Samsung SBB-SS08E Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi
m không cn thông bo trưc.
SBB-SS08E
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 5
Lưu ý an toàn 6
Biu tưng 6
Đin và an toàn 6
Cài đt 7
Hot đng 8
Làm sch 10
Lưu tr 10
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 11
Các thành phần 11
Các linh kiện 12
Mt sau 12
Lắp Đầu đọc Signage 13
Điều khin từ xa 14
Điều khin từ xa 16
Kích thưc 18
Điu khiển t xa (RS232C) 19
Kết nối cáp 19
Kết nối 22
Các mã điều khin 23
Kết nối và S dng Thiết bị nguồn
Trưc khi kết nối 27
Những đim cần kim tra trưc khi kết nối 27
Kết nối vi máy tính 28
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 28
Kết nối s dng cáp HDMI 28
Kết nối vi thiết b video 29
Kết nối s dng cáp AV 29
Kết nối bng cáp thành phần 29
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 30
Kết nối s dng cáp HDMI 30
Kết nối vi Cáp LAN 31
Thay đi Ngun vào 32
Source 32
S dng MDC
Cài đt/G b chương trình MDC 33
Cài đt 33
Gỡ bỏ 33
Kết nối vi MDC 34
S dng MDC qua RS-232C (tiêu chun truyền dữ
liu nối tiếp) 34
S dng MDC qua Ethernet 35
Tính năng trên màn hình chính
Player 37
Phê duyt thiết bị đưc kết nối từ máy ch 38
Network Channel 42
Local Channel 42
My Templates 42
Tính năng kh dng trong trang Player 43
Menu Settings ca trang Player 44
Khi ni dung đang chy 46
Định dng tp tương thích vi Player 48
Schedule 53
Tính năng kh dng trong trang Schedule 53
Template 55
Clone Product 58
ID Settings 59
Device ID 59
PC Connection Cable 59
Device ID Auto Set 59
Network Status 60
On/Off Timer 61
On Timer 61
Off Timer 62
Holiday Management 62
Ticker 63
More settings 64
URL Launcher 65
2
Mục lục
Picture
Picture Size 66
Position 67
Zoom/Position 67
HDMI Black Level 67
Reset Picture 67
OnScreen Display
PIP 68
Cài đt PIP 68
Display Orientation 69
Onscreen Menu Orientation 69
Source Content Orientation 69
Aspect Ratio 69
Message Display 70
Source Info 70
No Signal Message 70
MDC Message 70
Download Status Message 70
Menu Language 70
Reset OnScreen Display 70
Network
Network Status 71
Network Settings 71
Network type 71
Cài đt mng (Có dây) 72
Server Network Settings 74
Connect to server 74
MagicInfo Mode 74
Server Access 74
FTP Mode 74
Device Name 74
System
Accessibility 75
Voice Guide 75
Menu Transparency 76
High Contrast 76
Enlarge 76
Setup 76
Cài đt ban đầu (Setup) 76
Time 76
Clock Set 76
DST 76
Sleep Timer 76
Auto Source Switching 77
Auto Source Switching 77
Primary Source Recovery 77
Primary Source 77
Secondary Source 77
Power Control 77
Auto Power On 77
Max. Power Saving 77
Standby Control 77
Network Standby 78
Eco Solution 78
No Signal Power Off 78
Auto Power Off 78
Device Manager 78
Keyboard Settings 78
Mouse Settings 78
Pointer Settings 79
Play via 79
Change PIN 79
Security 80
Safety Lock 80
USB Auto Play Lock 80
HDMI Sound 80
General 80
Smart Security 80
HDMI Hot Plug 81
DivX® Video On Demand 81
Reset System 81
3
Mục lục
H tr
Software Update 82
Update now 82
Auto update 82
Contact Samsung 82
Go to Home 83
Reset All 83
Phát nh, video và nhc (Phát
phương tin)
Đc thông tin sau trưc khi s dng chc năng
phát phương tiện bng thiết b USB 84
S dng thiết bị USB 86
Phát ni dung phương tin từ PC/thiết bị
di đng 87
Tính năng đưc cung cp trong trang danh sách
ni dung phương tiện 88
Mc menu trong trang danh sách ni dung phương
tin 89
Các nút và tính năng kh dng trong khi phát li
nh 90
Các nút và tính năng kh dng trong khi phát li
video 91
Các nút và tính năng kh dng trong khi phát li
nhc 92
Đnh dng tệp phát Phương tiện và Ph đ Đưc
h tr 93
Ph đề 93
Đ phân gii hình nh đưc h tr 93
Định dng tp nhc đưc h tr 94
Các định dng video đưc h tr 94
Hưng dẫn x lý sự cố
Các yêu cầu trưc khi liên hệ vi Trung tâm dch
v khách hàng ca Samsung 96
Kim tra sn phm 96
Kim tra đ phân gii và tần số 96
Kim tra những mc sau đây. 97
Hi & Đáp 103
Các thông số kỹ thuật
Thông số chung 105
Trình tiết kiệm năng lưng 106
Các chế đ xung nhp đưc đt trưc 107
Ph lc
Trách nhiệm đối vi Dch v thanh toán
(Chi phí đối vi khách hàng) 109
Không phi li sn phm 109
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 109
Khác 109
License 110
Thuật ngữ 111
4
5
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2015 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
6
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng
hoc t vong nu không tuân theo cc
hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit
hi ti sn nu không tuân theo cc hưng
dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu
tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du
bng biu tưng ny.
Đin v an ton
Cnh bo
Không s dng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc  cm đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
Cm phch cm ngun vo  cm ngun đưc tip đt (ch cc thit b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc  cm ngun bng ming
vi khô.
C th xy ra ha hon.
7
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng
dây ngun vi cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây ngun không b cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng cch ch s dng nt ngun
trên điu khin t xa.
Gi phch cm khi rt dây ngun khi  cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn
phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ trnh đ tin hnh.
Ch s dng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đ không chc
chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm hng sn phm hoc gây
ra ha hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nh git, v.v.),
du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đ vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm bin dng sn phm. Không
lp đt sn phm trong bp hoc gn k bp.
8
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm
không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiu ht mn, ha cht, nhit đ qu
cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thi gian di) c
th nh hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt
sn phm  nơi như vy.
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Trưc khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt dây ngun, cp ăng-ten v tt
c cc cp đưc kt ni khc.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi, hy rt dây ngun ngay lp
tc v liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt công tc ngun v rt dây ngun. Sau đ,
liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Trong khi c chp hoc sm st, hy rt dây ngun v không chm vo cp ăng-ten.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do cp b hng.
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm ngun. Đng thi, thông
gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia la đin c th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do cp b hng.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
9
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy,
diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo
sn phm. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt bng kim loi trên đnh sn
phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo
sn phm. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
Rt dây ngun khi  cm ngun nu bn không s dng sn phm trong thi gian di (trong
k ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra ha hon, đin git hoc r đin.
Không đt cc b điu hp ngun DC cng nhau.
Nu không, c th xy ra ha hon.
Tho ti nha khi b điu hp ngun DC trưc khi bn s dng.
Nu không, c th xy ra ha hon.
Không đ nưc rơi vo thit b ngun DC hoc lm ưt thit b.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Trnh s dng sn phm ngoi tri ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc
tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp ngun DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp ngun DC gn bt k thit b sưi no.
Nu không, c th xy ra ha hon.
Đt b điu hp ngun DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Ct gi cc ph kin nh ngoi tm vi ca tr em.
Nu bn treo b điu hp ngun AC/DC vi đu vo dây ngun quay lên trên, nưc hoc cc
vt cht khc c th vo bên trong v lm hng B điu hp.
Hy đm bo đt b điu hp ngun AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t b điu khin t xa. Ct
gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay vi bc sĩ ca bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương tch cho ngưi s dng
hoc thit hi ti sn do r r ha cht trong pin.
Ch s dng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng chung pin mi v pin c cng
lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương tch cho ngưi s dng
hoc thit hi ti sn do r r ha cht trong pin
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v chng phi đưc hon
tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch nhim hon tr li cc pin đ qua s dng hoc
pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung tâm ti ch công cng đa
phương hoc cho cc ca hng bn cng loi pin hay pin sc đ.
Không vt pin vo la.
10
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không s dng cht lm sch c cha cn, dung môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc ri vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV  gn c th to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h vi Trung tâm dch v khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch v s đưc p dng).
11
-
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn
mua sản phẩm nếu có thành phần
nào bị thiếu.
-
Ảnh có thể trông khác với các thành
phần thực tế.
Kiểm tra các thành phần
Các thành phần
Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau.
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thẻ bảo hành
(Không có ở một số khu
vực)
Hướng dẫn điều chỉnh Dây điện nguồn
Pin (x 2 Chiếc)
(Không có ở một số khu
vực)
Điều khiển từ xa Cáp HDMI-DVI Bộ điều hp nguồn DC
Cáp IR bên ngoài
Khóa velcro
Cao su (x 2) Đinh vít (M4 L8) (x 5)
Đinh vít (M4 L8 Loại B)
(x 4)
Chuẩn bị
Chương 02
12
Cc linh kin
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Cổng Mô t
POWER STATUS
Xem trng thi ngun ca Đu đc Signage.
Bt hoc tt Đu đc Signage.
IR IN
Kt ni vi cp IR bên ngoi.
USB
Kt ni vi thit b nh USB.
RS232C OUT
Kt ni vi MDC bng cch s dng b điu hp RS232C.
RS232C IN
AUDIO IN
Nhn âm thanh t PC qua cp âm thanh.
Cổng Mô t
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Kt ni vi thit b ngun tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc
cp HDMI-DVI.
AV / COMPONENT IN
Kt ni vi thit b ngun bng b điu hp thnh phn/AV.
DVI OUT
S dng cp HDMI-DVI đ kt ni Đu đc Signage vi thit b hin th.
RJ45
Kt ni vi MDC bng cp LAN.
DC 14V
Kt ni b điu hp ngun DC.
SD Card
Kt ni vi th nh SD.
13
Lắp Đầu đc Signage
Kim tra khu vc lp Đu đc Signage  pha sau thit b hin th xem c chnh xc không.
1
M np Đu đc Signage.
2
Kim tra khu vc m Đu đc
Signage s đưc lp  pha
sau thit b hin th.
3
Đy Đu đc Signage theo
chiu mi tên ri c đnh Đu
đc bng vt.
4
Đu đc Signage phi đưc lp đt
như hnh minh ha.
5
S dng cp HDMI-DVI đ kt ni
Đu đc Signage vi thit b hin th.
A
B
6
S dng kha velcro đi km đ c
đnh b điu hp vo v tr
A
hoc
B
trên thit b hin th.
14
-
Cc tnh năng ca nt điu khin t
xa c th khc nhau đi vi cc sn
phm khc nhau.
Điu khin từ xa
S dng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điu khin t xa ca sn phm ny c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b điu
khin.
Nt không c mô t trong hnh nh bên dưi không đưc h tr trên sn phm.
HOME
MENU
POWER
OFF
VOL
CH
MagicInfo
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
DEL-/--
SOURCE
CH LIST
Tt ngun sn phm.
Cc nt s
Nhp mt khu vo trnh đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngng tt ting: Nhn li MUTE hoc nhn
nt điu chnh âm lưng (+ VOL -).
Nt Khi chy Go to Home.
Hin th hoc n trnh đơn hin th trên mn
hnh, hoc tr v̀ trnh đơn trưc.
Bt ngun sn phm.
Không c.
Điu chnh âm lưng.
Thay đi ngun vo.
S dng phm tt ny đ truy cp trc tip
vo MagicInfo.
Phm tt ny kh dng khi Đu đc Signage
đưc kt ni.
Không c.
15
TOOLS INFO
N.A
A
AV
B
HDMI
C
POWER
ON
POWER
OFF
SOURCE
COMPONENT
D
EXITRETURN
Smart Signage
Hin th thông tin v ngun đu vo hin ti.
Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung
dưi, bên tri hoc phi hoc điu chnh ci
đt ca mt ty chn.
Xc nhn la chn mt trnh đơn.
Thot khi trnh đơn hin ti.
Chn th công ngun vo đưc kt ni t
AV, HDMI1, HDMI2 hoc Component.
POWER ON / POWER OFF
Bt hoc tt thit b Smart Signage.
Truy cp nhanh cc tnh năng đưc s
dng thưng xuyên.
Tr v trnh đơn trưc.
Đưc s dng  ch đ đa
phương tin.
-
Cc tnh năng ca nt điu khin t
xa c th khc nhau đi vi cc sn
phm khc nhau.
Đ đt pin vo điu khin từ xa
Không c.
SOURCE
Xem hoc chn thit b bên ngoi đưc kt
ni vi thit b Smart Signage.
Nhn nt trên điu khin t xa tr
vo cm bin trên mt trưc ca sn
phm đ thc hin chc năng tương
ng.
-
S dng cc thit b mn hnh khc
trong cng mt không gian như điu
khin t xa ca sn phm ny c th
lm cho thit b mn hnh vô tnh b
điu khin.
S dng điu khin t xa trong phm
vi t 7 đn 10 m t b cm bin trên
sn phm vi mt gc 30 t bên tri
v bên phi.
-
Đt pin đ s dng  nơi cch xa
tm tay tr em v ti s dng.
-
Không s dng chung pin c v mi.
Thay c hai pin cng lc.
-
Tho pin ra khi điu khin t xa
không đưc s dng trong mt thi
gian di.
16
-
Cc tnh năng ca nt điu khin t
xa c th khc nhau đi vi cc sn
phm khc nhau.
Điu khin từ xa
S dng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điu khin t xa ca sn phm ny c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b điu
khin.
Nt không c mô t trong hnh nh bên dưi không đưc h tr trên sn phm.
Tt ngun sn phm.
Cc nt s
Nhp mt khu vo trnh đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngng tt ting: Nhn li MUTE hoc nhn
nt điu chnh âm lưng (+ VOL -).
Nt Khi chy Go to Home.
Hin th hoc n trnh đơn hin th trên mn
hnh, hoc tr v̀ trnh đơn trưc.
Bt ngun sn phm.
Điu chnh âm lưng.
Thay đi ngun vo.
S dng phm tt ny đ truy cp trc tip
vo MagicInfo.
Phm tt ny kh dng khi Đu đc Signage
đưc kt ni.
17
Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hin ti.
Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống
dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài
đặt của một tùy chọn.
Xác nhận lựa chọn một trình đơn.
Thoát khỏi trình đơn hin ti.
Chọn thủ công nguồn vào đưc kt nối t
AV, HDMI1, HDMI2 hoặc Component.
POWER ON / POWER OFF
Bật hoặc tắt thit bị Smart Signage.
SOURCE
Xem hoặc chọn thit bị bên ngoài đưc kt
nối với thit bị Smart Signage.
Trở về trình đơn trước.
Đưc sử dụng ở ch độ đa phương tin.
Truy cập nhanh các tính năng đưc sử
dụng thường xuyên.
-
Các tính năng của nút điều khiển t
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
Nhấn nút trên điều khiển t xa trỏ
vào cảm bin trên mặt trước của sản
phẩm để thực hin chức năng tương
ứng.
-
Sử dụng các thit bị màn hình khác
trong cùng một không gian như điều
khiển t xa của sản phẩm này có thể
làm cho thit bị màn hình vô tình bị
điều khiển.
Sử dụng điều khiển t xa trong phm
vi t 7 đn 10 m t bộ cảm bin trên
sản phẩm với một góc 30 t bên trái
và bên phải.
-
Đặt pin đã sử dụng ở nơi cách xa
tầm tay trẻ em và tái sử dụng.
-
Không sử dụng chung pin c và mới.
Thay cả hai pin cùng lúc.
-
Tháo pin ra khi điều khiển t xa
không đưc sử dụng trong một thời
gian dài.
18
Kch thước
3
4
1
2
a
b
c
C
B
A
Đơn v: mm
1
1
2
2
3 4
3
137,9 117,4 153,9 5,0
A
B
C
C gi đ 321,6 203,4 35,1
a
b
c
Không c gi đ 312,4 194,2 32,4
19
Điu khin từ xa (RS232C)
Kết nối cp
Cp RS232C
Giao din
RS232C (9 cht)
Chốt
TxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)
Tốc đ bit
9600 bit/giây
Số bit d liu
8 bit
Chẵn lẻ
Không
Bit dừng
1 bit
Điu khin luồng d liu
Không
Đ di tối đa
15 m (ch đi vi loi c tm chn)
Gn cht
1 2 3 4 5
6 7 8 9
Chốt Tn hiu
1
D đưng truyn d liu
2
D liu thu đưc
3
D liu truyn đi
4
Chun b cng d liu
5
Tn hiu tip đt
6
Chun b gi d liu
7
Gi yêu cu
8
Tn hiu đ rõ rng đ gi đi
9
Ch bo chuông
20
Cp RS232C
B kt ni: D-Sub 9 cht vi cp stereo
1
59
6
-P1- -P1- -P2- -P2-
Female Rx
Tx
Gnd
2
3
5
-------->
<--------
----------
3
2
5
Tx
Rx
Gnd
STEREO
PHCH CM
(3,5ø)
Cp mng LAN
Gn cht
1 2 3 4 5 6 7 8
Số chốt Mu chun Tn hiu
1 Trng v cam TX+
2 Mu cam TX-
3 Trng v xanh l RX+
4 Xanh dương NC
5 Trng v xanh dương NC
6 Xanh l RX-
7 Trng v nâu NC
8 Nâu NC
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111

Samsung SBB-SS08E Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare