Samsung U28H750UQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
U*H75* U*H85*
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 10
Pa-nen điu khin 10
Hưng dn phm dn hưng 11
Hưng dn phm chức năng 12
Định cu hnh Eye Saver Mode, Brightness v
Contrast từ Mn hnh bt đu 14
Thay đi ci đt Volume 14
Mt sau 15
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 16
Xoay mn hnh (U32H750UM* / U32H850UM*) 16
Xoay mn hnh (U32H750UM* / U32H850UM*) 17
Kha chng trm 17
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 18
MagicRotation Auto (U32H750UM* /
U32H850UM*) 19
Lp đt gi treo tường/gi trên mt bn
(U28H750UQ*) 20
Lp đt gi treo tường/gi trên mt bn
(U32H750UM* / U32H850UM*) 21
Ci đặt 22
Rp chân đ (U28H750UQ*) 22
Rp chân đ (U32H750UM* / U32H850UM*) 23
Gỡ bỏ chân đ (U28H750UQ*) 24
Gỡ bỏ chân đ (U32H750UM* / U32H850UM*) 25
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình. 26
Kt ni v sử dụng máy tnh 26
Kt ni bng cp HDMI 26
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 27
S dng cp DP đ kt ni 27
S dng cp MINI DP đ kt ni (U32H750UM* /
U32H850UM*) 27
Kt ni vi Tai nghe 27
Kt ni Sản phm với máy tnh lm USB HUB
(U32H750UM* / U32H850UM*) 28
Kt ni my tnh vi Sn phm 28
S dng Sn phm lm USB HUB 28
Kt ni Nguồn (U28H750UQ*) 29
Kt ni Nguồn (U32H750UM* / U32H850UM*) 29
Lm sch cc cp đưc kt ni (U28H750UQ*) 30
Lm sch cc cp đưc kt ni (U32H750UM* /
U32H850UM*) 31
Tư th đng khi sử dụng sản phm 32
Ci đặt trình điu khin 32
Thit lp độ phân giải ti ưu 32
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 33
Black Equalizer 34
Brightness 34
Contrast 34
Sharpness 34
Color 35
SAMSUNG MAGIC Angle (U28H750UQ*) 35
HDMI Black Level 36
Eye Saver Mode 36
Game Mode 36
Response Time 36
Picture Size 37
Screen Adjustment 37
Báo cáo hiệu chỉnh
(U32H750UM* / U32H850UM*) 37
3
Mục lục
Thay đi cc ci đt PIP/PBP
PIP/PBP Mode 38
Size 39
Position 39
Sound Source 39
Source 40
Picture Size 40
Contrast 41
Điu chỉnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency 42
Language 42
Display Time 42
Thit lp v khôi phc
FreeSync 43
Eco Saving Plus 45
Off Timer Plus 45
USB Super Charging (U32H750UM* /
U32H850UM*) 45
PC/AV Mode 46
DisplayPort Ver. 46
Source Detection 46
Key Repeat Time 46
Power LED On 46
Reset All 46
Information 47
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 48
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 48
Yu cu h thng 48
Hưng dn x l s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 49
Kim tra sn phm 49
Kim tra đ phân gii v tn s 49
Kim tra nhng mc sau đây. 49
Hi & Đáp 51
Cc thông s k thut
Thông s chung 52
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chun 53
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hng) 57
Không phi li sn phm 57
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 57
Khc 57
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Chỉ s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k
nghỉ, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Cm phch cm nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC cho đn khi nghe thy ting cch.
Không đưc chỉ cm phch cm nguồn vo  cm đin.
Không đưc s dng b điu hp nguồn AC/DC no khc ngoi thit bị đưc cung cp.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc cm b điu hp nguồn AC/DC vo  cm đin trên tường.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Xoay phch cm nguồn trong phm vi cho php (0 đn 90°) trên b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không bao giờ đưc tho phch cm nguồn sau khi đã cm. (Sau khi cm, không th tho phch cm
nguồn.)
Không bao giờ đưc s dng phch cm nguồn đã cung cp vi thit bị khc.
Khi tho b điu hp nguồn AC/DC khỏi  cm đin, gi thân b điu hp nguồn AC/DC rồi rt lên.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc th bt cứ đồ vt no hoc va chm mnh vo b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
S dng b điu hp nguồn AC/DC sau khi tho np bo v bng nha.
Nu không, c th gây ra hỏa hon.
9
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
10
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Nt JOG
XUNG
NHN(ENTER)
TRÁI
Return
Đèn LED nguồn
LÊN
PHẢI
Biu tưng Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm  pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ
di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc dng như nt Enter.
Đn LED ngun
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc
mu thc c th không c chức năng ny.
Hướng dẫn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln na nt chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
11
Eye Saver Mode
Volume
Features
Eye Saver Mode
Off
LÊN/XUNG: Điu chỉnh Brightness, Contrast, Eye Saver Mode.
TRÁI/PHẢI: Điu chỉnh Volume.
NHN(ENTER): Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây chỉ hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
12
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho từng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu
vo đã đưc thay đi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chỉnh Brightness v Contrast. PIP/PBP kh dng.
Eye Saver Mode kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đt cho chức năng PIP/PBP.
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
13
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
14
Đnh cu hình Eye Saver Mode, Brightness v Contrast từ
Mn hình bắt đu
Điu chỉnh Brightness, Contrast v Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG.
Eye Saver Mode
Brightness
Contrast
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Eye Saver Mode
Không c tc dng khi PIP/PBP Mode đưc ci đt l On.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP).
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c
th tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho
thit bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt
JOG TRÁI/PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo
yu, thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn
tiêu đim xung. Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc
gim Volume.
15
Cổng Mô tả
POWER IN
Kt ni dây nguồn mn hnh ca bn vo cng POWER IN pha sau
ca thit bị.
(chỉ mu U32H750UM* / U32H850UM*)
1
2
4
3
Kt ni vi thit bị USB.
Bn chỉ c th sc tc đ cao bng cng
1
v
2
. Nhng
cng ny sc thit bị nhanh hơn cc cng USB thông thường. Tc đ
ty thuc vo cc thit bị đưc kt ni.
(chỉ mu U32H750UM* / U32H850UM*)
(PC IN)
Kt ni vi my tnh qua cp USB. Tương thch vi cp USB phiên
bn 3,0 hoc thp hơn.
Cng ny chỉ c th kt ni vi my tnh.
(chỉ mu U32H750UM* / U32H850UM*)
Mặt sau
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham kho
sn phm thc t.
Cổng Mô tả
HDMI IN 1 HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI
hoc cp HDMI-DVI.
HDMI1
h tr 3840 x 2160 @ 30 Hz
HDMI2
h tr 3840 x 2160 @ 60 Hz
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Chỉ c th nghe đưc âm thanh khi s dng cp HDMI ni vi HDMI
hoc cp DP.
MINI DP IN
Kt ni vi PC bng cp MINI DP.
(chỉ mu U32H750UM* / U32H850UM*)
DC 19V
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
(chỉ mu U28H750UQ*)
16
Điu chỉnh độ nghiêng v độ cao ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
U28H750UQ*
-1,0° (-2,0°, +1,0°) ~ 20,0° (±2,0°)
U32H750UM* / U32H850UM*
-5,0° (±2,0°) ~ 24,0° (±2,0°)
-30,0° (±2,0°) ~ 30,0° (±2,0°)
0 ~ 135,0 mm (±5,0 mm)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điu chỉnh.
Gi phn dưi sn phm v cn thn điu chỉnh đ nghiêng.
Khi điu chỉnh đ cao ca chân đ, bn c th nghe thy ting ồn. Ting ồn ny đưc to ra v bi bên
trong đ trưt khi chiu cao ca đ đưc điu chỉnh. Đây l ting ồn bnh thường v không phi l
li ca sn phm.
Xoay mn hình (U32H750UM* / U32H850UM*)
Bn c th xoay mn hnh như hin thị dưi đây.
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
1 2 3
4 5 6
Điu chỉnh mn hnh theo hưng mi tên.
Xoay mn hnh theo chiu kim đồng hồ cho ti khi mn hnh hon ton vuông gc vi mt bn.
Mn hnh c th bị hỏng nu bn xoay mn hnh m không nghiêng hoc theo hưng ngưc chiu
kim đồng hồ.
17
Xoay mn hình (U32H750UM* / U32H850UM*)
Khi xoay mn hnh, gc xoay s hin thị trên mn hnh.
Cc mc menu hin thị trên mn hnh (OSD) s t đng xoay khi mn hnh xoay.
Thn trọng
1
Nu phn mm MagicRotation Auto chưa đưc ci đt trên mn hnh, ni dung trên mn hnh s
không t xoay. OSD vn c th xoay 90° hin thị chnh xc.
2
Sau khi đưc xoay, OSD c th xut hin  ch đ xem khc vi ch đ trưc khi đưc xoay.
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
U28H750UQ* U32H750UM* / U32H850UM*
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
18
Cn trọng khi di chuyn mn hình
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không gi mn hnh trong khi di chuyn mn
hnh.
Không ln ngưc sn phm bng cch chỉ
nm chân đ.
Gi cc gc hoc cnh dưi ca mn hnh
trong khi di chuyn.
19
MagicRotation Auto (U32H750UM* / U32H850UM*)
Chức năng MagicRotation Auto pht hin trng thi xoay ca mn hnh đưc trang bị b cm bin xoay v xoay mn hnh Windows theo đ.
Ci đặt Phn mm
1
Đưa đĩa CD s tay hưng dn s dng đưc cung cp kèm theo sn phm vo  đĩa CD-ROM.
2
Hãy lm theo hưng dn trên mn hnh đ tin hnh ci đt.
Sau khi ci đt, menu ứng dng s đưc hin thị bng ngôn ng ca h điu hnh. (Điu ny tuân th theo cc chnh sch cơ bn ca Windows).
Thn trọng
1
Chỉ tương thch vi Windows 7 (32 bit hoc 64 bit), Windows 8 (32 bit hoc 64 bit), Windows 8.1 (32 bit hoc 64 bit) va Windows 10 (32 bit hoc 64 bit).
2
Tương thch vi card đồ họa tuân th cc tiêu chun DDC/CI v MS API. Chức năng MagicRotation Auto c th không hot đng vi card đồ họa không tuân th cc tiêu chun nêu trên.
3
Đ ti ưu ho hiu sut ca chức năng ny, hãy cp nht trnh điu khin card đồ ho lên phiên bn mi nht.
4
Ngôn ng ci đt sn c  mười bn ngôn ng.
5
Nu hưng đưc đt  ch đ không phi l "Landscape" (hưng Ngang) trong menu đ phân gii mn hnh trên HĐH Windows, chức năng MagicRotation Auto c th không hot đng bnh thường.
6
Menu OSD s đưc hin thị nu mn hnh đưc xoay. Khi mn hnh đưc xoay, quy trnh đt li cu hnh mn hnh c th đưc hin thị hoc hin tưng lưu nh trên mn hnh c th xut hin, tu thuc vo card
đồ ho. Điu ny c th đưc thc hin bng h điu hnh Windows v không liên quan đn sn phm.
7
Nu bn không mun mn hnh xoay t đng khi mn hnh đưc xoay, nhn đồng thời phm Windows v phm L đ kho h điu hnh Windows. Đây l mt hn ch ca Windows API.
20
Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bn (U28H750UQ*)
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
1 2
43
A
Gn gi treo tường/gi trên mt bn
B
Gi đỡ (đưc bn riêng)
Xp thng rãnh v sit cht vt trên gi ca sn phm vi nhng phn còn li trên gi treo tường hoc
gi trên mt bn m bn mun gn.
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không s dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mt
bn vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu
trch nhim v bt k hỏng hc hoc thương tch no gây ra bi vic s dng vt không đng
hoc gn gi treo tường/gi trên mt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim v nhng hỏng hc đi vi sn phm hoc thương tch liên
quan đn vic s dng gi treo tường khc gi treo tường đưc chỉ định hoc do bn t lp đt
gi treo tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch
tường ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo s dng b gi treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lp đt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mẫu sản
phm
Thông s l vt VESA (A * B)
tnh bng milimet
Vt chun S lưng
U28H750UQ* 100,0 x 100,0 Φ 4,0 mm, đ dc 0,7 * di 10,0 mm 4 Chic
Không lp đt b gi treo tường trong khi sn phm ca bn đang bt. Vic ny c th dn đn thương tch
c nhân do đin git.
1 / 1

Samsung U28H750UQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare