Samsung ED65D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng,
cc thông s k thut c th s đưc thay đi m không cn thông bo trưc.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưi 16 giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c th bị từ chi.
ED65D ED75D
Mục lục
2
Trưc khi sử dụng sn phm
Bn quyn 5
Lưu  an ton 6
Biu tưng 6
Lm sch 6
Lưu tr 7
Đin v an ton 7
Ci đt 8
Hot đng 10
Chun bị
Kiểm tra các thnh phần 13
Cc thnh phn 13
Các linh kiện 15
Phm pa-nen 15
Mt sau 16
B cm bin ngoi tn hiu 17
Lp đ c dây gi 19
Kha chng trm 19
Điều khin từ xa 20
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 22
Chuyn đi gia ch đ dọc v ch đ
ngang 22
Thông gi 22
Kch thước 23
Lắp đặt giá treo tưng 24
Lp đt b gi treo tường 24
Thông s k thut ca b gi treo tường
(VESA) 25
Điu khiển t xa (RS232C) 26
Kt ni cp 26
Kt ni 27
Cc mã điều khin 28
Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 37
Nhng đim cn kim tra trưc khi kt ni 37
Kết nối với máy tnh 37
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 37
Kt ni sử dụng cp DVI (Loi k thut s) 38
Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI 38
Kt ni bng cp HDMI 39
Kết nối với thiết b video 40
Kt ni bng cp AV 40
Kt ni bng cp thnh phn 40
Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI 41
Kt ni bng cp HDMI 41
Kết nối với hệ thống âm thanh 42
Thay đổi Ngun vo 42
Source 42
Sử dụng MDC
Đặt cu hnh thiết đặt cho Multi Control 43
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 43
Ci đặt/G b chương trnh MDC 44
Ci đt 44
Gỡ bỏ 44
Kết nối với MDC 45
Sử dụng MDC qua RS-232C
(tiêu chun truyền d liu ni tip) 45
Điều chnh mn hnh
Picture Mode 46
Nu nguồn tn hiu đu vo l PC, DVI,
HDMI
(PC) 46
Nu nguồn tn hiu đu vo l AV, Component,
HDMI
(AV) 46
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Color / Tint (G/R)
47
Picture Size 48
Picture Size 48
Position 50
Zoom/Position 50
Resolution Select 51
Auto Adjustment 51
PC Screen Adjustment 52
PIP 53
Mục lục
3
Advanced Settings 54
Dynamic Contrast 54
Black Tone 54
Flesh Tone 54
RGB Only Mode 54
Color Space 55
White Balance 55
Gamma 55
Motion Lighting 55
Picture Options 56
Color Tone 57
Color Temp. 57
Digital Clean View 57
MPEG Noise Filter 57
HDMI Black Level 57
Film Mode 58
Auto Motion Plus
(ch đi vi cc mu ED75D) 58
Dynamic Backlight 58
Picture Off 59
Reset Picture 59
Điều chnh âm thanh
Sound Mode 60
Sound Effect 61
Speaker Settings 62
Reset Sound 62
Applications
Source List 63
Refresh 63
Edit Name 63
Information 63
System
Menu Language 64
Multi Control 65
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 65
Time 66
Clock Set 66
Sleep Timer 66
On Timer 67
Off Timer 68
Holiday Management 68
Eco Solution 69
Energy Saving 69
Eco Sensor 69
Auto Power Off 69
Screen Burn Protection 70
Pixel Shift 70
Timer 71
Immediate Display 72
Side Gray 72
Ticker 73
Video Wall 74
Video Wall 74
Format 74
Horizontal 74
Vertical 75
Screen Position 75
Source AutoSwitch Settings 76
Source AutoSwitch 76
Primary Source Recovery 76
Primary Source 76
Secondary Source 76
Change PIN 77
General 78
Max. Power Saving 78
Game Mode 78
Auto Power 78
Safety Lock 78
Button Lock 79
Standby Control 79
Lamp Schedule 79
Mục lục
4
OSD Display 80
Power On Adjustment 80
Temperature Control 80
Anynet+ (HDMI-CEC) 81
Anynet+ (HDMI-CEC) 81
Auto Turn Off 82
Xử l s c đi vi Anynet+ 83
Magic Clone 85
Reset System 85
Reset All 86
Support
Software Update 87
By USB 87
Contact Samsung 87
Hưng dn xử l s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch vụ khách hng ca Samsung 88
Kim tra sn phm 88
Kim tra đ phân gii v tn s 88
Kim tra nhng mục sau đây. 89
Hi & Đáp 96
Cc thông s k thut
Thông số chung 98
Trnh tiết kiệm năng lượng 100
Các chế độ xung nhp được đặt trước 101
Phụ lục
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE 103
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 112
Không phi lỗi sn phm 112
Hỏng hc sn phm do lỗi ca khch hng 112
Khc 112
Cht lượng hnh nh tối ưu v ngăn chặn
hiện tượng lưu nh 113
Cht lưng hnh nh ti ưu 113
Ngăn chn hin tưng lưu nh 113
License 115
Thuật ng 116
5
Trước khi sử dụng sn phẩm
Chương 01
Bn quyn
Ni dụng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2014 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyền đi vi sch hưng dn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhãn hiu đã đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhãn hiu đã đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyền s hu tt c cc nhãn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
6
Lưu  an ton
Thận trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đều rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trọng liên quan đn hot đng v bo tr
đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biểu tượng
Cnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc tử vong nu không tuân theo cc hưng dn.
Thận trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mềm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cồn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh bề mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
7
Lưu tr
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên bề mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ.
Liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dịch
vụ s đưc p dụng).
Điện v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
Không sử dụng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm
đin bị lỏng.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không sử dụng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
 cm nguồn bị qu nhit c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây nguồn.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc 
cm nguồn bng ming vi khô.
C th xy ra hỏa hon.
8
Thận trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th bị hỏng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây nguồn vi cc sn phm khc.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc sử dụng đ cm dây nguồn không bị
cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt nguồn trên điều khin từ xa.
!
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Ci đặt
Cnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon.
!
Nhờ k thut viên lp đt gi treo trên tường.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do người không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tường.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
9
Không lp đt sn phm trên bề mt không vng chc hoc rung
đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bụi, hơi m
(nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ
vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hãy lp đt sn phm
trên bề mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thận trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiều ht
mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thời gian di) c th nh
hưng nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
10
Hot động
Cnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đi sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc nguồn v rt cp
nguồn cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi,
hãy rt dây nguồn ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dịch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt công tc nguồn
v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trọng.
!
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp
nguồn.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k
cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
nguồn. Đồng thời, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây n hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn
hoc bt k cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
11
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc hỏa hon.
Đm bo cc lỗ thông gi không bị khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua lỗ thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Thận trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di.
-_-
!
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th
lm gim thị lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
12
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
!
Hãy thn trọng khi điều chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho gỡ ra từ
b điều khin từ xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đã nut phi pin, hãy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hãy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi bỏ pin (v cc pin sc) theo cch thông thường v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đã qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đã dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
13
-
Liên h vi nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
Bề ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so vi hnh
nh trnh by.
-
Chân đ không đưc cung cp cng
vi sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
-
Cc thnh phn c th khc nhau ti
cc địa đim khc nhau.
Các thnh phần
Hưng dn ci đt nhanh Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vc)
Cp D-SUB (T.37) Dây đin nguồn
Điều khin từ xa (T.20) Pin (T.21)
(Không c  mt s khu
vc)
Chân đ c dây đỡ Vng đỡ (4 Chic)
B điều hp RS232C(IN)
Kiểm tra các thnh phần
Chuẩn b
Chương 02
14
Các phụ kiện được bán riêng
B gi đỡ treo tường
Cp HDMI (T.39)
Cp HDMI-DVI (T.38) PIM
Cp stereo RS232C
B điều hp RS232C(OUT)
Cp b phn (T.40) Cp DVI (T.38)
15
Các linh kiện
Phm pa-nen
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
Nút Mô t
Bt nguồn sn phm.
Nu bn nhn nt [ ] khi sn phm đang bt, trnh đơn điều khin s
đưc hin thị.
Đ thot khỏi trnh đơn OSD, nhn v gi phm pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn ti trnh đơn bên trên hoc bên dưi. Bn cng c th điều
chnh gi trị ca ty chọn.
Di chuyn ti trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điều chnh âm lưng bng cch di chuyn phm pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điều khin không hin thị.
16
Mặt sau
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
PIM
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
Cổng Mô t
HDMI IN
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp HDMI.
SERVICE (5V 0.5A)
Cng ny đưc sử dụng đ nâng cp phn mềm.
EXTERNAL IR / AMBIENT SENSOR
IN
Cp nguồn cho bng cm bin xung quanh bên ngoi hoc nhn tn
hiu cm bin nh sng.
Cm bin xung quanh bên ngoi: Đưc bn riêng
RGB IN
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp D-SUB.
DVI IN
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch sử dụng cp DVI hoc
cp HDMI-DVI.
AUDIO OUT
Kt ni vi âm thanh ca thit bị nguồn tn hiu.
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
Kt ni vi nguồn vo âm thanh bng cp âm thanh.
RS232C IN
Kt ni vi MDC bng b điều hp stereo RS232C.
RS232C OUT
PIM
Kt ni vi PIM. (Tham kho hưng dn sử dụng PIM đ bit chi tit.)
COMPONENT / AV IN
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch sử dụng cp Component/
AV.
17
Bộ cm biến ngoi tn hiệu
B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin từ xa, cm bin đ
sng v cc phm chc năng. Nu gn mn hnh lên tường, bn c
th di chuyn b cm bin bên ngoi sang bên sườn mn hnh.
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không
c thông bo.
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
SOURCE POWER
Nút t
Bộ cm biến Điu
khiển t xa
Hưng b điều khin từ xa về đim ny trên Mn hnh LCD.
Gi cho khu vc gia cm bin từ xa v điều khin từ xa không c vt
cn.
Sử dụng điều khin từ xa trong phm vi từ 7 đn 10m từ b cm bin trên
sn phm vi mt gc 30 từ bên tri v bên phi.
Đt pin đã sử dụng  nơi cch xa tm tay tr em v ti sử dụng.
Không sử dụng chung pin c v mi. Thay c hai pin cng lc.
Tho pin ra khi điều khin từ xa không đưc sử dụng trong mt thời gian
di.
Cm biến ánh sáng
T đng d tm cường đ nh sng xung quanh  quanh mn hnh hin thị
đưc la chọn v điều chnh đ sng mn hnh.
Chỉ báo ngun
Tt trong ch đ bt nguồn v nhp nhy xanh lục trong ch đ tit kim
đin.
Nút SOURCE
Chuyn ch đ PC sang ch đ Video.
Chọn nguồn vo kt ni vi thit bị ngoi vi.
Nút POWER
Sử dụng nt ny đ bt v tt Mn hnh LCD.
18
Lắp bộ cm biến bên ngoi vo pha bên
B cm bin bên ngoi ny c th đưc lp vo bt k phn no ca mn hnh bng băng dnh hai mt đi km cm bin.
B cm bin bên ngoi cng c th đưc lp vo tường hoc gn mn hnh.
Không lp B cm bin bên ngoi vo mn hnh nu mn hnh không c cc cnh nha hoc kim loi. Mn hnh c th bị hỏng.
19
Lắp đế c dây gi Kha chống trộm
Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng
nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thc kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng
dn sử dụng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trộm:
Chân đ: Đưc bn riêng
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v dụ như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
-
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
-
Tham kho hưng dn sử dụng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm
thông tin chi tit.
-
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc cửa hng bn l đồ đin tử hoc
mua qua mng.
20
-
Cc tnh năng ca nt điều khin từ
xa c th khc nhau đi vi cc sn
phm khc nhau.
Điu khiển t xa
Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điều khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị điều
khin.
Nt không c mô t trong hnh nh bên dưi không đưc hỗ tr trên sn phm.
MENU
OFF
VOL
CH
SOURCE
CONTENT
(HOME)
MagicInfo
Lite/S
BLANK
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
DEL-/--
MUTESYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
Bt nguồn sn phm. Tt nguồn sn phm.
Nhp mt khu vo trnh đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngừng tt ting: Nhn li MUTE hoc nhn
nt điều chnh âm lưng (+ VOL -).
Chọn thit bị nguồn đưc kt ni.
Hin thị hoc n trnh đơn hin thị trên mn
hnh, hoc tr về̀ trnh đơn trưc.
Điều chnh âm lưng.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116

Samsung ED65D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru