Samsung ED46C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi
m không cn thông bo trưc.
ED32C ED40C ED46C ED55C
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 5
Lưu  an ton 6
Biu tưng 6
Lm sch 6
Lưu tr 7
Đin v an ton 7
Ci đt 8
Hot đng 10
Chun bị
Kiểm tra các thnh phần 13
Tho Bao b (ch đi vi cc mu ED32C,
ED40C v ED46C) 13
Tho Bao b (ch đi vi cc mu ED55C) 14
Kim tra cc thnh phn 15
Các linh kiện 16
Mt sau 16
Kha chng trm 17
Điều khin từ xa 18
Trưc khi Lp đt Sn phm (Hưng dn Lp
đt) 21
Thông gi 21
Kch thước 22
Lp đt giá treo tưng 23
Lp đt b gi treo tưng 23
Thông s k thut ca b gi treo
tưng (VESA) 24
Điu khiển t xa (RS232C) 25
Kt ni cp 25
Kt ni 27
Cc mã điều khin 28
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 37
Những đim cn kim tra trưc khi kt ni 37
Kết nối với máy tnh 38
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 38
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 39
Kt ni bng cp HDMI 39
Thay đi Đ phân gii 40
Thay đi đ phân gii trên WIndows XP 40
Thay đi đ phân gii trên Windows Vista 40
Thay đi đ phân gii trên Windows 7 41
Thay đi đ phân gii trên Windows 8 41
Kết nối với thiết b video 42
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 42
Kt ni bng cp HDMI 43
Kết nối với hệ thống âm thanh 44
Thay đổi Ngun vo 45
Source 45
S dng MDC
Đt cu hnh thiết đt cho Multi Control 46
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 46
Ci đt/G b chương trnh MDC 47
Ci đt 47
Gỡ bỏ 47
MDC l g? 48
Kt ni vi MDC 48
Qun l kt ni 49
User Login 50
Auto Set ID 51
To bn sao 52
Ti x l lnh 53
Bt đầu sử dụng MDC 54
B cc mn hnh chnh 55
Menu 55
Điều chnh mn hnh 57
Tnh năng nâng cao 60
Điều chnh âm thanh 62
Thit lp h thng 62
Ci đt Công c 71
Chc năng khc 74
Qun l nhm 75
Qun l lịch trnh 77
Hưng dn x l sự c 79
2
Mục lục
Điều chnh mn hnh
Picture Mode 81
Nu nguồn tn hiu đu vo la PC,
HDMI(PC) 81
Nu nguồn tn hiu đu vo la HDMI(AV) 81
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness
/ Color / Tint (G/R)
82
Picture Size 83
Picture Size 83
Position 84
Resolution Select 84
Auto Adjustment 85
PC Screen Adjustment 85
PIP 86
Advanced Settings 87
Dynamic Contrast 87
Black Tone 87
Flesh Tone 87
RGB Only Mode 87
Color Space 87
White Balance 88
Gamma 88
Motion Lighting 88
Picture Options 89
Color Tone 90
Color Temp. 90
Digital Clean View 90
MPEG Noise Filter 90
HDMI Black Level 91
Film Mode 91
Dynamic Backlight 91
Picture Off 92
Reset Picture 92
Điều chnh âm thanh
Sound Mode 93
Sound Effect 94
Speaker Settings 95
Reset Sound 95
Applications
Source List 96
Refresh 96
Edit Name 96
Information 96
System
Menu Language 97
Multi Control 98
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 98
Time 99
Clock Set 99
Sleep Timer 99
On Timer 100
Off Timer 101
Holiday Management 101
Eco Solution 102
Energy Saving 102
Eco Sensor 102
Auto Power Off 102
Screen Burn Protection 103
Pixel Shift 103
Timer 104
Immediate Display 105
Side Gray 105
Ticker 106
Video Wall 107
Video Wall 107
Format 107
Horizontal 107
Vertical 108
Screen Position 108
Source AutoSwitch Settings 109
Source AutoSwitch 109
Primary Source Recovery 109
Primary Source 109
Secondary Source 109
General 110
3
Mục lục
Max. Power Saving 110
Game Mode 110
Auto Power 110
Safety Lock 110
Button Lock 111
Standby Control 111
Lamp Schedule 111
OSD Display 112
Power On Adjustment 112
Temperature Control 112
Change PIN 113
Anynet+ (HDMI-CEC) 114
Anynet+ (HDMI-CEC) 114
Auto Turn Off 115
X l sự c đi vi Anynet+ 116
Magic Clone 118
Reset System 118
Reset All 119
Support
Software Update 120
By USB 120
Contact Samsung 121
Hưng dn x l sự c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch vụ khách hng ca Samsung 122
Kim tra sn phm 122
Kim tra đ phân gii v tn s 122
Kim tra những mc sau đây. 123
Hi & Đáp 126
Cc thông s k thut
Thông số chung 128
Trnh tiết kiệm năng lượng 130
Các chế độ xung nhp được đt trước 131
Ph lc
Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 133
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi
ph đối với khách hng) 142
Không phi li sn phm 142
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 142
Khc 142
Cht lượng hnh nh tối ưu v ngăn chn
hiện tượng lưu nh 143
Cht lưng hnh nh ti ưu 143
Ngăn chn hin tưng lưu nh 144
License 146
Thuật ng 147
4
5
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2013 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hữu bn quyền đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c sự y quyền ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhãn hiu đã đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhãn hiu đã đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyền s hữu tt c cc nhãn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hữu tương ng.
6
Lưu  an ton
Thận trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đều rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biểu tượng
Cnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân theo cc hưng dn.
Thận trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mềm v khô.
Không s dng cht lm sch c cha cồn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh bề mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trực tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
7
Lưu tr
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Liên h vi Trung tâm dịch v khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dịch
v s đưc p dng).
Điện v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
Cnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm
đin bị lỏng.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không s dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
 cm nguồn bị qu nhit c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây nguồn.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc 
cm nguồn bng ming vi khô.
C th xy ra hỏa hon.
8
Thận trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Sn phm c th bị hỏng do sc đin.
!
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không s dng dây nguồn vi cc sn phm khc.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị
cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn
phm khi xy ra sự c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch s dng nt nguồn trên điều khin từ xa.
!
Giữ phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Ci đt
Cnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch s dng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Giữ ti nhựa đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
9
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung
đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vực c đ rung qu mc c th lm
hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m
(nưc chy nhỏ git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trực tip vi nh nng, nhit hoc đồ
vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hãy lp đt sn phm
trên bề mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thận trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  những nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiều
ht mịn, ha cht hoc nhit đ qu nng/lnh hoc ti sân bay hay
ga tu m sn phm phi hot đng liên tc trong thi gian di) c
th nh hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
10
Hot động
Cnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa chữa hoc
sa đi sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ
sa chữa.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc nguồn v rt cp
nguồn cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hãy rt dây nguồn ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dịch v
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt công tc nguồn
v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng
ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp
nguồn.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k
cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
nguồn. Đồng thi, thông gi khu vực đ ngay lp tc.
Tia la đin c th gây n hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn
hoc bt k cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
11
!
Không s dng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Thận trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin
git hoc r đin.
!
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lực ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim thị lực ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
12
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm.
Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
!
Hãy thn trng khi điều chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lực ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho gỡ ra từ
b điều khin từ xa. Ct giữ pin  những nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đã nut phi pin, hãy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hãy lp đng cực tnh (+, -).
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch s dng những pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi bỏ pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đã qua s dng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đã dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc ca hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
13
Chun b
Chương 02
Kiểm tra các thnh phần
Tháo Bao b (ch đối với các mẫu ED32C, ED40C
v ED46C)
Hnh nh ch c tnh cht tham kho.
1
M hp bao b. Cn thn đ không lm hỏng sn phm khi bn m bao b vi dng c
sc.
2
Tho cc tm xp cng ra khỏi sn phm.
3
Kim tra sn phm v tho bao xp styrofoam v ti nilon ra.
4
Ct hp  nơi khô ro đ sau ny s dng khi di chuyn sn phm.
14
Tháo Bao b (ch đối với các mẫu ED55C)
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
1
Tho thit bị kha mu đen  đy hp.
321
2
S dng cc rãnh trong hp, nhc v tho phn trên ca hp.
3
Kim tra cc thnh phn v tho bao xp Styrofoam v ti nilon ra.
Bề ngoi ca cc thnh phn tht c th khc so vi hnh nh trnh by.
4
Ct hp  nơi khô ro đ sau ny s dng khi di chuyn sn phm.
15
-
Liên h vi nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
Bề ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so vi hnh
nh trnh by.
-
Chân đ không đưc cung cp cng
vi sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
Các thnh phần
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hưng dn ci đt nhanh Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vực)
Cp D-SUB (T.38) Dây đin nguồn
Điều khin từ xa (T.18)
(AA59-00714A)
Pin (T.19)
(Không c  mt s khu
vực)
Các phụ kiện được bán riêng
B gi đỡ treo tưng Cp HDMI (T.39) Cp HDMI-DVI (T.39)
Kiểm tra các thnh phần
16
Các linh kiện
Mt sau
Cảm biến từ xa
POWER
Cổng Mô t
HDMI IN
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp HDMI.
SERVICE (5V 0.5A)
Cng ny đưc s dng đ nâng cp phn mềm.
RGB IN
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp D-SUB.
AUDIO OUT
Kt ni vi âm thanh ca thit bị nguồn tn hiu.
RGB / HDMI AUDIO IN
Nhn âm thanh từ PC qua cp âm thanh.
RS232C IN
Kt ni vi MDC bng b điều hp stereo RS232C.
RS232C OUT
Cm biến t xa
Đ s dng điều khin từ xa pha trưc sn phm, h thp cm bin điều
khin từ xa theo hưng mi tên.
17
Khóa chống trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  những nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thc kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit
thêm thông tin chi tit.
Để khóa thiết b khóa chống trộm:
Chân đ: Đưc bn riêng
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
-
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
-
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
-
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
18
-
Cc tnh năng ca nt điều khin từ
xa c th khc nhau đi vi cc sn
phm khc nhau.
Điu khiển t xa
S dng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điều khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị điều
khin.
MENU
OFF
VOL
CH
SOURCE
CONTENT
(HOME)
MagicInfo
Lite
BLANK
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
DEL-/--
MUTESYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
Bt nguồn sn phm. Tt nguồn sn phm.
Nhp mt khu vo trnh đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngừng tt ting: Nhn li MUTE hoc nhn
nt điều chnh âm lưng (+ VOL -).
Chn thit bị nguồn đưc kt ni.
Hin thị hoc n trnh đơn hin thị trên mn
hnh, hoc tr về̀ trnh đơn trưc.
Điều chnh âm lưng.
19
TOOLS INFO
MAGICINFO
LOCK
PC
A
HDMI
C
DP
D
EXITRETURN
Hin thị thông tin trên mn hnh.
Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưi,
bên tri hoc phi hoc điều chnh ci đt
ca mt ty chn.
Xc nhn lựa chn mt trnh đơn.
Thot khỏi trnh đơn hin ti.
Chn th công nguồn vo đưc kt ni từ
PC, HDMI.
Ci đc chc năng kha an ton.
Truy cp nhanh cc tnh năng đưc s dng
thưng xuyên.
Tr về trnh đơn trưc.
-
Cc tnh năng ca nt điều khin từ
xa c th khc nhau đi vi cc sn
phm khc nhau.
Để đt pin vo điu khiển t xa
20
Điu chnh OSD với điu khiển t xa
Nt t
1
M trnh đơn OSD.
2
Chn Picture, Sound, Applications, System
hoc Support trong mn hnh menu OSD đưc
hin thị.
3
Thay đi ci đt như mong mun.
4
Hon thnh ci đt.
5
Đng trnh đơn hin thị trên mn hnh (OSD).
Phm vi Nhận Điu khiển T xa
7m ~ 10m
30˚
30˚
S dng điều khin từ xa trong phm vi từ 7 đn 10m từ b cm bin trên sn phm vi mt
gc 30 từ bên tri v bên phi.
Đt pin đã s dng  nơi cch xa tm tay tr em v ti s dng.
Không s dng chung pin c v mi. Thay c hai pin cng lc.
Tho pin ra khi điều khin từ xa không đưc s dng trong mt thi gian di.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147

Samsung ED46C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru