Samsung C32F39MFUE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics sở hữu bn quyền hưng dn sử dng ny.
Cm sử dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc sở hữu ca cc ch sở hữu tương ứng.
C32F39MFU* C32F39NFU* C32F39PFU*
2
Mục lục
Trưc khi sử dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điều khin 9
Điều khin từ xa 10
Cc loi cng 12
Điều chnh đ nghiêng ca sn phm 13
Kha chng trm 13
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 14
Ci đặt 15
Rp chân đ 15
Gỡ bỏ chân đ 16
Kt ni v Sử dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt sản phẩm. 17
Kt ni v sử dụng máy tnh 17
Kt ni bng cp HDMI 17
Kt ni sử dng cp HDMI-DVI 18
Kt ni vi tai nghe 18
Kt ni Nguồn 18
Tư th đng khi sử dụng sản phẩm 19
Ci đặt trnh điu khin 19
Thit lp độ phân giải ti ưu 19
Picture
Picture Mode 20
Brightness 21
Contrast 21
Sharpness 21
Color 22
HDMI Black Level 22
Eye Saver Mode 23
Game Mode 23
Response Time 23
Screen Ratio 23
Screen Adjustment 24
OnScreen Display
Transparency 25
Position 25
Language 25
Display Time 25
System
Sound 26
Volume 26
Sound Mode 26
Select Sound 26
Eco Saving Plus 27
Off Timer Plus 27
PC/AV Mode 28
Source Detection 28
Power LED On 28
HDMI-CEC 28
Reset All 28
Information 29
3
Mục lục
Ci đt phn mềm
Easy Setting Box 30
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 30
Yều cu h thng 30
Hưng dn xử lý s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 31
Kim tra sn phm 31
Kim tra đ phân gii v tn s 31
Kim tra những mc sau đây. 31
Hi & Đáp 33
Cc thông s kthut
Thông s chung 34
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chuẩn 35
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hng) 36
Không phi li sn phm 36
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 36
Khc 36
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc tử vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA.
THẬN TRỌNG: Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIẬT, KHÔNG THO NP MY (HOC LƯNG MY).
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG. HY CHUYN TT C CÔNG
VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny ch ra rng bên trong
c đin p cao. S rt nguy him nu
thc hin bt kỳ cch tip xúc no
vi bt kỳ b phn no bên trong sn
phm ny.
Đin p AC: Đin p định mức đưc
đnh du vi biu tưng ny l đin p
AC.
Biu tưng ny bo cho bn thông tin
quan trọng liên quan ti vn hnh v
bo dưỡng kèm theo sn phm ny.
Đin p DC: Đin p định mức đưc
đnh du vi biu tưng ny l đin p
DC.
Sn phm loi II: Biu tưng ny ch
ra rng không yêu cu kt ni an ton
đn dây ni tip đt. Nu biu tưng
ny không c trên sn phm c dây
dn đin lưi, sn phm PHI đưc
đm bo kt ni vi dây bo v ni đt
(mt đt).
Thn trọng. Tham kho cc hưng dn
sử dng: Biu tưng ny s hưng
dn người sử dng tham kho ti
liu Hưng dn sử dng đ bit thêm
thông tin liên quan đn an ton.
Trước khi sử dụng sản phẩm
Chương 01
5
Lm sch
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc sử dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rút dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn ở phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mềm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh bề mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thúc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không sử dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không sử dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rút dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dng.
Ch sử dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không sử dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc sử dng đ cm dây nguồn không bị cn trở.
Phi rút dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Giữ phch cm khi rút dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Giữ túi nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt thở.
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc ở nơi tip xúc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xúc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp
đt sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt úp mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đúng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xúc vi nhiều ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi ý kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
ở nơi như vy.
Vi gi treo VESA, nên sử dng gi treo kiu cn.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa chữa hoc sửa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sửa chữa.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rút tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rút dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rút dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc sử dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rút cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Không sử dng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm cửa che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không sử dng sn phm trong thời gian di.
Rút dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không sử dng sn phm trong thời gian di (trong kỳ
ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc r đin.
Sử dng sn phm ở đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điều hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho túi nha khỏi b điều hp nguồn AC/DC trưc khi sử dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điều hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh sử dng sn phm ngoi trời ti những nơi c th tip xúc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điều hp nguồn AC/DC khi bn lau rửa sn nh.
Không đt b điều hp nguồn AC/DC gn bt kỳ thit bị sưởi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điều hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điều hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điều hp.
Hãy đm bo đt b điều hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không sử dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trong hơn 5 phút hoc nhn ra xa sau mi giờ sử dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên
nng.
Ct giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điều chnh gc ca sn phm.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chuẩn b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Nút Điều khin mn hnh ở mt sau bên phi ca Mn hnh cho php bn điều khin Mn hnh m không
cn điều khin từ xa.
B cm bin điều
khin từ xa
Nút Điều khin mn
hnh
Trnh đơn điều khin
Press : Move
Press&Hold : Select
Power Off Volume Up Volume Down Source
Đèn LED nguồn
Các linh kiện Mô tả
Trnh đơn điu
khin
Power Off
:
Bt v tt sn phm.
Volume Up,
Volume Down
,
:
Điều chnh âm lưng.
Source
:
Hin thị v chọn cc nguồn video sẵn c.
Đn LED ngun
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nút nguồn): Đèn LED nguồn Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Đèn LED nguồn Nhp nhy
Tt nguồn (Nút nguồn): Đèn LED nguồn Bt
Ch c th hon đi hot đng ca đèn LED nguồn bng cch thay
đi trong menu. (SystemPower LED On)
Nt Điu khin mn hnh, Bộ cảm
bin điu khin từ xa
Press : Move
Press&Hold : Select
Khi bn nhn nút ny ln thứ nht, menu điều khin s xut hin. Bn c th chọn chức năng bng cch
nhn v giữ nút Điều khin mn hnh.
Vi nút Điều khin mn hnh, bn không th thc hin cc thao tc khc trừ thao tc b̣t hoc tt sn
phm, điều chnh âm lưng v chuyn nguồn tn hiu vo.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c
th tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho
thit bị đu vo ở mức ti thiu l 20% v điều chnh âm lưng bng chức năng điều chnh âm lưng (Nhn
v giữ nút Điều khin mn hnh) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo
yu, thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
10
Điu khin từ xa
Bt hoc tt sn phm.
Di chuyn nút lên hoc xung đ điều chnh âm lưng.
Hin thị v chọn cc nguồn video sẵn c.
Bt v tt âm thanh.
Đt cht lưng hnh nh ti ưu, ph hp vi môi trường lm vic.
Hin thị menu trên mn hnh.
Di chuyn nút lên hoc xung đ thay đi đ sng ca mn hnh.
Vic thay đi đ sng s chuyn ch đ hin ti (ch đ PC: Standard, ch đ AV:
Dynamic, Standard v Movie) thnh ch đ Custom.
Di chuyn mc đưc chọn v thay đi cc gi trị hin thị trên menu ca sn
phm.
Nhn đ quay li menu trưc.
Chọn hoc chy mc đưc chọn.
11
Lắp pin vo Điu khin từ xa thông minh Samsung
Đ sử dng Điều khin từ xa thông minh Samsung, hãy n vo np pha sau theo chiều mi tên đ mở
v lp pin như minh họa trong hnh. Đm bo lp đúng chiều cc âm v cc dương.
Bn nên dng pin alkaline đ c thời gian sử dng pin lâu hơn.
12
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham kho
sn phm thc t.
HDMI IN 1
DC 14V
HDMI IN 2
Cổng Mô tả
HDMI IN 1
HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch sử dng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Ch c th nghe đưc âm thanh khi sử dng cp HDMI ni vi HDMI.
DC 14V
Đu ni vi b điều hp nguồn AC/DC.
13
Điu chnh độ nghiêng ca sản phẩm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
-1,0
° (±1,0°) ~ 22,0° (±2,0°)
Đ nghiêng ca sn phm c th điều chnh đưc.
Giữ phn dưi sn phm v cn thn điều chnh đ nghiêng.
Khóa chng trộm
Kha chng trm cho php bn sử dng sn phm mt cch an ton ngay c ở những nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn sử dng đi
kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ khóa thit b khóa chng trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc ở đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm ở pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn sử dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc cửa hng bn l đồ đin tử hoc mua qua mng.
14
Cẩn trọng khi di chuyn mn hnh
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không giữ mn hnh trong khi di chuyn mn
hnh.
Không ln ngưc sn phm bng cch ch
nm chân đ.
Giữ cc gc hoc cnh dưi ca mn hnh
trong khi di chuyn.
15
Ci đặt
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vững chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc úp xung.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
Chèn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
Thn trọng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân đ.
2
Vn tht chc đinh c liên kt nm ở mt dưi chân đ sao
cho n đưc c định hon ton.
Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng
mn hnh.
3
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v đt sn
phm úp xung trên Styrofoam, như hnh minh họa.
Nu không c Styrofoam, sử dng tm lt.
Cm vo phn pha sau mn hnh ging như trong hnh v.
Đy chân đ vừa đưc rp ni vo trong thân sn phm theo
chiều mi tên như hnh v.
16
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên bề mt phng v vững chãi vi mt mn hnh úp xung dưi.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v đt sn
phm úp xung trên Styrofoam, như hnh minh họa.
Nu không c Styrofoam, sử dng tm lt.
Khi cm mn hnh bng mt tay, hãy ko tr chân đ bng
tay cn li đ tho đ ging như trong hnh.
Thn trọng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân đ.
2
Vn đinh c định vị nm ở đy ca chân đ tho rời ra. Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng
mn hnh.
3
Ly tr chân đ ra khỏi đ bng cch ko n theo hưng mi
tên như hnh v.
17
Kt ni v Sử dụng Thit b ngun
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt sản
phẩm.
1
Trưc khi lp đt sn phm, hãy kim tra hnh dng ca c hai cng trên cp tn hiu đưc cung cp
v hnh dng cng như vị tr ca cc cng trên sn phm v thit bị bên ngoi.
2
Trưc khi ni cp tn hiu, đm bo bn đã rút cp nguồn ra khỏi c sn phm v thit bị bên ngoi
đ trnh lm hỏng sn phm do đon mch hoc qu dng.
3
Sau khi kt ni đúng tt c cc cp tn hiu, hãy kt ni li cp nguồn vi sn phm v thit bị bên
ngoi.
4
Sau khi lp đt xong, đm bo bn đã đọc hưng dn sử dng đ t lm quen vi cc chức năng,
bin php phng ngừa v thông tin cn thit khc ca sn phm đ sử dng sn phm đúng cch.
Kt ni v sử dụng máy tnh
Sử dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau ở cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kt ni bng cáp HDMI
Kim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v
b gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Khi kt ni cp HDMI, hãy sử dng cp đi kèm vi cc thnh phn ca mn hnh. Nu bn sử dng cp HDMI
thay cho cp đưc Samsung cung cp th cht lưng hnh nh c th bị gim.
18
Kt ni sử dụng cáp HDMI-DVI
Kim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v
b gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Chức năng âm thanh không đưc h tr nu thit bị nguồn đưc kt ni bng cp HDMI-DVI.
Đ phân gii ti đa c th không kh dng vi cp HDMI-DVI.
Kt ni với tai nghe
Sử dng tai nghe khi kch hot âm thanh bng cp HDMI-HDMI.
Gic cm tai nghe ch h tr đu cm hai khc (TRS) loi 3.
Kt ni Ngun
HDMI IN 2
DC 14V
1
Đu ni cp nguồn vo b điều hp nguồn AC/DC. Sau đ, hãy kt ni b điều hp nguồn AC/DC vi
cng DC 14V ở pha sau sn phm.
2
Tip theo, hãy kt ni cp nguồn vo  đin.
3
Nhn nút Điều khin mn hnh ở mt sau ca mn hnh hoc sử dng Điều khin từ xa thông minh
Samsung đ bt sn phm.
Đin p vo đưc chuyn t đng.
19
Tư th đng khi sử dụng sản phẩm
Sử dng sn phm vi tư th đúng như sau:
Giữ thng lưng.
Đ khong cch từ 45 đn 50cm từ mt bn ti mn hnh, v hơi nhn xung mn hnh.
Giữ mt ở ngay pha trưc mn hnh.
Điều chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo mn hnh.
Giữ cho cng tay vuông gc vi cng tay trên v ngang bng vi mu bn tay ca bn.
Giữ khuu tay bn ở gc vuông.
Điều chnh đ cao ca sn phm đ bn c th giữ đu gi ở gc 90 đ hoc ln hơn, gt chân đt
trên sn v tay bn ở pha dưi tim.
Tp th dc cho mt hoc chp mt thường xuyên s lm mt bn ht mỏi.
Ci đặt trnh điu khin
Bn c th đt đ phân gii v tn s ti ưu cho sn phm ny bng cch ci đt cc trnh điều khin tương
tương cho sn phm.
Đ ci đt phiên bn mi nht ca trnh điều khin sn phm, hãy ti xung phiên bn ny từ trang web ca
Samsung Electronics ti http://www.samsung.com.
Thit lp độ phân giải ti ưu
Mt thông bo thông tin về vic thit lp đ phân gii ti ưu s xut hin nu bn bt nguồn sn phm
ln đu tiên sau khi mua.
Chọn mt ngôn ngữ trên sn phm v thay đi đ phân gii trên my tnh ca bn thnh ci đt ti ưu.
Nu đ phân gii ti ưu không đưc chọn, thông bo ny s xut hin ti đa ba ln trong khong thời gian
ch định ngay c khi tt v bt li sn phm.
Bn cng c th chọn đ phân gii ti ưu trong Pa-nen điu khin trên my tnh.
20
Picture
Đt cu hnh cc ci đt mn hnh như đ sng.
Chúng tôi đã cung cp mô t chi tit ca từng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.
Chương 04
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th
khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông
bo.
Nhn nút Menu chnh trên Điều khin từ xa, menu dưi đây s xut hin.
Picture
Picture Mode
Brightness
Contrast
Sharpness
Color
HDMI Black Level
Eye Saver Mode
Set to an
optimum picture
quality suitable
for the working
environment.
Custom
100
75
60
Low
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Picture Mode
Đt cht lưng hnh nh ti ưu, ph hp vi môi trường lm vic.
Menu ny không c sẵn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sẵn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không c sẵn khi Eye Saver Mode đang bt.
Bn c th ty chnh đ sng sao cho ph hp vi ty chọn ca mnh.
Trong ch độ PC
Custom: Ty chnh đ tương phn v đ sng như yêu cu.
Standard: Đt đưc cht lưng hnh nh ph hp cho chnh sửa ti liu hoc sử dng Internet.
Cinema: Mn hnh c đ sng v đ nt ph hp đ thưởng thức ni dung video v DVD.
Dynamic Contrast: Đt đưc đ sng cân bng thông qua điều chnh đ tương phn t đng.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36

Samsung C32F39MFUE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare