Samsung C32F397FWE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
C22F390FH* C22F392FH* C24F390FH* C24F392FH* C24F394FH* C24F396FH* C24F399FH*
C27F390FH* C27F391FH* C27F396FH* C27F397FH* C27F398FW* C32F391FW* C32F395FW* C32F397FW*
Màn hình cong
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu khi ct gi 4
Lưu an ton 5
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness 13
Thay đi ci đt Volume 13
Mt sau 14
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 15
Kha chng trm 16
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 17
Lp đt gi treo tưng (Không dnh cho cc mu
C27F397FH* / C32F397FW*) 18
Thông s k thut ca b gi treo tưng (VESA)
(Không dnh cho cc mu C27F397FH* /
C32F397FW*) 18
Ci đặt 19
Rp chân đ (C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* /
C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* /
C32F391FW*) 19
Rp chân đ (C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*) 20
Gỡ bỏ chân đ (C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* /
C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* /
C32F391FW*) 21
Gỡ bỏ chân đ (C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*) 22
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 23
Kết nối v s dụng máy tnh 23
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 23
Kt ni s dng cp HDMI hoc HDMI-DVI 24
Kt ni s dng cp DP 24
Kt ni vi Tai nghe 25
Kt ni Nguồn 26
Tư thế đng khi s dụng sản phm 27
Ci đặt trnh điu khiển 27
Thiết lp đ phân giải tối ưu 27
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 28
Brightness 29
Contrast 29
Sharpness 29
Color 29
SAMSUNG MAGIC Upscale 30
HDMI Black Level 30
Eye Saver Mode 30
Game Mode 30
Response Time 30
Picture Size 31
Screen Adjustment 31
Điu chnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency 32
Position 32
Language 32
Display Time 32
3
Mục lục
Thit lp v khôi phc
FreeSync 33
Eco Saving Plus 35
Off Timer 35
PC/AV Mode 35
Source Detection 35
Key Repeat Time 35
Power LED On 36
Reset All 36
Information 36
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 37
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 37
Yu cu h thng 37
Hưng dn x l s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 38
Kim tra sn phm 38
Kim tra đ phân gii v tn s 38
Kim tra nhng mc sau đây. 38
Hi & Đáp 40
Cc thông s k thut
Thông số chung 41
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 43
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 45
Không phi li sn phm 45
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 45
Khc 45
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thi gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tưng.
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thi gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thi, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thi gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thi gian di (trong k
ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi tri ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng,
thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH*
C24F396FH* / C27F396FH* /
C27F397FH*
Biểu tưng Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm  pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt
ny đ di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc dng như nt
Enter.
Đèn LED nguồn
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca ch bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay
đi trong trnh đơn. (System
Power LED On) V chức năng thay
đi, cc mu thc c th không c chức năng ny.
Hưng dn phm chức năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức
năng s xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi
hưng dn hin thị, nhn ln na nt ch hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng
hoc mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
Hưng dn phm chức năng
Nt JOG
XUNGNHN(ENTER)
TRÁI
Return
Đèn LED nguồn
LÊN
PHẢI
C32F391FW*
C27F398FW* / C32F395FW* /
C32F397FW*
Đèn LED nguồn
10
Ch đ Analog
Brightness
Auto Adjustment
Features
Eye Saver Mode Off
Ty chọn ch đ Analog
/ : Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Auto Adjustment.
Thay đi đ phân gii trong Cc thuc tnh mn hnh s kch hot tnh năng Auto Adjustment.
Chức năng ny không kh dng  ch đ Analog.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Ch đ HDMI / DisplayPort
Brightness
Volume
Features
Eye Saver Mode Off
Ty chọn ch đ HDMI / DisplayPort
/ : Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Điu chnh Volume, Mute.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dn phm dn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây ch hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
11
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biểu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu
vo đã đưc thay đi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chnh Brightness vContrast. Eye Saver Mode kh dng.
System
FreeSync, Power LED On kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn đ bt hoc tt
Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng
Eye Saver Mode kh dng.
Picture
Bright, Brightness, Color, Game Mode
System
Eco Saving Plus
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh đng
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
13
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Sharpness
Bn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc
xung nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi
Upscale  trong Mode1 hoc Mode2.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Chức năng ny không kh dng  ch đ HDMI
/ DisplayPort.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c
th tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho
thit bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chnh âm lưng bng chức năng điu chnh âm lưng (nt
JOG TRÁI/PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo
yu, thưng do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn
tiêu đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
14
Mặt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Cổng Mô tả
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc
cp HDMI-DVI.
Kt ni vi my tnh bng cp D-SUB.
Kt ni vi PC bng cp DP.
Cổng Mô tả
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* /
C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH*
C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH* C32F391FW*
C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*
15
Điu chnh đ nghiêng ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* /
C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH* / C32F391FW*
C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH* /
C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*
-2,0° (±2,0°) ~ 22,0° (±2,0°)
-2,0° (±2,0°) ~ 22,0° (±2,0°)
Bn c th điu chnh đ nghiêng ca sn phm.
Gi phn dưi sn phm v cn thn điu chnh đ nghiêng.
16
Kha chống trm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
C27F398FW* / C32F395FW* C32F391FW*
C22F390FH* / C22F392FH* /
C24F390FH* / C24F392FH* /
C24F394FH* / C24F399FH* /
C27F390FH* / C27F391FH*
C24F396FH* / C27F396FH* C27F397FH* C32F397FW*
17
Cn trng khi di chuyển mn hnh
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không gi mn hnh trong khi di chuyn mn hnh.
Gi phn dưi ca mn hnh trong khi di chuyn.
18
Lắp đặt giá treo tưng
(Không dnh cho các mu C27F397FH* / C32F397FW*)
Lắp đặt b giá treo tưng
B gi treo tưng cho php bn lp sn phm lên tưng.
Mua b gi treo tưng tương thch đ s dng vi sn phm.
Đ bit thông tin chi tit v cch lp đt gi treo tưng, hãy xem hưng dn đi kèm gi treo tưng.
Chng tôi khuyên bn nên liên h vi k thut viên đ đưc tr gip khi lp đt gi treo tưng.
Samsung Electronics không chịu trch nhim v bt k hỏng hc no đi vi sn phm hay thương tch
no đi vi bn hoc ngưi khc nu bn t lp đt gi treo tưng.
Thông số k thut ca b giá treo tưng (VESA)
(Không dnh cho các mu C27F397FH* / C32F397FW*)
Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tưng vo cc b mt như
tm p tưng, hãy liên h vi đi l gn nht đ bit thêm thông tin. Nu bn lp sn phm trên tưng
nghiêng, sn phm c th bị đ v dn đn thương tch c nhân nghiêm trọng. B gi treo tưng ca
Samsung c hưng dn lp đt chi tit v tt c cc b phn cn thit cho vic lp rp đu đưc cung cp.
Không s dng vt di hơn đ di chun hoc không ph hp vi thông s vt chun VESA. Vt qu
di c th lm hỏng phn bên trong ca sn phm.
Đi vi gi treo tưng không ph hp vi thông s vt chun VESA, đ di ca vt c th khc nhau
ty thuc vo thông s k thut ca gi treo tưng.
Không vn vt qu cht. Vn qu cht c th lm hỏng sn phm hoc khin sn phm bị đ, dn
đn thương tch c nhân. Samsung không chịu trch nhim v cc kiu tai nn ny.
Samsung không chịu trch nhim v hư hỏng sn phm hoc thương tch c nhân khi ngưi tiêu
dng s dng gi treo tưng không phi l VESA hoc không đưc ch định hoc ngưi tiêu dng
không tuân theo cc hưng dn lp đt sn phm.
Không treo sn phm nghiêng qu 15 đ.
Kch thưc chun cho b gi treo tưng đưc hin thị trong bng bên dưi.
Đơn vị: mm
Tên mu sản phm Thông số l vt VESA (A * B) tnh
bng milimet
Vt chun Số lưng
CF39* SERIES
(Không dnh cho cc
mu C27F397FH* /
C32F397FW*)
75,0 x 75,0 M4 4
Không lp đt b gi treo tưng trong khi sn phm ca bn đang bt. Vic ny c th dn đn thương tch
c nhân do đin git.
19
1
Chèn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
2
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi chân đ
sao cho n đưc c định hon ton.
3
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh minh
họa.
Nu không c Styrofoam, s dng tm lt.
Cm vo phn pha sau mn hnh ging như trong hnh
v.
Đy chân đ va đưc rp ni vo trong thân sn phm
theo chiu mi tên như hnh v.
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân
đ.
- Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
Ci đặt
Ráp chân đế (C22F390FH* / C22F392FH* / C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* / C24F399FH* / C27F390FH* /
C27F391FH* / C32F391FW*)
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng vvng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
20
Ráp chân đế (C24F396FH* / C27F396FH* / C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* / C32F397FW*)
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng vvng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
Chèn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
2
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi chân đ
sao cho n đưc c định hon ton.
3
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh minh
họa.
Nu không c Styrofoam, s dng tm lt.
Cm vo phn pha sau mn hnh ging như trong hnh
v.
Đy chân đ va đưc rp ni vo trong thân sn phm
theo chiu mi tên như hnh v.
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân
đ.
- Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45

Samsung C32F397FWE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru