Samsung S27B970D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Tài liu hưng dn s dng
S27B970D / S27B971D
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k
thut c th s đưc thay đi m không cn thông bo trưc.
BN46-00318A-04
2
Mục lục
Chương. 1
TRƯC KHI S DNG SN
PHM
5 Bn quyn
6 Bo đm không gian lắp đặt
6 Lưu  an toàn
6 Biu tưng
7 Làm sch
7 Đin v an ton
8 Ci đt
9 Hot đng
12 th đng khi sử dụng sn phm
Chương. 2
CHUN B
13 Kiểm tra các thành phần
13 Tho gi bọc sn phm
14 Kim tra cc thnh phn
15 Các linh kiện
15 Cc nt pha trưc
16 Nhn t pha sau
17 Nhn tn
17 Điu chnh đ nghiêng ca sn phm
18 Điu chnh đ cao ca sn phm.
Chương. 3
S DNG NCE (NATURAL
COLOR EXPERT)
19 Cân chnh màn hnh là g?
19 Cc loi b đnh chun tương thch
20 NCE (Natural Color Expert) g?
20 Ci đt/G ci đt chương trnh NCE
21 Bắt đầu NCE (Natural Color Expert)
21 Gn b đnh chun
21 Các tnh năng ca Chương trnh NCE
21 B cc v cc Mc Trnh đơn trên Mn
hnh Ch NCE
22 B cc v cc Mc Trnh đơn trên Mn
hnh Uniformity
23 Tng quan v Chcng ca Mn hnh
xc nhn
23 Bt đu hiu chnh
Chương. 4
S DNG MHL
28 MHL (Liên kt đ phân gii cao dành
cho di đng)
28 S dng MHL
29 Tt MHL
3
Chương. 5
KẾT NỐI VÀ S DNG THIẾT
B NGUỒN
30 Danh sách kiểm tra trước khi kt ni
với thit b ngun
30 Những đim cn kim tra trưc khi kt
ni
30 Kt ni Ngun
31 Kt ni sử dụng máy tnh
31 Kt ni vi my tnh
33 Ci đt trnh điu khin
34 Thit lp đ phân gii ti ưu
34 Thay đi đ phân gii bng my tnh
36 Kt ni với thit b video
Chương. 6
THIẾT LP MÀN HNH
37 Dynamic Contrast
37 Thay đi ci đt Dynamic Contrast
37 Brightness
37 Đt cấu hnh cho Brightness
38 Contrast
38 Đt cấu hnh Contrast
38 Sharpness
38 Đt cấu hnh Sharpness
39 Response Time
39 Đt cấu hnh Response Time
39 HDMI Black Level
39 Cấu hnh HDMI Black Level
Chương. 7
CU HNH CÀI ĐT TÔNG
MÀU
40 Color Mode
40 Cấu hnh Color Mode
41 Red
41 Đt cấu hnh Red
41 Green
41 Đt cấu hnh Green
42 Blue
42 Đt cấu hnh Blue
42 Color Temp.
42 Cấu hnh Color Temp.
43 Gamma
43 Đt cấu hnh Gamma
Chương. 8
THAY ĐI KCH THƯC
HOC ĐNH V LI MÀN HNH
44 Image Size
44 Cấu hnh Image Size
45 H-Position
45 Đt cấu hnh H-Position
45 V-Position
45 Đt cấu hnh V-Position
46 Menu H-Position
46 Cấu hnh Menu H-Position
46 Menu V-Position
46 Đt cấu hnh Menu V-Position
Chương. 9
THIẾT LP VÀ KHÔI PHC
47 Eco Saving
47 Đt cấu hnh Eco Saving
47 Menu Transparency
47 Cấu hnh Menu Transparency
48 Language
48 Cấu hnh Language
48 PC/AV Mode
48 Đt cấu hnh PC/AV Mode
49 Auto Source
49 Đt cấu hnh Auto Source
49 Display Time
49 Đt cấu hnh Display Time
50 Key Repeat Time
50 Đt cấu hnh Key Repeat Time
50 Off Timer On/Off
50 Đt cấu hnh Off Timer On/Off
51 Off Timer Setting
51 Đt cấu hnh Off Timer Setting
51 Reset
51 Khôi phc ci đt mc đnh (Reset)
4
Chương. 10
MENU INFORMATION VÀ CC
THÔNG TIN KHC
52 INFORMATION
52 Xem thông tin (INFORMATION)
52 Cu hnh Color Mode trong màn hnh
bắt đầu
53 Cu hnh Volume trong màn hnh bắt
đầu
54 Cu hnh Brightness và Contrast trong
Màn hnh Ban đầu
Chương. 11
CÀI ĐT PHẦN MỀM
55 MultiScreen
55 Ci đt phn mm
55 G bỏ phn mm
Chương. 12
HƯNG DẪN X LÝ SỰ CỐ
56 Các yêu cầu trước khi liên hệ với
Trung tâm dch vụ khách hàng ca
Samsung
56 Kim tra sn phm
56 Kim tra đ phân gii v tn s
56 Kim tra những mc sau đây.
58 Hi & Đáp
58 u 
Chương. 13
CC THÔNG SỐ KỸ THUT
59 Thông s chung
60 Trnh tit kiệm năng lượng
60 Các ch đ xung nhp được đặt trước
Chương. 14
PH LC
62 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE
66 Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh
toán (Chi ph đi với khách hàng)
67 Thuật ngữ
67 OSD (Hin th trên mn hnh)
67 Gamma
67 Thang mu xm
67 Tc đ qut
67 Tn s qut ngang
67 Tn s qut dọc
67 Đ phân gii
67 Cm v chy
67 MHL (Liên kt đ phân gii cao dnh cho
di đng)
5
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin chất lưng m không cn thông bo.
© 2012 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hữu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cấm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft
®
v Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hữu tất c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hữu tương ng.
Tớc khi sử dụng sn phm
Chương. 1
6
Bo đm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ
theo khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hy chc chn l
bn đ ra mt khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu  khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên b mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Liên h vi Trung tâm dch v khch hng gn nhất ca Samsung nu bn mun lau sch
bên trong sn phm (Ph dch v s đưc p dng).
Lưu  an toàn
Thận trng
Không m np. Bn c th b đin git. Người dng ti gia không đưc php sa cc b
phn bên trong sn phm ny. Liên h vi k thut viên đ sa.
Biểuợng
Cnh
báo
C th xy ra chấn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thận
trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh dấu bng biu tưng ny l b cấm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh dấu bng biu tưng ny.
Trưc khi s dng sn phm
7
Làm sch
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1.
Tt nguồn sn phm.
2.
Tho cp nguồn khỏi sn phm.
U Ý
Giữ cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3.
S dng ming vi khô, mm v sch đ lau chi mn hnh sn phm.
- Không s dng chất lm sch c cha cồn, dung môi hoc cc chất c
hot tnh b mt.
- Không phun nưc hoc chất lm sch trc tip lên sn phm.
4.
Đ lau sch bên ngoi sn phm, hy s dng ving vi mm, m v
vt k trưc khi lau chi bên ngoi.
5.
Sau khi lau sch sn phm, hy cm cp nguồn vo sn phm.
6.
Bt nguồn sn phm đ s dng.
Điện an toàn
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm b hỏng, hoc  cm đin b
lỏng.
- C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nhất.
- Nu không,  cm c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt. Nu không, c th xy ra
đin git.
!
Cp phch cm nguồn vo ht c đ không b lỏng.
- Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Đm bo cm cp nguồn vo  cm nguồn đưc tip đất. (ch cc thit b
đưc cch đin loi 1).
- C th xy ra đin git hoc thương tch.
Trưc khi s dng sn phm
8
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Đồng thời, không đt vt nng
lên cp nguồn.
- Dây nguồn b hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch mọi bi bn xung quanh chân cp nguồn hoc  cm nguồn bng
ming vi khô.
- C th xy ra hỏa hon.
Thận trng
Không rt cp nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
- Sn phm c th b hỏng do sc đin.
!
Ch s dng cp nguồn do Samsung cung cấp km theo sn phm ca
bn. Không s dng dây nguồn vi cc sn phm khc.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không b cn tr.
- Trong trường hp c s c vi sn phm, bn phi rt cp nguồn đ
ct nguồn đin vo sn phm.
!
Giữ phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Cài đặt
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm.
Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit.
- C th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch hoc
hc tường.
- Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Giữ ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
- Tr em c th b ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vững chc hoc rung đng (gi
đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
- Sn phm c th đ v b hỏng v/hoc gây ra thương tch.
- S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm hỏng sn
phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc
chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc khi.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Trưc khi s dng sn phm
9
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng
như bp.
Tui thọ ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng
sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thận trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
- C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
- Mn hnh c th b hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca
mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
- Sn phm c th đ v b v hoc gây ra thương tch c nhân.
- Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng
- C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  những nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht
mn, ha chất hoc nhit đ qu nng/lnh hoc ti sân bay hay ga tu m
sn phm phi hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu suất ca sn phm.
- Đm bo hỏi  kin Trung tâm dch v khch hng ca Samsung nu
bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
Hot đng
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa chữa hoc sa
đi sn phm.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
- Hy liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung đ sa
chữa.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hy tt công tc nguồn v rt cp nguồn
cng như tất c cc cp đưc kt ni khc.
- Dây nguồn b hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bất thường, mi kht hoc khi, hy rt
cp nguồn ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca
Samsung.
- C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trưc khi s dng sn phm
10
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
- Tr em c th b thương hoc chấn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm b rơi hoc vỏ ngoi b hỏng, hy tt công tc nguồn v
rt cp nguồn. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca
Samsung.
- Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên
đnh sn phm.
- Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi lấy đồ chơi hoc
ko, gây ra thương tch nghiêm trọng.
!
Nu c bo hoc sấm st, hy tt nguồn v rt cp nguồn.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không ko sn phm bng cch ch nm cp nguồn hoc cp khc bất k.
- C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do cp b
hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn.
Đồng thời, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
- Tia la đin c th gây n hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bất
k cp no.
- C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do cp b
hỏng.
!
Không s dng hoc cất giữ cc bnh xt d chy n hoc chất d chy gn
sn phm.
- C th xy ra n hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm ca che kn.
- Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt
d chy (giấy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng
vo/ra, v.v.).
- Đm bo tt nguồn sn phm v rt cp nguồn khi nưc hoc cc vt
l khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch
hng ca Samsung.
- C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha chất lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim
loi trên đnh sn phm.
- Đm bo tt nguồn sn phm v rt cp nguồn khi nưc hoc cc vt
l khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch
hng ca Samsung.
- C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Trưc khi s dng sn phm
11
Thận trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra
hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
- Nu bn không s dng sn phm trong thời gian di, hy kch hot
ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn
đng.
-_-
!
Rt cp nguồn khỏi  cm nguồn nu không s dng sn phm trong thời
gian di (trong k ngh, v.v.).
- Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc
r đin.
!
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
- Th lc ca bn c th b gim.
Không đt cc b điu hp nguồn DC cng nhau.
- Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn DC trưc khi bn s dng.
- Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Không đ nưc rơi vo thit b nguồn DC hoc lm ưt thit b.
- C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
- Trnh s dng sn phm ngoi trời ti những nơi c th tip xc vi
nưc mưa hoc tuyt.
- Đc bit thn trọng đ đm bo b điu hp nguồn DC không b m khi
dng nưc lau sn.
Không đt b điu hp nguồn DC gn nguồn nhit.
- Nu không, c th xy ra hỏa hon.
!
Đt b điu hp nguồn DC trong khu vc đưc thông gi tt.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim
th lc ca bn.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
- Sn phm c th đ v b v hoc gây ra thương tch c nhân.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
- C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi giờ s dng sn phm.
- Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời gian di v
mn hnh s tr nên nng.
Trưc khi s dng sn phm
12
!
Cất giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Không đt vt nng lên sn phm.
- C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Tư th đng khi sử dụng sn phm
S dng sn phm vi tư th đng như sau:
Giữ thng lưng.
Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn ti mn hnh,
v hơi nhn xung mn hnh. Giữ mt  ngay pha trưc
mn hnh.
Điu chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo
mn hnh.
Giữ cho cng tay vuông gc vi cng tay trên v ngang
bng vi mu bn tay ca bn.
Giữ khuu tay bn  gc vuông.
Điu chnh đ cao ca sn phm đ bn c th giữ đu
gi  gc 90 đ hoc ln hơn, gt chân đt trên sn v
tay bn  pha dưi tim.
Trưc khi s dng sn phm
13
Kiểm tra các thành phần
Tháoi bc sn phm
B ngoi ca sn phm thc t c th khc so vi hnh nh minh họa.
1.
M hp bao b. Cn thn đ không lm hỏng sn phm khi bn m bao b vi dng c
sc.
2.
Tho cc tấm xp cng ra khỏi sn phm.
3.
Kim tra sn phm v tho bao xp styrofoam v ti nilon ra.
U Ý
B ngoi ca sn phm thc t c th khc so vi hnh nh minh họa.
Hnh nh ch c tnh chất tham kho.
4.
Cất hp  nơi khô ro đ sau ny s dng khi di chuyn sn phm.
Chun b
Chương. 2
14
Kiểm tra các thành phần
Liên h vi nh cung cấp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no b thiu.
B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so vi hnh nh trnh by.
Các thành phần
U Ý
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc đa đim khc nhau.
Hưng dn ci đt
nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s
khu vc)
Natural Color Expert
Data Sheet
Ti liu hưng dn
s dng
Ming vi lau Cp DP Cp nguồn B điu hp nguồn
DC
Cp USB 2.0 Cp HDMI-MHL Cp DVI liên kt kp
Các phụ kiện được bán riêng
U Ý
C th mua cc chi tit sau đây ti ca hng bn l gn nhất.
Cp HDMI-DVI Cp HDMI
Chun b
15
Các linh kiện
Các nt pha trước
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất
lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Đây l nt kim cm ng. Bấm nh nt ny bng ngn tay.
Sn phm ny c cha mt thit b mch đin khin chân đ sinh ra nhit. Nhit ny không
c nghĩa l sn phm b hỏng.
A
Loa
Biu tưng Mô t
Bt hoc tt nguồn.
Đn bo nguồn s sng khi sn phm đang hot đng bnh thường.
U Ý
Đ bit chi tit v chc năng tit kim đin, hy tham kho “Chc năng tit kiệm
điện” trong thông s k thut sn phm.
Đ gim mc tiêu th đin, tt nhất l rt cp nguồn khi không s dng sn phm
trong thời gian di.
m
C th s dng nt ny đ hin th/thot khỏi menu OSD. Cng c th s
dng nt ny đ quay li menu trưc.
Đ kha điu khin OSD, hy bấm v giữ nt [
m
] trong vng 10 giây.
Đ kha điu khin OSD, hy bấm v giữ nt [
m
] hơn 10 giây.
U Ý
Nu điu khin OSD b kha,
C th điu chnh Brightness, Contrast, Image Size đồng thời c th xem
INFORMATION.
Di chuyn xung mc menu khc hoc điu chnh ci đt khi menu OSD
đưc hin th.
Cấu hnh Color Mode bng nt [ ] khi không c menu OSD no đưc
hin th.
U Ý
Đ bit thêm chi tit v Color Mode, hy tham kho “Cấu hnh Color Mode” trong
phn “Cấu hnh Ci đt Tông mu”.
Xc nhn la chọn mt trnh đơn.
Bấm nt [ ] khi không c menu OSD no đưc hin th s thay đi nguồn
vo (DVI, HDMI/MHL, DisplayPort).
U Ý
Mt thông bo cho bit nguồn vo hin ti s xuất hin  gc trên cng bên tri ca
mn hnh mi ln bn bt nguồn hoc nhấn nt [ ] đ thay đi nguồn vo.
Chun b
16
Biu tưng Mô t
Di chuyn lên mc menu khc hoc điu chnh ci đt khi menu OSD đưc
hin th.
Khi không c menu OSD no đưc hin th, c th s dng nt [
] đ
điu chnh Volume, Brightness hoc Contrast.
U Ý
C th điu chnh Volume nu nguồn vo l DisplayPort hoc HDMI.
C th điu chnh Brightness hoc Contrast nu nguồn vo l DVI.
Đ bit thêm chi tit v Volume, Brightness hoc Contrast hy chuyn đn phn
“Menu INFORMATION v Cc thông tin khc” v tham kho “Cấu hnh Volume trong
Mn hnh Bt đu” hoc “Cấu hnh Brightness v Contrast trong Mn hnh Bt đu”.
Nhn t pha sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất
lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Cng Thông tin v cc cng
Kt ni vi my tnh qua cp USB.
U Ý
Cng ny ch c th kt ni vi my tnh.
Kt ni vi PC bng cp DP
Kt ni vi my tnh thông qua cp DVI.
Kt ni vi my tnh hoc thit b nguồn bng cp HDMI.
Kt ni vi thit b nguồn c chc năng MHL bng cp HDMI-MHL.
Kt ni b điu hp nguồn DC.
Chun b
17
Chun b
Nhn t bên
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất
lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
USB USB
USB USB
Cng Thông tin v cc cng
Kt ni vi thit b nguồn bng cp USB.
U Ý
C th sc thit b nguồn bng cc cng USB ny.
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất lưng,
thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
USB USB
0.5° ~ -2°
USB USB
0° ~ 15°
Bn c th điu chnh đ nghiêng ca sn phm.
Đ trnh lm hỏng sn phm khi điu chnh đ nghiêng, hy ấn hoc ko phn trên ca sn phm 
chnh giữa trong khi giữ pha trên chân đ.
18
Điu chnh đ cao ca sn phm.
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao chất lưng,
thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
USB USB
USB USBUSB USB
Qu v c th điu chnh chiu cao ca sn phm.
Đ trnh lm hỏng sn phm, hy giữ phn giữa cc cnh bên tri v phi ca sn phm khi điu chnh
đ nghiêng.
Chun b
19
Đt cu hnh cc ci đt mn hnh như đ sng v tông mu.
Cân chnh mn hnh l g?
Hu ht cc hnh nh k thut s đu đưc qun l trên mn hnh. Đ l l do ti sao mn hnh li rt quan trng đi vi cc nhip nh gia v cc nh thit k. Qu trnh hiu chnh mn hnh đ
hin th mu sc chnh xc đưc gi l qu trnh cân chnh mn hnh.
Sn phm ny tri qua qu trnh cân chnh bng thit b cân chnh mu trong nh my trưc khi xut xưng.
Đ đt đưc cht lưng hnh nh ti ưu sau khi cân chnh, chn ch đ “Standard” hoc “sRGB” trên mn hnh.
Bộ định chuẩn được hỗ trợ
I1 Pro i1Display Pro
ColorMunki Design
ColorMunki Photo
CA-210 / CA-310 Spyder 4
Nh sn xut xrite xrite xrite KONICA MINOLTA datacolor
H điu hnh đưc h tr
(Windows)
Windows Vista 32 & 64
Windows 7 32 & 64
Windows 8 32 & 64
Windows Vista 32 & 64
Windows 7 32 & 64
Windows 8 32 & 64
Windows Vista 32 & 64
Windows 7 32 & 64
Windows 8 32 & 64
Windows Vista 32 & 64
Windows 7 32 & 64
Windows 8 32 & 64
Windows Vista 32 & 64
Windows 7 32 & 64
Windows 8 32 & 64
H điu hnh đưc h tr
(Mac)
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Mac OS X 10.7 Lion
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Mac OS X 10.7 Lion
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Mac OS X 10.7 Lion
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Mac OS X 10.7 Lion
S dụng NCE (Natural Color Expert)
Chương. 3
20
NCE (Natural Color Expert) l g?
Chương trnh Natural Color Expert (dưi đây gi tt l “NCE”) l mt chương trnh do
Samsung Electronics pht trin đ hin th cc mu sc ti ưu đưc ty chnh bi ngưi dng.
U 
Sn phm ny h tr tnh năng cân chnh mn hnh thông qua chc năng NCE ni b v chương trnh
NCE đưc cung cp. (b đnh chun c th đưc mua riêng).
Ci đt cân chnh mc đnh đ lp ti nơi xut xưng c th đưc khôi phc sau khi sn phm đưc cân
chnh bng phn mm NCE.
Lưu  rng ci đt cân chnh mc đnh đ lp ti nơi xut xưng c th thay đi ty theo đc đim ca
pa-nen. Đc đim ca pa-nen c th thay đi theo thi gian hot đng.
Ci đt/G ci đt chương trnh NCE
Ci đt
1. Đưa đĩa CD ci đt vo  đĩa CD-ROM.
2. Nhp chut vo chương trnh ci đt Natural Color Expert v3.
U 
Nu mn hnh ci đt phn mm không hin th trên mn hnh chnh, hy đi ti thư mc CD-ROM
AutoPlay Manual NCE. Tip theo, hy ci đt bng cch s dng tp tin thi hnh Natural Color
Expert v3.
3. Nu mn hnh “Natural Color Expert v3 InstallShield Wizard” xut hin, hy ln lưt
nhp vo “Next” v “Install.
4. Tin đ ci đt sẽ đưc hin th.
5. Nhp vo “Finish” trong mn hnh “InstallShield Wizard Complete” hin th.
6. Biu tưng đưng dẫn tt Natural Color Expert v3 sẽ đưc to ra trên mn hnh sau khi
ci đt.
U 
Biu tưng tp tin thi hnh Natural Color Expert v3 c th không hin th ty theo h thng PC hoc
thông s k thut ca sn phm.
Nhn phm F5 (Lm tươi) nu biu tưng tp tin thi hnh không xut hin.
G bỏ
1. Đi ti Thit đt Pa-nen điu khin trên menu Bt đu v nhp đp vo Thêm
hoc Xa chương trnh.
2. Lựa chn Natural Color Expert v3 từ danh sch v nhp chut vo Change/Remove.
U 
Qu trnh ci đt Natural Color Expert v3 c th b nh hưng bi card đ ha, bng mch chnh v điu
kin mng.
S dng NCE (Natural Color Expert)
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69

Samsung S27B970D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare