Samsung U32R590CWE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics sở hữu bn quyền hưng dn sử dng ny.
Cm sử dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc sở hữu ca cc ch sở hữu tương ứng.
U*R59*
2
Mục lục
Trưc khi sử dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct giữ 4
Lưu  an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 10
Pa-nen điều khin 10
Hưng dn phm dn hưng 11
Hưng dn phm chức năng 12
Định cu hnh Eye Saver Mode, Brightness v
Contrast từ Mn hnh bt đu 14
Thay đi ci đt Volume 14
Cc loi cng 15
Điều chnh đ nghiêng ca sn phm 16
Kha chng trm 16
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 17
Ci đặt 18
Rp chân đ 18
Gỡ bỏ chân đ 19
Kt ni v Sử dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình. 20
Kt ni v sử dụng máy tnh 20
Kt ni bng cp HDMI 20
Kt ni sử dng cp HDMI-DVI 21
Sử dng cp DP đ kt ni 21
Kt ni vi Tai nghe 21
Kt ni Nguồn 22
Lm sch cc cp đưc kt ni 22
Tư th đng khi sử dụng sản phm 23
Ci đặt trình điu khin 23
Thit lp độ phân giải ti ưu 23
Picture
SAMSUNG MAGIC Bright 24
Brightness 25
Contrast 25
Sharpness 25
Color 25
SAMSUNG MAGIC Upscale 26
HDMI Black Level 26
Eye Saver Mode 26
Game Mode 26
Response Time 26
Picture Size 27
Screen Adjustment 27
3
Mục lục
PBP
PBP Mode 28
Sound Source 29
Picture Size 29
Contrast 29
OnScreen Display
Transparency 30
Language 30
Display Time 30
System
Self Diagnosis 31
Smart ECO Saving+ 33
Off Timer Plus 33
PC/AV Mode 34
DisplayPort Ver. 34
HDMI Mode 34
Source Detection 34
Key Repeat Time 34
Power LED On 35
Reset All 35
Information 35
Ci đt phn mềm
Easy Setting Box 36
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 36
Yều cu h thng 36
Hưng dn xử l s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 37
Kim tra sn phm 37
Kim tra đ phân gii v tn s 37
Kim tra những mc sau đây. 37
Hi & Đáp 39
Cc thông s k thut
Thông s chung 40
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chun 41
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hng) 44
Không phi li sn phm 44
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 44
Khc 44
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc sử dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc tử vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn ở phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mềm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh bề mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không sử dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không sử dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dng.
Ch sử dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không sử dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc sử dng đ cm dây nguồn không bị cn trở.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Giữ phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Giữ ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt thở.
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc ở nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc sử dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiều ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
ở nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa chữa hoc sửa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sửa chữa.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc sử dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không sử dng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm cửa che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không sử dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không sử dng sn phm trong thời gian di (trong k
ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
Sử dng sn phm ở đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điều hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điều hp nguồn AC/DC trưc khi sử dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điều hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh sử dng sn phm ngoi trời ti những nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điều hp nguồn AC/DC khi bn lau rửa sn nh.
Không đt b điều hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưởi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điều hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điều hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điều hp.
Hãy đm bo đt b điều hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Cm phch cm nguồn vo b điều hp nguồn AC/DC cho đn khi nghe thy ting cch.
Không đưc ch cm phch cm nguồn vo  cm đin.
Không đưc sử dng b điều hp nguồn AC/DC no khc ngoi thit bị đưc cung cp.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc cm b điều hp nguồn AC/DC vo  cm đin trên tường.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Xoay phch cm nguồn trong phm vi cho php (0 đn 90°) trên b điều hp nguồn AC/DC.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không bao giờ đưc tho phch cm nguồn sau khi đã cm. (Sau khi cm, không th tho phch cm
nguồn.)
Không bao giờ đưc sử dng phch cm nguồn đã cung cp vi thit bị khc.
Khi tho b điều hp nguồn AC/DC khỏi  cm đin, giữ thân b điều hp nguồn AC/DC rồi rt lên.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc th bt cứ đồ vt no hoc va chm mnh vo b điều hp nguồn AC/DC.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Sử dng b điều hp nguồn AC/DC sau khi tho np bo v bng nha.
Nu không, c th gây ra hỏa hon.
9
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không sử dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ sử dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên
nng.
Ct giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điều chnh gc ca sn phm.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
10
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Nt JOG
XUNG
NHN(ENTER)
TRÁI
Return
Đèn LED nguồn
LÊN
PHẢI
Biu tưng Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điều hưng.
Nt JOG nm ở pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ
di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc dng như nt Enter.
Đn LED ngun
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): Mở
Hot đng ca ch bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc
mu thc c th không c chức năng ny.
Hướng dẫn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln nữa nt ch hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
11
Eye Saver Mode
Volume
Eye Saver Mode
Off
Features
LÊN/XUNG: Điều chnh Brightness, Contrast, Eye Saver Mode.
TRÁI/PHẢI: Điều chnh Volume.
NHN(ENTER): Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây ch hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
12
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc sử dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln nữa.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho từng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin ở gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu
vo đã đưc thay đi.
Khi Ch đ PBP kh dng, bn c th dng phm ny đ thay đi vị tr ca cc mn hnh bên tri v bên phi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điều khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/mở kha điều khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điều khin OSD bị kha, c th điều chnh Brightness v Contrast. PBP kh dng.
Eye Saver Mode kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đt cho chức năng PBP.
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
13
Khi mn hnh không hin thị g (tức l ở ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th sử
dng 2 phm dn hưng đ điều khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc sử dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
14
Đnh cu hình Eye Saver Mode, Brightness v Contrast từ
Mn hình bắt đu
Điều chnh Brightness, Contrast v Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG.
Eye Saver Mode
Brightness
Contrast
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Eye Saver Mode
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt ở ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright ở trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PBP Mode
đưc đt ở ch đ On.
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điều chnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c
th tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho
thit bị đu vo ở mức ti thiu l 20% v điều chnh âm lưng bng chức năng điều chnh âm lưng (nt
JOG TRÁI/PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo
yu, thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điều khin Volume, sau đ sử dng nt JOG đ di chuyn
tiêu đim xung. Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điều khin Volume, sau đ tăng hoc
gim Volume.
15
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham kho
sn phm thc t.
HDMI IN DP IN DC 19V
Cổng Mô tả
HDMI IN
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch sử dng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI.
HDMI
h tr 3840 x 2160 @ 60 Hz
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Ch c th nghe đưc âm thanh khi sử dng cp HDMI ni vi HDMI hoc cp DP.
DC 19V
Đu ni vi b điều hp nguồn AC/DC.
16
Điu chnh độ nghiêng ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
-1,0° (-2,0° ~ +1,0°) ~ 17,0° (±2,0°)
Đ nghiêng ca sn phm c th điều chnh đưc.
Giữ phn dưi sn phm v cn thn điều chnh đ nghiêng.
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn sử dng sn phm mt cch an ton ngay c ở những nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn sử dng đi
kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc ở đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm ở pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn sử dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc cửa hng bn l đồ đin tử hoc mua qua mng.
17
Cn trọng khi di chuyn mn hình
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không giữ mn hnh trong khi di chuyn mn
hnh.
Không ln ngưc sn phm bng cch ch
nm chân đ.
Giữ cc gc hoc cnh dưi ca mn hnh
trong khi di chuyn.
18
Ci đặt
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vững chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
2
3
4
Chèn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh
v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
Vn tht chc đinh c liên kt nm ở mt dưi
chân đ sao cho n đưc c định hon ton.
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn
v đt sn phm p xung trên Styrofoam, như
hnh minh họa.
Nu không c Styrofoam, sử dng tm lt.
Đt chân đ đã lp vo thân sn phm theo chiều
mi tên như hnh v.
Sit cht cc vt ở dưi tr chân đ.
5
Buc gọn dây nguồn v cp dữ liu đã đu ni, rồi
đy NẮP PHỤ BẢO VỆ PHÍA SAU như trong hnh.
- Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
19
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên bề mt phng v vững chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
2
3
4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn
v đt sn phm p xung trên Styrofoam, như
hnh minh họa.
Nu không c Styrofoam, sử dng tm lt.
Ni lỏng 2 vt ở dưi tr chân đ. Nâng chân đ lên v tho ra theo hưng mi tên
như trong hnh.
Ly tr chân đ ra khỏi đ bng cch ko n theo
hưng mi tên như hnh v.
- Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
20
Kt ni v Sử dụng Thit b ngun
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn
hình.
1
Kim tra hnh dng ca c hai đu dây cp kèm theo mn hnh, kim tra hnh dng v vị tr ca cc
cng tương thch trên mn hnh v cc thit bị ngoi vi.
2
Trưc khi kt ni cp tn hiu, hãy rt cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi ra khỏi  cm
đ trnh lm hỏng thit bị do ngn mch hoc qu dòng.
3
Sau khi kt ni tt c cc cp tn hiu, cm cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi vo 
cm.
4
Đọc hưng dn sử dng đ lm quen vi cc chức năng, bin php đề phòng v cch sử dng đng
mn hnh trưc khi sử dng mn hnh đã lp đt.
Kt ni v sử dụng máy tnh
Sử dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau ở cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kt ni bng cáp HDMI
Kim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v
b gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
HDMI IN
Đ hin thị 3840 x 2160 ở 60 Hz, hãy dng cp HDMI h tr̣ 3840 x 2160 ở 60 Hz đ kt ni HDMI. Đm bo
rng th đồ họa ca nguồn DP h tr̣ 3840 x 2160 @ 60 Hz.
Khi kt ni cp HDMI, hãy sử dng cp đi kèm vi cc thnh phn ca mn hnh. Nu bn sử dng cp HDMI
thay cho cp đưc Samsung cung cp th cht lưng hnh nh c th bị gim.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44

Samsung U32R590CWE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare