Samsung C49HG90DME Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung
Samsung sở hữu bn quyền hưng dn sử dng ny.
Cm sử dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca Samsung.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung thuc sở hữu ca cc ch sở hữu tương ứng.
C49HG90DM*
Màn hình chơi game
Mục lục
Trưc khi sử dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct giữ 4
Lưu  an toàn 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điều khin 9
Hưng dn phm chức năng 10
Phm ci đt trò chơi 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v
Sharpness
12
Thay đi ci đt Volume 12
Mt sau 13
Nâng cp Phn mềm qua USB 14
Điều chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 16
Kha chng trm 17
Cài đặt 18
Lp gi đỡ (Loi 1) 18
Lp gi đỡ (Loi 2) 19
Gỡ bỏ chân đ (Đ gn GIÁ TREO TƯỜNG) 20
Gn GIÁ TREO TƯỜNG 21
2
Game
Picture Mode 28
Refresh Rate 29
Black Equalizer 29
Response Time 30
FreeSync 30
Low Input Lag 32
Screen Size 32
Save Settings 33
Picture
Picture Mode 34
Brightness 35
Contrast 35
Sharpness 35
Color 36
HDMI Black Level 36
Eye Saver Mode 36
Screen Adjustment 37
Báo cáo hiệu chỉnh 37
PBP 37
Kt ni v Sử dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 22
Kết nối và s dụng máy tnh 22
Kt ni bng cp HDMI 22
Sử dng cp DP đ kt ni 22
Sử dng cp MINI DP đ kt ni 23
Kt ni vi Tai nghe 23
Kt ni vi micrô 23
Kt ni bng cp âm thanh 23
Kết nối Sản phm với máy tnh làm USB HUB 24
Kt ni my tnh vi Sn phm 24
Sử dng Sn phm lm USB HUB 24
Kt ni Nguồn 25
Lm sch cc cp đưc kt ni 26
Tư thế đng khi s dụng sản phm 27
Cài đặt trình điu khiển 27
Thiết lp đ phân giải tối ưu 27
Mục lục
3
Cc thông s k thut
Thông số chung 49
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 50
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hàng) 52
Không phi li sn phm 52
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 52
Khc 52
Power LED On 42
VRR Control 42
Reset All 42
Information 43
Ci đt phn mềm
Easy Setting Box 45
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 45
Yều cu h thng 45
Hưng dn xử ls c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch
vụ khách hàng ca Samsung 46
Kim tra sn phm 46
Kim tra đ phân gii v tn s 46
Kim tra những mc sau đây. 46
Hi & Đáp 48
PBP Mode 37
Aspect Ratio 38
Screen1 38
Screen2 38
Sound Source 38
OnScreen Display
Language 39
Display Time 39
System
Lighting 40
Local Dimming 40
Volume 40
Eco Saving Plus 41
Off Timer 41
PC/AV Mode 41
USB Super Charging 41
DisplayPort Ver. 42
HDMI Mode 42
Source Detection 42
Key Repeat Time 42
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong
cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt khong
không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc sử dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an toàn
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Làm sch
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn ở phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mềm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh bề mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện và an toàn
Cảnh báo
Không sử dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không sử dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dng.
Chỉ sử dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không sử dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc sử dng đ cm dây nguồn không bị cn trở.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Giữ phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Giữ ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt thở.
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc ở nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ git, v.v.), du hoc
khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp đt
sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiều ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm ở
nơi như vy.
Cài đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa chữa hoc sửa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sửa chữa.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc sử dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không sử dng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm cửa che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không sử dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không sử dng sn phm trong thời gian di (trong k nghỉ,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
Sử dng sn phm ở đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không sử dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ sử dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên nng.
Ct giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điều chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Đn LED nguồn
TRÁI
Nt JOG
PHẢI
LÊN (PHA SAU)
XUNG (PHA TRƯỚC)
NHN(ENTER)
Return
Phm ci đt trò chơi
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điều hưng.
Nt JOG nm pha dưi cng bên phi mn hnh v c 5 hưng LÊN,
XUNG, TRÁI, PHẢI v NHN (ENTER).
Đn LED ngun
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): Mở
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Hướng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln nữa nt chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
Phm cài đặt trò chơi
Sử dng phm tt đ truy cp cc ch đ trò chơi ty chỉnh đã lưu trưc
đ.
Game Setting 1 / Game Setting 2 / Game Setting 3
Phm ci đt trò chơi đưc đt ở gc dưi bên phi trên mt trưc ca
mn hnh. Đ chỉnh sửa v lưu mt ch đ trò chơi ty chỉnh, đi đn Game
Save Settings.
10
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc sử dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c
th thot bng cch nhn nt JOG li ln nữa.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho
tng mc s xut hin khi trng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chn s đưc p dng.
Biểu tưng Mô tả
Menu
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Source
Chn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong
mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin ở gc trên
bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo đã đưc thay đi.
PBP
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đt cho chức năng PBP.
Power Off
Chn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh
hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
11
Khi mn hnh không hin thị g (tức l ở ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th sử
dng 2 phm dn hưng đ điều khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
LÊN Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc sử dng như dưi đây.
Nt JOG Hành đng
LÊN/XUNG Di chuyn ty chn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
Phm cài đặt trò chơi
Bn c th xem nhanh ci đt bng phm tt ở dưi cng m không cn sử dng menu OSD. Bn c th
xem trc tip cc ci đt dnh cho ba ch đ khc nhau.
Game Setting 1 / Game Setting 2 / Game Setting 3
Game Setting 2
Game Setting 3
Game Setting 1
12
120
Hz
Off On
Black Equalizer Response Time Refresh Rate FreeSync Low Input Lag
Picture Mode: Custom
Game Setting 1
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Hnh nh đã hin thị phn nh trng thi ca cc chức năng như ci đt trong OSD ca cc chức năng tương
ứng ngoi cc gi trị trong thời gian thc.
Menu ny không c sn khi PBP đang bt.
12
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Bn c th điều chỉnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi Picture Mode
đưc đt ở ch đ Cinema.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi Picture Mode
đưc đt ở ch đ Cinema.
Thay đổi cài đặt Volume
Bn c th điều chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo ở mức ti thiu l 20% v điều chỉnh âm lưng bng chức năng điều chỉnh âm lưng (nt JOG TRÁI/
PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điều khin Volume, sau đ sử dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điều khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
13
Cổng Mô tả
POWER IN
Kt ni dây nguồn mn hnh ca bn vo cng POWER IN pha sau ca
thit bị.
HDMI IN 1
HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch sử dng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
MINI DP IN
Kt ni vi PC bng cp MINI DP.
/SERVICE
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Dnh riêng cho cc k thut viên dịch v.
MIC IN
Kt ni vi microphone.
MIC OUT
Kt ni vi mt PC.
Cổng Mô tả
1
2
Kt ni vi thit bị USB.
Tnh năng sc siêu nhanh chỉ kh dng khi sử dng cng
2
. Cng ny
sc thit bị nhanh hơn cng USB thông thường. Tc đ ty thuc vo cc
thit bị đưc kt ni.
(PC IN)
Kt ni vi my tnh qua cp USB. Tương thch vi cp USB phiên bn 3.0
hoc thp hơn.
Cng ny chỉ c th kt ni vi my tnh.
Mặt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
(PC IN)HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN
POWER IN
/SERVICE
MIC IN
MIC OUT
1
2
MINI DP IN
14
Nâng cp Phần mm qua USB
1
Đm bo đã cm đĩa USB vo cng USB 1. Bn chỉ c th nâng cp phn mềm qua USB vi điều kin
mn hnh tivi hot đng bnh thường hoc nu tn hiu kim tra hin thị trên mn hnh tivi.
USB 1
(PC IN)HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN
/SERVICE
MIC IN
MIC OUT
1
2
MINI DP IN
Check Signal Cable
DisplayPort
Khi mn hnh như đưc minh ha trong hnh sau xut hin, hãy n v giữ phm mi tên Xung trong 5
giây.
Power Off
2
Khi mn hnh xut hin thông bo như đưc minh ha trong hnh sau, hãy chn Yes đ nâng cp
phn mềm.
3
Khi mn hnh như đưc minh ha trong hnh sau xut hin, hãy chn Yes.
4
Qu trnh nâng cp phn mềm s bt đu.
15
Lưu
1
Định dng đĩa USB đưc h tr l FAT, FAT32 v NTFS.
2
Đi vi kiu my CHG90, hãy đm bo rng tng tp nâng cp l tp c định dng BIN, tuân th quy
tc đt tên kiu my CHG90 (m-HG949CCAA-****.*[4 s].bin, trong đ ****.* l kch thưc mn hnh
tnh bng inch, v 4 s l kim tra tng. V d: “m-HG949CCAA-1000.0[6E80].bin” tuân th quy tc
đt tên cho kiu my CHG90.), v phi đưc sao chp vo thư mc gc.
3
Đm bo rng đĩa USB chỉ chứa mt tp nâng cp cho tng kiu my, sau đ lm theo cc hưng dn
trong hưng dn ny.
4
Nu bn mun hon nguyên hoc h cp xung phiên bn thp hơn, hãy đi tên tp thnh
m-HG949CCAA-0000.0[4 s], sau đ lm theo cc bưc tương t.
5
Nu thông bo No valid update files found. Please check your USB device and try again. xut hin,
điều ny c th do những nguyên nhân sau.
Chưa cm đĩa USB vo cng USB 1.
Định dng đĩa USB không đưc h tr.
Đĩa USB không chứa cc tp nâng cp hp l. (Tp nâng cp không tồn ti hoc tên tp không chnh
xc.)
6
Không tt mn hnh. Đồng thời, ngăn chn hin tưng gin đon trong qu trnh nâng cp nhiều nht
c th. Nu xy ra gin đon, mn hnh s quay li phiên bn sn xut.
Xin lưu rng phiên bn sn xut c th không ging như phiên bn trưc khi nâng cp nu hot đng nâng
cp no đ khc đã đưc thc hin trưc đ.
V chứng nhn HDR VESA đưc p dng cho sn phm nên cc điều kin về cht lưng hnh nh đã đưc thay
đi. Nu bn mun cht lưng hnh nh trưc khi nâng cp (trưc thng 6 2018), bn c th dng menu đ đi
sang ch đ Professional.
16
Điu chỉnh đ nghiêng và đ cao ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
-15,0° (±2,0°) về Bên tri ~ 15,0° (±2,0°) về Bên phi
-2,0° (±2,0°) ~ 15,0° (±2,0°)
0 ~ 120,0 mm (±5,0 mm)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điều chỉnh.
Khi điều chỉnh đ nghiêng v đ cao, hãy giữ c hai cnh ca sn phm v trnh tc dng lc qu
mnh đ không lm hỏng sn phm.
Khi điều chỉnh đ cao ca chân đ, bn c th nghe thy ting ồn. Ting ồn ny đưc to ra v bi bên
trong đ trưt khi chiều cao ca đ đưc điều chỉnh. Đây l ting ồn bnh thường v không phi l li
ca sn phm.
Thn trng
Tay nm vo hai cnh bên tri v phi ca mn hnh rồi điều chỉnh đ nghiêng.
Sau khi điều chỉnh chiều cao v đ nghiêng ca sn phm nu mn hnh vn không cân bng, hãy thc
hin cc thao tc sau.
+4˚
-4˚
Giữ hai cnh khung lp v điều chỉnh gc mn hnh cho ti khi mn hnh cân bng. (Hãy ch , không
giữ trc tip vo mn hnh LCD).
Bn c th điều chỉnh gc mn hnh t -4° đn +4°.
17
Kha chống trm
Kha chng trm cho php bn sử dng sn phm mt cch an ton ngay c ở những nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn sử dng đi km
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc ở đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm ở pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn sử dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc cửa hng bn l đồ đin tử hoc mua qua mng.
18
Cài đặt
Lắp giá đỡ (Loi 1)
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vững chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc ngửa lên, không to p lc lên mn hnh.
Nu tua vt tip xc vi bề mt sn phm trong khi sit vt th sn phm s c nguy cơ bị try xưc. Hãy đm bo tua vt không chm vo bề mt.
1
1
1
2
1
3
Thn trng
Giữ c đ bng c hai tay, không dng mt tay, đ
trnh lm rơi v gây ra thương tch.
Tho tm nm trên cng v tm nm pha trưc rồi
đt tm nm pha trưc lên bn.
Ly mn hnh ra khỏi thng hng (cn c hai người
thc hin công vic ny), sau đ đt mn hnh lên
tm nm pha trưc.
Đt tr chân đ trên mn hnh như hnh minh ha.
1
4
1
5
1
6
Thn trng
Nghiêng chân đ sang bên đ trnh tip xc vi tua
vt.
Sit cht cc vt ở đu tr chân đ. Chn chân đ vo tr chân đ theo hưng như hnh
minh ha.
Tho NẮP ĐY TRÊN CÙNG.
1
7
1
8
Lp NẮP ĐY TRÊN CÙNG vo tr chân đ như hnh
minh ha.
Xoay NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG theo chiều kim đồng hồ.
19
Lắp giá đỡ (Loi 2)
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vững chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc ngửa lên, không to p lc lên mn hnh.
Nu tua vt tip xc vi bề mt sn phm trong khi sit vt th sn phm s c nguy cơ bị try xưc. Hãy đm bo tua vt không chm vo bề mt.
1
1
1
2
Thn trng
Giữ c đ bng c hai tay, không dng mt tay, đ
trnh lm rơi v gây ra thương tch.
Đt tr chân đ trên mn hnh như hnh minh ha. Thn trng
Nghiêng chân đ sang bên đ trnh tip xc vi tua
vt.
Sit cht cc vt ở đu tr chân đ.
1
3
1
4
1
5
1
6
Chn chân đ vo tr chân đ theo hưng như hnh
minh ha.
Tho NẮP ĐY TRÊN CÙNG. Lp NẮP ĐY TRÊN CÙNG vo tr chân đ như hnh
minh ha.
Xoay NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG theo chiều kim đồng hồ.
1
7
1
8
Dng mn hnh lên như hnh minh ha. Tho vỏ hp.
20
Gỡ b chân đế (Để gắn GIÁ TREO TƯỜNG)
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên bề mt phng vvững chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc ngửa lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
4
Xoay NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG ngưc chiều kim đồng
hồ.
Nâng NẮP ĐY TRÊN CÙNG. Tho NẮP ĐY TRÊN CÙNG. Tho chân đ khỏi tr chân đ.
5 6
Ni lỏng 4 vt ở đu tr chân đ. Nâng v tho chân đ. Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52

Samsung C49HG90DME Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare