Samsung SAMSUNG WB35F Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare
TI LIU HƯNG
DN S DNG
WB35F/WB36F/WB37F
Nhp chut đ
chn mt ch đ
Ti liu hưng dn s dng ny gồm cc hưng dn s
dng chi tit đi vi dng my nh ca bn. Hãy đc k ti
liu hưng dn ny.
Những khắc phc cơ bn
Tham chiu nhanh Ni dung
Cc chc năng cơ bn Cc chc năng mở rng Cc tuỳ chn chp
Pht li/Chỉnh sa Mng không dây Ci đặt
Ph lc Mc lc
1
Ngăn ngừa gây hại cho mắt của đối tượng.
Không dùng đèn ash trong khong cch gần (gần hơn 1 mét) vi người hoặc
đng vật. Nu bn dùng đèn ash qu gần mắt đi tượng, vic ny sẽ gây ra
tổn thương tm thời hoặc vĩnh viễn cho mắt.
Giữ camera của bạn xa trẻ nhỏ và vật nuôi.
Giữ camera ca bn v mi ph kin ca nó ngoi tầm vi ca trẻ nhỏ v đng
vật. Cc b phận nhỏ có th gây hóc hoặc bị thương nghiêm trng nu nut
phi. Cc b phận chuyn đng v ph kin cũng có th gây nguy him cho cơ
th.
Không phơi camera trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc ở nhiệt độ cao
trong thời gian dài.
Phơi dưi nh nắng mặt trời hoặc nhit đ cao trong thời gian di có th gây
hỏng hóc vĩnh viễn cho cc cu phần bên trong ca camera.
Cảnh báo—cc tình hung có th khin bn hoặc người khc bị
thương
Không tháo hoặc cố sửa chữa camera của bạn.
Bn có th lm hỏng my nh v khin bn có nguy cơ bị giật đin.
Không dùng camera của bạn ở gần các chất lỏng hoặc khí ga dễ cháy nổ.
Vic ny có th gây nổ hoặc hỏa hon.
Không chèn các vật liệu dễ cháy vào camera hoặc để các vật liệu này gần
camera.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không vận hành camera khi tay ướt.
Vic ny có th gây đin giật.
Thông tin về an toàn và sức khỏe
Luôn tuân theo cc chỉ dn phng ngừa v cc mch nưc s dng dưi đây đ trnh cc tình hung gây nguy him v bo đm hiu năng ti đa ca camera ca
bn.
2
Thông tin v an ton v sc khỏe
Tránh gây nhiễu máy điều hòa nhịp tim.
Duy trì khong cch an ton giữa my nh ny v tt c cc my điu ha nhịp
tim đ trnh gây nhiễu, theo khuyn co ca nh sn xut v nhóm nghiên
cu. Nu bn có bt c lý do no đ nghi ngờ rằng camera ca bn đang gây
nhiễu my điu ha nhịp tim hoặc thit bị y t khc, hãy tắt camera ngay lập
tc v liên h vi nh sn xut my điu ha nhịp tim hoặc thit bị y t đ có
hưng dn.
Tránh bọc camera hoặc bộ sạc trong chăn hoặc quần áo.
Camera có th qu nóng v bị méo hoặc gây chy.
Không sử dụng dây cắm điện hoặc bộ sạc trong khi mưa to và có sấm sét.
Vic ny có th gây đin giật.
Nếu chất lỏng hoặc vật thể bên ngoài lọt vào trong camera của bạn, ngay
lập tức ngắt mọi nguồn điện, như pin hoặc bộ sạc, sau đó liên hệ với
trung tâm dịch vụ của Samsung.
Tuân theo mọi nguyên tắc hạn chế sử dụng camera trong một số khu vực.
Trnh gây nhiễu cc thit bị đin t khc.
Tắt camera khi lên my bay. Camera ca bn có th gây nhiễu trang thit bị
ca my bay. Tuân theo cc nguyên tắc hng không v tắt camera ca bn
khi có chỉ dn ca nhân viên hng không.
Tắt camera khi ở gần trang thit bị y t. Camera ca bn có th gây nhiễu
trang thit bị y t trong bnh vin hoặc cc trung tâm chăm sóc sc khỏe.
Tuân theo mi nguyên tắc, cc cnh bo đã đăng v cc hưng dn từ nhân
viên y t.
3
Thông tin v an ton v sc khỏe
Cẩn thận—cc tình hung có th gây hỏng camera ca bn hoặc trang
thit bị khc
Tháo pin ra khỏi camera của bạn khi cất nó trong một thời gian dài.
Pin lắp trong camera có th bị chy hoặc ăn mn theo thời gian v gây ra
những hỏng hóc nghiêm trng cho camera ca bn.
Chỉ dùng các pin chính hãng, được nhà sản xuất khuyên dùng hoặc pin
sạc lại lithi-iông. Không làm hỏng hoặc làm nóng pin.
Pin bị nóng, bị hỏng hoặc không chính hãng có th gây chy hoặc bị thương
cho con người.
Chỉ dùng pin, bộ sạc, cáp và các phụ kiện đã được Samsung phê chuẩn.
Dùng pin, b sc, cp hoặc ph kin không chính thng có th gây nổ pin,
hỏng camera hoặc gây thương tích.
Samsung không chịu trch nhim cho cc hỏng hóc hoặc thương tích gây ra
do dùng pin, b sc, cp hoặc ph kin không chính thng.
Chỉ dùng pin với đúng mục đích của nó.
Vic dùng sai có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không chạm vào đèn ash khi nó nháy.
Đèn ash rt nóng khi nhy v có th lm bỏng da bn.
Khi bạn dùng bộ sạc AC, tắt camera trước khi bạn ngắt nguồn điện vào bộ
sạc AC.
Không lm như vậy có th gây chy hoặc đin giật.
Tháo bộ sạc khỏi nguồn điện khi không dùng.
Không lm như vậy có th gây chy hoặc đin giật.
Không dùng dây điện đã hỏng hoặc ổ cắm bị lỏng khi bạn sạc pin.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không để bộ sạc AC tiếp xúc với các cực +/- của pin.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
4
Thông tin v an ton v sc khỏe
Không đánh rơi hoặc va đập mạnh camera.
Lm như vậy có th gây hỏng mn hình hoặc cc cu phần bên trong v ngoi.
Áp dụng các chỉ dẫn cẩn thận khi bạn cắm cáp hoặc bộ điều hợp và lắp
pin và thẻ nhớ.
Nu bn c cắm đầu kt ni, cp không đúng cch hoặc lắp sai pin v thẻ nh,
bn có th lm hỏng cc cổng, đầu kt ni v ph kin.
Giữ các thẻ có mảnh từ cách xa vỏ camera.
Thông tin được lưu trên thẻ có th bị hỏng hoặc bị xóa.
Không bao giờ dùng bộ sạc, pin hoặc thẻ nhớ đã hỏng.
Vic ny có th gây đin giật hoặc camera hot đng không đúng hoặc gây
chy.
Không để camera ở gần hoặc trong vùng từ trường.
Lm như vậy có th khin cho camera hot đng không đúng.
Không dùng camera nếu màn hình bị hỏng.
Nu cc b phận kính hoặc acrylic bị vỡ, hãy đn Trung tâm Dịch v Samsung
Electronics đ sa camera.
Kiểm tra xem camera có vận hành đúng không trước khi sử dụng.
Nh sn xut không chịu trch nhim cho mi trường hợp mt hoặc hỏng tp
gây ra do camera hot đng không đúng hoặc s dng không đúng.
Bạn phải cắm đầu nhỏ của cáp USB vào camera của bạn.
Nu cp bị cắm ngược, nó có th lm hỏng cc tp ca bn. Nh sn xut
không chịu trch nhim cho mi mt mt dữ liu.
Tránh gây nhiễu các thiết bị điện tử khác.
Camera ca bn pht ra cc tín hiu tần s sóng vô tuyn m có th gây nhiễu
cc trang thit bị đin t không được bo v hoặc bo v không đúng cch,
như my điu ha nhịp tim, my trợ thính, cc thit bị y t hoặc cc thit bị
đin t khc ở nh hoặc trong xe. Tham kho nh sn xut v cc thit bị đin
t ca bn đ gii quyt cc vn đ gây nhiễu m bn gặp phi. Đ ngăn chặn
vn đ gây nhiễu không mong mun, chỉ dùng cc thit bị hoặc ph kin đã
được Samsung phê chuẩn.
Dùng camera của bạn trong tư thế bình thường.
Trnh chm vo ăng-ten trong ca camera.
Truyền dữ liệu và trách nhiệm của bạn
Dữ liu được truyn qua WLAN có th bị l, vậy hãy trnh vic truyn cc dữ
liu nhy cm trong khu vực công cng hay cc mng mở.
Nh sn xut camera sẽ không chịu trch nhim cho vic truyn dữ liu m
vi phm luật bn quyn, thương hiu v ti sn trí tu hoặc cc quy tắc v
tuân th nơi công cng.
5
Bản tóm tắt Tài liệu Hướng dẫn Sử dụng
Cc chc năng cơ bn 13
Tìm hiu xem trong hp sn phẩn có những gì, b cc my nh,
ý nghĩa ca cc biu tượng, v cc chc năng chp nh cơ bn.
Cc chc năng mở rng 37
Tìm hiu cch chp nh v quay video bằng cch lựa chn mt
ch đ.
Cc tuỳ chn chp 48
Tìm hiu cch thit lập cc tuỳ chn trong ch đ Chp.
Pht li/Chỉnh sa 69
Tìm hiu cch pht li hình nh hoặc video, v chỉnh sa hình
nh. Đồng thời tìm hiu cch kt ni my nh vi my tính hoặc
TV.
Mng không dây 88
Tìm hiu cch kt ni vi cc mng ni b không dây (WLAN) v
s dng cc chc năng.
Ci đặt 105
Tham kho cc tuỳ chn đ lập cu hình ci đặt ca my nh.
Ph lc 111
Nhận thông tin v cc thông bo li, cc thông s k thuật v
công tc bo hnh.
Thông tin bản quyền
Biu tượng Microsoft Windows v Windows l cc nhãn hiu thương mi đã
được đăng ký ca tập đon Microsoft.
Mac v Apple App Store l cc nhãn hiu thương mi đã được đăng ký ca
tập đon Apple.
Google Play Store l mt nhãn hiu thương mi đã được đăng ký
Google Inc.
microSD™, microSDHC™, v microSDXC™ l cc nhãn hiu thương mi ca
Hip hi SD.
Biu tượng Wi-Fi
®
, Wi-Fi CERTIFIED, v biu tượng Wi-Fi l cc nhãn hiu
thương mi đã được đăng ký ca Khi liên minh Wi-Fi.
Cc thương hiu v tên thương mi được s dng trong ti liu hưng dn
ny l ti sn ca ch sở hữu tương ng.
Thông s k thuật ca my nh hoặc ni dung ca ti liu hưng dn ny
có th được thay đổi m không bo trưc đ nâng cp cc chc năng ca
my nh.
Chúng tôi khuyn co bn s dng my nh ca bn trong phm vi quc
gia bn đã mua my nh.
S dng camera ny mt cch có trch nhim v tuân theo mi luật php
liên quan đn vic s dng ca nó.
Bn không được phép ti s dng hoặc phân phi bt kỳ phần no ca
ti liu hưng dn ny m không được cho phép trưc.
6
Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn
này
Biểu tượng Function
Thông tin bổ sung
Những cnh bo an ton v bin php phng ngừa
[ ] Cc nút my nh. Ví d: [Nút chụp] chỉ nút bm my chp.
( ) S trang thông tin có liên quan
Th tự cc tuỳ chn hoặc cc menu bn phi chn đ thực
hin mt bưc; ví d: Chn Nhận diện khuôn mặt
Thường (nghĩa l Chn Nhận diện khuôn mặt, v chn
Thường).
* Chú thích
Các diễn tả được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này
Bấm nút chụp
Bm na chừng [Nút chụp]: Bm nút chp xung 1/2
Bm [Nút chụp]: Bm ht nút chp
Bm na chừng [Nút chụp] Bm [Nút chụp]
Đối tượng, hình nền, và bố cục
Đối tượng: Ch th chính trong mt cnh, như: mt người, vật, hoặc cnh
tĩnh
Hình nền: Cc đi tượng quanh ch th
Bố cục: Sự kt hợp ca đi tượng chp v hình nn
B cc
Hình nn
Đi tượng
Phơi sáng (Độ sáng)
Đ phơi sng xc định lượng nh sng đi vo my nh ca bn. Bn có th
thay đổi đ phơi sng bằng cch thay đổi tc đ mn trập, gi trị khẩu đ,
hoặc đ nhy sng ISO. Bằng cch thay đổi đ phơi sng, những bc nh ca
bn sẽ ti hơn hoặc sng hơn.
Phơi sng đúng
Phơi sng thừa (qu sng)
7
Những khắc phục bản
Tìm hiu cch gii quyt cc vn đ thường gặp khi ci đặt cc tuỳ chn chp.
Mắt của đối tượng
được chụp có màu đỏ.
Hin tượng mắt đỏ xy ra khi mắt ca đi tượng được chp phn chiu nh sng từ đèn chp ca my nh.
Ci đặt tuỳ chn đèn chp Mắt đỏ hoặc Sửa mắt đỏ. (tr. 52)
Nu nh đã được chp, hãy chn Sửa mắt đỏ trong ch đ Biên tập nh. (tr. 81)
Hình ảnh có những
điểm bụi.
Nu trong không khí có cc ht bi, bn có th chp được chúng vo nh khi s dng đèn chp.
Tắt đèn chp hoặc trnh chp nh ti những nơi bi.
Ci đặt tuỳ chn đ nhy sng ISO. (tr. 54)
Ảnh bị mờ. Sự mờ nh xy ra nu bn chp nh trong điu kin nh sng yu hoặc lm rung my nh khi chp.
S
 dng chc năng OIS hoặc bm na chừng [Nút chụp] đ đm bo đi tượng cần chp nằm trong vùng ly nét.
(tr. 35)
Ảnh bị mờ khi chụp
vào ban đêm.
Khi my nh có đ nhận được nhiu nh sng hơn, tc đ mn trập chậm. Điu ny lm cho vic giữ my c định trở lên
khó khăn trong khong thời gian di đ chp được bc nh dõ nét v có th gây rung my.
Chn Đêm trong ch đ Thông minh. (tr. 42)
Hãy bật đèn chp. (tr. 52)
Ci đặt tuỳ chn đ nhy sng ISO. (tr. 54)
S dng chân my đ trnh lm rung my nh.
Các đối tượng trở lên
quá tối do bị ngược
sáng.
Khi nguồn sng ở phía sau đi tượng hoặc khi có đ tương phn cao giữa vùng sng v vùng ti, đi tượng có th trở
lên qu ti.
Trnh chp nh ngược vi mặt trời.
Ci đặt tuỳ chn đèn chp Lấp đầy. (tr. 52)
Điu chỉnh đ phơi sng. (tr. 61)
Ci đặt tuỳ chn Cân bằng Tương phn Tự đng (ACB). (tr. 62)
Ci đặt tuỳ chn đo sng v mc Tâm Điểm nu đi tượng nằm ở khu vực trung tâm ca khung hình. (tr. 62)
8
Tham chiếu nhanh
Chụp ảnh con người
Ch đ Thông minh > Chân dung đẹp
42
Mắt đỏ/Sa Mắt Đỏ (đ trnh hoặc sa hin tượng
mắt đỏ)
52
Nhận din khuôn mặt/Tự Chp Chân Dung
58
Chp n cười/Chng nhy mắt
59
Chụp ảnh ban đêm hoặc trong bóng tối
Ch đ Thông minh > Bóng, Hong Hôn, Chp đêm,
Pho Hoa, D
u nh sng
42
Tuỳ chn đèn chp
52
Đ nhy sng ISO (đ điu chỉnh đ nhy sng)
54
Chụp ảnh hành động
Ch đ Thông minh > C định hnh đng
42
Liên Tip, Chp Chuyn Đng
65
Chụp ảnh văn bản, côn trùng, hoặc
bông hoa
Ch đ Thông minh > Cận Cnh
42
Cận Cnh
55
Điều chỉnh độ phơi sáng (độ sáng)
Đ nhy sng ISO (đ điu chỉnh đ nhy sng)
54
EV (đ điu chỉnh đ phơi sng)
61
ACB (đ bù sng cho đi tượng ngược vi hình nn
sng)
62
Đo Sng
62
AEB (đ chp 3 bc nh cùng cnh vi đ phơi sng
khc nhau)
65
Chụp ảnh phong cảnh
Ch đ Thông minh > Phong Cnh
42
Ch đ diu kỳ > Ảnh ton cnh sng đng
44
Sử dụng các hiệu ứng đối với các bức
ảnh
Ch đ diu kỳ > B lc Ảnh
45
Điu Chỉnh Ảnh (đ điu chỉnh Đ Sắc Nét,
Đ Tương Ph, hoặc Đ
 bão ha)
66
Sử dụng các hiệu ứng đối với video
Ch đ diu kỳ > B lc Phim
46
Giảm rung máy
Ổn định Hình nh Quang hc (OIS)
34
Chuyển hoặc chia sẻ các tập tin
Gi hình nh hoặc video đn mt smartphone
95
Gi nh hoặc video qua email
98
S dng cc dịch v chia sẻ cc hình nh hoặc video
101
Đăng ti hình nh lên thit bị lưu trữ trực tuyn hoặc
cc thit bị được đăng ký
103
S dng Tính năng NFC (Tag & Go)
93
Xem cc tập tin dưi dng hình nh nhỏ
71
Xem cc tập tin theo mc
72
Xo tt c cc tập tin trong b nh
74
Xem cc tập tin dưi dng trình chiu
76
Xem cc tập tin trên TV
83
Kt ni my nh vi my tính
84
Điu chỉnh âm thanh v âm lượng
107
Điu chỉnh đ sng ca mn hình hin thị
108
Thay đổi ngôn ngữ hin thị
109
Ci đặt ngy thng v thời gian
109
Trưc khi liên h vi mt trung tâm dịch v
123
9
Các chức năng cơ bản
..................................................................................13
Mở hộp ...................................................................................................... 14
Bố cục máy ảnh ....................................................................................... 15
S dng nút DIRECT LINK ...................................................................... 17
Lắp pin và thẻ nhớ .................................................................................. 18
Sạc pin và bật máy ảnh lên ................................................................... 19
Sc pin .................................................................................................... 19
Bật my nh ............................................................................................ 19
Cài đặt các thiết lập ban đầu ............................................................... 20
Tìm hiểu các biểu tượng ....................................................................... 22
Sử dụng màn hình chủ .......................................................................... 23
Truy cập mn hình ch ........................................................................... 23
Cc biu tượng trên mn hình ch ........................................................ 24
Lựa chọn các tuỳ chọn hoặc các menu .............................................. 27
Cài đặt hiển thị và âm thanh ................................................................ 29
Ci đặt kiu hin thị ............................................................................... 29
Ci đặt âm thanh .................................................................................... 30
Chụp ảnh ................................................................................................... 31
Thu phóng .............................................................................................. 32
Gim rung my (OIS) .............................................................................. 34
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét ............................................... 35
Các chức năng mở rộng
..............................................................................37
Dùng các chế độ cơ bản ........................................................................ 38
S dng ch đ Nhận din Cnh quan Tự đng .................................. 38
S dng ch đ Chương trình ............................................................... 39
Dùng ch đ Phim thông minh ............................................................. 40
Dùng ch đ Phim ................................................................................ 41
S dng ch đ Thông minh ................................................................. 42
S dng Album ...................................................................................... 43
Dùng trình đơn Thit lập ........................................................................ 43
Dùng các chế độ Diệu kỳ ...................................................................... 44
Dùng ch đ Ảnh ton cnh sng đng ............................................... 44
S dng ch đ B lc nh .................................................................... 45
S dng ch đ B lc Phim ................................................................. 46
Chỉnh sa nh ......................................................................................... 47
Nội dung
10
Ni dung
Các tuỳ chọn chụp
.........................................................................................48
Chọn độ phân giải và chất lượng ....................................................... 49
Chn đ phân gii .................................................................................. 49
Chn cht lượng nh .............................................................................. 50
Sử dụng chức năng đếm ngược chụp ............................................... 51
Chụp ảnh trong bóng tối ...................................................................... 52
Trnh hin tượng mắt đỏ ....................................................................... 52
Thit lập tuỳ chn đèn chp .................................................................. 52
Điu chỉnh đ nhy sng ISO ................................................................. 54
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh ......................................... 55
S dng chc năng chp cận cnh ....................................................... 55
S dng chc năng ly nét tự đng ...................................................... 55
Điu chỉnh khu vực ly nét ..................................................................... 56
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt ........................................ 58
Nhận din khuôn mặt ............................................................................ 58
Chp nh chân dung tự chp ................................................................ 58
Chp nh n cười ................................................................................... 59
Pht hin nhy mắt ............................................................................... 59
Những lời khuyên đ nhận din n cười ............................................... 60
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc ........................................................... 61
Điu chỉnh đ phơi sng bằng tay (EV) ................................................. 61
Bù sng cho vùng ngược sng (ACB) .................................................... 62
Thay đổi tuỳ chn đo sng .................................................................... 62
Lựa chn thit lập Cân bằng Trắng ........................................................ 63
Sử dụng chế độ chớp sáng ................................................................... 65
Điều chỉnh hình ảnh ............................................................................... 66
Cài đặt âm thanh thu phóng ................................................................ 67
Các tùy chọn chụp có sn theo chế độ chụp ................................... 68
11
Ni dung
Phát lại/Chỉnh sửa
.........................................................................................69
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại ...................................... 70
Bắt đầu ch đ Pht li .......................................................................... 70
Xem nh .................................................................................................. 74
Pht video ............................................................................................... 77
Chỉnh sửa ảnh .......................................................................................... 78
Thay đổi kích thưc nh ......................................................................... 78
Xoay nh ................................................................................................. 78
S dng cc hiu ng Lc Thông minh ................................................ 79
Điu chỉnh đ sng, đ tương phn, đ bão ha hoặc cc ch th
ti ............................................................................................................ 80
Điu chỉnh nh chân dung .................................................................... 80
Chỉnh sửa video ....................................................................................... 82
Vi chỉnh video ......................................................................................... 82
Chp nh từ video .................................................................................. 82
Xem các tập tin trên TV ......................................................................... 83
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn ...................................... 84
Chuyn cc tập tin sang my tính Window OS ca bn ....................... 84
Chuyn cc tập tin sang my tính Mac OS ca bn ............................. 85
Yêu cầu về hệ thống ............................................................................... 87
Mạng không dây
...........................................................................................88
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng ........................... 89
Kt ni ti WLAN .................................................................................... 89
Dùng trình duyt đăng nhập ................................................................. 90
Những lời khuyên kt ni mng ............................................................ 91
Nhập văn bn ......................................................................................... 92
Sử dụng Tính năng NFC (Tag & Go) .................................................. 93
S dng cc tính năng NFC trong ch đ Chp ................................... 93
S dng cc tính năng NFC trong ch đ Pht li (Photo Beam) ........ 93
S dng cc tính năng NFC trong ch đ Wi-Fi ................................... 93
Tự động lưu các tập tin vào smartphone ......................................... 94
Gửi ảnh hoặc video tới smartphone .................................................. 95
Dùng một smartphone như một nút bấm chụp từ xa ................. 96
Gửi ảnh hoặc video qua email ............................................................. 98
Thay đổi ci đặt email ............................................................................ 98
Gi nh hoặc video qua email ............................................................. 100
Sử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh hoặc video ................ 101
Truy cập mt dịch v chia sẻ ................................................................ 101
Đăng ti hình nh hoặc video .............................................................. 101
Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tin ..................................... 103
Xem hình nh hoặc video trên cc thit bị có h trợ Samsung Link . . 103
12
Ni dung
Cài đặt
............................................................................................................. 105
Menu cài đặt ........................................................................................... 106
Truy cập menu ci đặt .......................................................................... 106
Âm thanh .............................................................................................. 107
Mn hình hin thị ................................................................................. 107
Kh năng liên kt .................................................................................. 108
Chung ................................................................................................... 109
Phụ lục
............................................................................................................ 111
Các thông báo li .................................................................................. 112
Bảo dưỡng máy ảnh ............................................................................. 113
Lau sch my nh ................................................................................. 113
S dng v bo qun my nh ............................................................ 114
Cc loi thẻ nh .................................................................................... 115
Pin ......................................................................................................... 118
Đang cập nhật vi chương trình ............................................................ 122
Trước khi liên hệ với một trung tâm dịch vụ ................................ 123
Thông số k thuật máy ảnh ............................................................... 126
Bảng Thuật ngữ ..................................................................................... 130
Mục lục .................................................................................................... 135
Các chức năng cơ bản
Tìm hiu xem trong hp sn phẩn có những gì, b cc my nh, ý nghĩa ca cc biu tượng, v cc chc
năng chp nh cơ bn.
Mở hộp
……………………………………………… 14
Bố cục máy ảnh
…………………………………… 15
S dng nút DIRECT LINK
……………………… 17
Lắp pin và thẻ nhớ
……………………………… 18
Sạc pin và bật máy ảnh lên
…………………… 19
Sc pin
……………………………………………… 19
Bật my nh
……………………………………… 19
Cài đặt các thiết lập ban đầu
………………… 20
Tìm hiểu các biểu tượng
……………………… 22
Sử dụng màn hình chủ
………………………… 23
Truy cập mn hình ch
………………………… 23
Cc biu tượng trên mn hình ch
…………… 24
Lựa chọn các tuỳ chọn hoặc các menu
…… 27
Cài đặt hiển thị và âm thanh
………………… 29
Ci đặt kiu hin thị
……………………………… 29
Ci đặt âm thanh
………………………………… 30
Chụp ảnh
…………………………………………… 31
Thu phóng
………………………………………… 32
Gim rung my (OIS)
…………………………… 34
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét
…… 35
Cc chc năng cơ bn
14
Mở hộp
Trong hp sn phẩm có cc b phận sau.
My nh B điu hợp AC/Cp USB
Pin có th sc li được Dây đeo
Hưng dn Khởi đng Nhanh
Phụ kiện tùy chọn
Bao đựng my nh Cp A/V
B sc pin Thẻ nh/
Đ
ầu đc thẻ nh
Những hình nh minh ha có th sẽ có sự khc bit đôi chút so vi cc
ph kin đi kèm vi sn phẩm ca bn.
Cc ph kin có trong hp sn phẩm có th có sự khc bit tùy thuc vo
mu my.
Bn có th mua cc ph kin tùy chn ti mt ca hng bn lẻ hoặc ti
trung tâm dịch v ca Samsung. Samsung không chịu trch nhim đi vi
những vn đ xy ra do s dng cc ph kin không chính hãng.
Cc chc năng cơ bn
15
Bố cục máy ảnh
Trưc khi khởi đng, hãy lm quen vi cc b phận ca my nh v cc chc năng ca chúng.
Đèn chớp
Đèn h trợ AF/
Đ
èn đếm ngược thời gian chụp
ng kính
Loa
Nút chụp
Micrô
Nút nguồn
Ăng-ten bên trong*
* Trnh tip xúc vi ăng-ten trong khi đang s
dng mng không dây.
L gắn chân máy
Cổng USB và A/V
Nhận cp USB v cp A/V.
Nắp ngăn chứa pin
Lắp thẻ nh v pin.
Quai gắn dây đeo
B cc my nh
Cc chc năng cơ bn
16
Nút Mô tả
Truy cập mn hình ch. (tr. 23)
Cc lựa chn hoặc menu truy cập.
Nhập ch đ Pht li.
Xóa cc tập tin trong ch đ Pht li.
Nút Mô tả
Các chức năng cơ bản
Các chức năng khác
Thay đổi lựa chn mn hình hin thị.
Đi lên
Thay đổi lựa chn chp cận cnh. Đi xung
Thay đổi lựa chn đèn chp. Sang tri
Thay đổi tùy chn trình hẹn giờ. Sang phi
Xc nhận lựa chn hoặc menu đã được lm sng.
Các nút
(Xem bng dưi đây)
Đèn báo trạng thái
Nhấp nháy: Khi my nh đang lưu nh
hoặc video đang được đc bởi my tính,
khi nh nằm ngoi tầm ly nét, hoặc khi
my nh đang kt ni vi WLAN hoặc đang
gi nh.
n định: Khi đang kt ni my nh vi my
tính, đang sc pin, hoặc khi hình nh nằm
trong khu vực ly nét.
Màn hình hiển thị
Nút thu phóng
 chế độ Chụp: Phóng to hoặc thu nhỏ.
 chế độ Phát lại: Phóng to mt phần ca
bc nh hoặc hoặc cc tập tin đang xem
thnh những bc nh nhỏ, hoặc điu chỉnh
dung lượng.
Nút DIRECT LINK
Khởi đng chc năng Wi-Fi thit lập trưc.
(tr. 17)
NFC tag
Khởi đng tính năng NFC bằng cch đc
nhãn từ mt thit bị đã bật NFC. (tr. 93)
B cc my nh
Cc chc năng cơ bn
17
Sử dụng nút DIRECT LINK
Bn có th bật tính năng Wi-Fi mt cch thuận lợi vi [ ]. Nhn [ ] đ kích
hot chc năng Wi-Fi m bn đã chỉ định. Bm [
] li đ quay trở li ch đ
trưc đó.
Cài đặt tùy chọn nút DIRECT LINK
Bn có th lựa chn mt chc năng Wi-Fi đ khởi đng khi bm [ ].
1
Trên mn hình ch, cun đn <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2
Chn .
3
Chn Chung DIRECT LINK (Nút Wi-Fi).
4
Chn mt tính năng Wi-Fi. (tr. 110)
Cc chc năng cơ bn
18
Lắp pin và thẻ nhớ
Tìm hiu cch lắp pin v thẻ nh tùy chn vo my nh.
Tháo pin và thẻ nhớ
Pin có th sc li được
Cht pin
Trượt khóa sang phi đ nh
pin.
Thẻ nh
Đẩy nhẹ cho đn khi thẻ nh được nh
ra khỏi my nh v rút nó ra khỏi khe
cắm.
Lắp thẻ nh vi mặt có cc đường
tip xúc mu vng nga lên.
Lắp pin sao cho biu tượng Samsung
nga lên.
Cc chc năng cơ bn
19
Sạc pin và bật máy ảnh lên
Bật máy ảnh
Bm [ ] đ bật hoặc tắt my nh.
Mn hình thit lập ban đầu xut hin khi bn bật
my nh lần đầu tiên. (tr. 20)
Bật máy ảnh ở chế độ Phát lại
Bm [ ]. My nh bật v ngay lập tc truy cập ch
đ Pht li.
Nu bn bật my nh bằng cch bm v giữ [ ], my nh sẽ không pht ra
âm thanh no.
Sạc pin
Trưc khi s dng my nh lần đầu, bn phi sc đầy pin. Cắm đầu nhỏ ca
cp USB vo my nh, v sau đó cắm đầu kia vo b điu hợp AC.
Đèn báo trạng thái
Đèn đỏ bật: Đang sc
Đèn đỏ tắt: Đã sc đầy
Chỉ s dng b điu hợp AC v cp USB dnh riêng cho my nh ca bn.
Nu bn s dng mt b điu hợp AC khc (như loi SAC-48), pin my nh
sẽ không sc được hoặc không lm vic hiu qu.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140

Samsung SAMSUNG WB35F Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare