Samsung C32H711QEE Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C*H71*
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Biu tưng 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 10
Pa-nen điu khin 10
Hưng dn phm dn hưng 11
Hưng dn phm chức năng 12
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness 13
Mt sau 14
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 14
Kha chng trm 15
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 15
Ci đặt 16
Rp chân đ 16
Gỡ bỏ chân đ 17
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình. 18
Kt ni v sử dụng máy tnh 18
Kt ni bằng cp HDMI (GIẮC +DC) 18
S dng cp DP-MINI DP đ kt ni 19
Kt ni Nguồn 19
Lm sch cc cp đưc kt ni 20
Tư th đng khi sử dụng sản phm 22
Ci đặt trình điu khin 22
Thit lp độ phân giải ti ưu 22
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 23
Brightness 24
Contrast 24
Sharpness 24
Color 24
SAMSUNG MAGIC Upscale 25
HDMI Black Level 25
Eye Saver Mode 25
Game Mode 25
Response Time 25
Picture Size 26
Screen Adjustment 26
Điu chnh ci đt OSD
(hin thị trên mn hnh)
Transparency 27
Position 27
Language 27
Display Time 27
3
Mục lục
Thit lp v khôi phc
FreeSync 28
Eco Saving Plus 30
Off Timer 30
PC/AV Mode 30
DisplayPort Ver. 30
Source Detection 30
Key Repeat Time 31
Power LED On 31
Reset All 31
Information 31
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 32
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 32
Yu cu h thng 32
Hưng dn x l s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch
vụ khách hng ca Samsung 33
Kim tra sn phm 33
Kim tra đ phân gii v tn s 33
Kim tra nhng mc sau đây. 33
Hi & Đáp 35
Cc thông s k thut
Thông s chung 36
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chun 37
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đi với khách hng) 39
Không phi li sn phm 39
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 39
Khc 39
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bằng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Lưu an ton
Thn trọng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NẮP
MY. (HOC LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ
TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy
him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rằng ti liu quan trọng liên quan
đn hot đng v bo tr đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bằng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bằng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rằng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bằng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bằng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bằng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bằng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bằng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k
ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nằm trên bn hoc sn nh.
Cm phch cm nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC cho đn khi nghe thy ting cch.
Không đưc ch cm phch cm nguồn vo  cm đin.
Không đưc s dng b điu hp nguồn AC/DC no khc ngoi thit bị đưc cung cp.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc cm b điu hp nguồn AC/DC vo  cm đin trên tường.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Xoay phch cm nguồn trong phm vi cho php (0 đn 90°) trên b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không bao giờ đưc tho phch cm nguồn sau khi đã cm. (Sau khi cm, không th tho phch cm
nguồn.)
Không bao giờ đưc s dng phch cm nguồn đã cung cp vi thit bị khc.
Khi tho b điu hp nguồn AC/DC khỏi  cm đin, gi thân b điu hp nguồn AC/DC rồi rt lên.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc th bt cứ đồ vt no hoc va chm mnh vo b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
S dng b điu hp nguồn AC/DC sau khi tho np bo v bằng nha.
Nu không, c th gây ra hỏa hon.
9
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bằng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
10
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng,
thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Nt JOG
LÊN (PHA SAU)
NHN(ENTER)
TRI
Return
Đèn LED nguồn
XUNG (PHA TRƯC)
PHI
Biu tưng Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nằm dưi phn trung tâm mn hnh v c 5 hưng l
LÊN/XUNG/TRI/PHI/NHN(ENTER).
Đn LED ngun
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Khi sn phm tt, đèn LED nguồn s bt đ bn c th tm nt
JOG d dng. Nu sn phm đang  ch đ Tit kim đin năng
hoc ch đ Tt nguồn  nơi ti, nh sng từ đèn LED nguồn c
th đưc phn chiu bi chân đ  pha dưi sn phm.
Hot đng ca ch bo nguồn c th đưc hon đi bằng cch thay
đi trong trnh đơn. (System
Power LED On) V chức năng thay
đi, cc mu thc c th không c chức năng ny.
Ci đt mc định cho chức năng Power LED On l Stand-by. Đ
đt chức năng Power LED On thnh Working đ gim mỏi mt do
nh sng từ đèn LED nguồn gây ra, hãy thc hin cc bưc sau
đây:
System Power LED On Working (Đèn LED bt
khi đèn khi nguồn bt v tt khi nguồn tt).
