Samsung DB22D-T Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưới 16
giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c
th bị từ chi.
DB22D-T
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 6
Lưu ý an toàn 7
Biu tưng 7
Làm sch 7
Lưu tr 8
Đin và an toàn 8
Cài đt 9
Hot đng 11
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 14
Các linh kiện 16
Pa-nen điu khin 16
Mt sau 18
Khóa chống trm 19
Logo miếng đm 19
Điu khin từ xa 20
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 22
Góc nghiêng và xoay 22
Thông gió 22
Kích thước 23
Lắp đặt giá treo tưng 24
Lp đt b giá treo tưng 24
Thông số k thut ca b giá treo tưng (VESA) 24
Điu khiển t xa (RS232C) 25
Kết nối cáp 25
Kết nối 28
Các mã điu khin 29
S dng màn hình cm ứng
Màn hình cm ứng 38
Yêu cu 38
Đọc lưu ý dưi đây trưc khi s dng sn phm 38
Kết nối màn hình cm ứng 39
Kết nối vi máy tính 39
Kết nối vi máy tính xách tay hoc máy tính
bng 40
Đặt cấu hình thiết đặt màn hình cm ứng 41
Điu chỉnh màn hình 41
Điu chỉnh 42
Điu khiển màn hình 44
C chỉ trên màn hình cm ứng 44
Lưu ý 45
Kết nối và S dng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối 46
Những đim cn kim tra trưc khi kết nối 46
Kết nối với máy tính 46
Kết nối s dng cáp D-SUB (Loi analog) 46
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 47
Kết nối s dng cáp HDMI 47
Kết nối với thiết b video 48
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 48
Kết nối s dng cáp HDMI 48
Kết nối với Cáp LAN 49
Thay đi Ngun vào 50
Source 50
S dng MDC
Cài đặt/G b chương trình MDC 52
Cài đt 52
Gỡ bỏ 52
Kết nối với MDC 53
S dng MDC qua Ethernet 53
Tính năng trên màn hình chính
Player 54
Phê duyt thiết bị đưc kết nối từ máy ch 55
Network Channel 59
Local Channel 59
Deployed Folders 59
My Templates 59
Tính năng kh dng trong trang Player 60
Menu Settings ca trang Player 61
3
Mục lục
Khi ni dung đang chy 62
Định dng tp tương thích vi Player 64
Định dng tp tương thích vi Videowall 69
Schedule 71
Tính năng kh dng trong trang Schedule 71
Template 73
Clone Product 76
ID Settings 77
Device ID 77
PC Connection Cable 77
Video Wall 78
Video Wall 78
Network Status 79
Picture Mode 80
On/Off Timer 81
On Timer 81
Off Timer 82
Holiday Management 82
Ticker 83
More settings 83
URL Launcher 84
Điu chỉnh màn hình
Picture Mode 85
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Colour / Tint (G/R)
86
Colour Temperature 87
White Balance 88
2 Point 88
10 Point 88
Gamma 89
Calibrated value 89
Advanced Settings 90
Dynamic Contrast 91
Black Tone 91
Flesh Tone 91
RGB Only Mode 91
Colour Space 91
Motion Lighting 91
Picture Options 92
Colour Tone 93
Digital Clean View 93
MPEG Noise Filter 93
HDMI Black Level 94
Film Mode 94
Dynamic Backlight 94
Picture Size 95
Picture Size 95
Position 96
Zoom/Position 96
Resolution 97
Auto Adjustment 98
PC Screen Adjustment 98
Picture Off 99
Reset Picture 99
OnScreen Display
PIP 100
Cài đt PIP 100
Display Orientation 102
Onscreen Menu Orientation 102
Source Content Orientation 102
Aspect Ratio 102
Screen Protection 103
Auto Protection Time 103
Screen Burn Protection 103
Message Display 105
Source Info 105
No Signal Message 105
MDC Message 105
Menu Transparency 106
Menu Language 106
Reset OnScreen Display 107
4
Mục lục
Điu chỉnh âm thanh
Sound Mode 108
Sound Effect 109
Virtual Surround 109
Dialog Clarity 109
Equaliser 109
HDMI Sound 110
Speaker Settings 110
TV Sound Output 110
Auto Volume 111
Reset Sound 111
Network
Network Status 112
Network Settings 112
Network Type 112
Cài đt mng (Có dây) 113
Cài đt mng (Không dây) 115
WPS(PBC) 117
Wi-Fi Direct 118
Multimedia Device Settings 118
Screen Mirroring 119
Screen Mirroring 119
Server Network Settings 119
Connect to server 119
MagicInfo Mode 119
Server Access 119
FTP Mode 119
Device Name 120
System
Setup 121
Cài đt ban đu (Setup) 121
Touch Control 122
Touch Control Lock 122
Admin Menu Lock 122
Device to Control 122
Time 123
Clock Set 123
DST 123
Sleep Timer 123
Power On Delay 123
Auto Source Switching 124
Auto Source Switching 124
Primary Source Recovery 124
Primary Source 124
Secondary Source 124
Power Control 125
Auto Power On 125
Max. Power Saving 125
Standby Control 125
Power Button 126
Network Standby 126
Eco Solution 127
Energy Saving 127
Screen Lamp Schedule 127
No Signal Power Off 127
Auto Power Off 127
Temperature Control 128
Device Manager 129
Keyboard Settings 129
Mouse Settings 130
Pointer Settings 131
Play via 132
Change PIN 132
General 133
Security 133
BD Wise 133
Anynet+ (HDMI-CEC) 134
HDMI Hot Plug 138
DivX
®
Video On Demand 138
Game Mode 138
Reset System 139
H tr
Software Update 140
Update now 140
5
Mục lục
Auto update 140
Contact Samsung 140
Go to Home 141
Player 141
Schedule 141
Template 141
Clone Product 141
ID Settings 141
Video Wall 142
Network Status 142
Picture Mode 142
On/Off Timer 142
Ticker 142
More settings 142
Reset All 143
Phát nh, video và nhc (Phát
phương tin)
Đc thông tin sau trước khi s dng chức
năng phát phương tiện bng thiết b USB 144
S dng thiết bị USB 146
Phát ni dung phương tin từ PC/thiết bị di
đng 147
Tính năng đưc cung cấp trong trang danh
sách ni dung phương tiện 148
Mc menu trong trang danh sách ni dung
phương tin 149
Các nút và tính năng kh dng trong khi
phát li nh 150
Các nút và tính năng kh dng trong khi
phát li video 151
Các nút và tính năng kh dng trong khi
phát li nhc 152
Đnh dng tệp phát Phương tiện và Ph
đ Đưc h tr 153
Ph đ 153
Đ phân gii hình nh đưc h tr 153
Định dng tp nhc đưc h tr 154
Các định dng video đưc h tr 154
Hưng dẫn x lý sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch v khách hàng ca Samsung 156
Kim tra sn phm 156
Kim tra đ phân gii và tn số 156
Kim tra những mc sau đây. 157
Hi & Đáp 163
Các thông số k thut
Thông số chung 165
Trình tiết kiệm năng lưng 167
Các chế đ xung nhp đưc đặt trước 168
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng) 170
Không phi li sn phm 170
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 170
Khác 170
Chất lưng hình nh tối ưu và ngăn chặn
hiện tưng lưu nh 171
Chất lưng hình nh tối ưu 171
Ngăn chn hin tưng lưu nh 171
License 173
Thuật ngữ 174
6
Trước khi sử dụng sn phm
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2014 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Chương 01
7
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp với tay ướt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Dung dịch lm sch hoc vi cha cht mi mòn c th lm hng
mn hnh cm ng.
Không xịt dung dịch lm sch trc tip lên mn
hnh cm ng. Dung dịch lm sch c th ngm
vo mn hnh cm ng.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
8
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dịch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phch cm bị hng, hoc ổ cm
đin bị lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm ngun duy nht.
 cm ngun bị qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không bị lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo ổ cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun bị hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc ổ
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
9
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th bị hng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun với cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không bị
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt ngun trên điu khin từ xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi ổ cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nhờ k thut viên lp đt gi treo trên tường.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do người không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tường.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
10
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v bị hng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th bị đổ v lm cho tr bị thương.
V mt trước ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v bị hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc với nhiu ht
mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thời gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dịch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
11
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Đ di chuyn sn phm, trước tiên hy rt tt c cc cp khi sn
phm, k c cp ngun.
Nu không, dây ngun c th bị hng v c th xy ra ha
hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h với Trung tâm dịch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc v ngoi bị hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp bị hng.
!
GAS
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thời, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp bị hng.
12
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc ha hon.
Đm bo cc lỗ thông gi không bị khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua lỗ thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi ổ cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp với nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc rò đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đổ v bị hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th
lm gim thị lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
13
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nh ngoi tm với ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm bị đổ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra từ
b điu khin từ xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay với bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do rò r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mới v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do rò r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thường v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
14
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
B ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so với hnh
nh trnh by.
Kim tra cc thnh phn
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vc)
Hướng dẫn điu chnh Dây đin ngun
Pin
(Không c  mt s khu vc)
Điu khin từ xa Cp D-SUB Cp stereo RS232C
Chun bị
Chương 02
15
Cc phụ kin đưc bn riêng
-
C th mua cc chi tit sau đây ti
cửa hng bn l gn nht.
B gi đ treo tường Cp LAN Cp stereo RCA Cp HDMI-DVI Cp HDMI
Cp stereo Cp ngưc dòng USB 2.0
16
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
Cc nt  pha dưới bng điu khin sn phm.
SOURCE
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đổi m không c thông bo.
Nt Mô t
1
SOURCE
Chn ngun vo kt ni với thit bị ngoi vi.
2
Sử dụng nt ny đ bt v tt Mn hnh.
3
Cm biến từ xa
Nhn nt trên điu khin từ xa tr vo cm bin trên mt trước ca sn
phm đ thc hin chc năng tương ng.
Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điu
khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị
điu khin.
Sử dụng điu khin từ xa trong phm vi từ 7 đn 10 m từ b cm bin trên sn phm với mt gc 30 từ bên tri
v bên phi.
Đt pin đ sử dụng  nơi cch xa tm tay tr em v ti sử dụng.
Không sử dụng chung pin c v mới. Thay c hai pin cng lc.
Tho pin ra khi điu khin từ xa không đưc sử dụng trong mt thời gian di.
17
Chm v gi mn hnh khi bt sn phm s hin thị menu qun trị viên.
Nu điu khin mn hnh cm ng không kh dụng
Từ mn hnh menu, sử dụng điu khin từ xa đ đi tới System
Touch ControlTouch Control Lock
v chn Off.
Nu menu qun trị viên không hin thị
Từ mn hnh menu, sử dụng điu khin từ xa đ đi tới System
Touch ControlAdmin Menu Lock
v chn Off.
Menu qun trị viên
Nt Mô t
Volume
Điu chnh Volume.
Chn Volume từ menu qun trị viên.
Home
Chuyn sang ch đ Home.
Chn Home từ menu qun trị viên.
Tools
Hin thị Tools.
Chn Tools từ menu qun trị viên.
Menu
Hin thị trnh đơn OSD.
Đ thay đổi ci đt, chn mt mục menu.
Chn Menu từ menu qun trị viên.
Source
Chn ngun tn hiu đu vo đưc kt ni.
Chn ngun vo từ danh sch cc ngun vo đưc hin thị.
Chn Source từ menu qun trị viên.
Power off
Tt ngun sn phm.
Chn Power off từ menu qun trị viên.
18
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c
thông bo.
RGB IN RJ45RS232C IN HDMI IN(DVI) AUDIO IN
USB USB(PC)
USB
Cổng Mô t
USB
Kt ni với thit bị nhớ USB.
USB(PC)
Kt ni với PC ca bn qua cp ngưc dòng USB 2.0.
Bn ch c th kt ni sn phm với my tnh đ bn, my tnh
xch tay hoc my tnh bng.
Cp ngưc dòng USB 2.0 đưc bn riêng.
RS232C IN
Kt ni với MDC bng cch sử dụng cp stereo RS232C.
HDMI IN(DVI)
Kt ni với thit bị ngun bng cp HDMI.
RGB IN
Kt ni với thit bị ngun bng cp D-SUB.
RJ45
Kt ni với MDC bng cp LAN.
AUDIO IN
Nhn âm thanh từ PC qua cp âm thanh.
POWER
Kt ni với dây ngun.
19
Kha chng trm
Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi
công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thc kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hướng
dẫn sử dụng đi km với thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Đ kha thit bị kha chng trm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v dụ như bn lm vic.
2
Lun mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
-
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
-
Tham kho hướng dẫn sử dụng đi km với thit bị kha chng trm đ bit thêm
thông tin chi tit.
-
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc cửa hng bn l đ đin tử hoc
mua qua mng.
Logo ming đm
Không dng lc ko ming đm logo. Logo c th bong ra hoc v.
20
-
Cc tnh năng ca nt điu khin từ
xa c th khc nhau đi với cc sn
phm khc nhau.
Điu khin từ xa
Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điu khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị điu
khin.
Nt không c mô t trong hnh nh bên dưới không đưc hỗ tr trên sn phm.
HOME
MENU
POWER
OFF
VOL
CH
MagicInfo
Player I
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
DEL-/--
SOURCE
CH LIST
Tt ngun sn phm.
Cc nt s
Nhp mt khu vo trnh đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngừng tt ting: Nhn li MUTE hoc nhn
nt điu chnh âm lưng (+ VOL -).
Nt Khi chy Go to Home.
Hin thị hoc n trnh đơn hin thị trên mn
hnh, hoc tr v̀ trnh đơn trước.
Bt ngun sn phm.
Điu chnh âm lưng.
Thay đổi ngun vo.
Nt Khi chy Player. Nt c th thay đổi
theo ci đt Play viae.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174

Samsung DB22D-T Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare