Samsung C27R500FHE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
S tay Hướng dẫn Sử dụng
© Samsung Electronics
C c nhãn hi u không ph i c a Samsung Electronics thu c s h u c a c c ch s h u tương ứng.
C27R50*
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
10
10
11
12
14
14
15
16
16
17
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Hưng dn phm dn hưng
Hưng dn phm chức năng
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Thay đi ci đt Volume
Cc loi cng
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm
Kha chng trm
Cn trọng khi di chuyn mn hnh
Lp đt gi treo tường/gi trên mt bn
18
Ci đặt 19
Rp chân đ 19
Gỡ bỏ chân đ 20
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình. 21
21
21
22
22
Kt ni v sử dụng máy tnh
Kết nối sử dụng cáp HDMI hoặc HDMI-DVI
Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)
Kt ni vi Tai nghe
Kt ni Nguồn
23
Tư th đng khi sử dụng sản phm 24
Ci đặt trình điu khin 24
Thit lp độ phân giải ti ưu 24
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 25
Brightness 26
Contrast 26
Sharpness 26
Color 26
HDMI Black Level 27
Eye Saver Mode 27
Game Mode 27
Response Time 27
Picture Size 28
Screen Adjustment 28
3
Mục lục
Position
29
Điu chnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency
29
Language
29
Display Time
29
Thit lp v khôi phc
Ci đt phn mm
Easy Setting Box
37
Cc hn ch v trc trc khi ci đt
37
Yu cu h thng
37
Hưng dn x l s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung
38
Kim tra sn phm
38
Kim tra đ phân gii v tn s
Kim tra nhng mc sau đây.
38
Hi & Đáp
40
Cc thông s k thut
Thông s chung
41
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chun
42
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hng)
44
Không phi li sn phm
44
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng
44
Khc
44
38
32FreeSync
30Self Diagnosis
34Eco Saving Plus
34Off Timer
35PC/AV Mode
35Source Detection
35Key Repeat Time
35Power LED On
35Reset All
36Information
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm (3.93 Inches)
10 cm (3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
10 cm (3.93 Inches)
10 cm (3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA.
THẬN TRỌNG: ĐỂ GIẢM NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG ĐƯỢC MỞ NẮP ( HOẶC TẤM PHÍA SAU). KHÔNG CÓ BỘ PHẬN
DỊCH VỤ NGƯỜI DÙNG NÀO BÊN TRONG. THAM KHẢO TẤT CẢ CÁC DỊCH VỤ CHO NHÂN VIÊN CÓ TRÌNH ĐỘ.
Biểu tượng này cho thấy điện
áp cao bên trong. Rất nguy hiểm
khi bất kỳ tiếp xúc nào với các
phần bên trong của sản phẩm
này.
Điện áp AC: Điện áp định mức
được đánh dấu bằng ký hiệu này
là điện áp xoay chiều.
Biểu tượng này chỉ ra rằng sản
phẩm này đã bao gồm các tài liệu
quan trọng liên quan đến vận
hành và bảo trì.
Điện áp DC: Điện áp định mức
được đánh dấu bằng ký hiệu này
là điện áp DC.
Lớp sản phẩm II: Biểu tượng này cho
biết rằng không cần kết nối đất an
toàn (mặt đất).
Thận trọng. Tư vấn hướng dẫn sử dụng:
Biểu tượng này chỉ dẫn người dùng
tham khảo hướng dẫn sử dụng để biết
thêm thông tin liên quan đến an toàn.
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
Các ổ cắm phải được lắp đặt gần thiết bị và có thể dễ dàng tiếp cận.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k
ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Cm phch cm nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC cho đn khi nghe thy ting cch.
Không đưc ch cm phch cm nguồn vo  cm đin.
Không đưc s dng b điu hp nguồn AC/DC no khc ngoi thit bị đưc cung cp.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc cm b điu hp nguồn AC/DC vo  cm đin trên tường.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Xoay phch cm nguồn trong phm vi cho php (0 đn 90°) trên b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không bao giờ đưc tho phch cm nguồn sau khi đã cm. (Sau khi cm, không th tho phch cm
nguồn.)
Không bao giờ đưc s dng phch cm nguồn đã cung cp vi thit bị khc.
Khi tho b điu hp nguồn AC/DC khỏi  cm đin, gi thân b điu hp nguồn AC/DC rồi rt lên.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc th bt cứ đồ vt no hoc va chm mnh vo b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
S dng b điu hp nguồn AC/DC sau khi tho np bo v bng nha.
Nu không, c th gây ra hỏa hon.
9
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
10
Chu n b
Cơng 02
Các linh kiện
M
u s c v h nh d ng c c b ph n c th kh c so v i h nh tr nh b y. Đ nâng cao ch t lư ng, thông s
thu t c th thay đ i m không c thông b o.
Mô t
N
t JOG n m ph a sau bên tr i s n ph m. B n c th d ng n t n y đ
di chuy n lên, xu ng, sang tr i, ph i ho c d ng như n t Enter.
Đè è n v
t ngun): T t
Ch
đ ti t ki m năng lư ng: Nh p nh y
T
t nguồn (N t nguồn): M
SystemPower LED On ức năng thay
Hướng d
,
ng.
òng tham k
Hướng dẫn phím chức năng
Nút JOG
XUỐNG
NHẤN(ENTER)
TRÁI
Return
Đèn LED nguồn
LÊN
PHẢI
11
Ch đ Analog
Brightness
Auto Adjustment
Features
Eye Saver Mode Off
Ty chọn ch đ Analog
/ : Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Auto Adjustment.
Thay đi đ phân gii trong Cc thuc tnh mn hnh s kch hot tnh năng Auto Adjustment.
Chức năng ny không kh dng  ch đ Analog.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Ch đHDMI
Brightness
Volume
Features
Eye Saver Mode Off
Ty chọn ch đ HDMI
/ : Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Điu chnh Volume, Mute.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dn phm dn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây ch hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
12
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biểu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu
vo đã đưc thay đi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chnh Brightness v Contrast. Eye Saver Mode kh dng.
System FreeSync, Power LED On kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng Eye Saver Mode kh dng.
Picture Bright, Brightness, Color, Game Mode
System Eco Saving Plus
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
13
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
14
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Sharpness
Bn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc
xung nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Sharpness
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu n
y không kh dng khi
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Chức năng ny không kh dng  ch đ HDMI.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c
th tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho
thit bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chnh âm lưng bng chức năng điu chnh âm lưng (nt
JOG TRÁI/PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo
yu, thưng do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn
tiêu đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
HDMI IN
15
Các loại cổng
Các chức năng có sẵn có thể khác nhau tùy thuộc vào model sản phẩm. Màu sắc và hình dạng của các bộ phận có thể khác với những gì được hiển thị. Các thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để cải thiện chất lượng
mà không cần thông báo. Tham khảo sản phẩm thực tế.
D-SUB IN
D-SUB IN
Cổng Mô tả
Kết nối với thiết bị nguồn tı ́n hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI.
Kết nối với thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe.
Âm thanh chỉ có thể nghe được khi sử dụng cáp HDMI sang HDMI.
DC 14V
Đấu nối với bộ điều hợp nguồn AC/DC.
Kết nối với máy tı ́nh bằng cáp D-SUB.
16
Điều chı ̉nh độ nghiêng của sản phẩm
Màu sắc và hı
̀
nh dạng các bộ phận có thể khác so với hı
̀
nh trı
̀
nh bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
-2° (±2°) ~ 22° (±2°)
Độ nghiêng màn hình thể được điều chỉnh.
Giữ phần dưới sản phẩm cẩn thận điều chı ̉nh độ nghiêng.
Khóa chống trộm
Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng.
̀
nh dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng
đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
‒ Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
‒ Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
‒ Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
17
Cẩn trọng khi di chuyển màn hı̀nh
K hông dùng lực trực tiếp trên màn hı̀nh.
K hông giữ màn hı̀nh trong khi di chuyển màn
̀nh.
Không để sản phẩm bị lộn ngược khi chỉ chân đế.
K hi di chuyển, hãy giữ các góc dưới hoặc các
cạnh của màn hình.
18
Lắp đặt giá treo tường hoặc chân đế màn hình
Tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn khỏi ổ cắm điện.
1 2
4
5
C
A
Gắn bộ giá treo tường hoặc giá để bàn ở đây.
B
Gắn INLAY vào vị trí như trong hình.
C
Chân đế (được bán riêng)
Căn chỉnh các rãnh và siết chặt các vít trên giá đỡ sản phẩm với các bộ phận tương ứng trên bộ
giá treo tường hoặc chân đế màn hình mà bạn muốn gắn.
Đơn vị: mm (inch)
Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vı ́t VESA (A * B)
tı ́nh bằng milimet
Vı ́t chuẩn Số lượng
C27R50* 75.0 x 75.0 (2.95 x 2.95) 4.0 mm ע, 10.0 mm long
4 EA
Không lắp đặt bộ giá treo tường trong khi sản phẩm của bạn đang bật. Việc này có thể dẫn đến
thương tı ́ch cá nhân do điện giật.
3
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không s dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mt
bn vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu
trch nhim v bt k hỏng hc hoc thương tch no gây ra bi vic s dng vt không đng
hoc gn gi treo tường/gi trên mt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim v nhng hỏng hc đi vi sn phm hoc thương tch liên
quan đn vic s dng gi treo tường khc gi treo tường đưc ch định hoc do bn t lp đt
gi treo tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch
tường ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo s dng b gi treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lp đt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
19
Cài đặt
21
5
3
4
Chèn trụ chân đế vào đế theo hướng dẫn
như hı̀nh vẽ.
Kiểm tra trụ chân đế đã ráp nối chắc chắn. Vặn thật chắc đinh ốc liên kết nằm ở mặt dưới
chân đế sao cho nó được cố định hoàn toàn.
- Thận trọng
Không ấn lên màn hı̀nh. Việc này có thể dẫn
đến hư hỏng màn hı̀nh.
6
Giữ phần thân chính của sản phẩm bằng tay như
trong hình. Trượt chân đế đã lắp ráp vào phần
thân chính theo hướng mũi tên như trong hình.
Ráp chân đế
Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tı
̀
m nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hı
̀
nh được úp xuống.
: Sản phẩm bị cong. Tạo áp lực lên sản phẩm khi sản phẩm trên một mặt phẳng có thể làm hỏng sản phẩm. Khi đặt sản phẩm úp xuống hoặc ngửa lên, không tạo áp lực lên màn hı̀nh.
Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Vặn chặt phần kết nối lên màn hình bằng hai
ốc vít.
Lấy hai phần của chân đế - phần kết nối và
chân đế - trong thùng..
20
1 2
4
Giữ phần thân chính của sản phẩm bằng tay như
trong hình. Tháo chân đế đã lắp ráp khỏi phần thân
chính theo hướng mũi tên như trong hình.
Tháo hai ốc vít đ tách chân đế khỏi màn hình. Chân đế được gỡ bỏ. Lấy trụ chân đế ra khỏi đế bằng cách kéo nó
theo hướng mũi tên như hı̀nh vẽ.
- Thận trọng
Không ấn lên màn hı̀nh. Việc này có thể dẫn
đến hư hỏng màn hı̀nh.
3
Gỡ bỏ chân đế
5
Gỡ bỏ chân đế
Trư
ớc khi lắp ráp sản phẩm, hãy tı
̀
m nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hı
̀
nh được úp xuống.
: Sản phẩm bị cong. Tạo áp lực lên sản phẩm khi sản phẩm trên một mặt phẳng có thể làm hỏng sản phẩm. Khi đặt sản phẩm úp xuống hoặc ngửa lên, không tạo áp lực
lên màn hı̀nh.
Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44

Samsung C27R500FHE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare