Samsung NL22B Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
S tay Hưng dn S dng
NL22B
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng,
cc thông s k thut c th s đưc thay đi m không cn thông bo trưc.
BN46-00298A-02
2
Mục lục
Chương. 1
TRƯC KHI S DNG SN
PHM
4 Bn quyn
5 Bo đm không gian lắp đặt
5 Lưu  an ton
5 Biu tưng
6 Đin v an ton
7 Ci đt
8 Hot đng
11 Cc lưukhi s dụng sn phm
12 Lm sch
Chương. 2
CHUN B
13 Kiểm tra các thnh phần
13 Tho gi bọc sn phm
14 Kim tra cc thnh phn
15 Các linh kiện
15 Cm bin bên ngoi
16 Nhn t pha sau
16 Điều khin t xa
18 Kch thưc ca sn phm
Chương. 3
CÁC KẾT NỐI
19 Sử dụng sn phẩm
19 Những đim cn kim tra trưc khi kt
ni
19 Kết nối LAN
19 Kết nối với thiết b USB
20 Kết nối Nguồn
20 Thay đi Đ phân gii
21 Đt thit b s trưng by vo NL22B
22 Pht tp video hoc nh t B nh USB
Chương. 4
THIẾT LP MN HNH
23 Mode
23 Custom
24 Color Control
25 Lamp Control
25 Picture Reset
3
Chương. 5
ĐT CU HNH CI ĐT ÂM
THANH
26 Mode
27 Custom
27 Auto Volume
28 SRS TS XT
28 Sound Reset
Chương. 6
THIẾT LP V KHÔI PHC
29 Language
29 Time
29 Thay đi ci đt cho Clock Set
30 Ci đt Sleep Timer
30 Đt cu hnh Timer1 / Timer2 / Timer3
31 Ci đt Holiday Management
32 Safety Lock
32 Thay đi mt khu (Change PIN)
32 Đt cu hnh Lock
33 Safety Screen
33 Ci đt Pixel Shift
33 Đt cu hnh Timer
34 Đt cu hnh Bar
34 Đt cu hnh Eraser
35 Đt cu hnh Pixel
35 Ci đt Side Grey
36 Power On Adjustment
36 Advanced Settings
36 Đt cu hnh Fan & Temperature
37 Thay đi ci đt Auto Power
37 Ci đt Lamp Schedule
38 Thay đi ci đt OSD Display
38 Setup Reset
39 Reset All
Chương. 7
HƯNG DẪN X LÝ SỰ CỐ
40 Các yêu cầu trước khi liên hệ với
Trung tâm dch vụ khách hng ca
Samsung
40 Kim tra đ phân gii v tn s
40 Kim tra những mục sau đây.
41 Hi & Đáp
Chương. 8
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUT
42 Thông số chung
43 Trnh tit kim năngng
44 Các chế độ xung nhp được đặt trước
Chương. 9
PH LC
45 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE
49 Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh
toán (Chi ph đối với khách hng)
50 Chất lượngnh nh tối ưu v ngăn
chặn hiện tượng lưu nh
51 Hin tưngu nh l g?
53 Thuật ngữ
53 OSD (Hin th trên mn hnh)
53 Gamma
53 Tn s quét ngang
53 Tn s quét dọc
53 Đ phân gii
53 Cm v chy
4
Bn quyn
Ni dụng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn
thông bo.
© 2012 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hữu bn quyền đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dụng hoc sao chép mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y
quyền ca Samsung Electronics.
Cc biu tưng SAMSUNG v SyncMaster l cc nhn hiu đ đăng k ca Samsung
Electronics.
Microsoft
®
v Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards
Association.
Quyền s hữu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hữu tương ng.
TruSurround XT, SRS and the symbol are trademarks of SRS Labs, Inc.
TruSurround XT technology is incorporated under license from SRS Labs, Inc.
Tc khi s dng sn phẩm
Chương. 1
5
Trưc khi s dng sn phm
Bo đm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ
theo khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hy chc chn l
bn đ ra mt khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu  khi cất giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc s dụng gn đ.
Liên h vi Trung tâm dch vụ khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lau sch
bên trong sn phm (Ph dch vụ s đưc p dụng).
Lưu  an ton
Thận trng
Không m np. Bn c th b đin git. Người dng ti gia không đưc phép sa cc b
phn bên trong sn phm ny. Liên h vi k thut viên đ sa.
Biểuợng
Cnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thận
trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du bng biu tưng ny.
6
Trưc khi s dng sn phm
Điện v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
Không s dụng dây ngun hoc phch cm b hỏng, hoc  cm đin b
lỏng.
-
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không s dụng nhiều sn phm vi mt  cm ngun duy nht.
-
Nu không,  cm c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phch cm ngun vi tay ưt. Nu không, c th xy ra
đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lỏng.
-
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Đm bo cm cp ngun vo  cm ngun đưc tip đt. (ch cc thit b
đưc cch đin loi 1).
-
C th xy ra đin git hoc thương tch.
!
Lau sch mọi bụi bn xung quanh chân cp ngun hoc  cm ngun bng
ming vi khô.
-
C th xy ra hỏa hon.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Đng thời, không đt vt nng
lên cp ngun.
-
Dây ngun b hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
-
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Thận trng
Không rt cp ngun trong khi sn phn đang đưc s dụng.
-
Sn phm c th b hỏng do sc đin.
!
Ch s dụng cp ngun do Samsung cung cp km theo sn phm ca
bn. Không s dụng dây ngun vi cc sn phm khc.
-
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dụng đ cm dây ngun không b cn tr.
-
Trong trường hp c s c vi sn phm, bn phi rt cp ngun đ
ct ngun đin vo sn phm.
!
Giữ phch cm khi rt dây ngun khỏi  cm ngun.
-
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
7
Trưc khi s dng sn phm
Ci đặt
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm.
Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
-
C th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi kém như gi sch hoc
hc tường.
-
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Giữ ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
-
Tr em c th b ngt th.
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi
đ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.)
-
Sn phm c th đ v b hỏng v/hoc gây ra thương tch.
-
S dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm hỏng sn
phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bụi, hơi m (nưc
chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc khi.
-
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đ vt nng
như bp.
Tui thọ ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin
dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn k bp.
8
Trưc khi s dng sn phm
Thận trng
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca
mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
-
Sn phm c th đ v b v hoc gây ra thương tch c nhân.
-
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  những nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiều ht
mn, ha cht hoc nhit đ qu nng/lnh hoc ti sân bay hay ga tu m
sn phm phi hot đng liên tục trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
-
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung nu
bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
!
Cn thn đ không lm rơi sn phm khi di chuyn. Đt sn phm xung
nh nhng v cn thn.
-
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
-
Mn hnh c th b hỏng.
Hot động
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa chữa hoc sa
đi sn phm.
-
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
-
Hy liên h vi Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung đ sa chữa.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp ngun
cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
-
Dây ngun b hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi khét hoc khi, hy rt
cp ngun ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung.
-
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
!
Nu c bo hoc sm sét, hy tt ngun v rt cp ngun.
-
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Nu sn phm b rơi hoc vỏ ngoi b hỏng, hy tt công tc ngun v
rt cp ngun. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung.
-
Tip tục s dụng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không kéo sn phm bng cch ch nm cp ngun hoc cp khc bt k.
-
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do cp b
hỏng.
9
Trưc khi s dng sn phm
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch kéo dây ngun hoc bt
k cp no.
-
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do cp b
hỏng.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
-
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
-
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Không đ vt nng hoc những th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.) trên
đnh sn phm.
-
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đ chơi hoc
ko, gây ra thương tch nghiêm trọng.
Không đt cc vt cha cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đ vt bng kim
loi trên đnh sn phm.
-
Đm bo tt ngun sn phm v rt cp ngun khi nưc hoc cc vt
l khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch vụ khch
hng ca Samsung.
-
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm ngun.
Đng thời, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
-
Tia la đin c th gây n hoc hỏa hon.
!
Không s dụng hoc ct giữ cc bnh xt d chy n hoc cht d chy gn
sn phm.
-
C th xy ra n hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm ca che kn.
-
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nhét cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt
d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng
vo/ra, v.v.).
-
Đm bo tt ngun sn phm v rt cp ngun khi nưc hoc cc vt
l khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch vụ khch
hng ca Samsung.
-
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
10
Trưc khi s dng sn phm
Thận trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra
hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
-
Nu bn không s dụng sn phm trong thời gian di, hy kch hot
ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn
đng.
!
-_-
Rt cp ngun khỏi  cm ngun nu không s dụng sn phm trong thời
gian di (trong k ngh, v.v.).
-
Bụi bn tch tụ kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc
r đin.
!
S dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
-
Th lc ca bn c th b gim.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim
th lc ca bn.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi giờ s dụng sn phm.
-
Mt ca bn s ht mỏi.
Mt trưc ca sn phm c th nng khi bt trong mt thời gian di. Hy
thn trọng hơn.
