Dell UP3216Q Manualul utilizatorului

Categorie
Televizoare
Tip
Manualul utilizatorului
Màn hình Dell UltraSharp 32 inch
Sổ tay hướng
dẫn sử dụng
Số mẫu: UP3216Q
Mẫu quy đnh: UP3216Qt
Bản quyền © 2015-2019 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Sản phẩm này được
bảo vệ bởi luật bản quyền và luật sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc tế.
Logo Dell™ và Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các cơ
quan thẩm quyền khác. Mọi nhãn hiệu và tên khác được đề cập trong tài liệu
này có thể là thương hiệu của các công ty sở hữu liên quan.
2019 – 10 Sửa đổi A05
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy
tính hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: CH  cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt
d liệu nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn
thương cơ thể hoặc gây tử vong.
Mục lục 3
Mục lục
1 Giới thiệu màn hnh..................... 5
Ph kiện trn gói . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính năng sản phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn bit các b phn v nt điu khin . . . . . . . . . . . . 8
Thông s k thut mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Tính năng Cm L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Chính sách cht lưng v đim ảnh mn hnh LCD . . . . . 20
Hưng dn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
2 Lp đặt màn hnh...................... 22
Gn giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Kt ni mn hnh của bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Kt ni cáp USB 3.0. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
B trí cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp np đy cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Tháo giá đ mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Giá treo tương (Tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
3 Sử dụng màn hnh..................... 27
S dng các nt điu khin mt trưc . . . . . . . . . . . . 27
S dng menu ảo (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
S dng các tính năng Tilt (Nghiêng), Swivel (Xoay) v Vertical
Extension (Ko di thng). . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Khc phc s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Các s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
S c liên quan đn sản phm . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Khc phc li đu đc th. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
4 Mục lục
4 Phụ lục .............................. 56
CẢNH BÁO: Hưng dn an ton . . . . . . . . . . . . . 56
Thông báo FCC (Chỉ áp dng ở M) v Thông tin Quy định Khác 56
Liên hệ Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Ci đt mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
Giới thiệu màn hnh 5
Giới thiệu màn hnh
Phụ kiện trọn gói
Mn hnh của bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn
đ nhn tt cả các ph kiện ny v Liên hệ Dell nu thiu bt k ph kiện no.
LƯU Ý:Mt s ph kiện có th tùy chn v không đưc gi kèm mn hnh
của bn. Mt s tính năng hoc thit bị có th không có sn ở mt s quc
gia.
LƯU Ý: Đ lp đt vi bt k giá đ no khác, vui lòng tham khảo sổ hưng
dn lp đt giá đ tương ng đ bit cách lp đt.
Mn hnh
Giá đ
Np đy cáp
6 Giới thiệu màn hnh
Cáp điện (khác nhau ở
mi quc gia)
Cáp HDMI(MHL)
Cáp DisplayPort (Kt
ni Mini-DP vi DP)
Cáp ngưc dòng USB
3.0 (kích hot các cổng
USB trên mn hnh)
UP3216Q
UP3216Q
UP3216Q
UP3216Q
Sổ hưng dn ci đt
nhanh
Thông tin an ton v
quy định
Báo cáo hiệu chỉnh
gc
Giới thiệu màn hnh 7
Tính năng sản phẩm
Mn hnh Dell UltraSharp 32 inch (S mu UP3216Q) có mt mn hnh tinh th
lng (LCD) tranzito mng mng (TFT) ma trn hot đng v đèn nn LED. Các
tính năng của mn hnh bao gm:
Mn hnh có vùng hot đng 68,5 cm (27 inch) (đo theo đường cho) đ
phân giải 3840 x 2160 , ngoi việc h tr ton mn hnh cho đ phân giải
thp hơn.
Có khả năng chỉnh nghiêng, xoay,quay v ko di thng
Bệ đ rời v các l lp đt 100 mm theo Hiệp Hi Tiêu Chun Điện T Video
(VESA™) gip mang li các giải pháp lp đt linh đng.
Có sn tính năng Cm L Chy (Plug and play) nu đưc h tr bởi hệ
thng của bn.
Điu chỉnh menu Hin Thị Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v ti ưu
hóa mn hnh.
Khe khóa an ton.
Khả năng quản l ti sản.
Tuân thủ RoHS.
Mn hnh không cn dùng BFR/PVC (loi tr cáp).
Thủy tinh không asen v Không thủy ngân.
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện năng đang đưc tiêu th trong
thời gian thc bởi mn hnh.
Mn hnh đưc chng nhn TCO.
8 Giới thiệu màn hnh
Nhận biết các b phận và nt điều khiển
Mặt trước
1
2
Mặt trước các nt điều khiển mặt bên
Nhãn Mô tả
1 Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2 Nt bt/tt ngun (kèm theo đèn báo LED)
Mặt sau
1
2
3
4
5
6
7
Mặt sau Mặt sau cng giá đ màn hnh
Giới thiệu màn hnh 9
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Các l lp đt theo chun
VESA (100 mm x 100 mm -
nằm sau np đy VESA đ
lp)
Lp mn hnh lên tường bằng b giá
treo tường tương thích chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo quy
định.
3 Khe khóa an ton Gi cht mn hnh bằng khóa cáp an
ton.
4 Nhn s serial m vch Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell đ đưc h tr k thut.
5 Nt nhả giá đ Nhả giá đ ra khi mn hnh.
6 Cổng xuôi dòng USB dùng đ
sc pin
Kt ni thit bị USB. Bn chỉ có th dùng
cổng cm ny sau khi đ kt ni cáp
USB vi máy tính v cổng cm ngưc
dòng USB trên mn hnh.
7 Khe quản l cáp Dùng đ sp xp các loi cáp bằng cách
đt chng xuyên qua khe ny.
Mặt bên cạnh
Khe cm đầu đọc thẻ nhớ flash
10 Giới thiệu màn hnh
Mặt dưới
123457
8 8
6
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Đu cm ngun AC Đ cm cáp ngun mn hnh.
2 Cổng HDMI (MHL) Kt ni máy tính bằng cáp HDMI hoc thit bị
MHL bằng cáp MHL (tùy chn).
3 Đu cm DP (vo) Kt ni máy tính bằng cáp DP.
4 Đu cm mini DP (vo) Kt ni máy tính bằng cáp ni mini DP vi DP.
5 Cổng đu ra âm thanh Kt ni loa vi âm thanh phát li qua các kênh
âm thanh HDMI hoc DisplayPort.
Chỉ h tr âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đu ra âm thanh không h tr tai
nghe.
6 Cổng ngưc dòng USB Cm cáp USB kèm theo mn hnh vo máy
tính. Mt khi đ cm cáp ny, bn có th s
dng cổng cm xuôi dòng USB trên mn hnh.
7 Các cổng xuôi dòng
USB
Kt ni các thit bị USB. *
Bn chỉ có th s dng các cổng cm ny sau
khi đ cm cáp USB vo máy tính v cổng
cm ngưc dòng USB trên mn hnh.
8 Khe cm hệ thng loa
thanh Dell
Lp đt hệ thng loa thanh Dell tùy chn.
ƯU Ý: Hy tháo dải nha bao phủ các khe lp
trưc khi lp Thanh Âm Thanh của Dell.
Giới thiệu màn hnh 11
Thông số k thuật màn hnh
Thông số k thuật màn hnh phng
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn chủ đng
Loi bảng điu khin Khi chuyn đổi mt phng
Kích thưc hnh có th xem
Cho
Ngang
Dc
80,1 cm (c hnh có th xem 31,5 inch)
697,9 mm (27,5 inch)
392,6 mm (15,5 inch)
Khoảng cách gia các đim
ảnh
0,182mm
Góc xem 178° (dc) chun, 178° (ngang) chun
Đu ra đ sáng 300 cd/m² (chun)
T lệ tương phản 1000:1 (chun)
đ tương phản đng siêu cao
đang bt
2,000,000:1
Lp phủ b mt Chng lóa vi lp phủ cng 3H
Đèn nn Hệ thng ánh sáng biên LED
Response Time (Thời gian
đáp ng)
8 ms (chun), 6ms (ch đ nhanh)
Đ sâu mu 1,0737 tỉ (10 bit)
Gam mu (Chun) Đ phủ sóng 100% (sRGB) 99,5% (Adobe RGB)
Thông số k thuật đ phân giải
Dải qut ngang 30 kHz va 140 kHz (t đng)
Dải qut dc 24Hz v 75Hz (t đng)
Đ phân giải ti đa 3840 x 2160 ở mc 60Hz
Chế đ h trợ video
Khả năng hin thị video (Phát li HDMI) 480p, 576p, 720p, 1080p v
2160p
12 Giới thiệu màn hnh
Chế đ hiển th cài sn
Chế đ hiển th Tần số
ngang (kHz)
Tần số dọc
(Hz)
Đồng hồ
điểm ảnh
(MHz)
Cực đồng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
1280 x 800 49,3 60,0 71,0 +/+
1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 -/+
1920 x 1080 67,5 60,0 193,5 +/+
2048 x 1152 71,6 60,0 197,0 +/-
2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
3840 x 2160 65,68 30,0 262,75 +/+
3840 x 2160 133,313 60,0 533,25 +/+
Thông số k thuật điện
Tín hiệu đu vo video Tín hiệu video s cho tng dòng khác biệt, dòng
khác biệt trưc vi trở kháng 100. H tr đu vo
tín hiệu HDMI1.4/HDMI2.0(MHL2.0).
Điện áp/tn s/dòng điện
đu vo AC
100 - 240 VAC/50 hoc 60 Hz ± 3 Hz / 1,7 A (Ti
đa)
Dòng điện khởi đng 120 V:30 A (Ti đa)
240 V:60 A (Ti đa)
Giới thiệu màn hnh 13
Đặc tính vật l
Loại đầu cm
Đu cm HDMI(MHL).
Đu cm DisplayPort.
Đu cm Mini DisplayPort .
Đu ni cổng truyn cp nht USB 3.0.
4 cổng cm xuôi dòng USB 3.0.
(Cổng có biu tưng ánh sáng dùng
cho BC 1,2)
Loại cáp tín hiệu
cáp HDMI 1,8 M.
cáp ni DisplayPort vi Mini DisplayPort 1,8
M.
cáp USB 3.0 1,8 M.
Kích thước (có giá đ)
Đ cao (đ mở rng) 572,4 mm (22,5 inch)
Đ cao (đ nn) 482,6 mm (19,0 inch)
Chiu rng 749,9 mm (29,5 inch)
Đ dy 214,0 mm (8,4 inch)
Kích thước (không có giá đ)
Chiu cao 444,6 mm (17,5 inch)
Chiu rng 749,9 mm (29,5 inch)
Đ dy 51,5 mm (2,0 inch)
Kích thước giá đ
Đ cao (đ mở rng) 418,1 mm (16,5 inch)
Đ cao (đ nn) 381,8 mm (15,0 inch)
Chiu rng 250,0 mm (9,8 inch)
Đ dy 214,0 mm (8,4 inch)
Trọng lượng
Trng lưng có thùng đng 15,2 kg (33,44 pound)
Trng lưng có kèm theo giá đ
lp vo v các loi cáp
11,2 kg (24,64 pound)
Trng lưng không kèm theo giá
đ lp vo (Xem xt đn giá đ
treo tường hoc giá đ VESA -
chưa có cáp)
8,6 kg (18,92 pound)
Trng lưng của giá đ lp vo 2,6 kg (5,72 pound)
Đ bóng khung trưc Khung đen - Thit bị bóng 13,0 (ti đa)
14 Giới thiệu màn hnh
Đặc tính môi trưng
Nhiệt đ
Hot đng 0 °C đn coverage 35 °C
Không hot đng Bảo quản: -20 °C - 65 °C (-4 °F - 140 °F)
Vn chuyn: -20 °C - 65 °C (-4 °F - 140 °F)
Đ ẩm
Hot đng 10% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng Bảo quản: 5% - 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng Ti đa 5,000 m (16,404 ft)
Không hot đng Ti đa 12,191 m (40,000 ft)
Công sut tản nhiệt 443,80 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (ti đa)
204,80 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chun)
Chế đ quản l nguồn
Nu bn đ ci đt card mn hnh hay phn mm tuân thủ chun DPM™ VESA
vo máy tính, mn hnh s t đng giảm mc tiêu th điện khi không s dng.
Chc năng ny đưc gi l Ch Đ Tit Kiệm Điện*. Nu máy tính phát hiện đu
vo t bn phím, chut hoc các thit bị đu vo khác, mn hnh s t đng tip
tc hot đng. Bảng sau đây s hin thị mc tiêu th điện v cách truyn tín hiệu
của tính năng tit kiệm điện t đng ny:
Chế đ
VESA
Đồng b
ngang
Đồng b
dọc
Video
Đèn báo
nguồn
Mc tiêu thụ điện
Hot đng
bnh thường
Hot đng Hot đng
Hot
đng
Trng
70 W (chun)/
130 W (ti đa)**
Ch đ tt
hot đng
Không hot
đng
Không hot
đng
Tt
Sáng
mu trng
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Mc tiêu th điện P
on
44,4 W
Tổng năng lưng tiêu th (TEC)
137,7 kWh
Menu OSD s chỉ hot đng ở ch đ hot đng bnh thường. Khi nhn bt k
nt no ở ch đ Tt hot đng, thông báo sau đây s hin thị:
Giới thiệu màn hnh 15
There is no signal coming from your computer. Press any key on the
keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the
Dell UltraSharp UP3216Q
monitor button now to select the correct input source on the
On-Screen-Display menu.
* Chỉ có th đt mc tiêu th điện bằng 0 ở ch đ OFF (TẮT) khi rt adapter
ngun ra khi mn hnh.
**Mc tiêu th năng lưng ti đa vi đ sáng ti đa v USB hot đng.
Ti liệu ny chỉ cung cp thông tin v phản ánh hiệu sut hot đng ở phòng
thí nghiệm. Sản phm có th hot đng khác nhau, tùy thuc vo phn mm,
các linh kiện v thit bị ngoi vi m qu khách đ đt mua v chng tôi không
có trách nhiệm phải cp nht thông tin ny. Do đó, qu khách không nên da
vo thông tin ny đ đưa ra các quyt định v đ dung sai điện hoc bằng
cách khác. Không có bảo đảm v đ chính xác hoc s hon chỉnh của sản
phm đưc nêu rõ hay ng .
Kích hot máy tính v mn hnh đ truy cp menu OSD.
LƯU Ý:
P
on
: Mc tiêu th năng lưng của Ch đ Bt đưc đo bằng tham chiu ti phương
pháp kim th Energy Star.
TEC: Tổng mc tiêu th năng lưng theo kWh đưc đo bằng tham chiu ti phương
pháp kim th Energy Star.
16 Giới thiệu màn hnh
Cách gán chu cm
Đầu cm HDMI
Số chu
cm
Mặt 19 chu của cáp tín
hiệu va kết nối
Số chu cm Mặt 19 chu của cáp tín
hiệu va kết nối
1
DỮ LIỆU TMDS 2+
11
MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ
TMDS
2
MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 2
12
ĐỒNG HỒ TMDS-
3
DỮ LIỆU TMDS 2-
13
CEC
4
DỮ LIỆU TMDS 1+
14
NC
5
MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 1
15
ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
6
DỮ LIỆU TMDS 1-
16
DỮ LIỆU DDC (SDA)
7
DỮ LIỆU TMDS 0+
17
GND
8
MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 0
18
NGUỒN +5 V
9
DỮ LIỆU TMDS 0-
19
PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
10
ĐỒNG HỒ TMDS+
Đầu cm DisplayPort (gồm đầu vào DP và đầu ra DP)
Số chu cm Cạnh đầu cm màn
hnh 20 chân cm
Số chu cm Cạnh đầu cm màn
hnh 20 chân cm
1 ML3(n) 11 GND
2 GND 12 ML0(p)
3 ML3(p) 13 GND
4 ML2(n) 14 GND
5 GND 15 AUX (p)
Giới thiệu màn hnh 17
6 ML2(p) 16 GND
7 ML1(n) 17 AUX (n)
8 GND 18 HPD
9 ML1(p) 19 RTN
10 ML0(n) 20 +Chu DP_PWR 3,3 V
Đầu cm Mini DisplayPort
Số chu cm Cạnh đầu cm màn
hnh 20 chân cm
Số chu cm Cạnh đầu cm màn
hnh 20 chân cm
1 GND 11 ML2(p)
2 Phát hiện cm nóng 12 ML0(p)
3 ML3(n) 13 GND
4 CONFIG1 14 GND
5 ML3(p) 15 ML1(n)
6 CONFIG2 16 AUX (p)
7 GND 17 ML1(p)
8 GND 18 AUX (n)
9 ML2(n) 19 RTN
10 ML0(n) 20 +Chu DP_PWR 3,3 V
Giao diện but nối tiếp đa năng (USB)
Phn ny cung cp cho bn thông tin v các cổng USB có sn ở mt sau v mt
dưi mn hnh.
LƯU Ý: Các cổng USB trên mn hnh ny tương thích chun USB 3.0.
Tốc đ truyền Tốc đ dữ liệu Tiêu thụ điện
Siêu tc 5 Gb/giây 4,5 W (Ti đa cho mi cổng)
Tc đ cao 480 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mi cổng)
Tc đ đy đủ 12 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mi cổng)
LƯU Ý: 2 A trên cổng xuôi dòng USB (cổng có biu tưng ánh
sáng) vi các thit bị tương thích BC 1.2; lên đn 0,9 A trên các cổng xuôi
dòng 3 USB còn li.
18 Giới thiệu màn hnh
Cổng cm ngược dng USB Cổng cm xuôi dng USB
Số chu cm Tên tín hiệu
1 VBUS
2 D-
3 D+
4 GND
5 StdB_SSTX-
6 StdB_SSTX+
7 GND_DRAIN
8 StdB_SSRX-
9 StdB_SSRX+
Shell Tm chn
Số chu cm Tên tín hiệu
1 VBUS
2 D-
3 D+
4 GND
5 StdA_SSRX-
6 StdA_SSRX+
7 GND_DRAIN
8 StdA_SSTX-
9 StdA_SSTX+
Shell Tm chn
Cổng USB
1 cổng ngưc dòng - ở mt dưi
4 cổng xuôi dòng - 1 ở mt sau, 3 ở mt dưi
Cổng np điện - cổng ny nằm ở np đy phía sau (Cổng có
biu tưng ánh sáng); h tr khả năng np dòng điện nhanh nu thit
bị tương thích vi BC 1.2.
LƯU Ý: Chc năng USB 3.0 cn s dng máy tính v các thit bị tương
thích USB 3.0.
LƯU Ý: Đi vi máy tính chy Windows® 7, bn phải ci đt Service Pack
1 (SP1). Giao diện USB của mn hnh chỉ hot đng khi mn hnh đang On
(Bt) hoc ở Power Save Mode (Ch đ tit kiệm điện). Nu bn tt mn
hnh ri bt li, có th mt vi giây đ các thit bị ngoi vi đ kt ni tip tc
hot đng bnh thường.
Giới thiệu màn hnh 19
Thông số k thuật đầu đọc thẻ
Tổng quan
Đu đc th nh flash l thit bị lưu tr USB cho php người dùng đc v
ghi thông tin t v vo th nh.
Đu đc th nh flash đưc nhn dng t đng bởi Microsoft
®
Windows
®
Vista, Windows
®
7 Service Pack (SP1) v Windows
®
8/Windows
®
8.1/
Windows
®
10.
Mt khi đ đưc lp đt v nhn dng, (khe cm) th nh s hin thị ch ci
ổ đa.
Mi thao tác file chun (sao chp, xóa, ko v thả, v.v...) có th đưc thc
hiện qua ổ đa ny.
LƯU Ý: Ci đt driver cho Đu đc th đ đảm bảo các th nh đưc phát
hiện thích hp khi lp vo khe cm.
Tính năng
Đu đc th nh flash có các tính năng sau:
H tr các hệ điu hnh Microsoft
®
Windows
®
Vista, Windows
®
7 Service
Pack (SP1) v Windows
®
8/Windows
®
8.1/Windows
®
10.
Thit bị Loi Lưu tr Khi (Không cn ci đt driver khi hot đng vi
Microsoft
®
Windows
®
Vista, Windows
®
7 Service Pack (SP1) v Windows
®
8/Windows
®
8.1/Windows
®
10).
H tr nhiu thit bị th nh khác nhau.
Bảng sau đây liệt kê các th nh đưc h tr:
Số khe
cm
Loại thẻ nhớ flash
1
MS Pro HG, High Speed Memory Stick (HSMS),
Memory Stick PRO (MSPRO), Memory Stick Duo (w
Adapter), MS Duo Secure Digital (Mini-SD), Secure
Digital Card, Mini Secure Digital (w Adaptor), TransFlash
(SD, k cả SDHC), MultiMediaCard (MMC)
20 Giới thiệu màn hnh
Dung lượng thẻ tối đa được h trợ bởi đầu đọc thẻ UP3216Q
Loại thẻ
Thông số k thuật h
trợ
Dung lượng h trợ
tối đa theo thông
số k thuật
UP3216Q
MS Pro HG
Memory Stick Pro-HG
h tr tc đ USB 3.0
32 GB Đưc h tr
MS Duo
Thông s k thut
Memory Stick Duo
32 GB Đưc h tr
SD
Th nh SD h tr tc
đ USB 3.0
1 TB Đưc h tr
MMC
Thông s k thut hệ
thng th đa phương
tiện
32 GB Đưc h tr
Thông số chung
Kiểu kết nối
Thit bị tc đ cao USB 3.0 (tương thích vi thit bị tc
đ cao USB)
Hệ điều hành h trợ
Microsoft
®
Windows
®
7 Service Pack (SP1) v
Windows
®
8/Windows
®
8.1/Windows
®
10
Tính năng Cm Là Chạy
Bn có th lp đt mn hnh vo bt k hệ thng no tương thích vi chun (Plug
and Play) Cm L Chy. Mn hnh t đng cung cp cho hệ thng máy tính D
Liệu Nhn Dng Mn Hnh Mở Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh
D Liệu Hin Thị (DDC) đ hệ thng có th t định cu hnh v ti ưu hóa các ci
đt mn hnh. Phn ln các ci đt mn hnh đu l t đng; bn có th chn các
ci đt khác nu mun. Đ bit thêm thông tin v cách đổi ci đt mn hnh, xem
S dng mn hnh.
Chính sách cht lượng và điểm ảnh màn hnh
LCD
Trong quá trnh sản xut mn hnh LCD, không him khi gp tnh trng mt hoc
nhiu đim ảnh trở nên c định ở mt trng thái không thay đổi vn rt khó nhn
bit v không ảnh hưởng đn cht lưng hin thị hoc khả năng s dng mn
hnh. Đ bit thêm thông tin v Chính Sách v Đim Ảnh Mn Hnh Dell, hy xem
trang H tr của Dell ti: http://www.dell.com/support/monitors.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57

Dell UP3216Q Manualul utilizatorului

Categorie
Televizoare
Tip
Manualul utilizatorului