mu mn hnh Dell đưc h tr, th PowerNap s c sn đ
cung cp các tùy chn bo ton năng lưng. Khi kch hot trnh tit kiệm
mn hnh, Đ Sáng mn hnh c th đưc ci tự đng sang mc sáng tối
thiu hoc mn hnh c th đưc chuyn vo ch đ ch đ tit kiệm thêm
ngun điện.
10 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Gii thiu v mn hnh ca bn
Ph kin đng gi
Mn hnh ca bn đưc gửi cùng với các phụ kiện như liệt kê dưới đây.
Đm bo bn đ nhn tt c các phụ kiện ny v Contact Dell nu thiu
bt k phụ kiện no.
LƯU Ý:
Mt số phụ kiện c th l tùy chn v c th không đưc gửi cùng với
mn hnh ca bn. Mt số tnh năng hoc phương tiện c th không c sn m
mt vi quốc gia
.
Lưu : Để lắp đặt với bất kỳ giá đỡ nào khác, vui lòng tham khảo sổ hướng dẫn
lắp đặt giá đỡ tương ứng để biết cách lắp đặt.
Lưu : n hình P1914S không chứa chất BFR/PVC (halogen) ngoại trừ các
loại cáp dùng ngoài.
• Mn hnh
• Giá đ
• Np đyáp
• Cáp điện (khác nhau tùy theo tng
quốc gia)
• Cáp VGA
Giới thiệu v mn hnh ca bn 11
• Cáp DisplayPort (DP)
• Cáp ngưc dòng USB (kch hot các
cng USB trên mn hnh)
• Đa driver v ti liệu
• S hướng dn ci đt nhanh
• Hướng dn Thông tin Sn phm v
An ton
Tnh năng sn phm
Mn hnh phng Dell P1914S c mt ma trn hot đng, bng bán dn
mng mng, bn hnh tinh th lng v đn nn LED. Các tnh năng ca
mn hnh gm:
P1914S: C hnh c th xem nghiêng 48,0cm (19,0 inch), đ phân gii
1280 x 1024, cùng kh năng h tr ton mn hnh với đ phân gii thp
hơn.
Gc xem rng cho php xem t v tr ngi hay đng, hoc trong khi di
chuyn t bên ny sang bên khác.
Nghiêng, xoay, ko di thng, v c kh năng điu chỉnh xoay.
Kha gá đ.
Bệ đ ri v các l lp đt 100 mm theo Hiệp Hi Tiêu Chun Điện Tử
Video (VESA) gip mang li các gii pháp lp đt linh đng.
C sn tnh năng Cm L Chy (Plug and play) nu đưc h tr bi hệ
thống ca bn.
Điu chỉnh menu Hin Th Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v
tối ưu ha mn hnh.
Đa phần mm v ti liệu cha mt file thông tin (INF), File tương thch
mu sc hnh nh v ti liệu sn phm.
Khe kha an ton.
Kh năng qun l ti sn.
12 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Đ bao gm c phần mm Qun l Mn hnh Dell (trên đa CD km theo
mn hnh).
Không cha cht BFR/PVC (halogen) ngoi tr các loi cáp dùng ngoi.
Mn hnh đưc chng nhn TCO.
Phần mm Energy Gauge hin th mện năng đang đưc tiêu tụ trong
thi gian tực bi mn h.
Nhn dng cc b phn v nt điu khin
Mt trưc
Các nt điu khin  mt trước
1
Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2 Nt bt/tt ngun (km theo đn báo LED)
Giới thiệu v mn hnh ca bn 13
Mt sau
1
2
3
4
5
6
7
Mt sau ùng giá đ mn hi
Nhãn Mô t S dng
1 L lp đt theo VESA (100
mm)
Đ lp đt mn hnh.
2 Nhn công sut quy đnh Liệt kê các thông số phê duyệt theo quy
đnh.
3 Khe kha an ton Giữ cht mn hnh bng kha an ton
(kha an ton không km theo mn hnh).
4 Nhn ố serial m v Tham kho nhn ny nu bần liên hệ với
Dell đ đưc h tr k t
5 Nt nh á đ Nh gá đ ki mn hn
6 Cng xuôi dòng USB Kt nối thit b USB. Bn chỉ c th dùng
cng cm ny sau khi đ kt nối cáp USB
với máy tnh v cng cm ngưc dòng
USB trên mn hnh.
7 Khe qun láp Dùng đ sp xác loi áp bng ách đt
chng xuyên qua khe n.
14 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Mt bên
Mt phi
Mt dưi
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu cm ngun AC Đ cm cáp ngun mn hnh.
2 Đầu cm Displayport TĐ cm máy tnh vo mn hnh bng cáp DP.
3 Tnh năng kha giá đ Đ kha cht giá đ vo mn hnh bng vt M3 x 6
mm (không bán km theo mn hnh).
4 Đầu cm DVI Đ cm máy tnh vo mn hnh bng cáp DVI.
5 Đầu cm cáp VGA Đ cm máy tnh vo mn hnh bng cáp VGA.
6 Cng ngưc dòng USB Cm cáp USB km theo mn hnh vo mn hnh
v máy tnh. Mt khi đ cm cáp ny, bn c th
sử dụng các cng cm xuôi dòng USB trên mn
hnh.
7 Cng xuôi dòng USB Kt nối thit b USB. Bn chỉ c th dùng cng
cm ny sau khi đ kt nối cáp USB với máy tnh
v cng cm ngưc dòng USB trên mn hnh.
8 Khe cm hệ thống loa
Dell
Đ lp đt hệ thống loa Dell tùy chn.
LƯU Ý: Vui lòng tháo di băng nhựa bao ph các
khe cm trước khi gn loa thanh Dell.
Giới thiệu v mn hnh ca bn 15
Thông s k thut mn hnh
Các phần sau đây cung cp cho bn thông tin v nhiu ch đ qun l
ngun điện v cách thc gán chu cm khác nhau cho những đầu cm
khác nhau trên mn hnh.
Ch đ qun l ngun đin
Nu bn đ lp đt card mn hnh hay phần mm tuân th chun DPM
(Qun L Ngun Điện Đng) ca VESA vo máy tnh, mn hnh s tự đng
gim mc tiêu thụ điện khi không sử dụng. Chc năng ny đưc gi l Ch
Đ Tit Kiệm Điện. Nu máy tnh phát hiện đầu vo t bn phm, chut
hoc các thit b đầu vo khác, mn hnh s tự đng tip tục hot đng.
Bng sau đây s trnh by mc tiêu thụ điện v cách truyn tn hiệu ca
tnh năng tit kiệm điện tự đng ny:
Ch đ VESA
Đng b
ngang
Đng b
dc
Video
Đèn bo
ngun
Mc tiêu th
đin
Hot đng bnh
thưng
Hot đng Hot
đng
Hot
đng
Trng 37 W (Tối đa)**
16 W (Chun)
Ch đ tt hot
đng
Không hot
đng
Không
hot đng
Trống Sáng mu
trng
Dưới 0,5 W
Tt - - Tt Dưới 0,5 W *
Menu OSD s chỉ hot đng  ch đ hot đng bnh thưng. Khi nhn bt
k nt no tr nt ngun  ch đ Tt hot đng, các thông báo sau đây s
hin th:
Kch hot máy tnh v mn hnh đ truy cp vo OSD.
*Bn chỉ c th đt đưc mc tiêu thụ điện bng 0  ch đ TT (OFF) bng cách
ngt cáp chnh khi mn hnh.
** Mc tiêu thụ điện tối đa khi đ sáng v đ tương phn  mc tối đa.
16 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Cch gn chu cm
Đu cắm D-Sub 15 chu
S chu cắm Cnh mn hnh c cp tn hiu bên cnh 15 chu
1 Video-Đ
2 Video-Xanh lục
3 Video-Xanh lam
4 GND (Tip đt)
5 Tự kim tra
6 GND-Đ
7 GND-Xanh lục
8 GND-Xanh lam
9 DDC (kênh dữ liệu mn hnh) +5 V
10 GND-đng b
11 GND (Tip đt)
12 Dữ liệu DDC
13 Đng b ngang
14 Đng b dc
15 Đng h DDC
Giới thiệu v mn hnh ca bn 17
Đu cắm DVI
S chu cắm Pha 24 chu ca cp tn hiu va kt ni
1 Công tc TMDS RX2-
2 Công tc TMDS RX2+
3 Tip đt TMDS
4 Không tip đt
5 Không tip đt
6 Đng h DDC
7 Dữ liệu DDC
8 Không tip đt
9 Công tc TMDS RX1-
10 TMDS RX1+
11 Tip đt TMDS
12 Không tip đt
13 Không tip đt
14 Ngun +5 V
15 Tự kim tra
16 Phát hiện cm nng
17 Công tc TMDS RX0-
18 Công tc TMDS RX0+
19 Tip đt TMDS
20 Không tip đt
21 Không tip đt
22 Tip đt TMDS
23 Đng h TMDS+
24 Đng h TMDS-
18 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Đu cắm DisplayPort
S chu cắm Pha 20 chu ca cp tn hiu va kt ni
1 ML0(p)
2 GND (Tip đt)
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5 GND (Tip đt)
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8 GND (Tip đt)
9 ML2(n)
10 ML3(p)
11 GND (Tip đt)
12 ML3(n)
13 GND (Tip đt)
14 GND (Tip đt)
15 Cáp AUX(p)
16 GND (Tip đt)
17 Cáp AUX(n)
18 HPD (Phát hiện cm nng)
19 Tip đt DP_PWR_Return
20 +Chu DP_PWR 3,3 V
Giới thiệu v mn hnh ca bn 19
Giao din but ni tip đa năng (USB)
Phần ny cung cp cho bn thông tin v các cng USB c sn trên mn
hnh.
Lưu : Mn hnh ny h tr giao diện USB 2.0 Chng nhn Tốc đ
Cao.
Tc đ truyn Tc đ d liu
Tốc đ cao 480 Mb/giây
Tốc đ tối đa 12 Mb/giây
Tốc đ thp 1.5 Mb/giây
Cng cm ngưc dòng USB
S chu cắm Măt đu căm 4 chu
1 DMU
2 VCC
3 DPU
4 GND (Tip đt)
Cng cm xuôi dòng USB
S chu cắm Măt đu căm 4 chu
1 VCC
2 DMD
20 Giới thiệu v mn hnh ca bn
3 DPD
4 GND (Tip đt)
Cc cng USB
1 cng ngưc dòng - pha sau
4 cng xuôi dòng - pha sau
Lưu : Chc năng USB 2.0 cần sử dụng máy tnh tương thch chun
USB 2.0
Lưu : Giao diện USB ca mn hnh chỉ hot đng khi mn hnh bt
hoc  ch đ tit kiệm điện. Nu bn tt mn hnh ri bt li, c th
mt vi giây đ các thit b ngoi vi va kt nối tip tục hot đng bnh
thưng.
Tnh năng Cắm L Chy
Bn c th lp đt mn hnh vo bt k hệ thống no tương thch với chun
Cm L Chy. Mn hnh tự đng cung cp cho máy tnh Dữ Liệu Nhn
Dng Mn Hnh M Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh Dữ
Liệu Hin Th (DDC) đ hệ thống c th tự đnh cu hnh v tối ưu ha các
ci đt mn hnh. Hầu ht các ci đt mn hnh đu l tự đng. Bn c th
chn các ci đt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mu P1914S
Loi mn hnh Ma trn hot đng - TFT LCD
Loi bng điu khin In Kiu chuyn đi mt phng
Hnh c th xem
Nghiêng 480,0 mm (19,0 inch)
Vùng hot đng ngang 374,8 mm (14,76 inches)
Vùng hot đng dc 299,8 mm (11,80 inches)
Đ pixel 0,29 mm
Gc xem:
Ngang Chun 178°
Dc Chun 178°
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62

Dell P1914S Manualul utilizatorului

Categorie
Televizoare
Tip
Manualul utilizatorului

în alte limbi