Samsung C49RG90SSE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C49RG9*
Màn hình chơi game
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an toàn 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm chức năng 10
Phm ci đt trò chơi 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v
Sharpness 12
Thay đi ci đt Eye Saver Mode 12
Thay đi ci đt Volume 12
Cc loi cng 13
Nâng cp Phn mm qua USB 14
Kha chng trm 15
Cài đặt 16
Rp chân đ 16
Gỡ bỏ chân đ (Đ gn GIÁ TREO TƯỜNG) 17
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn
phm 18
Gn GIÁ TREO TƯỜNG 19
2
Game
Picture Mode 27
Refresh Rate 28
Black Equalizer 29
Response Time 29
FreeSync 29
Low Input Lag 31
Virtual Aim Point 31
Screen Size 31
Save Settings 32
Picture
Picture Mode 33
Brightness 34
Contrast 34
Sharpness 34
Color 35
HDMI Black Level 35
Eye Saver Mode 35
Screen Adjustment 36
Calibration Report 36
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 20
Kết nối và s dụng máy tnh 20
Kt ni bng cp HDMI 20
S dng cp DP đ kt ni 20
Kt ni vi Tai nghe 21
Kt ni vi micrô 21
Kt ni bng cp âm thanh 21
Kết nối Sản phm với máy tnh làm USB HUB 22
Kt ni my tnh vi Sn phm 22
S dng Sn phm lm USB HUB 22
Kt ni thit bị USB 23
Kt ni Nguồn 24
Lm sch cc cp đưc kt ni 25
Tư thế đng khi s dụng sản phm 26
Cài đặt trình điu khiển 26
Thiết lp đ phân giải tối ưu 26
Mục lục
3
Cc thông s k thut
Thông số chung 50
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 51
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hàng) 55
Không phi li sn phm 55
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 55
Khc 55
Source Detection 43
Key Repeat Time 43
Power LED On 44
Reset All 44
Information 44
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 46
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 46
Yu cu h thng 46
Hưng dn x l s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch vụ khách hàng ca Samsung 47
Kim tra sn phm 47
Kim tra đ phân gii v tn s 47
Kim tra nhng mc sau đây. 47
Hi & Đáp 49
PBP 36
PBP Mode 36
Aspect Ratio 37
Screen1 37
Screen2 37
Sound Source 37
OnScreen Display
Language 38
Display Time 38
System
Self Diagnosis 39
Lighting 41
Local Dimming 41
Volume 41
Smart ECO Saving+ 41
Off Timer Plus 41
PC/AV Mode 42
USB Super Charging 42
DisplayPort Ver. 43
HDMI Mode 43
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong
cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt khong
không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an toàn
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Làm sch
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện và an toàn
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Chỉ s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ git, v.v.), du hoc
khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp đt
sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm 
nơi như vy.
Cài đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k nghỉ,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điu chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Đn LED nguồn
TRÁI
Nt JOG
PHẢI
LÊN (PHA SAU)
XUNG (PHA TRƯỚC)
NHN(ENTER)
Return
Phm ci đt trò chơi
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm pha dưi cng bên phi mn hnh v c 5 hưng LÊN,
XUNG, TRÁI, PHẢI v NHN (ENTER).
Đn LED ngun
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Hướng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln na nt chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
Phm cài đặt trò chơi
S dng phm tt đ truy cp cc ch đ trò chơi ty chỉnh đã lưu trưc
đ.
Game Setting 1 / Game Setting 2 / Game Setting 3
Phm ci đt trò chơi đưc đt  gc dưi bên phi trên mt trưc ca
mn hnh. Đ chỉnh sa v lưu mt ch đ trò chơi ty chỉnh, đi đn Game
Save Settings.
10
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c
th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho
tng mc s xut hin khi trng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chn s đưc p dng.
Biểu tưng Mô tả
Menu
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Source
Chn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong
mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên
bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo đã đưc thay đi.
PBP
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đt cho chức năng PBP.
Power Off
Chn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh
hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
11
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
LÊN Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hành đng
LÊN/XUNG Di chuyn ty chn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
Phm cài đặt trò chơi
Bn c th xem nhanh ci đt bng phm tt  dưi cng m không cn s dng menu OSD. Bn c th
xem trc tip cc ci đt dnh cho ba ch đ khc nhau.
Game Setting 1 / Game Setting 2 / Game Setting 3
Game Setting 2
Game Setting 3
Game Setting 1
12
120
Hz
Off On
Black Equalizer Response Time Refresh Rate FreeSync Low Input Lag
Picture Mode: Custom
Game Setting 1
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Hnh nh đã hin thị phn nh trng thi ca cc chức năng như ci đt trong OSD ca cc chức năng tương
ứng ngoi cc gi trị trong thời gian thc.
Menu ny không c sn khi PBP đang bt.
12
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Bn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Contrast
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi PBP đang bt.
Thay đổi cài đặt Eye Saver Mode
Bn c th điu chỉnh Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG xung nu menu OSD không hin thị.
Eye Saver Mode : On
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Thay đổi cài đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt JOG TRÁI/
PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
13
Cổng Mô tả
POWER IN
Kt ni dây nguồn mn hnh ca bn vo cng POWER IN pha sau ca
thit bị.
HDMI IN
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
DP IN 1
DP IN 2
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
SERVICE
Dnh riêng cho cc k thut viên dịch v.
MIC IN
Kt ni vi microphone.
Cổng Mô tả
MIC OUT
Kt ni vi mt PC.
(PC IN)
Kt ni vi my tnh qua cp USB. Tương thch vi cp USB phiên bn 3.0
hoc thp hơn.
Cng ny chỉ c th kt ni vi my tnh.
1
2
Kt ni vi thit bị USB.
Tnh năng sc siêu nhanh chỉ kh dng khi s dng cng
2
. Cng ny
sc thit bị nhanh hơn cng USB thông thường. Tc đ ty thuc vo cc
thit bị đưc kt ni.
1
2
Kt ni vi thit bị USB.
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham kho sn
phm thc t.
HDMI IN (PC IN)
POWER IN
DP IN 1
MIC IN
MIC OUT
DP IN 2
SERVICE
2
1
1
2
14
Nâng cp Phần mm qua USB
1
Đm bo đã cm đĩa USB vo cng
1
. Bn chỉ c th nâng cp phn mm qua USB vi điu kin
mn hnh tivi hot đng bnh thường hoc nu tn hiu kim tra hin thị trên mn hnh tivi.
HDMI IN (PC IN)DP IN 1
MIC IN
MIC OUT
DP IN 2
SERVICE
2
1
1
2
Check the cable connection and the settings of the source device.
DisplayPort1
Khi mn hnh như đưc minh ha trong hnh sau xut hin, hãy n v gi phm mi tên Xung trong 5
giây.
Power Off
2
Khi mn hnh xut hin thông bo như đưc minh ha trong hnh sau, hãy chn Yes đ nâng cp
phn mm.
Do you want to update via USB?
Yes
No
3
Khi mn hnh như đưc minh ha trong hnh sau xut hin, hãy chn Yes.
Update now
Yes No
Update from version XXXX.X to version XXXX.X?
4
Qu trnh nâng cp phn mm s bt đu.
Update now
5%
Updating product Software…
Your product will turn itself off and on again automatically after completing
update.
15
Lưu
1
Định dng đĩa USB đưc h tr l FAT, FAT32 v NTFS.
2
Đi vi kiu my CRG9, hãy đm bo rng tng tp nâng cp l tp c định dng BIN, tuân th quy tc
đt tên kiu my CRG9 (m-RG949CCAA-****.*[4 s].bin, trong đ ****.* l kch thưc mn hnh tnh
bng inch, v 4 s l kim tra tng. V d: “m-RG949CCAA-1000.0[6E80].bin” tuân th quy tc đt tên
cho kiu my CRG9.), v phi đưc sao chp vo thư mc gc.
3
Đm bo rng đĩa USB chỉ chứa mt tp nâng cp cho tng kiu my, sau đ lm theo cc hưng dn
trong hưng dn ny.
4
Nu thông bo No valid update files found. Please check your USB device and try again. xut hin,
điu ny c th do nhng nguyên nhân sau.
Update now
OK Cancel
No valid update files found.
Please check your USB device and try again.
Chưa cm đĩa USB vo cng
1
.
Định dng đĩa USB không đưc h tr.
Đĩa USB không chứa cc tp nâng cp hp l. (Tp nâng cp không tồn ti hoc tên tp không chnh
xc.)
5
Không tt mn hnh. Đồng thời, ngăn chn hin tưng gin đon trong qu trnh nâng cp nhiu nht
c th. Nu xy ra gin đon, mn hnh s quay li phiên bn sn xut.
Xin lưu rng phiên bn sn xut c th không ging như phiên bn trưc khi nâng cp nu hot đng nâng
cp no đ khc đã đưc thc hin trưc đ.
Kha chống trm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi km
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
16
Cài đặt
Ráp chân đế
x 2
x 4
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt
sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
Nu tua vt tip xc vi b mt sn phm trong khi sit vt th sn phm s c nguy cơ bị try xưc. Hãy đm bo tua vt
không chm vo b mt.
1 1
Thn trng
Gi c đ bng c hai tay, không dng mt tay,
đ trnh lm rơi v gây ra thương tch.
Đt tr chân đ trên mn hnh như hnh minh
ha.
Thn trng
Nghiêng chân đ sang bên đ trnh tip xc vi tua vt.
Sit cht cc vt  đu tr chân đ.
1 1 1 1
6
Chn chân đ vo tr chân đ theo hưng như
hnh minh ha.
Tho NẮP ĐY TRÊN CÙNG. Lp NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG vo tr chân đ như hnh minh ha. Xoay NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG theo chiu kim
đồng hồ.
1
7
1
8
Dng mn hnh lên như hnh minh ha. Tho vỏ hp.
17
Gỡ b chân đế (Để gắn GIÁ TREO TƯỜNG)
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng vvng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
Xoay NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG ngưc chiu kim đồng
hồ.
Nâng NẮP ĐY TRÊN CÙNG. Tho NẮP ĐY TRÊN CÙNG. Tho chân đ khỏi tr chân đ.
6
Ni lỏng 4 vt  đu tr chân đ. Nâng v tho chân đ. Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
18
Điu chỉnh đ nghiêng và đ cao ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
-15,0° (±2,0°) v Bên tri ~ 15,0° (±2,0°) v Bên phi
-2,0° (±2,0°) ~ +17,0° (±2,0°)
0 ~ 120,0 mm (±5,0 mm)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điu chỉnh.
Khi điu chỉnh đ nghiêng v đ cao, hãy gi c hai cnh ca sn phm v trnh tc dng lc qu
mnh đ không lm hỏng sn phm.
Khi điu chỉnh đ cao ca chân đ, bn c th nghe thy ting ồn. Ting ồn ny đưc to ra v bi bên
trong đ trưt khi chiu cao ca đ đưc điu chỉnh. Đây l ting ồn bnh thường v không phi l li
ca sn phm.
Thn trng
Tay nm vo hai cnh bên tri v phi ca mn hnh rồi điu chỉnh đ nghiêng.
Sau khi điu chỉnh chiu cao v đ nghiêng ca sn phm nu mn hnh vn không cân bng, hãy thc
hin cc thao tc sau.
Gi hai cnh khung lp v điu chỉnh gc mn hnh cho ti khi mn hnh cân bng. (Hãy ch , không
gi trc tip vo mn hnh LCD).
Bn c th điu chỉnh gc mn hnh t -4° đn +4°.
19
Gắn GIÁ TREO TƯỜNG
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
1 2
43
Gn GIÁ TREO TƯỜNG  đây
GIÁ TREO TƯỜNG
Căn chỉnh vi trên mn hnh, sau đ sit cht bng vt đưc tho ra t chân đ (T.17).
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không s dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mt bn
vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu trch
nhim v bt k hỏng hc hoc thương tch no gây ra bi vic s dng vt không đng hoc gn
gi treo tường/gi trên mt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim v nhng hỏng hc đi vi sn phm hoc thương tch liên quan
đn vic s dng gi treo tường khc gi treo tường đưc chỉ định hoc do bn t lp đt gi treo
tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch tường
ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo s dng b gi treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lp đt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mu sản
phm
Thông số l vt VESA tnh
bng milimet
Vt chun
Số lưng
C49RG9* 100,0 x 100,0 Φ 4,0 mm, đ dc 0,7 * di 10,0 mm 4 Chic
Không gn GIÁ TREO TƯỜNG khi mn hnh đang bt. Vic ny c th khin bn bị đin git v c th dn đn
chn thương.
20
Kết nối và S dụng Thiết b ngun
Chương 03
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Trưc khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đc k s tay hưng dn s dng đưc cung cp km theo sn phm.
S lưng v vị tr ca cc cng trên thit bị nguồn c th khc nhau  nhng thit bị khc nhau.
Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.
Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni cp nguồn.
Kt ni cp trong khi đang kt ni c th lm hỏng sn phm.
Kim tra loi ca cc cng  pha sau sn phm bn mun kt ni.
Kết nối và s dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kết nối bng cáp HDMI
HDMI IN
S dụng cáp DP để kết nối
DP IN 1, DP IN 2
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55

Samsung C49RG90SSE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare