S22F350FHE

Samsung S22F350FHE, S22F355FHE, S24F350FHE, S24F354FHE, S27F350FHE, S27F350FHK, S27F354FHE, S32F351FUE Manual de utilizare

  • Bună! Sunt un chatbot AI antrenat să vă ajut cu Samsung S22F350FHE Manual de utilizare. Am citit deja documentul și sunt gata să vă ofer răspunsuri clare și simple.
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung
Samsung sở hữu bn quyền hưng dn sử dng ny.
Cm sử dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca Samsung.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung thuc sở hữu ca cc ch sở hữu tương ứng.
S22F350FH* S22F352FH* S22F354FH* S24F350FH* S24F352FH* S24F354FH* S24F356FH* S24F359FH*
S27F350FH* S27F352FH* S27F354FH* S27F356FH* S27F358FW* S27F359FH* S32F351FU*
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Biu tưng 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chc năng 11
Thay đổi ci đt Brightness, Contrast v
Sharpness
12
Mt sau 13
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 14
Khóa chống trm 14
Lắp đt giá treo tường/giá trên mt bn
(S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*/
S24F350FH*/S24F352FH*/S24F354FH*/
S24F356FH*/S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/S27F358FW*/
S27F359FH*) 15
Lắp đt giá treo tường/giá trên mt bn
(S32F351FU*) 17
2
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 27
Brightness 28
Contrast 28
Sharpness 28
Color 28
SAMSUNG MAGIC Angle
(S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*) 29
SAMSUNG MAGIC Upscale 29
HDMI Black Level 29
Eye Saver Mode 30
Game Mode 30
Response Time (S24F350FH*/S24F352FH*/
S24F354FH*/S24F356FH*/S24F359FH*/
S27F350FH*/S27F352FH*/S27F354FH*/
S27F358FW*/S27F359FH*/S32F351FU*) 30
Picture Size 30
Screen Adjustment 31
Ci đặt 19
Ráp chân đ (S22F350FH*/S22F352FH*/
S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/
S24F354FH*/S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/S27F359FH*/
S32F351FU*) 19
Gỡ bỏ chân đ (S22F350FH*/S22F352FH*/
S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/
S24F354FH*/S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/S27F359FH*/
S32F351FU*) 20
Ráp chân đ (S24F356FH*/S27F356FH*/
S27F358FW*) 21
Gỡ bỏ chân đ (S24F356FH*/S27F356FH*/
S27F358FW*) 22
Kt nối v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 23
Kết nối v sử dụng máy tnh 23
Kt nối bng cáp D-SUB (Loi analog) 23
Kt nối s dng cáp HDMI hoc HDMI-DVI 24
Kt nối s dng cáp DP 24
Kt nối Nguồn 25
Tư thế đng khi sử dụng sản phm 26
Ci đặt trnh điu khiển 26
Thiết lp đ phân giải tối ưu 26
Mục lục
3
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 45
Không phi li sn phm 45
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hng 45
Khác 45
Ci đt phần mm
Easy Setting Box 37
Hưng dn x l sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch
vụ khách hng ca Samsung 38
Kim tra sn phm 38
Kim tra đ phân gii v tần số 38
Kim tra nhng mc sau đây. 38
Hi & Đáp 40
Các thông số kthut
Thông số chung 41
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 43
Điu chnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency 32
Position 32
Language 32
Display Time 32
Thit lp v khôi phc
FreeSync
(S24F350FH*/S24F352FH*/S24F354FH*/
S24F356FH*/S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/S27F358FW*/
S27F359FH*) 33
Eco Saving Plus 35
Off Timer 35
PC/AV Mode 35
Source Detection 35
Key Repeat Time 35
Power LED On 36
Reset All 36
Information 36
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc sử dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tính phí dch v).
Lưu an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY.
(HOC LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đều rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot
đng v bo tr đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biểu tưng
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tích c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt ngun sn phm v my tính.
2
Rt dây ngun khỏi sn phm.
Giữ cp ngun ở phích cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mềm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cn, dung môi hoc cht c hot tính bề mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc ri vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tính.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không sử dng dây ngun hoc phích cm b hỏng, hoc  cm đin b lỏng.
Không sử dng nhiều sn phm vi mt  cm ngun duy nht.
Không chm vo phích cm ngun vi tay ưt.
Cp phích cm ngun vo ht c đ không b lỏng.
Cm phích cm ngun vo  cm ngun đưc tip đt (ch cc thit b đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt vt nng lên dây ngun.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phích cm ngun hoc  cm ngun bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dng.
Ch sử dng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không sử dng dây
ngun vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc sử dng đ cm dây ngun không b cn trở.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn phm khi xy ra s c.
Giữ phích cm khi rt dây ngun khỏi  cm ngun.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc ngun nhit.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường ít nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Giữ ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th b ngt thở.
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đ không chc chn, bề
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v b hỏng v/hoc gây ra thương tích.
Sử dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc ở nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ git, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đ vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc sử dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v b hỏng v/hoc gây ra thương tích.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kích thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
Lp đt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiều ht mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
ở nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa chữa hoc sửa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung đ sửa chữa.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp ngun.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây ngun ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc vỏ ngoi b hỏng, hãy tt ngun v rt dây ngun. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dch v khch hng ca Samsung.
Tip tc sử dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những thứ m tr thích (đ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đ chơi hoc ko, gây ra thương tích
nghiêm trng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt ngun sn phm v rt cp ngun.
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phích cm ngun. Đng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k cp no.
Không sử dng hoc ct giữ cc bnh xt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm cửa che kín.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh b khuyt.
Kích hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không sử dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây ngun khỏi  cm ngun nu bn không sử dng sn phm trong thời gian di (trong k
ngh, v.v.).
Bi bn tích t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
Sử dng sn phm ở đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không đt cc b điều hp ngun AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điều hp ngun AC/DC trưc khi sử dng.
Không đ nưc rơi vo thit b ngun hoc lm ưt thit b.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh sử dng sn phm ngoi trời ti những nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điều hp ngun AC/DC khi bn lau rửa sn nh.
Không đt b điều hp ngun AC/DC gn bt k thit b sưởi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điều hp ngun AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điều hp ngun AC/DC vi đu vo dây ngun quay lên trên, nưc hoc cc vt cht
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điều hp.
Hãy đm bo đt b điều hp ngun AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v b hỏng hoc gây ra thương tích.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim th lc ca bn.
Không sử dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi giờ sử dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên nng.
Ct giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điều chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm b đ v c th gây ra thương tích.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
9
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sắc v hnh dng các b phn có th khác so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông số kĩ
thut có th thay đổi m không có thông báo.
S24F356FH*/S27F358FW*
S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/S24F354FH*/
S24F359FH*/S27F350FH*/S27F352FH*/S27F354FH*/S27F359FH*
S32F351FU*
Đn LED nguồn
TRÁI
Return
Nt JOG
Hưng dn phm chc năng
PHẢI
XUNG
NHN(ENTER)
LÊN
Đn LED nguồn
Đn LED nguồn
Biểu tưng Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm ở pha sau bên trái sn phm. Bn có th dùng nt ny đ
di chuyn lên, xuống, sang trái, phi hoc dùng như nt Enter.
Đn LED nguồn
Đn LED ny l đn báo trng thái nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tắt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nháy
Tắt nguồn (Nt nguồn): Mở
Hot đng ca ch báo nguồn có th đưc hoán đổi bng cách thay đổi
trong trnh đơn. (System Power LED On) V chc năng thay đổi, các
mu thực có th không có chc năng ny.
Hưng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chc năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn lần na nt ch hưng tương ng.
Hưng dn phm chc năng có th khác nhau tùy theo chc năng hoc
mu sn phm. Vui lng tham kho sn phm thực t.
Chun b
Chương 02
10
S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/S24F354FH*/S24F356FH*/
S24F359FH*/S27F350FH*/S27F352FH*/S27F354FH*/S27F359FH*
Brightness
Auto Adjustment
Features
Eye Saver Mode Off
/ : Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Điu chnh Auto Adjustment.
Thay đổi đ phân gii trong Các thuc tnh mn hnh s kch hot tnh năng Auto Adjustment.
Chc năng ny không kh dng ở ch đ Analog.
: Hưng dn phm hin thị chc năng.
S32F351FU*/S27F358FW*
Brightness
Features
Eye Saver Mode Off
/ / / : Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Hưng dn phm hin thị chc năng.
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Mn hnh nt phm tắt (menu OSD) đưc nêu dưi đây ch hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca máy tnh hoc nguồn vo thay đổi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
11
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng các mc khác, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chc năng. Bn có th thoát bng cách nhn nt JOG li lần na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn muốn. Mô t cho tng mc s xut hin khi trng tâm thay đổi.
NHN(ENTER): Mc đ chn s đưc áp dng.
Biểu tưng Mô tả
Chn đ thay đổi tn hiu đầu vo bng cách di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chc năng. Thông báo s xut hin ở góc trên bên trái mn hnh nu tn hiu đầu
vo đ đưc thay đổi.
Chn bng cách di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chc năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Khóa điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc khóa kim soát OSD đ ngăn thay đổi ci đt không ch định.
Bt/Tắt: Đ khóa/mở khóa điu khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị khóa, có th điu chnh Brightness v Contrast. Eye Saver Mode kh dng.
System Power LED On kh dng. Có th xem Information.
Chn bng cách di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chc năng.
Nhn đ bt hoc tắt Eye Saver Mode.
Các mc bên dưi không kh dng nu chc năng Eye Saver Mode kh dng.
Picture
SAMSUNG
MAGIC
Bright, Brightness, Color, Game Mode
System Eco Saving Plus
Chn đ tắt Mn hnh bng cách di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chc năng.
Các mu thực do có chc năng thay đổi nên tùy chn hưng dn phm Chc năng s khác nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tc l ở ch đ tit kim Đin hoc ch đ không có Tn hiu), có th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
LÊN
Thay đổi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tắt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG có th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh đng
LÊN/XUNG
Di chuyn tùy chn
TRÁI
Thoát menu Chnh.
Đóng Danh sách ph m không lưu giá trị.
Giá trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Giá trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu giá trị v đóng Danh sách ph.
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Sharpness
Bn có th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cách di chuyn nt JOG lên hoc
xuống nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị có th khác nhau tùy theo kiu máy.
Đ sáng mc định có th khác nhau tùy theo khu vực.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt ở ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không có sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không có sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright ở trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không có sn khi Game Mode đang bt.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright ở trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Upscale ở trong Mode1 hoc Mode2.
Menu ny không có sn khi Game Mode đang bt.
13
Cổng Mô tả
Kt nối vi thit bị nguồn tn hiu bng cách s
dng cáp HDMI hoc cáp HDMI-DVI.
Kt nối vi máy tnh bng cáp D-SUB.
Cổng Mô tả
Kt nối vi PC bng cáp DP.
Đu nối vi b điu hp nguồn AC/DC.
Mặt sau
Mu sắc v hnh dng các b phn có th khác so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông số kĩ thut có th thay đổi m không có thông báo.
S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*/S24F350FH*/
S24F352FH*/S24F354FH*/S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/S27F359FH*
S24F356FH* S27F358FW* S32F351FU*
14
Điu chnh đ nghiêng ca sản phm
Mu sắc v hnh dng các b phn có th khác so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông số kĩ
thut có th thay đổi m không có thông báo.
S22F350FH*/S22F352FH*/
S22F354FH*/S24F350FH*/
S24F352FH*/S24F354FH*/
S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/
S27F359FH*
S24F356FH*/S27F358FW* S32F351FU*
-1.0° (±1.0°) ~ +18.0° (±1.0°)
-1.0° (±1.0°) ~ +22.0° (±2.0°)
-2.0° (±2.0°) ~ +22.0° (±2.0°)
Bn có th điu chnh đ nghiêng ca sn phm.
Gi phần dưi sn phm v cn thn điu chnh đ nghiêng.
Kha chống trm
Khóa chống trm cho phép bn s dng sn phm mt cách an ton ngay c ở nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị khóa v cách thc khóa tùy thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
km vi thit bị khóa chống trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trm:
S22F350FH*/S22F352FH*/
S22F354FH*/S24F350FH*/
S24F352FH*/S24F354FH*/
S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/
S27F359FH*
S24F356FH*/S27F358FW* S32F351FU*
1
Cố định cáp ca thit bị khóa chống trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đầu ca cáp qua móc ở đầu kia ca cáp.
3
Đt thit bị khóa vo bên trong khe khóa chống trm ở pha sau sn phm.
4
Khóa thit bị khóa.
Bn có th mua riêng thit bị khóa chống trm.
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị khóa chống trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn có th mua thit bị khóa chống trm ti các ca hng bán lẻ đồ đin t hoc mua qua mng.
15
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun có th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca các vt bắt buc cho mt giá treo tường không tuân theo các tiêu chun VESA có th
khác nhau tùy vo các thông số.
Không s dng vt không phù hp vi tiêu chun VESA. Không gắn giá treo tường/giá trên mt
bn vi lực quá mnh. Sn phm có th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu
trách nhim v bt kỳ hỏng hóc hoc thương tch no gây ra bởi vic s dng vt không đng
hoc gắn giá treo tường/giá trên mt bn vi lực quá mnh.
Samsung không chịu trách nhim v nhng hỏng hóc đối vi sn phm hoc thương tch liên
quan đn vic s dng giá treo tường khác giá treo tường đưc ch định hoc do bn tự lắp đt
giá treo tường.
Đ gắn sn phm lên tường, hy đm bo rng bn mua giá treo tường có th đưc gắn cách
tường tối thiu 10 cm.
Hy đm bo s dng b giá treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lắp đt mn hnh bng giá treo tường, hy tháo chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mẫu sản phm Thông số l vt VESA (A * B) tnh
bng milimet
Vt chun
Số lưng
S22F350FH*/S22F352FH*/
S22F354FH*/S24F350FH*/
S24F352FH*/S24F354FH*/
S24F356FH*/S24F359FH*/
S27F350FH*/S27F352FH*/
S27F354FH*/S27F358FW*/
S27F359FH*
75,0 x 75,0 M4 4
Không lắp đt b giá treo tường trong khi sn phm ca bn đang bt. Vic ny có th dn đn thương tch
cá nhân do đin git.
Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bn (S22F350FH*/
S22F352FH*/S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/
S24F354FH*/S24F356FH*/S24F359FH*/S27F350FH*/
S27F352FH*/S27F354FH*/S27F358FW*/S27F359FH*)
Hy tắt nguồn sn phm v tháo dời cáp nguồn khỏi ổ cắm.
2
4
1
3
B
A
A
Gắn giá treo tường/giá trên mt bn
B
Giá đỡ (đưc bán riêng)
Xp thẳng rnh v sit cht vt trên giá ca sn phm vi nhng phần cn li trên giá treo tường hoc
giá trên mt bn m bn muốn gắn.
16
S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/S24F354FH*/S24F356FH*/S24F359FH*/S27F350FH*/S27F352FH*/S27F354FH*/S27F358FW*/S27F359FH*
75,0 mm
75,0 mm
P0=94,0 mm
P1=94,0 mm
Hy tham kho phần trong hnh
Kch thưc ca mu máy ny theo yêu cầu ca VESA l 75,0 x 75,0 mm. Vui lng mua giá treo tường va vn vi kch thưc 75,0 x 75,0 mm, đồng thời, theo yêu cầu ca VESA, kch thưc bên ngoi phi nhỏ hơn 94,0 mm.
Mt số giá treo tường bán trên thị trường có mu l treo 100,0 x 100,0 mm hoc 75,0 x 75,0 mm có th không phù hp.
Khi mua giá đỡ m mt trong hai bên giá đỡ P0 hoc P1 di quá 94,0 mm, giá đỡ s
không va vi phần khp nối chân đỡ. Trong trường hp đó, không nên dùng giá treo
tường.
Phần khp nối chân đỡ
17
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun có th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca các vt bắt buc cho mt giá treo tường không tuân theo các tiêu chun VESA có th
khác nhau tùy vo các thông số.
Không s dng vt không phù hp vi tiêu chun VESA. Không gắn giá treo tường/giá trên mt
bn vi lực quá mnh. Sn phm có th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu
trách nhim v bt kỳ hỏng hóc hoc thương tch no gây ra bởi vic s dng vt không đng
hoc gắn giá treo tường/giá trên mt bn vi lực quá mnh.
Samsung không chịu trách nhim v nhng hỏng hóc đối vi sn phm hoc thương tch liên
quan đn vic s dng giá treo tường khác giá treo tường đưc ch định hoc do bn tự lắp đt
giá treo tường.
Đ gắn sn phm lên tường, hy đm bo rng bn mua giá treo tường có th đưc gắn cách
tường tối thiu 10 cm.
Hy đm bo s dng b giá treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lắp đt mn hnh bng giá treo tường, hy tháo chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mẫu sản phm Thông số l vt VESA (A * B) tnh bng
milimet
Vt chun
Số lưng
S32F351FU* 75,0 x 75,0 M4 4
Không lắp đt b giá treo tường trong khi sn phm ca bn đang bt. Vic ny có th dn đn thương tch
cá nhân do đin git.
Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bn (S32F351FU*)
Hy tắt nguồn sn phm v tháo dời cáp nguồn khỏi ổ cắm.
2
4
1
3
B
A
A
Gắn giá treo tường/giá trên mt bn
B
Giá đỡ (đưc bán riêng)
Xp thẳng rnh v sit cht vt trên giá ca sn phm vi nhng phần cn li trên giá treo tường hoc
giá trên mt bn m bn muốn gắn.
18
S32F351FU*
P0=115,0 mm
75,0 mm
P1=115,0 mm
75,0 mm
Hy tham kho phần trong hnh
Kch thưc ca mu máy ny theo yêu cầu ca VESA l 75,0 x 75,0 mm. Vui lng mua giá treo tường va vn vi kch thưc 75,0 x 75,0 mm.
Nu bn s dng giá treo tường đưc dùng cho c hai kch thưc 100,0 x 100,0 mm v 75,0 x 75,0 mm, hy đm bo rng các kch thưc bên ngoi nhỏ hơn 115,0 x 115,0 mm.
Có th không s dng đưc mt số giá treo tường có hnh dng đc bit vi kch thưc ln hơn 115,0 x 115,0 mm.
Phần khp nối chân đỡ
Khi mua giá đỡ m mt trong hai bên giá đỡ P0 hoc P1 di quá 115,0 mm, giá đỡ s
không va vi phần khp nối chân đỡ. Trong trường hp đó, không nên dùng giá treo
tường.
19
1
Chn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh v.
Kim tra tr chân đ đ ráp nối chắc chắn.
2
Vn tht chắc đinh ốc liên kt nm ở mt dưi chân đ
sao cho nó đưc cố định hon ton.
3
Lót mt ming khăn mm trên bn đ bo v sn phm
v đ sn phm lên trên khăn sao cho mt trưc ca
sn phm p xuống dưi.
Cầm vo phần pha sau mn hnh giống như trong hnh
v.
Đy chân đ va đưc ráp nối vo trong thân sn phm
theo chiu mũi tên như hnh v.
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cách ch nắm chân
đ.
3
- Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny có th dn đn hư
hỏng mn hnh.
Ci đặt
Ráp chân đế (S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/S24F354FH*/S24F359FH*/
S27F350FH*/S27F352FH*/S27F354FH*/S27F359FH*/S32F351FU*)
Trưc khi lắp ráp sn phm, hy tm nơi bng phẳng v vng chi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xuống.
B ngoi có th khác nhau tùy theo sn phm.
20
1
Lót mt ming khăn mm trên bn đ bo v sn phm
v đ sn phm lên trên khăn sao cho mt trưc ca
sn phm p xuống dưi.
Trong khi mt tay gi cổ chân đ, bn tay kia nắm li
đp vo đầu b chân đ theo hưng mũi tên đ tháo b
chân đ.
2
Vn đinh ốc định vị nm ở đáy ca chân đ tháo rời ra.
3
Ly tr chân đ ra khỏi đ bng cách kéo nó theo
hưng mũi tên như hnh v.
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cách ch nắm chân
đ.
3
- Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny có th dn đn hư
hỏng mn hnh.
Gỡ b chân đế (S22F350FH*/S22F352FH*/S22F354FH*/S24F350FH*/S24F352FH*/S24F354FH*/S24F359FH*/
S27F350FH*/S27F352FH*/S27F354FH*/S27F359FH*/S32F351FU*)
Trưc khi lắp ráp sn phm, hy tm nơi bng phẳng v vng chi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xuống.
B ngoi có th khác nhau tùy theo sn phm.
/