Dell E1916HL Manualul utilizatorului

Categorie
Televizoare
Tip
Manualul utilizatorului
Mu quy đnh: E1916HVf / E2016HVf / E2216HVf
S hướng dẫn sử dụng
Dell E1916HV
Dell E1916HL
Dell E1916HM
Dell E2016HV
Dell E2016HL
Dell E2016HM
Dell E2216HV
Dell E2216HVM
/2020
A10
12
2020
3
Mục lục
Gii thiệu mn hnh ...................................5
Ph kiện đóng gói . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính năng sản phm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Nhận bit các bộ phận v nt điu khiển . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Thông số k thuật mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Tính năng Cm L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Cht lưng v quy đnh pixel ca mn hnh LCD . . . . . . . . . . . . 18
Hưng dn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Lp đặt mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Gn giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Kt nối mn hnh ca bn
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Bố trí cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Tháo giá đ mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Giá treo tường (Ty chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
S dng mn hnh ...................................23
Bật nguồn mn hnh
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
S dng các nt điu khiển mặt trưc. . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
S dng menu Hiển th Trên Mn hnh (OSD). . . . . . . . . . . . . . 24
Ci đặt độ phân giải tối đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
S dng độ nghiêng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
4
Khc phc sự cố.....................................52
Tự kiểm tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Các sự cố thường gặp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Sự cố liên quan đn sản phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
Sự cố hệ thống loa Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
Ph lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Hưng dn an ton . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Thông báo FCC (Chỉ áp dng ở M) v Thông tin Quy đnh Khác . . . 61
Liên hệ Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Cơ sở dữ liệu sản phẩm của Liên minh châu Âu (EU) về nhãn năng
lượng và bảng thông tin sản phẩm
Gi 5
Gi
Ph
á ện như liệ m b ã
nh
Contact Dell
LƯU Ý: Mt s n có th ó th
t snh năng hoặc phương tiện có thể không có
gia.
Giá
Chân đ
y vít VESA™
p điện (khá ừng
quốc gia)
Cáp VGA
ặt nhanh
6
Gi
E2216HV / E2216HVM tích h p m n h nh tinh thể lỏng ma trận ho t động - bóng bá
ác tí m:
E1916HV / E1916HL / E1916HM
ó thể xem nghiêng 47,01 cm (18,51
inches), độ phân giả
phân
giả
E2016HV / E2016HL / E2016HM ó thể xem nghiêng 49,41cm (19,5
inches), độ phân giả
phân
giả
E2216HV / E2216HVM ó thể xem nghiêng 54,69 cm (21,53 inch), độ phân
giả
ộ phân giả
Kh ỉnh độ nghiêng.
B
á ặt 100 mm theo Hiệp H
ác giải phá ặt linh động.
i h th
nh menu Hi ối ưu hóa
Khe khóa an to
n.
Khả năng quản lý
ản.
CECP (á
c).
nh RoHS.
Ph
trong thời gian thực.
nh m áy
.
Giới thiu mn hnh 7
Nhn bit cc b phn v nt điu khin
Mt trước
Mt sau
E1916HV / E1916HL / E1916HM / E2016HV / E2016HL / E2016HM:
Mặt sau cng giá đ mn hnh
1
2
Nhãn Mô t Sử dụng
Các nút chức
năng
Nút Bật/Tắt
nguồn (tích
hợp đèn chỉ
báo LED)
Để truy cập menu OSD và thay đổi cài đặt
nếu cần.
(Để biết thêm thông tin, hãy xem mục S
dụng các nút điều khiển mặt trước
)
Để bật hoặc tắt màn hình.
Đèn trắng một màu cho biết màn hı
̀
nh đang bật và
hoạt động bình thường. Đèn trắng nhấp nháy cho
biết màn hình đang ở chế độ chờ.
8 Giới thiu mn hnh
E2216HV / E2216HVM:
Mặt sau cng giá đ mn hnh
Nhãn Mô t Sử dụng
1 L lp đặt theo VESA (100
mm)
Để lp đặt mn hnh.
2 Nhãn công sut quy đnh Liệt kê các thông số chp nhận theo quy
đnh.
3
Nhãn số sê ri mã vch Tham khảo nhãn ny nu bn cần liên hệ
vi Dell để đưc h tr k thuật.
4 Khe khóa an ton. Gi chặt mn hnh bng khóa an ton
(khóa an ton không km theo mn hnh).
5 Khe cm quản lý cáp Dng để sp xp các loi cáp bng cách
đặt chng xuyên qua rãnh ny.
Mt bên
Mặt phải
Giới thiu mn hnh 9
Mt dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đầu cm nguồn AC
Để cm cáp nguồn mn hnh.
2 Đầu cm VGA Để kt nối máy tính vi mn hnh bng cáp VGA.
3 Khe cm hệ thống loa
thanh Dell
Để lp đặt hệ thống loa Dell ty chn.
Thông s k thut mn hnh
Phần sau đây cung cấp cho bạn thông tin về cách gắn chân cắm cho nhiều đầu nối khác
nhau trên màn hình.
10 Giới thiu mn hnh
Cch gn chu cm
Đu cm D-Sub 15 chu
S chu
cm
Cnh mn hnh c cp tn hiu bên cnh 15 chu
1 Video-Đỏ
2 Video-Lc
3 Video-Lam
4 Nối đt
5
Tự kiểm tra
6 Nối đt-Đỏ
7 Nối đt-Lc
8 Nối đt-Lam
9
DDC (kênh d liệu mn hnh) +5 V
10 Nối đt-đồng bộ
11 Nối đt
12
D liệu DDC
13 Đồng bộ ngang
14 Đồng bộ dc
15 Đồng hồ DDC
Giới thiu mn hnh
11
Tnh năng Cm L Chy
Bn có thể lp đặt mn hnh vo bt kỳ hệ thống no tương thích vi chun Cm L Chy.
Mn hnh tự động cung cp cho máy tính D Liệu Nhận Dng Mn Hnh Mở Rộng (EDID)
liên quan qua các giao thc Kênh D Liệu Hiển Th (DDC) để hệ thống có thể tự đnh cu
hnh v tối ưu hóa các ci đặt mn hnh. Hầu ht các ci đặt mn hnh đu l tự động. Bn
có thể chn các ci đặt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mẫu E1916HV / E1916HL /
E1916HM
E2016HV
Loi mn hnh
Mn hnh LCD TFT ma trận
ch động
Mn hnh LCD TFT ma trận
ch động
Loi bảng điu
khiển
TN TN
Hnh có thể xem
Cho
470,1 mm
(18,51 inches)
494,1 ± 0,02 mm
(19,5 ± 0,05 inches)
Vng hot động
ngang
409,8 mm
(16,13 inches)
432,0 ± 1,92 mm
(17,0 ± 0,08 inches)
Vng hot động
dc
230,4 mm
(9,07 inches)
239,76 ± 3,42 mm
(9,44 ± 0,13 inch)
Vng
94417,92 mm
2
(146,35 inches
2
)
102552,65 ± 1050 mm
2
(158,84 ± 1,56 inches
2
)
Khoảng cách
gia các điểm
ảnh
0,30 x 0,30 mm
0,2712 ± 0,0012 x 0,2626 ±
0,0074 mm
Góc xem:
Ngang
Chun 90° Chun 90°
Dc Chun 65° Chun 50° - 65°
Công sut độ
sáng
200 cd/m² (chun) 200 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 600:1 (chun) 600:1 (chun)
Lp ph b mặt
Chống chói vi lp ph cng
3H
Chống chói vi lp ph cng
3H
Đn nn Hệ thống vch sáng đn LED Hệ thống vch sáng đn LED
Thời gian đáp
ng
Thường l 5 mili giây (trng
sang đen, đen sang trng)
Thường l 5 mili giây (trng
sang đen, đen sang trng)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu
Độ rộng dải mu 85 % (chun) * 85 % (chun) *
12 Giới thiu mn hnh
S hiu mẫu E2016HL / E2016HM E2216HV / E2216HVM
Loi mn hnh
Mn hnh LCD TFT ma trận
ch động
Mn hnh LCD TFT ma trận
ch động
Loi bảng điu
khiển
TN TN
Hnh có thể xem
Cho
494,1 ± 0,02 mm
(19,5 ± 0,05 inches)
546,86 mm
(21,53 inches)
Vng hot động
ngang
432,0 ± 1,92 mm
(17,0 ± 0,08 inches)
476,64 mm
(18,77 inches)
Vng hot động
dc
239,76 ± 3,42 mm
(9,44 ± 0,13 inch)
268,11 mm
(10,56 inches)
Vng
102552,65 ± 1050 mm
2
(158,84 ± 1,56 inches
2
)
127791,95 mm
2
(198,21 inch
2
)
Khoảng cách
gia các điểm
ảnh
0,2712 ± 0,0012 x 0,2626 ±
0,0074 mm
0,248 x 0,248 mm
Góc xem:
Ngang Chun 170°
Chun 90°
Dc Chun 160° Chun 50° - 65°
Công sut độ
sáng
250 cd/m² (chun) 200 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000 - 1 (chun) 600:1 (chun)
Lp ph b mặt
Chống chói vi lp ph cng
3H
Chống chói vi lp ph cng
3H
Đn nn Hệ thống vch sáng đn LED Hệ thống vch sáng đn LED
Thời gian đáp
ng
Thường l 5 mili giây (trng
sang đen, đen sang trng)
Thường l 5 mili giây (trng
sang đen, đen sang trng)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu
Độ rộng dải mu 86 % (chun) * 85 % (chun) *
* Gam mu (chun) ca mn hnh E1916HV / E1916HL / E1916HM / E2016HV / E2016HL
/ E2016HM / E2216HV / E2216HVM
dựa trên các tiêu chun CIE1976 (85 %) v
CIE1931 (72 %). E2016HL / E2016HM dựa trên các tiêu chun CIE1976 (86 %) v
CIE1931 (72 %).
Giới thiu mn hnh 13
Thông s k thut đ phân gii
S hiu mẫu E1916HV /
E1916HL /
E1916HM
E2016HV /
E2016HL /
E2016HM
E2216HV /
E2216HVM
Phm vi dò
Ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
Dc 56 Hz - 76 Hz (tự động)
Độ phân giải ci sn
tối đa
1366 x 768 tần số
60 Hz
1600 x 900 ở tần số
60 Hz
1920 x 1080 ở tần số
60 Hz
Thông s k thut đin
S hiu mẫu E1916HV / E1916HL / E1916HM / E2016HV / E2016HL /
E2016HM / E2216HV / E2216HVM
Tín hiệu đầu vo video RGB tương tự: 0,7 vôn ± 5 %, trở kháng đầu vo 75 ohm
Tín hiệu đầu vo đồng
bộ
Đồng bộ ngang v dc riêng biệt, mc TTL vô cực, SOG (ĐNG
B tổng hp mu lc)
Điện áp/tần số/dòng
điện đầu vo AC
100 VAC - 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,0 A (chun)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (Tối đa)
240 V: 60 A (Tối đa)
0.2 W (Chế đ t
t )
1
0.3 W (Chế đ ch)
1
10.6 W (Ch
ế đ bt )
1
17 W (T
i đa)
2
11.98
W (Pon)
3
37.9 kWh (TEC)
3
0.2 W (Chế đ t
t )
1
0.3 W (Chế đ ch)
1
12.9 W (Ch
ế đ bt )
1
24 W (T
i đa)
2
15.5 W (Pon)
3
49.6 kWh (TEC)
3
0.2 W (Chế đ t
t )
1
0.3 W (Chế đ ch)
1
8.6 W (Ch
ế đ bt )
1
17 W (Ti đa)
2
10 W (Pon)
3
33.2 kWh (TEC)
3
Mức tiêu thụ điện
1
Như nêu rõ trong Quy định EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng và độ tương phản tối đa.
3
Pon: Mức tiêu thụ điện của Chế độ bật được đo theo phương pháp thử nghiệm Energy
Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện tính bằng kWh được đo theo phương pháp kiểm tra
Energy Star.
Ti liệu ny chỉ dng để thông tin v phản ánh hiệu sut hot động ti phòng thí nghiệm.
Sản phm ca bn có thể hot động khác đi, ty vo phần mm, ph kiện v thit b
ngoi vi m bn đã đặt mua v chng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông tin
ny. Do đó, khách hng không nên dựa vo thông tin ny để đưa ra các quyt đ
nh v
độ dung sai điện hoặc bng cách no khác. Sự bảo đảm v độ chính xác hoặc hon
chỉnh ca sản phm cũng không đưc nêu rõ hay ng ý bởi chng tôi.
14 Giới thiu mn hnh
Ch đ mn hnh ci sn
Bảng sau đây liệt kê các ch độ ci sn m theo đó Dell đảm bảo c hnh v cách đnh
tâm:
E1916HV / E1916HL / E1916HM:
Ch đ hin thị
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đng h đim
nh (MHz)
Cc đng b
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1366 x 768 47,7 59,8 85,5 +/+
Giới thiu mn hnh 15
E2016HV / E2016HL / E2016HM:
Ch đ hin thị
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đng h đim
nh (MHz)
Cc đng b
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 55,5 60,0 97,8 +/-
E2216HV / E2216HVM:
Ch đ hin thị
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đng h đim
nh (MHz)
Cc đng b
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
16 Giới thiu mn hnh
Đc tnh vt l
Bảng sau đây liệt kê các đặc điểm vật lý ca mn hnh:
S hiu mẫu E1916HV /
E1916HL /
E1916HM
E2016HV /
E2016HL /
E2016HM
E2216HV /
E2216HVM
Loi đầu cm Đầu cm cực nhỏ D (D-Sub) 15 chu (Mu đen)
Loi cáp tín hiệu Analog: D-Sub, 15 chu
Kích thưc:
(có giá đ)
Chiu cao
359,0 mm
(14,13 inches)
368,9 mm
(14,52 inches)
396,7 mm
(15,62 inches)
Chiu rộng
445,4 mm
17,54 inches)
471,5 mm
(18,56 inch)
512,2 mm
(20,17 inches)
Độ dy
167,0 mm
(6,57 inches)
167,0 mm
(6,57 inches)
180,0 mm
(7,09 inches)
Kích thưc:
(không có giá đ)
Chiu cao
266,0 mm
(10,47 inches)
275,4 mm
(10,84 inches)
303,7 mm
(11,96 inches)
Chiu rộng
445,4 mm
(17,54 inches)
471,5 mm
(18,56 inch)
512,2 mm
(20,17 inches)
Độ dy
51,5 mm
(2,03 inches)
51,5 mm
(2,03 inches)
50,5 mm
(1,99 inches)
Kích thưc giá đ:
Chiu cao
156,0 mm
(6,14 inches)
156,0 mm
(6,14 inches)
177,0 mm
(6,97 inches)
Chiu rộng
220,0 mm
(8,66 inches)
220,0 mm
(8,66 inches)
250,0 mm
(9,84 inches)
Độ dy
167,0 mm
(6,57 inches)
167,0 mm
(6,57 inches)
180,0 mm
(7,09 inches)
Trng lưng:
Trng lưng có thng
đựng
3,60 kg
(7,94 pound)
3,65 kg
(8,05 pound)
4,30 kg
(9,48 pound)
Trng lưng có km
bộ phận giá đ v các
loi cáp
3,0 kg
(6,61 pound)
3,02 kg
(6,66 pound)
3,63 kg
(8,0 pound)
Trng lưng không
km theo giá đ lp
vo (Xem xt đn giá
đ treo tường hoặc
giá đ VESA - chưa
có cáp)
2,26 kg
(4,98 pound)
2,26 kg
(4,98 pound)
2,83 kg
(6,24 pound)
Trng lưng ca bộ
phận giá đ
0,46 kg
(1,01 pound)
0,46 kg
(1,01 pound)
0,52 kg
(1,15 pound)
Giới thiu mn hnh 17
Đc tnh môi trưng
Bảng sau đây liệt kê các điu kiện môi trường cho mn hnh ca bn:
S hiu mẫu E1916HV /
E1916HL /
E1916HM /
E2016HV
E2016HL /
E2016HM
E2216HV /
E2216HVM
Nhiệt độ
Hot động
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Không hot
động
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vận chuyển: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ m
Hot động
10 % đn 80 % (không ngưng t)
Không hot
động
Bảo quản: 5 % đn 90 % (không ngưng t)
Vận chuyển: 5 % đn 90 % (không ngưng t)
Độ cao
Hot động
Tối đa 5.000 m (16.404 ft)
Không hot
động
Tối đa 12.191 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt 58,0 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ (tối
đa)
47,8 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ
(chun)
64,8 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ (tối
đa)
51,2 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ
(chun)
81,9 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ (tối
đa)
68,3 đơn v nhiệt
Anh (BTU)/giờ
(chun)
18 Giới thiu mn hnh
Cht lưng v quy định pixel ca mn hnh
LCD
Trong quá trnh sản xut mn hnh LCD, nó không thông dng để một hoặc nhiu pixel
hơn trở nên cố đnh trong tnh trng không thay đổi. Kt quả có thể nhn thy l một pixel
cố đnh hiển th dưi dng một chm đổi mu tối hoặc sáng cực nhỏ. Khi pixel đó vn còn
sáng cố đnh, nó đưc gi l “chm sáng”. Khi pixel đó vn còn đen, nó đưc gi l “chm
đen”.
Trong hầu ht mi trường hp, nhng pixel cố đnh ny rt khó nhn thy v không lm
giảm đi cht lưng hoặc khả năng s dng ca mn hnh. Một mn hnh có 1 - 5 pixel cố
đnh đưc xem l bnh thường v nm trong ngưng tiêu chun cnh tranh. Để bit thêm
thông tin, xem trang web H tr ca Dell ti:
http://www.dell.com/support/monitors
.
Hướng dẫn bo dưng
Bo qun mn hnh ca bn
CHÚ Ý: Đọc v thc hin theo cc hướng dẫn an ton trước khi lau
mn hnh.
CHÚ Ý: Trước khi v sinh mn hnh, hãy rt cp ngun mn hnh ra
khi  cm đin.
Để có thông lệ thực hnh tốt nht, thực hiện theo các hưng dn trong danh sách dưi
đây khi mở thng đựng, vệ sinh hay cầm nm mn hnh ca bn:
Để lau mn hnh kh tnh điện ca bn, thm hơi ưt khăn mm sch bng nưc.
Nu có thể, hãy dng giy la hoặc dung dch vệ sinh mn hnh đặc biệt thích hp vi
lp ph kh tnh điện. Không s dng benzen, cht pha loãng, amoniac, cht ty ăn
mòn hoặc khí nn.
S dng khăn m hơi m để lau các bộ phận bng nhựa. Tránh s dng bt kỳ loi
cht ty ra no v một số cht ty ra để li lp mng sa trên nhựa.
Nu bn nhn thy bột trng khi mở thng đựng mn hnh, hãy lau sch bng khăn.
Bột trng ny xảy ra trong quá trnh vận chuyển mn hnh.
Cầm mn hnh cn thận v mn hnh có mu sc tối hơn có thể b trầy xưc v hiện
ra các vt mòn trng nhiu hơn so vi mn hnh có mu sc sáng hơn.
Để gip duy tr cht lưng hnh ảnh tốt nht trên mn hnh, hãy s dng một trnh tit
kiệm mn hnh tự động thay đổi v tt nguồn mn hnh khi không s dng.
19
Lp đt mn hnh
Gn gi đ
LƯU Ý: Đ gi đưc tháo ra khi vận chuyển mn hnh từ nh máy.
1. Lp ráp giá đ vo đ gi.
a. Đặt đ gi mn hnh lên mặt bn ổn đnh.
b. Trưt thân giá đ mn hnh xuống theo đng hưng vo đ gi cho đn khi nó
phát ra ting tách thích hp.
2. Gn phần giá đ vo mn hnh:
a. Đặt mn hnh trên khăn mm hoặc đệm lót gần mp bn.
b. Canh phần giá đ thng vi rãnh mn hnh.
c. Đy giá đ hưng v phía mn hnh cho đn khi nó khóa chặt thích hp.
Lp đt mn hnh
20 Lp đt mn hnh
Kt ni mn hnh ca bn
CẢNH BÁO: Trước khi bn bt đu bt kỳ quy trnh no trong phn ny, hãy thc
hin theo Safety Instructions.
Để kt nối mn hnh vi máy vi tính:
1. Tt máy tính v rt cáp nguồn.
2. Cm cáp VGA vo cổng video tương ng ở mặt sau máy tính.
Kt ni cp VGA
LƯU Ý: Các hnh đồ ha chỉ đưc s dng v mc đích minh ha. Hnh dng trên
máy tính có thể khác nhau.
B tr cp
Sau khi kt nối tt cả các loi cáp cần thit vo mn hnh v máy tính, (Xem phần Kt nối
mn hnh cho ph kiện cáp), hãy sp xp tt cả loi cáp như trnh by ở trên.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61

Dell E1916HL Manualul utilizatorului

Categorie
Televizoare
Tip
Manualul utilizatorului