Hướng dẫn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức
năng s xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi
hưng dn hin thị, nhn ln na nt ch hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng
hoc mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
11
Ch đ HDMI / DisplayPort
Brightness
Features
Eye Saver Mode Off
Ty chọn ch đ HDMI / DisplayPort
: Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây ch hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
12
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bằng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho từng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bằng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu
vo đã đưc thay đi.
Chọn bằng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt TRI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chnh Brightness v Contrast. Eye Saver Mode kh dng.
System
FreeSync, Power LED On kh dng. C th xem Information.
Chọn bằng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng Eye Saver Mode kh dng.
Picture
Bright, Brightness, Color, Game Mode
System
Eco Saving Plus
Chọn đ tt Mn hnh bằng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
13
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Sharpness
Bn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bằng cch di chuyn nt JOG LÊN/XUNG/
TRI/PHI, nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi
Upscale  trong Mode1 hoc Mode2.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
14
Mặt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Cổng Mô tả
DC 19V
Kt ni vi b điu hp AC/DC bằng cp HDMI (GIẮC +DC).
Kt ni vi PC bằng cp DP-MINI DP.
Kt ni vi thit bị nguồn bằng cp HDMI (GIẮC +DC).
Điu chnh độ nghiêng ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
-2,0°2,0°) ~ 15,0° (±2,0°)
Bn c th điu chnh đ nghiêng ca sn phm.
Gi phn dưi sn phm v cn thn điu chnh đ nghiêng.
15
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
Cn trọng khi di chuyn mn hình
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không gi mn hnh trong khi di chuyn mn hnh.
Gi phn dưi ca mn hnh trong khi di chuyn.
16
Ci đặt
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bằng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
4
Đt tr chân đ trên mn hnh như hnh minh họa.
Căn chnh vòng tròn rng trên c đỡ vi vòng tròn
đc trên mn hnh v sau đ xoay c đỡ theo chiu
kim đồng hồ cho ti khi vòng tròn đc trên c đỡ
thng hng vi vòng tròn đc trên mn hnh.
Kt ni cp. Bọc NẮP ĐY PHA SAU. Nâng c đỡ.
5
Chèn chân đ vo tr chân đ theo hưng như hnh
minh họa.
- Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
17
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
2-3 cm
4
Tho chân đ khỏi tr chân đ. Nâng c đỡ. Tho v ly NẮP PH BO V PHA SAU ra. Ngt kt ni cp.
5
6
Đy que mnh vo l tho chân đ v xoay c đỡ
ngưc chiu kim đồng hồ như hnh minh họa.
Nâng v tho chân đ. - Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
18
Kt ni v Sử dụng Thit b ngun
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình.
1
Kim tra hnh dng ca c hai đu dây cp kèm theo mn hnh, kim tra hnh dng v vị tr ca cc
cng tương thch trên mn hnh v cc thit bị ngoi vi.
2
Trưc khi kt ni cp tn hiu, hãy rt cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi ra khỏi  cm
đ trnh lm hỏng thit bị do ngn mch hoc qu dòng.
3
Sau khi kt ni tt c cc cp tn hiu, cm cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi vo 
cm.
4
Đọc hưng dn s dng đ lm quen vi cc chức năng, bin php đ phòng v cch s dng đng
mn hnh trưc khi s dng mn hnh đã lp đt.
Kt ni v sử dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kt ni bằng cáp HDMI (GIẮC +DC)
Kim tra đ đm bo rằng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v
b gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
HDMI IN
19
Sử dụng cáp DP-MINI DP đ kt ni
Kim tra đ đm bo rằng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v
b gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
MINI DP IN
Kt ni Ngun
Đin p vo đưc chuyn t đng.
1
2
Cm phch cm đin vo b điu hp nguồn AC/DC.
Cm cp ca b điu hp AC/DC vo cng DC 19V
ca cp HDMI (GIẮC +DC).
3
4
Cm b điu hp AC/DC vo  cm đin. Nt JOG nằm dưi phn trung tâm mn hnh
v c 5 hưng l LÊN/XUNG/TRI/PHI/
NHN(ENTER).
20
Lm sch các cáp đưc kt ni
Như đưc minh họa trong hnh, chèn dng c di (v d như đa g hoc bt bi) vo khong trng gia NẮP PH BO V PHA SAU v NẮP BO V PHA SAU khong 2-3 cm lm ly. Sau đ, m v tho NẮP PH
BO V PHA SAU.
Lm theo cc bưc trong hnh, lp dây cp rồi ko thng.
Cn thn đ ngn tay không bị kp.
1
2-3 cm2-3 cm
2
3
4
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39

Samsung C32H711QEE Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru