Samsung S19A330NHE, S22A330NHE Manual de utilizare

  • Bună! Sunt un chatbot AI antrenat să vă ajut cu Samsung S19A330NHE Manual de utilizare. Am citit deja documentul și sunt gata să vă ofer răspunsuri clare și simple.
Stay Hướng dẫn Sử dụng
S*A33*
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c
th s đưc thay đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung
Samsung sở hữu bn quyền ca s tay hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca
Samsung.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung thuc sở hữu ca cc ch sở hữu tương ứng.
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Lưu  an ton 4
Đin v an ton 4
Ci đt 5
Hot đng 6
Lm sch 7
Tư thế đng khi sử dụng sản phm 8
Chun b
Ci đặt 9
Rp chân đ 9
Gỡ b chân đ 10
Thn trọng khi di chuyn sn phm 11
Kim tra không gian xung quanh sn phm 11
Điều chnh đ nghiêng ca sn phm 12
Kha chng trm 12
Thông s k thut ca b gi treo tường (VESA) 13
Pa-nen điu khiển 14
Hướng dẫn phm dẫn hướng 15
Kt ni v S dng Thit b nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi kết nối sản phm. 16
Các cổng 16
Kết nối v sử dụng máy tnh 17
Kt ni bằng cp D-SUB (Loi tương t) 17
Kt ni s dng cp HDMI 17
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 17
Kt ni Nguồn 17
Thiết lp độ phân giải tối ưu 18
Menu
Picture 19
OnScreen Display 23
System 24
Information 26
Ci đt phn mềm
Easy Setting Box 27
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 27
Yều cu h thng 27
Ci đặt trnh điu khiển 27
3
Mục lục
Hưng dn x lý s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch
vụkhách hng ca Samsung 28
Chn đon sn phm (S c mn hnh) 28
Kim tra đ phân gii v tn s 28
Kim tra những mc sau đây. 28
Hi & Đáp 30
Cc thông s k thut
Thông số chung 31
Bảng chế độ tn hiệu tiêu chun 32
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chiph đối với khách hng) 34
Không phi li sn phm 34
Hng hc sn phm do li ca khch hng 34
Khc 34
4
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân theo
cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG MỞ.
THẬN TRỌNG: ĐỂ GIẢM NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG ĐƯỢC THÁO NẮP (HOẶC MẶT SAU). NGƯI S
DNG KHÔNG THỂ BẢO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG. HY CHUYỂN TT CẢ CÔNG VIỆC BẢO
DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao
bên trong. Tip xc vi bt k chi tit
no bên trong sn phm ny đều rt
nguy him.
Đin p xoay chiều: Đin p đnh mức
đưc đnh ký hiu ny l đin p xoay
chiều.
Biu tưng ny cho bit sn phm đã
kèm theo ti liu quan trọng về vn
hnh v bo tr.
Đin p mt chiều: Đin p đnh mức
đưc đnh ký hiu ny l đin p mt
chiều.
Sn phm loi II: Biu tưng ny cho
bit không cn phi kt ni an ton vi
h thng tip đa. Nu không c biu
tưng ny trên sn phm c dây dn
đin lưi th sn phm PHẢI đưc kt
ni an ton vi h thng tip đa bo v.
Thn trọng. Tham kho hưng dn s
dng: Biu tưng ny ch dn người
dng tham kho s tay hưng dn s
dng đ bit thêm thông tin về an ton.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm b hng, hoc  cm đin b lng.
Không s dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không b lng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit b đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bằng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không b cn trở.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Giữ phch cm khi rt dây nguồn khi  cm nguồn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Ci đặt
Cảnh báo
KHÔNG ĐẶT NN, NHANG ĐUI CÔN TRNG HOẶC THUC LÁ TRÊN ĐNH SẢN PHM. KHÔNG LẮP
ĐẶT SẢN PHM GN CÁC NGUỒN NHIỆT.
Giữ ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Nu không, tr c th b ngt thở.
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn,
bềmt nghiêng, v.v.)
Nu không, sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hng sn phm hoc gây ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc ở nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nh giọt, v.v.),
duhoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Nu không, tui thọ ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Nu không, sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
Dầ̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rằng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Nu không, sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
Nu không, c th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiều ht mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi ý kin Trung tâm dch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
ở nơi như vy.
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bằng phng v vững chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh
đưc p xung.
6
Hot động
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng của Samsung khi cần sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng của Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Nu không, tr c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ hãy liên h vi
Trung tâm dịch vụ khch hng của Samsung.
Tip tục s dụng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Nu không, sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra
thương tch nghiêm trng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gần sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nu không, nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ hãy liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng của Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng của Samsung.
7
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Đ sn phm ở ch đ tit kim đin hoc ch đ mn hnh chờ nh đng nu không s dụng sn
phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dụng sn phm trong thời gian di (trong k
ngh, v.v.).
Nu không, bụi bn tch tụ kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dụng sn phm ở đ phân gii v tần s khuyn nghị.
Nu không, thị lc của bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Nu không, sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gần trong thời gian di c th lm gim thị lc của bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Cho mt ngh ngơi trên 5 pht hoc nhn vo đồ vt ở khong cch xa cứ sau mt giờ s dng sn
phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên nng.
Ct giữ cc ph kin nh ngoi tm vi ca tr em.
Thn trọng khi điều chnh gc sn phm.
Nu không, tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm b đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
Nu không, c th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lm sch
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dụng gần đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đ n vo mn hnh sn phm. Hnh đng ny c th lm hng mn hnh.
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh c nhân.
2
Rt dây nguồn khi sn phm.
Giữ cp nguồn ở phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bằng khăn sch, mềm v khô.
Ngâm mt tm vi mềm vo nưc, vt khô rồi dng tm vi đ đ lau sch bên ngoi sn phm.
Không ch cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht hot tnh bề mt lên sn phm.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
5
Bt nguồn sn phm v my tnh c nhân. Tư th đng khi s dng sn phm
8
Tư thế đng khi sử dụng sản phm
S dng sn phm vi tư th đng như sau:
Giữ thng lưng.
Đm bo khong cch giữa mt v mn hnh l từ 45 đn 50cm v nhn vo mn hnh theo hưng
hơi chch xung.
Giữ mt trc tip ở trưc mn hnh.
Điều chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo mn hnh.
Giữ cho cng tay vuông gc vi cng tay trên v ngang bằng vi mu bn tay ca bn.
Giữ khuu tay bn ở gc vuông.
Điều chnh đ cao ca sn phm đ bn c th giữ đu gi ở gc 90 đ hoc ln hơn, gt chân đt
trên sn v tay bn ở pha dưi tim.
Tp luyn mt hoc chp mt thường xuyên đ đỡ mi mt.
9
Ci đặt
Ráp chân đế
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bằng phng v vững chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
2
3
Đt chân đ lên tr chân đ theo chiều như
hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn. Đt mt tm vi mềm lên bn đ bo v sn phm v đt sn phm lên trên tm
vi sao cho mt trưc ca sn phm hưng xung dưi. Đy chân đ vừa đưc rp
ni vo trong thân sn phm theo chiều mũi tên như hnh v. Kim tra tr chân đ
đã rp ni chc chn.
4
Rp chân đ hon thnh.
Chun b
Chương 02
10
Gỡ b chân đế
Trưc khi gỡ b chân đ khi sn phm, hãy đt sn phm lên bề mt phng v chc chn sao cho mn hnh đưc p xung.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
2
2
Đt mt tm vi mềm lên bn đ bo v sn phm v đt sn phm lên trên tm vi
sao cho mt trưc ca sn phm hưng xung dưi.
Đy v giữ nt theo chiều như hnh v sau đ ko tr chân đ đ tch chân đ ra như
hnh v.
Đy mc theo chiều như hnh v rồi ko tr chân đ đ tch chân đ ra như hnh v.
11
Thn trọng khi di chuyển sản phm
Giữ cc gc hoc cnh dưi ca sn phm
khi di chuyn.
Không trc tip to p lc lên mn hnh.
Không giữ mn hnh khi di chuyn sn phm.
Không ln ngưc sn phm bằng cch ch
nm chân đ.
Không n xung sn phm. C nguy cơ lm
hng sn phm.
Kiểm tra không gian xung quanh sản phm
Đm bo c đ không gian thông thong khi lp đt sn phm. S tăng nhit đ theo khong cch thời
gian c th gây ra ha hon v lm hng sn phm. Duy tr đ không gian xung quanh sn phm khi lp
đt như trong sơ đồ.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm (3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
(3.93 Inches)
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
12
Điu chnh độ nghiêng ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
-5.0° (±2.0°) ~ +21.0° (±2.0°)
-5,0° (±2,0°) ~ +21,0° (±2,0°)
Bn c th điều chnh đ nghiêng ca sn phm.
Giữ phn dưi sn phm v cn thn điều chnh đ nghiêng.
Kha chống trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c ở những nơi công cng.
Hnh dng thit b kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
kèm vi thit b kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trộm:
HDMI PC DC 14V
1
C đnh cp ca thit b kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc ở đu kia ca cp.
3
Đt thit b kha vo bên trong khe kha chng trm ở pha sau sn phm.
4
Kha thit b kha.
Bn c th mua riêng thit b kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit b kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit b kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
13
Thông số kỹ thut ca bộ giá treo tường (VESA)
Lp gi treo tường ca bn trên mt bức tường vững chc vuông gc vi sn nh. Trưc khi gn gi treo
tường vo cc bề mt khc ngoi tm thch cao, vui lòng liên h vi đi lý gn nht đ bit thêm thông tin.
Nu bn lp đt sn phm trên mt bức tường nghiêng, sn phm c th b đ v gây thương tch nng cho
người s dng. B gi treo tường Samsung c hưng dn lp đt chi tit v tt c cc b phn cn đ lp rp
đều đưc cung cp.
Không s dng vt di hơn chiều di tiêu chun hoc không tuân th cc thông s k thut vt tiêu
chun VESA. Vt qu di c th gây hng hc bên trong sn phm.
Đi vi gi treo tường không tuân theo thông s k thut vt tiêu chun VESA, chiều di ca vt c
th khc nhau ty thuc vo thông s k thut ca gi treo tường.
Không vn vt qu chc. Điều ny c th lm hng sn phm hoc lm rơi sn phm, dn đn thương
tch c nhân. Samsung không chu trch nhim về những tai nn ny.
Samsung không chu trch nhim cho thit hi về sn phm hoc thương tch c nhân khi s dng
gi treo tường không theo VESA hoc không đưc ch đnh hoc người tiêu dng không tuân theo
hưng dn lp đt sn phm.
Không lp sn phm ở đ nghiêng qu 15 đ.
Kch thưc tiêu chun ca b gi treo tường đưc trnh by trong bng dưi đây.
Tên môđen Thông số l vt VESA
(A * B) tnh bng milimet
Vt chun Số lưng
S19A33*
S22A33*
75,0 x 75,0 4,0 mm Φ, 0,7 pitch
* di 10,0 mm
4 Chic
Không lp đt b gi treo tường trong khi sn phm ca bn đang bt. Nu không, c th dn đn thương
tch c nhân do đin git.
14
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Return
TRÁI
Nt JOG
Hưng dn phm chức năng
PHẢI
XUNG
NHN (ENTER)
LÊN
Đn LED nguồn
Return
Các linh kiện tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Đn LED nguồn
Đn LED ny l ch bo trng thi nguồn.
Bn c th chn bt hoc tt hot đng của đn LED nguồn trên mn
hnh menu. ( SystemPower LED On)
Hưng dn phm chức năng
Đ s dụng Hưng dn phm chức năng, hãy nhn nt JOG khi mn
hnh đưc bt.
Source
Thay đi nguồn đầu vo. Mt thông bo sẽ xut hin ở gc trên cng
bên tri của mn hnh nu nguồn đầu vo đã đưc thay đi.
Menu
Hin thị menu chnh trên mn hnh.
Đ bt hoc tt kha menu, hãy chuyn sang bưc tip theo (di
chuyn nt JOG sang bên phi) khi “Menu” đã đưc hin thị, sau đ
đy nt JOG sang bên tri trong 10 giây cho đn khi mn hnh menu
bin mt.
Nu kha menu đã bt, Brightness, Contrast, Eye Saver Mode, Self
Diagnosis v Information s kh dng.
Eye Saver Mode
Bt Eye Saver Mode.
Power Off
Tt sn phm.
Return
Thot khi trang menu.
15
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Trên mn hnh Hưng dn phm dn hưng, cc ty chn trnh đơn sau đây xut hin khi bt mn hnh sn
phm hoc khi thay đi nguồn vo.
Brightness
Auto Adjustment
Features
Eye Saver Mode Off
LÊN/XUNG: Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
TRÁI/PHẢI: Điu chnh Auto Adjustment.
Thay đi đ phân gii trong Cc thuc tnh mn hnh sẽ kch hot tnh năng Auto Adjustment.
Chức năng ny không kh dụng ở ch đ Analog.
NHN (ENTER): Hưng dn phm hin thị chức năng.
16
Kết nối v Sử dụng Thiết b nguồn
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi kết nối sản
phm.
1
Trưc khi lp đt sn phm, kim tra hnh dng c hai cng của cp tn hiu v hnh dng, vị tr của
cc cng trên sn phm v thit bị ngoi.
2
Trưc khi lp đt sn phm, đm bo bn đã rt cp nguồn khỏi c sn phm v thit bị ngoi đ
ngăn ngừa hư hỏng sn phm do ngn mch hoc qu dòng.
3
Sau khi đu ni đng cch tt c cp tn hiu, hãy cm cp nguồn trở li sn phm v thit bị ngoi.
4
Sau khi hon thnh lp đt, đm bo bn đã đc hưng dn s dụng đ quen vi cc chức năng của
sn phm, cc lưu ý v cc thông tin khc cần thit đ s dụng sn phm đng cch.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau ở cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Các cổng
Nhng chc năng kh dụng c th thay đi ty thuc vo model sn phm. Mu sc v hnh dng cc b
phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không
c thông bo. Tham kho sn phm thc t.
Cổng Mô tả
HDMI
Kt ni vi thit b nguồn tn hiu bằng cch s dng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI.
PC
Kt ni vi my tnh bằng cp D-SUB.
DC 14V
Đu ni vi b điều hp nguồn AC/DC.
17
Kết nối v sử dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Kết nối bằng cáp D-SUB (Loi tương tự)
PC
Kết nối sử dụng cáp HDMI
HDMI
Khi kt ni cp HDMI, hãy s dng cp đi kèm vi cc thnh phn ca sn phm. Nu bn s dng cp HDMI
không phi do Samsung cung cp, cht lưng hnh nh c th b gim st.
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
HDMI
Đ phân gii ti ưu c th không c sẵn cho cp HDMI-DVI.
Kết nối Nguồn
1
Đu ni cp nguồn vo b điều hp nguồn AC/DC. Sau đ, kt ni b chuyn đi xoay chiều/mt
chiều vi cng DC 14V ở mt sau ca sn phm.
2
Tip theo, kt ni cp nguồn vi  cm đin.
3
Nhn nt JOG ở mt sau ca sn phm đ bt.
Đin p vo đưc chuyn t đng.
18
Thiết lp độ phân giải tối ưu
Mt thông bo thông tin về vic thit lp đ phân gii ti ưu s xut hin nu bn bt nguồn sn phm
ln đu tiên sau khi mua.
Chọn ngôn ngữ trên thông bo thông tin v thay đi đ phân gii trên my tnh c nhân ca bn ở mức
ci đt ti ưu.
Nu đ phân gii ti ưu không đưc chọn, thông bo ny s xut hin ti đa ba ln trong khong thời gian
ch đnh ngay c khi tt v bt li sn phm.
Nu bn mun ci đt đ phân gii ti ưu cho my tnh. Vui lòng tham kho (Hi đp) → Lm th no đ
điều chnh đ phân gii?”.
19
Menu
Hưng dn phm chức năng →
Chương 04
Những chc năng kh dng c th thay đi ty thuc vo model sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Picture
thứ hai thứ ba Mô tả
SAMSUNG MAGIC Bright
Menu ny cung cp cht lưng hnh nh ti ưu ph hp vi môi trường m sn phm s đưc s dng.
Menu ny không kh dng khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không kh dng khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi Eye Saver Mode đang bt.
Trong ch đ PC
Custom: Ty chnh đ tương phn v đ sng như yêu cu.
Standard: Đt đưc cht lưng hnh nh ph hp cho chnh sa ti liu hoc s dng Internet.
Cinema: Đt đưc đ sng v đ sc nt mn hnh ph hp đ thưởng thức ni dung video v DVD.
Dynamic Contrast: Đt đưc đ sng cân bằng thông qua điều chnh đ tương phn t đng.
20
thứ hai thứ ba Mô tả
Trong ch đ AV
Khi tn hiu bên ngoi đưc kt ni vi cng HDMI v PC/AV Mode đưc ci đt về AV,
SAMSUNG
MAGIC
Bright c 4 ch đ ci đt hnh nh t đng (Dynamic,
Standard, Movie v Custom) đưc ci đt từ trưc ti nh my sn xut. Bn c th kch hot Dynamic, Standard, Movie hoc Custom. Bn c th
chọn Custom đ my t đng chuyn sang ch ci đt hnh nh riêng ca bn.
Dynamic: Chọn ch đ ny s xem đưc hnh nh sc nt hơn ở ch đ Standard .
Standard: Chọn ch đ ny khi môi trường quanh mn hnh c nh sng.
Movie: Chọn ch đ ny khi môi trường quanh mn hnh ti. Ch đ ny s tit kim đin v gim bt s mi mt khi xem.
Custom: Chọn ch đ ny khi bn mun chnh hnh nh theo ý mun.
Nguồn đu vo l 480p, 576p, 720p hoc 1080p v sn phm c th hin th bnh thường (Không phi mọi model đều c th h tr tt c những tn hiu ny.).
Brightness
Điều chnh đ sng chung ca hnh nh. (Phm vi: 0~100)
Gi tr cao hơn s lm cho hnh nh trông sng hơn.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt ở ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không kh dng khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Điều chnh đ tương phn giữa cc đi tưng v nền. (Phm vi: 0~100)
Gi tr cao hơn s lm tăng đ tương phn lm cho đi tưng trông rõ hơn.
Ty chọn ny không c sẵn khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đang trong ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi Game Mode đang bt.
Sharpness
Lm cho đường viền đi tưng rõ hơn hoc mờ hơn. (Phm vi: 0~100)
Gi tr cao hơn s lm cho đường viền đi tưng rõ hơn.
Ty chọn ny không c sẵn khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đang trong ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi Game Mode đang bt.
1/34