!
Ct giữ cc phụ kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Không đt vt nng lên sn phm.
-
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t b điều
khin t xa. Ct giữ pin  những nơi tr em hoc tr sơ sinh không th ly
đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay vi bc sĩ ca bn.
!
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
-
Nu không, pin s b hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương tch cho
người s dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht trong pin.
Ch s dụng những pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng chung pin
mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương tch cho
người s dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht trong pin
!
Không đưc thi bỏ pin (v cc pin sc) theo cch thông thường v chng
phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch nhim hon tr
li cc pin đ qua s dụng hoc pin sc đ ti ch.
-
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung tâm ti ch
công cng đa phương hoc cho cc ca hng bn cng loi pin hay
pin sc đ.
11
Trưc khi s dng sn phm
Các lưu  khi sử dụng sn phẩm
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
!
Không di chuyn sn phm khi c đ vt  bên trong.
-
Đ vt c th b hỏng.
!
Không di chuyn sn phm khi ca m vi đ vt  bên trong.
-
Đ vt c th rơi v b hỏng.
!
Khi di chuyn sn phm, hy cn thn đ đm bo sn phm không đụng
vo bt k vt no.
-
Phn ln bề mt ca sn phm đưc lm bng thy tinh. Thy tinh rt
gin v d b v nu không cn thn.
!
Cn thn khi m hay đng ca sn phm. Cc b phn trên cơ th c th
b thương tch do kt vo ca.
Đn LED lp sn c th lm cho cc đ vt trong sn phm nng lên khi
sn phm đưc bt trong thời gian di. Hy thn trọng hơn.
Lưu  rng đ vt đt trong sn phm c nguy cơ bin dng v phai mu
khi trưng by trong mt thời gian di. Điều ny c th xy ra do nh sng
v nhit đ t ngun đn LED.
Không đ sn phm tip xc vi thc ăn v bt k loi vt liu ưt, cht
lỏng hoc cc đ vt sc.
Không đt đng vt hoc thc vt vo trong sn phm.
12
Trưc khi s dng sn phm
Lm sch
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1.
Tt ngun sn phm.
2.
Tho cp ngun khỏi sn phm.
U Ý
Giữ cp ngun  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3.
S dụng ming vi khô, mềm v sch đ lau chi mn hnh sn phm.
-
Không s dụng cht lm sch c cha cn, dung môi hoc cc cht c
hot tnh bề mt.
-
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4.
Đ lau sch bên ngoi sn phm, hy s dụng ving vi mềm, m v
vt k trưc khi lau chi bên ngoi.
5.
Sau khi lau sch sn phm, hy cm cp ngun vo sn phm.
6.
Bt ngun sn phm đ s dụng.
13
Kiểm tra các thnh phần
Tháoi bc sn phẩm
Bề ngoi ca sn phm thc t c th khc so vi hnh nh minh họa.
1. Tho thit b kha mu đen  đy hp.
321
2. S dụng cc rnh trong hp, nhc v tho phn trên ca hp.
2
1
3 4 5
3. Kim tra cc thnh phn v tho bao xp Styrofoam v ti nilon ra.
U Ý
Bề ngoi ca sn phm thc t c th khc so vi hnh nh minh họa.
Hnh nh ch c tnh cht tham kho.
Chuẩn b
Chương. 2
14
Chun b
4. Ct hp  nơi khô ro đ sau ny s dụng khi di chuyn sn phm.
Kiểm tra các thnh phần
Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no b thiu.
Bề ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so vi hnh nh trnh by.
Các thnh phần
U Ý
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc đa đim khc nhau.
Hưng dn ci đt
nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s
khu vc)
Ti liu hưng dn
s dụng
DVD phn mềm
MagicInfo
Cp ngun Điều khin t xa Pin
(Không c  mt s
khu vc)
Cha kha
Các phụ kiện được bán riêng
Cp LAN Bn phm USB Chut USB Cp USB
15
Chun b
Các linh kiện
Cm biến bên ngoi
B cm bin bên ngoi gm cm bin điều khin t xa, cm bin nh sng v cc phm chc năng.
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông
s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
SOURCE POWER
6
Biu tưng Mô t
1
B cm bin điều
khin t xa
Hưng b điều khin t xa về đim ny trên Mn hnh LCD.
U Ý
S dụng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điều
khin t xa ca sn phm ny c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b
điều khin.
2
Cm bin đ
sng
T đng d tm cường đ nh sng xung quanh  quanh mn hnh hin
th đưc la chọn v điều chnh đ sng mn hnh.
3
Đn ngun đin
Bt trong ch đ bt ngun v nhp nhy mu xanh lục trong ch đ tit
kim đin.
4
SOURCE Không đưc kch hot trên sn phm ny
5
POWER Bt hoc tt ngun sn phm.
6
Thông gi -
16
Chun b
Nhìn t pha sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht
lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
USB3.0 LANUSB2.0
Service POWER S/W POWER IN
Cng Thông tin về cc cng
USB 3.0, USB 2.0
Kt ni vi thit b USB chng hn như bn phm, chut hoc
loa.
LAN
Kt ni mng bng cp LAN.
Service
Dnh riêng cho cc k thut viên dch vụ.
POWER S/W
Công tc Ngun
POWER IN
Cng ngun
Điu khiển t xa
U Ý
S dụng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điều khin t xa ca sn phm ny
c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b điều khin.
Cc tnh năng ca nt điều khin t xa c th khc nhau đi vi cc sn phm khc nhau.
Không có.
Trở về trình đơn trước.
Không có.
Hiển thị hoặc ẩn trình đơn hiển thị trên
màn hình, hoặc trở về trình đơn trước.
Không có.
Không có.
Bật nguồn sản phẩm.
Không có.
Không có.
Không có.
Điều chỉnh âm lượng.
c nút số.
Nhp mật khẩu o tnh đơn OSD.
Tắt nguồn sản phẩm.
Không có.
Tắt âm thanh.
Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn nút
điều chỉnh âm lượng (+ VOL -).
Không có.
Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới,
bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh
cài đặt của một tùy chọn.
Xác nhận lựa chọn một trình đơn.
Hin th thông tin về nguồn đu vào hiện tại.
Thoát khỏi trình đơn hiện tại.
Không có.
Không có.
Không có.
Cài đặc chức năng khóa an toàn.
17
Chun b
Điu chỉnh OSD với điu khiển t xa
M trnh đơn OSD.
Chọn t Picture, Sound, Setup trong mn hnh menu OSD
đưc hin th.
Thay đi ci đt như mong mun.
Hon thnh ci đt.
Đng trnh đơn hin th trên mn hnh (OSD).
Để đặt pin vo điu khiển t xa:
1
3
2
U Ý
Không bao gm pin khi mua điu khin t xa mi.
Phm vi Nhận Điu khiển T xa
S dụng điều khin t xa trong phm vi t 7 đn 10 m t b cm bin trên sn phm vi mt
gc 30° t bên tri v bên phi.
7m ~ 10m
30˚
30˚
U Ý
Hy đ pin đ s dụng trnh xa tm tay ca tr em trong khi chờ thu gom v hy bỏ.
Không s dụng chung pin c v mi. Thay c hai pin cng lc.
Tho pin ra khi điều khin t xa không đưc s dụng trong mt thời gian di.
18
Chun b
Kch thước ca sn phẩm
U Ý
Kch thưc c th thay đi m không cn thông bo.
Tham kho kch thưc trưc khi thc hin lp đt sn phm ca bn. Chng tôi không chu trch nhim
về li g phm hay li in.
19
Sử dụng sn phẩm
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang
kết nối thểm hỏng sản phẩm.
Kết nối LAN
LAN
1. Kt ni cng [LAN]  mt sau sn phm vi mng LAN bng cp LAN.
U Ý
S dụng cp Cat 5 hoc 6 (Loi STP*) đ kt ni. *Cp Xon đôi c Vbọc chng nhiu
Kết nối với thiết b USB
USB3.0 USB2.0
1. Kt ni thit b USB chng hn như bn phm, chut hoc loa đn USB ơ mt sau.
U Ý
Đ pht hin v khi đng thit b ngun nhanh hơn, hy kt ni thit b vi cng USB 3.0 mu xanh ơng
trên sn phm.
c kết nối
Chương. 3
20
Cc kt ni
Kết nối Nguồn
POWER S/W POWER IN
1. Kt ni dây ngun vi sn phm v  cm.
Thay đổi Độ phân gii
U Ý
Điều chnh đ phân gii v tỷ l lm tươi trong Control Panel (Bng điều khin) trên PC đ thu đưc cht
lưng hnh nh ti ưu.
Cht lưng hnh nh ca TFT-LCD c th suy gim nu không chọn đ phân gii ti ưu.
Đi ti Pa-nen điu khiển Mn hình Độ phân gii mn hình v thay đi đ phân gii.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53

Samsung NL22B Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare