14 Giới thiu mn hnh
Loi cp tn hiu • K thut s: cp ni DisplayPort vi Mini
DisplayPort 1,8 M c th tho rời.
• K thut s: cp ni DisplayPort vi
DisplayPort 1,8 M c th tho rời.
• K thut s: cp ni Mini DisplayPort vi
Mini DisplayPort 1,8 M c th tho rời.
• K thut s: cp USB 3.0 1,8 M c th
tho rời.
Kch thước (có gi đ)
Đ cao (đ m rng) 542,1 mm (21,3 inch)
Đ cao (đ nn) 427,6 mm (16,8 inch)
Chiu rng 637,3 mm (25,1 inch)
Đ dy 204,5 mm (8,1 inch)
Kch thước (không có gi đ)
Chiu cao 384,6 mm (15,1 inch)
Chiu rng 637,3 mm (25,1 inch)
Đ dy 47,9 mm (1,9 inch)
Kch thước gi đ
Đ cao (đ m rng) 420,5 mm (16,6 inch)
Đ cao (đ nn) 380,6 mm (15,0 inch)
Chiu rng 265,0 mm (10,4 inch)
Đ dy 204,5 mm (8,1 inch)
Trọng lưng
Trng lưng c thng đng 14,30 kg (31,46 pound)
Trng lưng c kèm theo gi đ
lp vo v cc loi cp
10,28 kg (22,62 pound)
Trng lưng không kèm theo gi
đ lp vo (Xem xt đn gi đ
treo tường hoc gi đ VESA -
chưa c cp)
7,35 kg (16,17 pound)
Trng lưng ca gi đ lp vo 2,24 kg (4,93 pound)
Đc tnh phản chiu
Đ bng khung trưc Đơn vị bng 45,0 (60°) (ti đa)
(Người dng nên xem xt vic lp đt mn hnh v
khung phía trưc c th to ra cc phn chiu gây
nhiu t nh sng xung quanh v cc b mt sng)
Đ phn x 1,5% (chun.)