Samsung MD65C Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare
MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi
m không cn thông bo trưc.
MD65C
BN46-00350C-00
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 7
Lưu  an ton 8
Biu tưng 8
Lm sch 8
Lưu tr 9
Đin v an ton 9
Ci đt 10
Hot đng 12
Chun bị
Kiểm tra các thnh phần 15
Tho gi bọc sn phm 15
Kim tra cc thnh phn 16
Các linh kiện 19
Pa-nen điu khin 19
Mt sau 21
Lp đ c dây gi 22
Điu khin từ xa 23
Kt ni S dng Cp Stereo IR
(đưc bn riêng) 26
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn
Lắp đặt) 27
Gc nghiêng v xoay 27
Thông gi 27
Kch thước 28
Lắp đặt giá treo tưng 29
Chun bị trưc khi lp đt gi treo tưng 29
Lp đt b gi treo tưng 29
Thông s k thut ca b gi treo tưng
(VESA) 30
Điu khiển t xa (RS232C) 31
Kt ni cp 31
Kt ni 34
Cc mã điu khin 35
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 44
Nhng đim cn kim tra trưc khi kt ni 44
Kết nối với máy tnh 45
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 45
Kt ni s dng cp DVI (Loi k thut s) 46
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 46
Kt ni bng cp HDMI 47
Kt ni bng cp DP 47
Thay đổi Độ phân gii 48
Thay đi đ phân gii trên WIndows XP 48
Thay đi đ phân gii trên Windows Vista 48
Thay đi đ phân gii trên Windows 7 49
Thay đi đ phân gii trên Windows 8 49
Kết nối mn hnh ngoi 50
Kết nối với thiết b video 51
Kt ni s dng cp AV 51
Kt ni bng cp thnh phn 52
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 52
Kt ni bng cp HDMI 53
Kết nối với hệ thống âm thanh 54
Kết nối với hộp mng (đưc bán riêng) 55
MagicInfo 55
Plug In Module 58
Thay đổi Ngun vo 59
Source 59
S dng MDC
Đặt cu hnh thiết đặt cho Multi Control 61
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 61
Ci đặt/G b chương trnh MDC 63
Ci đt 63
Gỡ bỏ 63
MDC l g? 64
Kt ni vi MDC 64
Qun l kt ni 67
User Login 68
Auto Set ID 69
To bn sao 70
Ti x l lnh 71
Bắt đầu sử dụng MDC 72
B cc mn hnh chnh 73
Menu 73
Điu chnh mn hnh 75
Tnh năng nâng cao 78
2
Mục lục
Điu chnh âm thanh 80
Thit lp h thng 80
Ci đt Công c 89
Chc năng khc 92
Qun l nhm 93
Qun l lịch trnh 95
Hưng dẫn x l sự c 97
Điu chnh mn hnh
Picture Mode 99
Nu nguồn tn hiu đu vo l PC, DVI hoc
DisplayPort
99
Nu nguồn tn hiu đu vo l AV, Component,
HDMI1, HDMI2
99
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness
/ Colour / Tint (G/R)
100
Screen Adjustment 101
Picture Size 101
Position 103
Zoom/Position 103
PC Screen Adjustment 104
Resolution Select 104
Auto Adjustment 105
Rotation 105
Aspect Ratio 106
Advanced Settings 107
Dynamic Contrast 108
Black Tone 108
Flesh Tone 108
RGB Only Mode 108
Colour Space 108
White Balance 109
10p White Balance 109
Gamma 109
Expert Pattern 110
Motion Lighting 110
Picture Options 111
Colour Tone 112
Colour Temp. 112
Digital Noise Filter 112
MPEG Noise Filter 112
HDMI Black Level 113
Film Mode 113
Motion Plus 113
Dynamic Backlight 114
Reset Picture 114
Điu chnh âm thanh
Sound Mode 115
Sound Effect 116
Speaker Settings 117
Reset Sound 118
Network
Network Settings 119
Kt ni vi Mng c dây 119
Ci đt mng c dây 121
Kt ni vi Mng không dây 123
Ci đt mng không dây 124
WPS(PBC) 127
Network Status 128
Wi-Fi Direct 129
Soft AP 130
AllShare Settings 131
Device Name 131
System
Multi Control 132
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 132
Time 133
Clock Set 133
Sleep Timer 133
On Timer 134
Off Timer 135
Holiday Management 135
Menu Language 136
Rotate menu 137
3
Mục lục
Eco Solution 138
Energy Saving 138
Eco Sensor 138
No Signal Power Off 138
Auto Power Off 138
Security 139
Safety Lock 139
Button Lock 139
Change PIN 139
PIP 140
Auto Protection Time 141
Screen Burn Protection 142
Pixel Shift 142
Timer 143
Immediate display 144
Side Grey 144
Ticker 145
Video Wall 146
Video Wall 146
Format 146
Horizontal 146
Vertical 147
Screen Position 147
Source AutoSwitch Settings 148
Source AutoSwitch 148
Primary Source Recovery 148
Primary Source 148
Secondary Source 148
General 149
Max. Power Saving 149
Game Mode 149
BD Wise 149
Menu Transparency 149
Sound Feedback 150
Auto Power 150
Standby Control 150
Lamp Schedule 151
OSD Display 151
Power On Adjustment 151
Temperature Control 151
Anynet+ (HDMI-CEC) 152
Anynet+ (HDMI-CEC) 152
Auto Turn Off 153
X l sự c đi vi Anynet+ 154
DivX® Video On Demand 156
Play Mode 156
Magic Clone 157
Reset System 157
Reset All 158
PC module power 158
Synced power-on 158
Synced power-off 158
Support
Software Update 159
By USB 159
Contact Samsung 160
Contents Home 161
MagicInfo Lite 161
MagicInfo Premium S 161
MagicInfo Videowall S 161
AllShare Play 162
Source 162
AllShare Play
AllShare Play l g? 163
Đọc thông tin sau trưc khi s dng AllShare
Play
bng thit bị USB 163
S dng thit bị USB 165
Kt ni vi PC thông qua mng 166
S dng tnh năng AllShare Play 167
Sử dụng tnh năng AllShare Play cơ bn 168
Sp xp danh sch tp tin 168
Pht tp đã đưc chọn 169
Sao chp tp 169
To Playlist 169
My list 170
Ty chọn My list 170
Videos 171
4
Mục lục
Pht Video 171
Photos 172
Xem nh (hoc Slide Show) 172
Music 173
Pht Music 173
Menu Ty chn phát Videos / Photos /
Music
174
Đnh dng tệp AllShare Play v phụ đ đưc
h tr 176
Ph đ 176
Đ phân gii hnh nh đưc h tr 176
Định dng tp nhc đưc h tr 177
Cc định dng video đưc h tr 177
MagicInfo Lite
Đnh dng tệp tương thch với MagicInfo Lite
player
179
Đọc trưc khi s dng MagicInfo Lite player 179
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy
ch 184
MagicInfo Lite 186
MagicInfo Lite player 186
Local Schedule Manager 189
Content manager 196
Settings 198
Khi ni dung đang chy 200
MagicInfo Premium S
Đnh dng tệp tương thch với MagicInfo
Premium S Player
202
Đọc trưc khi s dng MagicInfo Premium S
Player
202
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy
ch 208
MagicInfo Premium S 210
MagicInfo Premium S Player 210
Local Schedule Manager 213
Template Manager 220
Content manager 223
Settings 225
Khi ni dung đang chy 227
MagicInfo Videowall S
Đnh dng tệp tương thch với MagicInfo
Videowall S Player
229
Đọc trưc khi s dng MagicInfo Videowall S
Player
229
MagicInfo Videowall S 232
Settings 232
Khi ni dung đang chy 233
Hưng dẫn x l sự c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch vụ khách hng ca Samsung 234
Kim tra sn phm 234
Kim tra đ phân gii v tn s 234
Kim tra nhng mc sau đây. 235
Hi & Đáp 245
Cc thông s k thut
Thông số chung 247
Trnh tiết kiệm năng lưng 249
Các chế độ xung nhp đưc đặt trước 250
Ph lc
Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 252
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 261
Không phi li sn phm 261
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 261
Khc 261
Cht lưng hnh nh tối ưu v ngăn chặn
hiện tưng lưu nh 262
Cht lưng hnh nh ti ưu 262
Ngăn chn hin tưng lưu nh 263
5
License 265
Thuật ng 266
Mục lục
6
7
Trước khi sử dụng sn phẩm
Chương 01
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dẫn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2013 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dẫn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dẫn ny m không c sự y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhãn hiu đã đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhãn hiu đã đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhãn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
8
Lưu  an ton
Thận trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trọng liên quan đn hot đng v bo tr
đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biểu tưng
Cnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân theo cc hưng dẫn.
Thận trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hưng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không s dng cht lm sch c cha cồn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trực tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
9
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h vi Trung tâm dịch v khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dịch
v s đưc p dng).
Điện v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm
đin bị lỏng.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
 cm nguồn bị qu nhit c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây nguồn.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc 
cm nguồn bng ming vi khô.
C th xy ra hỏa hon.
10
Thận trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Sn phm c th bị hỏng do sc đin.
!
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không s dng dây nguồn vi cc sn phm khc.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị
cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn
phm khi xy ra sự c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch s dng nt nguồn trên điu khin từ xa.
!
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Ci đặt
Cnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch s dng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Gi ti nhựa đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
11
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đỡ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vực c đ rung qu mc c th lm
hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m
(nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trực tip vi nh nng, nhit hoc đồ
vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hãy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thận trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nhng nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiu
ht mịn, ha cht hoc nhit đ qu nng/lnh hoc ti sân bay hay
ga tu m sn phm phi hot đng liên tc trong thi gian di) c
th nh hưng nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
12
Hot động
Cnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa cha hoc
sa đi sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ
sa cha.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc nguồn v rt cp
nguồn cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hãy rt dây nguồn ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dịch v
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt công tc nguồn
v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng
ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trọng.
!
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp
nguồn.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k
cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
nguồn. Đồng thi, thông gi khu vực đ ngay lp tc.
Tia la đin c th gây n hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn
hoc bt k cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
13
!
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Thận trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin
git hoc r đin.
!
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lực ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim thị lực ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
14
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm.
Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
!
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lực ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho gỡ ra từ
b điu khin từ xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đã nut phi pin, hãy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hãy lp đng cực tnh (+, -).
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch s dng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi bỏ pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đã qua s dng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đã dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc ca hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
15
Chuẩn b
Chương 02
Kiểm tra các thnh phần
Tháo gói bc sn phẩm
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
1
2
Tho thit bị kha mu đen  đy hp.
321
3
S dng cc rãnh trong hp, nhc v tho phn trên ca hp.
4
Kim tra cc thnh phn v tho bao xp Styrofoam v ti nilon ra.
B ngoi ca cc thnh phn tht c th khc so vi hnh nh trnh by.
5
Ct hp  nơi khô ro đ sau ny s dng khi di chuyn sn phm.
16
-
Liên h vi nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
B ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so vi hnh
nh trnh by.
-
Chân đ không đưc cung cp cng
vi sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
Kiểm tra các thnh phần
Các thnh phần
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hưng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vực)
Ti liu hưng dẫn s dng
CD phn mm MagicInfo
Lite Edition
Pin (T.24)
(Không c  mt s khu vực)
Điu khin từ xa (T.23)
Dây đin nguồn
Cp D-SUB (T.45)
Vng đỡ (4 Chic)
Chân đ c dây đỡ
17
Các phụ kiện đưc bán riêng
-
C th mua cc chi tit sau đây ti
ca hng bn l gn nht.
B gi đỡ treo tưng Chân đ
Cp stereo RS232C (T.64)
Cp DVI (T.46) Cp HDMI-DVI (T.46)
Cp DP (T.47) Cp HDMI (T.47)
Cp video (T.51) Cp stereo (T.26)
Cp b phn (T.52)
Cp stereo RCA (T.54) Cp RCA (T.51)
AV/B điu hp thnh phn
(T.51)
B điu hp ÂM THANH
(T.51)
-
C th s dng b điu hp
RS232C đ kt ni vi mn hnh
khc bng cp RS232C loi
D-SUB (9 cht).
-
Đm bo l bn kt ni mi b điu
hp vi đng cng RS232C IN hoc
OUT trên sn phm.
18
B cm bin bên ngoi (T.26) B điu hp RS232C(IN) B điu hp RS232C(OUT) Cp LAN
Cp DP-DVI
(Đưc dng đ kt ni hp
mng)
Hp kt ni mng PIM
19
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
ON
Phm pa-nen
Loa
Cm bin từ xa
POWER
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Phm pa-nen
Nt t
Bt nguồn sn phm.
Nu bn nhn nt khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc
hin thị.
Đ thot khỏi trnh đơn OSD, nhn v gi phm pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn ti trnh đơn bên trên hoc bên dưi. Bn cng c th điu chnh
gi trị ca ty chọn.
Di chuyn ti trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điu chnh âm lưng bng cch di chuyn phm pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điu khin không hin thị.
Cm biến t xa
Nhn tn hiu từ b điu khin từ xa.
S dng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điu
khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị
điu khin.
20
Nu bn nhn nt
trên phm pa-nen (T.19) khi sn phm đang bt,
trnh đơn điu khin s đưc hin thị.
Trnh đơn điu khiển
CONTENT
Return
Nt t
Source
Chọn nguồn tn hiu đu vo đưc kt ni.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phi đ chọn Source trong trnh đơn
điu khin. Khi danh sch nguồn tn hiu đu vo đưc hin thị, di chuyn
phm pa-nen lên hoc xung đ chọn nguồn tn hiu đu vo mong mun.
Tip theo, nhn phm pa-nen.
MENU
Hin thị trnh đơn OSD.
Di chuyn phm pa-nen sang bên tri đ chọn Trnh đơn trong trnh đơn
điu khin. Mn hnh điu khin OSD s xut hin. Di chuyn phm pa-nen
sang bên phi đ chọn trnh đơn mong mun. Bn c th chọn mc trnh
đơn ph bng cch di chuyn phm pa-nen lên, xung, sang tri hoc sang
phi. Đ thay đi ci đt, chọn trnh đơn mong mun v nhn phm pa-nen.
CONTENT
Contents
Home
Chuyn sang ch đ Contents Home.
Di chuyn phm pa-nen lên trên đ chọn Contents Home
CONTENT
trong trnh
đơn điu khin.
Power off
Tt nguồn sn phm.
Di chuyn phm pa-nen xung dưi đ chọn Power off trong trnh đơn
điu khin. Tip theo, nhn phm pa-nen.
Return
Thot khỏi trnh đơn điu khin.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229
  • Page 230 230
  • Page 231 231
  • Page 232 232
  • Page 233 233
  • Page 234 234
  • Page 235 235
  • Page 236 236
  • Page 237 237
  • Page 238 238
  • Page 239 239
  • Page 240 240
  • Page 241 241
  • Page 242 242
  • Page 243 243
  • Page 244 244
  • Page 245 245
  • Page 246 246
  • Page 247 247
  • Page 248 248
  • Page 249 249
  • Page 250 250
  • Page 251 251
  • Page 252 252
  • Page 253 253
  • Page 254 254
  • Page 255 255
  • Page 256 256
  • Page 257 257
  • Page 258 258
  • Page 259 259
  • Page 260 260
  • Page 261 261
  • Page 262 262
  • Page 263 263
  • Page 264 264
  • Page 265 265
  • Page 266 266

Samsung MD65C Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare