LG OM7550D Manual de utilizare

  • Bună! Sunt un chatbot AI antrenat să vă ajut cu LG OM7550D Manual de utilizare. Am citit deja documentul și sunt gata să vă ofer răspunsuri clare și simple.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
DN DVD MINI
ÂM THANH HI-FI
Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành
dàn my của bạn và giữ lại để tham khảo v sau.
DÒNG MÁY
OM7550D
TIẾNG VIỆT
*MFL68982115*
Copyright © 2017 LG Electronics. All Rights Reserved
www.lg.com
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 1 2017-05-31  1:29:42
Bắt Đầu2
Bắt Đầu
1
1 Bắt đầu
Thông tin về An toàn
THẬN TRỌNG
NGUY HIM ĐIỆN GIT
KHÔNG ĐƯC M
THN TRỌNG:
ÐỂ TRÁNH BỊ ÐIỆN GIẬT,
KHÔNG THÁO NẮP (HOC MT SAU)
KHÔNG CÓ BỘ PHẬN NO  BÊN TRONG
M NGƯỜI DÙNG CÓ THỂ T BẢO TR,
HY CHUYỂN VIỆC BẢO TR CHO NHÂN
VIÊN BẢO TR CÓ CHUYÊN MÔN.
Dấu tia chớp đầu mũi tên
trong tam gic này nhm cảnh
bo người dùng rng c điện
p nguy hiểm chưa được cch
điện bên trong vỏ sản phẩm,
điện p này đủ mạnh để gây
giật điện đi với con người.
Dấu chấm than trong tam gic
là để cảnh bo người dùng
rng c cc chỉ dẫn vận hành
và bảo tr (bảo dưỡng) quan
trọng trong tập tài liệu đi kèm
với sản phẩm này.
CẢNH BÁO: ĐỂ NGĂN NGỪA NGUY CƠ
HỎA HOẠN HOC ĐIỆN GIẬT, KHÔNG ĐỂ
SẢN PHẨM DƯỚI MƯA HOC NƠI ẨM ƯỚT.
THN TRỌNG:
Không để my tip xc với
nước (nhấn chm trong nước hoặc bắn nước
vào my) và không để vật thể c chứa chất
lỏng như lọ hoa lên trên my.
CẢNH BÁO:
Không lắp đặt thit bị này ở nơi
chật hp như kệ sch hay những nơi tương tự.
THN TRỌNG:
Không nên sử dụng cc sản
phẩm c điện p cao xung quanh sản phẩm
này. (v dụ như: Vỉ đập ruồi điện) Sản phẩm
này c thể bị trục trặc do sc điện.
THN TRỌNG:
Không được bt kn cc cửa
thông gi. Lắp đặt theo hướng dẫn của nhà
sản xuất.
Cc rnh và khe hở trên vỏ my c chức
năng thông kh và bảo đảm cho sản phẩm vận
hành thông sut, bảo vệ sản phẩm không bị
qu nng. Tuyệt đi không được để cc khe
hở này bị bt kn bởi việc đặt sản phẩm trên
giường, gh, thảm hoặc những b mặt tương
tự. Không nên đặt sản phẩm ở những nơi
c kt cấu lắp sẵn như kệ sch hoặc gi để
đồ trừ phi c được độ thông thong cần thit
hoặc tuân theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
THN TRỌNG:
Sản phẩm này sử dụng Hệ
thng Laser. Để bảo đảm sử dụng sản phẩm
đng cch, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử
dụng này và giữ lại để tham khảo v sau. Nu
sản phẩm cần được bảo tr, hy liên hệ với
trung tâm dịch vụ được ủy quyn.
Việc sử dụng những nt điu khiển, điu
chỉnh hoặc vận hành khc không thuộc cc
trường hợp được nêu trong tài liệu này c thể
dẫn đn tip xc với bức xạ nguy hiểm.
Để trnh việc tip xc trực tip với tia laser,
đừng thử mở lớp vỏ bảo vệ.
CH  liên quan đn dây ngun
Phch cắm nguồn là thit bị ngắt kt ni. Trong
trường hợp khẩn cấp, phch cắm nguồn phải
d dàng rt ra được.
Kiểm tra trang tiêu chuẩn k thuật của hướng
dẫn sử dụng này để đảm bảo cc yêu cầu
hiện tại.
Đừng cắm qu nhiu dây vào  điện. Khi mà
cắm qu nhiu dây vào  điện,  điện lỏng
lo hoặc hư hỏng, dây điện dài, dây nguồn bị
sờn, hư hỏng hoặc bị nứt dây cch điện th rất
nguy hiểm. Bất k trường hợp nào trong cc
trường hợp liệt kê ở trên cũng c thể dẫn đn
hiện tượng giật điện hoặc chy. Hy kiểm tra
dây nguồn của thit bị định k, nu pht hiện
bất k dấu hiệu hư hỏng hoặc hư hại nào, hy
ngắt kt ni, ngừng sử dụng thit bị và thay
th dây nguồn bng dây thch hợp mua ở
trung tâm dịch vụ được ủy quyn. Bảo vệ dây
nguồn khỏi những hư hại vật l, như là dây
bị xoắn, gấp khc, bị chèn p, kt trong cửa
hoặc bị giẫm lên. Đặc biệt ch  đn phch
cắm,  điện và điểm tip xc giữa dây và thit
bị.
THÔNG BÁO:
Vớ i những thông tin đ nh dấ
u an toà n như nhận dạng sản phẩm và xp
hạng cung cấp, hy tham khảo nhn chnh
pha dưới hoặc pha mặt sau của sản phẩm.
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 2 2017-05-31  1:29:43
Bắt Đầu 3
Bắt Đầu
1
Thit bị này được trang bị pin hoặc bộ ắc quy
lưu động.
Cách an toàn để tháo pin hoặc bộ pin ra
khỏi thit bị:
Tho pin hoặc bộ pin cũ, thực
hiện cc bước theo thứ tự ngược lại so với
khi lắp. Để trnh làm ô nhim môi trường và
nguy hiểm c thể c đi với sức khỏe con
người và động vật, phải đặt pin cũ hoặc bộ
pin vào thùng chứa thch hợp tại cc điểm thu
gom dành riêng. Không được bỏ pin hoặc bộ
pin chung với rc thải khc. Người dùng nên
sử dụng pin và bộ ắc quy trong cc hệ thng
hoàn trả min ph của địa phương. Không
được để pin tip xc với nguồn nhiệt qu cao
như là nh nắng mặt trời, lửa hoặc nguồn
nhiệt tương tự.
Thận trọng:
Không được để nguồn lửa trự c
ti p chẳng hạn như nn đang chy trên thit
bị.
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 3 2017-05-31  1:29:43
Mục Lục4
Mục Lục
1 Bắt đầu
2 Thông tin v An toàn
6 Cc tnh năng đặc biệt
6 Phụ kiện
7 Giới thiệu
7 Đa c thể nghe được
7 Thông tin v hiển thị biểu tượng “7
7 Cc biểu tượng được sử dụng trong
Hướng dẫn này
7 M khu vực
8 Yêu cầu v tập tin c thể đọc
8 Yêu cầu v tập tin nhạc
8 Yêu cầu v tập tin ảnh
8 Yêu cầu v tập tin video
9 Điu khiển từ xa
10 Bảng điu khiển ở mặt trên
11 Bảng điu khiển ở mặt trước
12 Bảng điu khiển ở mặt sau
2 Kt nối
13 Sử dụng gi đỡ thit bị
15 Cắm Dây nguồn
15 Kt ni tới ti vi của bạn
15 Kt ni tới cng ra HDMI
16 Thit lập độ phân giải
17 Kt ni thit bị tùy chọn
17 Kt ni cng vào AUX IN
17 Kt ni cng ra AUX OUT
18 Kt Ni PORT. IN
18 Kt Ni USB
19 Kt Ni Ăng-ten
3 Thit lập hệ thống
20 Điu chỉnh cc cài đặt
20 Cài đặt ngôn ngữ ban đầu OSD - Tùy
chỉnh
20 Để hiển thị và thot trnh đơn Setup
21 Ngôn ngữ
21 Màn hnh
22 Âm thanh
22 Kha (Kiểm Sot Của Cha M)
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 4 2017-05-31  1:29:43
Mục Lục 5
1
2
3
4
5
6
4 Vận hành
24 Sử dụng trnh đơn trang chủ
24 Cc thao tc cơ bản
25 Hiệu ứng Pht lại
25 AUTO DJ (CHỈNH NHẠC T ĐỘNG)
26 Sử dụng công nghệ không dây
BLUETOOTH
®
26 Nghe nhạc trên một thit bị
BLUETOOTH
28 Vận hành Radio
28 Nghe radio
28 Cải thiện chất lượng thu FM km
28 Cài đặt sẵn cc đài pht thanh
28 Xa tất cả cc đài đ lưu
28 Xa một đài đ lưu
29 Điu chỉnh âm thanh
29 Cài đặt ch độ âm thanh
29 Cài đặt USER EQ
30 Cc thao tc nâng cao
30 Hiển thị thông tin đa trên màn hnh
30 Để hiển thị trnh đơn đa DVD
30 Để hiển thị tiêu đ đa DVD
30 Pht lại với tc độ 1,5 lần
30 Bảo vệ màn hnh
30 Bắt đầu pht nhạc từ thời gian đ
chọn
30 Tip tục pht lại
31 Thay đi trang m phụ đ
31 Đnh dấu danh sch pht nhạc
32 Xem một tập tin ẢNH
33 Ghi vào USB
34 Thao tc khc
34 Thit lập đồng hồ hn giờ ch độ chờ
34 Giảm độ sng
34 Nhớ cảnh cui
34 Tip tục bật Nguồn - Tùy chọn
34 Lựa chọn hệ thng - Tùy chọn
34 Tạm thời tắt ting
35 Ch độ CHILDSAFE
35 DEMO
35 BỘ CHỈNH ÂM LƯỢNG
35 Sử Dụng Micro
36 CH ĐỘ ÁNH SÁNG
36 Cài đặt Đồng hồ
37 Sử dụng đầu đa làm đồng hồ bo
thức
37 Tự động tắt nguồn
38 Bật AUTO POWER
38 Thay đi chức năng tự động
39 LG Sound Sync
5 Xử l sự cố
40 Xử l sự c
6 Phụ lục
42 Điu khiển ti vi bng điu khiển từ xa
được cung cấp
42 Cài đặt điu khiển từ xa để điu khiển
ti vi
43 Bảo tr
43 Xử l thit bị
43 Cc ghi ch trên đa
44 Danh sch m khu vực
45 Danh sch M ngôn ngữ
46 Thương hiệu và Giấy php
47 Thông s kỹ thuật chung
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 5 2017-05-31  1:29:43
Bắt Đầu6
Bắt Đầu
1
Các tính năng đặc
biệt
BLUETOOTH
®
Nghe nhạc lưu trong thit bị
Bluetooth của
bạn.
Cổng cắm thit bị di động
Nghe nhạc từ thit bị di động của bạn. (MP3,
Notebook, vân vân)
LG Sound Sync
Điu chỉnh âm lượng của thit bị này bng bộ
điu khiển từ xa của ti vi LG tương thch với
chức năng LG Sound Sync.
Nâng cp lên cht lưng Full HD
Xem hnh ảnh chất lượng Full HD bng những
thit lập đơn giản.
Phụ kiện
Vui lòng kiểm tra và xc định cc phụ kiện bn
kèm.
Điu khiển từ xa (1 ci)
Pin (1 cục)
Dây nguồn (1 sợi) Anten FM (1 ci)
Cp HDMI (1 sợi)
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 6 2017-05-31  1:29:43
Bắt Đầu 7
Bắt Đầu
1
Giới thiệu
Đa c thể nghe đưc
Thit bị này đọc đa DVD±R/RW và CD-R/RW
c chứa cc tiêu đ âm thanh, tập tin MP3,
tập tin WMA và/hoặc tập tin JPEG. Một s đa
DVD±RW/DVD±R và CD-RW/CD-R không thể
nghe được trên thit bị này bởi v chất lượng
ghi âm hoặc thuộc tnh của đa, hoặc là đặc
điểm của thit bị ghi âm và phần mm ch bản.
Đa DVD-VIDEO
(loại đa 8cm/12cm)
Những đa như là đa phim c
thể mua hoặc thuê.
Đa DVD±R (loại đa 8cm/12cm)
Chỉ p dụng với ch độ video và
hoàn thiện.
Đa DVD-RW (loại đa 8cm/12cm)
Chỉ p dụng với ch độ video và
hoàn thiện.
DVD+R: Chỉ p dụng với ch độ
video
Cũng h trợ đa tầng đôi.
Đa DVD+RW (loại đa 8cm/12cm)
Chỉ p dụng với ch độ video và
hoàn thiện.
Đa âm thanh CD: Những đa
nhạc CD hoặc CD-R/CD-RW ở
định dạng đa nhạc CD c thể
mua.
Thông tin về hiển thị biểu
tưng “
7
Màn hnh ti vi của bạn c thể xuất hiện biểu
tượng “
7
” trong lc xem v n chỉ ra chức
năng được giải thch trong hướng dẫn sử
dụng này không h trợ cho phương tiện cụ
thể đ.
Các biểu tưng đưc sử
dụng trong Hướng dẫn này
r
Đa DVD-Video, DVD±R/RW
ở ch độ Video hoặc VR và
hoàn thiện
t
Cc đa âm thanh CD
y
Tập tin video lưu trữ trong
USB/Đa
u
Tập tin âm thanh lưu trữ
trong USB/Đa
i
Tập tin ảnh lưu trữ trong
USB/Đa
,
Lưu 
Cho bit ghi ch đặc biệt và cc tnh năng vận
hành.
,
Thủ thuật
Cho bit cc thủ thuật và mo thực hiện
nhiệm vụ d hơn.
>
Thận trọng
Cho bit cc cảnh bo để phòng trnh thiệt
hại c thể xảy ra do sử dụng sai.
M khu vực
Thit bị này in m khu vực ở mặt sau. Thit
bị này chỉ c thể đọc đa DVD được dn nhn
tương tự như pha sau thit bị hoặc dn nhn
“TT CẢ”.
y
Hầu ht cc đa DVD đu c một hoặc
nhiu chữ s c thể nhn thấy r ràng trên
vỏ đa. Chữ s này phải khớp với m khu
vực trên thit bị nu không th không thể
đọc được đa.
y
Nu người dùng c gắng đọc đa DVD c
m khu vực khc với thit bị th màn hnh
ti vi s hiển thị tin nhắn “Check Regional
Code” (Kiểm tra m khu vực).
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 7 2017-05-31  1:29:44
Bắt Đầu8
Bắt Đầu
1
Yêu cầu về tập tin c
thể đọc
Yêu cầu về tập tin nhạc
Tnh tương thch của tập tin MP3/WMA với
thit bị này bị giới hạn như sau:
y
Tần s lấy mẫu: trong khoảng 32 đn 48
kHz (đi với tập tin MP3), trong khoảng 32
đn 48 kHz (đi với tập tin WMA)
y
Tc độ bit: trong khoảng 32 đn 320 kbps
(đi với tập tin MP3), trong khoảng 40 đn
192 kbps (đi với tập tin WMA)
y
Phiên bản h trợ: v2, v7, v8, v9
y
S tập tin ti đa: Dưới 999 tập tin
y
Đuôi mở rộng của tập tin: “.mp3”/ “.wma”
y
Định dạng tập tin CD-ROM: ISO 9660/
JOLIET
y
Người dùng nên sử dụng phần mm Easy-
CD Creator để tạo hệ thng tập tin ISO
9660.
y
Người dùng phải cài đặt tùy chọn định dạng
đa thành [Mastered] để đa tương thch với
đầu đọc LG khi ghi lại định dạng đa. Khi
cài đặt tùy chọn thành Live File System,
người dùng không thể đọc đa trên đầu đọc
LG. (Mastered/Live File System: hệ thng
định dạng đa trong hệ điu hành Windows
Vista)
Không h trợ định dạng DTS. Trong trường
hợp là định dạng âm thanh DTS, âm thanh
không pht ra được.
Yêu cầu về tập tin nh
Tnh tương thch của tập tin ảnh với thit bị
này bị giới hạn như sau:
y
Kch thước ti đa: 2760 x 2048 pixel
y
S tập tin ti đa: Dưới 999 tập tin
y
C thể không đọc được ột s đa v định
dạng ghi hoặc thuộc tnh đa khc nhau..
y
Phần mở rộng tập tin: “.jpg”
y
Định dạng tập tin CD-ROM: ISO 9660/
JOLIET
Yêu cầu về tập tin video
Tnh tương thch của tập tin video với thit bị
này bị giới hạn như sau:
y
Độ phân giải khả dụng: trong phạm vi 720 x
576 (R x C) pixel.
y
Tên tập tin của phụ đ Video phải được
nhập ti đa 45 k tự.
y
Nu c m không thể din tả tập tin video,
trên màn hnh c thể hiển thị dấu “(_)“.
y
Tc độ khung hnh: thấp hơn 30 fps.
y
Nu cấu trc video và âm thanh của tập
tin không bị xen k th my s xuất ra hoặc
video hoặc âm thanh.
y
Tập tin video c thể đọc: “.avi”, “.mpg”,
“.mpeg”
y
Định dạng phụ đ c thể đọc: SubRip
(*.srt/*.txt), SAMI (*.smi), SubStation
Alpha (*.ssa/*.txt), MicroDVD (*.sub/*.txt),
SubViewer 2,0 (*.sub/*.txt), Vobsub (*.sub)
y
Định dạng Codec c thể đọc:
“Xvid”, “MPEG-1”, “MPEG-2”
y
Định dạng âm thanh c thể đọc: “AC3”,
“PCM”, “MP3”, “WMA”,
y
Tần s lấy mẫu: trong khoảng 32 đn
48 kHz (đi với tập tin MP3), trong khoảng
32 đn 48 kHz (đi với tập tin WMA)
y
Tc độ bit: trong khoảng 32 đn 320 kbps
(đi với tập tin MP3), trong khoảng 40 đn
192 kbps (đi với tập tin WMA)
y
Đi với định dạng đa ở tùy chọn Live le
system th người dùng không thể đọc trên
thit bị này.
y
Nu tên của tập tin phim khc với tên của
tập tin phụ đ, trong khi pht lại một tập tin
video, phụ đ c thể không được hiển thị.
y
Nu người dùng pht một tập tin Xvid khc
với thông s của Xvid, n c thể không hoạt
động bnh thường.
y
Nu người dùng pht tập tin video GMC
nhiu hơn một điểm mạch, màn hnh pht
lại video s không nt.
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 8 2017-05-31  1:29:44
Bắt Đầu 9
Bắt Đầu
1
Điều khiển từ
xa
Cách lắp pin
Tho nắp đậy pin ở pha sau
của điu khiển từ xa, và lắp
pin (cỡ AAA) c cực
4
5
trùng khớp.
• • • • • • • • •
a
•••••••
P
FUNCTION : Chọn chức
năng và nguồn đầu vào.
MARKER
: Đnh dấu danh
sch pht nhạc.
1
POWER : BẬT hoặc TẮT
thit bị.
B
OPEN/CLOSE : Mở và
đng khay đa.
SLEEP
: Thit lập cho hệ
thng tự tắt ở một thời điểm
chọn trước. (Dimmer : Cửa s
hiển thị s giảm độ sng một
nửa.)
m
INFO/DISPLAY :
Truy cập
thông tin hiển thị trên màn
hnh.
n
HOME
: Hiển thị [Menu
gc] (Trnh đơn Trang chủ).
DISC MENU
: Truy cập trnh
đơn trên một đa DVD.
• • • • • • • • •
b
•••••••
W/S/A/D
(trên/dưới/tri/
phải) : Được sử dụng để điu
hướng hiển thị trên màn hnh.
PRESET +/
-
: Chọn chương
trnh Pht thanh.
TUNING +/
-
: Dò kênh pht
thanh mong mun.
b
ENTER : Chấp nhận trnh
đơn lựa chọn.
Cài trước kênh pht thanh này.
x
BACK : Lùi lại trong trnh
đơn hoặc thot khỏi trnh đơn
cài đặt.
TITLE
: Nu tiêu đ của DVD
đang pht c một trnh đơn,
trnh đơn tiêu đ này s xuất
hiện trên màn hnh. Nu
không, trnh đơn đa c thể
không xuất hiện.
• • • • • • • • •
c
•••••••
Z
STOP : Dừng pht lại.
d
PLAY
: Bắt đầu pht lại.
M
PAUSE/STEP : Tạm dừng
pht lại.
C/V
SKIP : Đi tới
chương/bài ht/tập tin tip
theo hoặc trước đ.
c/v
SCAN
: Tm kim v
pha sau hoặc v pha trước.
• • • • • • • • •
d
•••••••
REGION EQ :
Lựa chọn hiển
thị âm thanh.
SOUND EFFECT
: Lựa chọn
ch độ hiệu ứng âm thanh.
VOL
-
/+
(Âm lượng) : Điu
chỉnh âm lượng loa.
AUTO DJ :
Lựa chọn ch độ
AUTO DJ. (Để bit thêm thông
tin, vui lòng tham khảo trang
25)
MUTE : Tắt âm thanh.
• • • • • • • • •
e
•••••••
Các phím số từ 0 đn 9
:
Chọn cc tùy chọn được đnh
s trong một trnh đơn.
h
REPEAT : Lựa chọn ch
độ pht nhạc. (Lặp lại/Ngẫu
nhiên)
CLEAR
: Loại bỏ một chữ s
khi cài đặt mật khẩu.
• • • • • • • • •
f
•••••••
Các nt điều khiển ti vi
: Xem
trang 42.
X
REC
: Thu trực tip vào
USB.
?
: Nt này không khả dụng.
MIC VOL
-
/+ :
Điu chỉnh âm
lượng micro.
ECHO VOL
-
/+ :
Điu chỉnh
âm lượng của ting vang.
VOCAL FADER
: Người dùng
c thể tận hưởng chức năng
này như là ht karaoke, bng
cch giảm giọng ca s của bài
nhạc trong cc nguồn khc
nhau.
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 9 2017-05-31  1:29:44
Bắt Đầu10
Bắt Đầu
1
Bng điều khiển  mặt trên
a
1
/
!
POWER ON/OFF
Cng USB:
Người dùng c thể pht
hoặc thu cc tập tin âm thanh bng
cch kt ni tới thit bị USB.
USB REC/DEMO
- Ghi vào USB.
- Hiển thị ch độ Demo.
*1 - Cửa s hiển thị
b
LIGHTING
: Bật/Tắt hiệu ứng nh sng.
FUNCTION : Chọn chức năng và nguồn
vào.
ECHO VOLUME/CONTROL : Điu
chỉnh âm lượng ting vang.
LG EQ:
Lựa chọn hiển thị âm thanh.
USER EQ :
Kiểm sot đăng k âm thanh.
c T
- Bắt đầu hoặc tạm dừng pht lại.
AUTO DJ
Lựa chọn ch độ AUTO DJ. (Để bit
thêm thông tin, vui lòng tham khảo
trang 25).
BASS BLAST
: Lựa chọn hiệu ứng
BASS BLAST hoặc STANDARD trực
tip.
I
: Dừng pht.
*2 - MASTER VOLUME : Điu chỉnh âm
lượng loa.
d Y/U
: Đi tới chương/bài ht/tập tin
tip theo hoặc trước đ.
HOME
: Đi tới trnh đơn Home.
ENTER/SET :
Chấp nhận trnh đơn lựa
chọn.
Cài đặt trước kênh pht thanh này.
e
Bluetooth : Bật chức năng
BLUETOOTH.
REPEAT :
Lựa chọn ch độ pht nhạc.
(Lặp lại/Ngẫu nhiên)
MIC VOLUME/CONTROL
: Điu chỉnh
âm lượng micro.
CLOCK
Đặt đồng hồ và kiểm tra thời gian.
ALARM
Với chức năng ALARM, người dùng
c thể bật ĐA, USB và Thu sng
thit bị dò đài vào thời gian mong
mun.
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 10 2017-05-31  1:29:44
Bắt Đầu 11
Bắt Đầu
1
Bng điều khiển  mặt trước
B
a
Khay đa
b
MIC 1
c
PORT. IN (CNG VO)
d
Cảm bin từ xa
b
MIC 2
f
B
: Mở và đng khay đa.
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 11 2017-05-31  1:29:44
Bắt Đầu12
Bắt Đầu
1
Bng điều khiển  mặt sau
a
ANTENNA (FM)
b
AUX IN (L/R)
AUX OUT (L/R)
c
HDMI OUT
d
Dây nguồn
y
Cắm trực tip dây nguồn vào  cắm
điện trên tường nu c thể. Hoặc
khi sử dụng cp ni dài, người dùng
nên sử dụng cp loại 110V/15A hoặc
230V/15A, nu không thit bị c thể
không hoạt động chnh xc v thiu
nguồn điện.
y
Không được làm qu tải dây ni dài
bng tải điện qu mức.
>
Thận trọng
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 12 2017-05-31  1:29:45
Kt nối 13
Kt ni
2
Sử dụng giá đỡ thit
bị
Người dùng c thể gắn thit bị lên một gi đỡ
ba chân.
Người dùng tự mua gi đỡ này.
y
Ko chân của gi đỡ càng rộng càng
tt và vặn chặt c vt.
y
Trước khi kt ni với thit bị, người
dùng phải thit lập xong gi đỡ ba chân
để trnh rung lắc.
>
Thận trọng
1. Mở gi đỡ ba chân trên b mặt bng
phẳng. Sau đ chỉnh gi đỡ.
Sit chặt gi đỡ theo chiu hướng lên.
2. Nhấc loa lên và gắn gi vào bộ phận c
định ở đy loa.
B
Khi gắn loa vào gi đỡba chân, người
dùng nên phi hợp với hai người trở lên.
>
Thận trọng
3. Sit chặt tay cầm điu chỉnh ở đy thit bị.
B
Sit chặt tay cầm điu chỉnh ở đy thit bị
đồng thời tay kia giữ loa và gi đỡ.
>
Thận trọng
2 Kết nối
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 13 2017-05-31  1:29:45
Kt nối14
Kt ni
2
y
Nu sử dụng gi đỡ thit bị, chỉ nên
sử dụng gi đỡ này cho loa.
y
Trước khi mua gi đỡ thit bị, hy
kiểm tra thông s k thuật xem gi đỡ
chịu được trọng lượng bao nhiêu.
(Khi lượng của thit bị: khoảng
22,7kg)
B
(B)
(A)
35mm
y
Sử dụng gi đỡ như sau:
(A) Từ trung tâm của gi đỡ tới chân:
khoảng 600mm
(B) Từ phần trên của gi đỡ tới đy:
dưới 900mm
(C) Khi lượng của gi đỡ: trên 3,9kg
y
Sử dụng gi đỡ thit bị càng thấp
càng đảm bảo việc sử dụng an toàn.
y
Chỉ nên ko ht cỡ cột trung tâm
trong trường hợp cần thit.
y
Chỉ gắn một thit bị trên một gi đỡ.
y
Đừng c gắng mở rộng cc chân của
gi đỡ qu phạm vi cho php của n.
y
Hy chắc chắn rng gi đỡ được lắp
rp chnh xc và tất cả cc chi tit của
n được lắp ghp chặt ch.
y
Đừng c gắng lắp rp gi đỡ thit bị
nu cc bộ phận bị thiu hoặc bị li.
y
Sau khi lắp đặt, hy kiểm tra xem thit
bị c được giữ c định trên gi đỡ hay
không.
y
Không đặt thit bị lên những vị tr
không bng phẳng v thit bị c thể bị
đ.
y
Chèn bao ct xung quanh chân gi đỡ
thit bị để trnh việc gi đỡ bị đ.
,
Lưu 
y
Nên hạn ch s người đứng xung
quanh thit bị khi sử dụng thit bị với
gi đỡ. Nu không việc này c thể
ảnh hưởng tới chức năng của thit bị,
gây thương tch c nhân hoặc làm hư
hỏng tài sản.
y
Việc đứng trên gh để với bảng điu
khiển thit bị kh nguy hiểm và c thể
gây ra thương tch.
y
Không đặt hoặc treo cc vật thể khc
lên gi đỡ thit bị.
y
Không lắc hoặc đẩy thit bị khi đ lắp
đặt gi đỡ thit bị.
y
Hạn ch việc di chuyển xung quanh
gi đỡ thit bị sau khi lắp đặt thit bị.
y
Trước khi di chuyển gi đỡ thit bị
hoặc điu chỉnh chiu cao gi đỡ hy
rt ht cc dây cp cắm giữa thit bị
và gi đỡ.
y
Khi vận chuyển hoặc di chuyển thit
bị, luôn cần hai người trở lên.
y
Khi sử dụng gi đỡ thit bị, hy sử
dụng một dây cp ni dài. Hy luôn
ch  việc chuyển động của dây cp.
y
Không được sử dụng thit bị này ở
ngoài trời. (Chỉ sử dụng trong nhà)
y
Không đặt thit bị ở những nơi qu
nhiu bụi, rung nhiu, hoặc qu lạnh
hoặc qu nng (như dưới nh sng
mặt trời trực tip, gần lò sưởi) để
ngăn chặn khả năng bảng điu khiển
bị bin dạng hoặc hư hỏng cc chi tit
bên trong.
y
Khi sử dụng cp đầu vào bên ngoài
(Mic, vân vân) sau khi lắp đặt thit bị
lên gi đỡ, cp đầu vào bên ngoài c
thể làm rơi thit bị.
y
Cẩn thận ko mọi người vấp phải dây
cp đầu vào (Mic, vân vân) đang cắm
với thit bị.
y
Luôn cẩn thận ko vấp phải thit bị.
,
Lưu 
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 14 2017-05-31  1:29:45
Kt nối 15
Kt ni
2
Cắm Dây ngun
1. Cắm dây nguồn vào thit bị.
2. Cắm dây nguồn vào  cắm.
Kt nối tới ti vi của
bạn
Kt nối tới cổng ra HDMI
Nu c ti vi hoặc màn hnh c cng HDMI,
người dùng c thể kt ni ti vi hoặc màn hnh
đ tới thit bị này bng cp HDMI (Loại A,
Cp HDMI™ tc độ cao ).
Cắm giắc ở cng HDMI OUT trên thit bị vào
giắc ở cng HDMI IN trên ti vi hoặc màn hnh
c cng HDMI tương thch.
Thit lập nguồn của ti vi thành HDMI (tham
khảo Hướng dẫn sử dụng ti vi).
Thit bị
Ti vi
y
Người dùng hoàn toàn c thể thưởng
thức âm thanh k thuật s và tn hiệu
video cùng với kt ni HDMI này.
y
Khi sử dụng kt ni HDMI, người dùng
c thể thay đi độ phân giải đầu ra
HDMI. (Tham khảo “Thit lập độ phân
giải” trang 16.)
,
Thủ thuật
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 15 2017-05-31  1:29:45
Kt nối16
Kt ni
2
y
Việc thay đi độ phân giải khi đ thit
lập kt ni c thể dẫn đn hư hỏng. Để
giải quyt vấn đ này, hy tắt thit bị và
sau đ bật lại.
y
Khi kt ni HDMI với HDCP chưa được
xc minh, màn hnh ti vi đi sang màu
đen hoặc xanh lục và c thể xuất hiện
ting ồn trên màn hnh. Trong trường
hợp này, hy kiểm tra kt ni HDMI,
hoặc rt cp HDMI.
y
Cần đảm bảo đ kt ni trực tip thit
bị tới ti vi. Điu chỉnh ti vi v kênh video
đầu vào chnh xc.
>
Thận trọng
y
Nu thit bị HDMI được kt ni không
nhận đầu vào âm thanh của thit bị
này, th âm thanh của thit bị HDMI c
thể bị bp mo hoặc không xuất được.
y
Khi kt ni thit bị tương thch HDMI
hay DVI hy đảm bảo cc vấn đ sau:
- Thử tắt thit bị HDMI/DVI và thit bị
này. Tip theo, bật thit bị HDMI/DVI
và để trong khoảng 30 giây, sau đ
bật thit bị này lên.
- Thit lập đầu vào video của thit bị
đ kt ni đng với thit bị này.
- Thit bị đ kt ni tương thch với
đầu vào video 720 x 480i (hoặc 576i),
720 x 480p (hoặc 576p), 1280 x 720p,
1920 x 1080i hoặc 1920 x 1080p.
y
Không phải tất cả cc thit bị HDMI
hoặc DVI tương thch với HDCP s
hoạt động với thit bị này.
- Hnh s không được hiển thị đng
trên thit bị không phải HDCP.
- Thit bị này không pht lại và màn
hnh ti vi đi sang màu đen hoặc xanh
lục và c thể xuất hiện ting ồn trên
màn hnh.
y
Nu c ting ồn hoặc đường sọc trên
màn hnh, vui lòng kiểm tra cp HDMI
và sử dụng phiên bản cao hơn cp
HDMI™ tc độ cao.
y
Khi bạn sử dụng ti vi LG hoặc Chức
năng Bluetooth của thit bị, không c
đầu ra âm thanh tại cng HDMI.
,
Lưu 
Thit lập độ phân gii
Thit bị này cung cấp nhiu độ phân giải đầu
ra ở cng HDMI OUT.
Người dùng c thể thay đi độ phân giải này
bng cch sử dụng trnh đơn [Cài đặt].
1. Nhấn
n
HOME.
2. Sử dụng
A/D
để chọn [Cài đặt] và nhấn
b
ENTER. Trnh đơn [Cài đặt] xuất hiện.
3. Sử dụng
W/S
để chọn tùy chọn [Màn
hnh] và sau đ nhấn
D
để chuyển đn
cấp thứ hai.
4. Sử dụng
W/S
để chọn tùy chọn [Độ phân
giải] sau đ nhấn
D
để chuyển đn cấp
thứ ba.
5. Sử dụng
W/S
để chọn độ phân giải mong
mun sau đ nhấn
b
ENTER để xc nhận
lựa chọn.
Nu ti vi không chấp nhận độ phân giải
mà người dùng đ cài đặt trên đầu đọc
này, người dùng c thể cài đặt độ phân
giải thành 480p (hoặc 576p) như sau:
Nhấn
Z
STOP khoảng 5 giây trở lên.
,
Lưu 
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 16 2017-05-31  1:29:45
Kt nối 17
Kt ni
2
Kt nối thit bị tùy
chọn
Kt nối cổng vào AUX IN
Kt ni một đầu ra của thit bị phụ trợ (My
quay video, Ti vi, Đầu pht, vân vân) với cng
vào
AUX IN (L/R).
Nu thit bị của bạn chỉ c một đầu ra cho âm
thanh (đơn âm), hy kt ni n với giắc âm
thanh bên tri thit bị.
Màu
đỏ
Màu trắng
Cp âm thanh
Đầu DVD, Blu-ray, vân vân.
Kt nối cổng ra AUX OUT
Kt ni đầu vào của thit bị phụ với cng ra
AUX OUT (L/R).
Nu thit bị của bạn chỉ c một đầu ra cho âm
thanh (đơn âm), hy kt ni n với giắc âm
thanh bên tri thit bị.
Cp âm thanh
Thit bị phụ
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 17 2017-05-31  1:29:46
Kt nối18
Kt ni
2
Kt Nối PORT. IN
Kt ni đầu ra (tai nghe hoặc đường dây xuất)
của thit bị di động (MP3 hoặc PMP vân vân)
với đầu ni
PORT. IN.
B
Cp di động
My nghe nhạc MP3, vân vân.
Nghe nhạc từ máy phát nhạc di
động hoặc thit bị gắn ngoài của
bạn
Thit bị này c thể được sử dụng để pht
nhạc từ nhiu loại my pht nhạc di động
hoặc thit bị gắn ngoài.
1. Kt ni my pht nhạc di động với đầu ni
PORT. IN của thit bị.
Hoặc
Kt ni thit bị bên ngoài với cng vào
AUX IN của thit bị.
2. Bật nguồn bng cch nhấn
1
/
!
POWER
ON/OFF.
3. Nhấn nt
P
FUNCTION để chọn chức
năng AUX hoặc PORTABLE.
4. Bật my pht nhạc di động hoặc thit bị
gắn ngoài và bắt đầu pht.
Kt Nối USB
Kt ni thit bị USB (hoặc my nghe nhạc
MP3, vân vân) với cng USB trên thit bị.
Thit bị USB
Tho thit bị USB ra khỏi thit bị:
1. Chọn một chức năng/ch độ khc
hoặc nhấn nt
Z
STOP trên điu
khiển từ xa hoặc
I
trên thit bị hai
lần liên tip.
2. Tho thit bị USB ra khỏi thit bị
này.
,
Lưu 
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 18 2017-05-31  1:29:46
Kt nối 19
Kt ni
2
Các thit bị USB tương thích
y
My nghe hhạc MP3: My nghe nhạc MP3
loại ash.
y
Cng USB Flash: Cc thit bị c h trợ
USB2.0 hoặc USB1.1.
y
Chức năng USB của thit bị này không h
trợ một s thit bị USB.
Yêu cầu về thit bị USB
y
Không h trợ cc thit bị đòi hỏi phải cài đặt
chương trnh b sung khi kt ni với my
tnh.
y
Không được rt thit bị USB ra khi đang
hoạt động.
y
Đi với USB dung lượng lớn, c thể mất
nhiu hơn vài pht để tm kim.
y
Hy sao lưu dự phòng mọi dữ liệu để trnh
bị mất dữ liệu.
y
Nu dùng cp ni dài cho USB hoặc USB
hub, th c thể không được nhận đượcthit
bị USB.
y
Không h trợ sử dụng hệ thng tập tin
NTFS. (Chỉ h trợ hệ thng tập tin FAT.
(16/32))
y
Thit bị này không được h trợ khi tng s
tập tin từ 1000 trở lên.
y
Không h trợ  cứng (HDD) ngoài, đầu đọc
th, cc thit bị bị kha, hoặc cc thit bị
USB loại cứng.
y
Không thể kt ni cng USB của thit bị này
với my tnh để bàn. Không thể sử dụng
thit bị này như là một thit bị lưu trữ.
y
Một s thit bị USB c thể không tương
thch với thit bị này.
Kt Nối Ăng-ten
Kt ni ăng-ten FM bn kèm để nghe radio.
Kt ni ăng-ten hữu tuyn FM với đầu ni
ăng-ten FM.
Ăng-ten FM
Cần đảm bảo ko ăng-ten hữu tuyn FM
ra ht cỡ.
,
Lưu 
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 19 2017-05-31  1:29:46
Thit lập hệ thống20
Thit lập hệ thng
3
Điều chỉnh các cài
đặt
Bng việc sử dụng trnh đơn Setup, người
dùng c thể điu chỉnh nhiu mục như là hnh
ảnh và âm thanh.
Người dùng cũng c thể cài đặt ngôn ngữ phụ
đ và trnh đơn Setup, cùng với những việc
khc. Để bit chi tit v từng mục trong trnh
đơn Setup, xem từ trang 20 đn trang 23.
Cài đặt ngôn ng ban đầu
OSD - Tùy chỉnh
Trong sut lần đầu tiên sử dụng thit bị này,
trnh đơn cài đặt ngôn ngữ ban đầu s xuất
hiện trên màn hnh ti vi. Người dùng phải
hoàn thành việc lựa chọn ngôn ngữ ban đầu
trước khi sử dụng thit bị này. Ting Anh s
được chọn làm ngôn ngữ ban đầu.
1. Nhấn
1
(POWER) để bật thit bị. Trnh
đơn cài đặt ngôn ngữ s xuất hiện trên
màn hnh.
2. Sử dụng
WSAD
để lựa chọn một ngôn
ngữ, sau đ nhấn
b
ENTER.
Trnh đơn xc nhận s xuất hiện.
3. Sử dụng
AD
để chọn [Enter] (Thực Hiện)
sau đ nhấn
b
ENTER để hoàn thành việc
cài đặt ngôn ngữ.
Để hiển thị và thoát trnh
đơn Setup
1. Nhấn
n
HOME.
Hiển thị [Menu gc].
2. Lựa chọn một [Cài đặt] bng cch sử dụng
AD
.
3. Nhấn
b
ENTER.
Hiển thị [Cài đặt].
4. Nhấn
n
HOME hoặc
x
BACK để thot
trnh đơn [Cài đặt].
Tr gip trnh đơn Setup
Trình
đơn
Nút Hoạt động
ws
Chuyển
tip
WS
Chuyển tới một
trnh đơn khc.
a
Chuyển
tip
A
Chuyển v cấp độ
trước.
d
Chuyển
tip
D
Chuyển tới cấp
độ k tip hoặc
lựa chọn trnh
đơn.
x
Đng
x
BACK
Để thot trnh
đơn [Cài đặt].
b
Chọn
b
ENTER
Để xc nhận trnh
đơn.
3 Thiết lập hệ thống
OM7550D-FB.DVNMLLK_FULL BOOK_VNM_MFL68982115.indd 20 2017-05-31  1:29:46
/