Samsung C34J791WTE Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare
Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
S24D330H S24D332H
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Cc nt pha trưc 9
Mt sau 10
Thay đi ci đt Brightness v Contrast 11
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 11
Kha chng trm 12
Ci đặt 13
Rp chân đ 13
Gỡ bỏ chân đ 14
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 15
Kết nối v sử dụng máy tnh 15
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 15
Kt ni bng cp HDMI 16
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 16
Kt ni Nguồn 16
Tư thế đng khi sử dụng sản phm 17
Ci đặt trnh điu khiển 17
Thiết lp đ phân giải tối ưu 17
Thit lp mn hnh
Brightness 18
Contrast 18
Sharpness 18
Game Mode 19
SAMSUNG MAGIC Bright 19
SAMSUNG MAGIC Angle 20
SAMSUNG MAGIC Upscale 20
Image Size 20
HDMI Black Level 21
Response Time 21
H-Position & V-Position 21
Coarse 21
Fine 21
3
Mục lục
Đt cu hnh tông mu
Red 22
Green 22
Blue 22
Color Tone 23
Gamma 23
Thay đi kch thưc hoc
định vị li mn hnh
Language 24
Menu H-Position & Menu V-Position 24
Display Time 24
Transparency 24
Thit lp v khôi phc
Reset All 25
Eco Saving Plus 25
Off Timer 25
PC/AV Mode 26
Key Repeat Time 26
Source Detection 26
INFORMATION 26
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 27
Hưng dn x l s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 28
Kim tra sn phm 28
Kim tra đ phân gii v tn s 28
Kim tra nhng mc sau đây. 28
Hi & Đáp 30
Cc thông s k thut
Thông số chung 31
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 32
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 37
Không phi li sn phm 37
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 37
Khc 37
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ git, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k
ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị nguồn hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Các nt pha trước
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
TO
AU
TO
MENU
GAME
MODE
SOURCE
AU
Hưng dn phm chức năng
Đ kch hot mt nt trên sn phm, hãy chm vo phn pha dưi cng ca bng điu khin.
Vic chm vo pha trưc xung quanh tên nt s không kch hot nt.
Biểu tưng Mô tả
M hoc đng menu hin thị trên mn hnh (OSD) hoc tr li menu trưc.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn
thay đi ci đt không ch định.
Bt: Đ kha điu khin OSD, hãy bm nt trong vòng 10 giây.
Tt: Đ m kha điu khin OSD, hãy bm nt trong vòng hơn 10
giây.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chnh Brightness v Contrast. Game
Mode kh dng. C th xem INFORMATION.
Nhn đ bt hoc tt Game Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng Game Mode kh dng.
PICTURE Contrast, Sharpness,
SAMSUNG
MAGIC
Bright,
SAMSUNG
MAGIC
Angel,
SAMSUNG
MAGIC
Upscale
COLOR
SETUP&RESET Eco Saving Plus
Di chuyn đn menu pha trên hoc pha dưi hoc điu chnh gi trị cho mt
ty chn trên menu OSD.
S dng nt ny đ kim sot đ sng v đ tương phn ca mn hnh.
Xc nhn la chn mt trnh đơn.
Nhn nt khi menu OSD không hin thị s thay đi nguồn vo (Analog /
HDMI
). Nu bn bt nguồn trên sn phm hoc thay đi nguồn vo bng cch
nhn nt , mt thông bo s xut hin cho bit nguồn vo đã thay đi s
xut hin  gc trên cng bên tri ca mn hnh.
10
Biểu tưng Mô tả
Nhn nt đ điu chnh cc ci đt mn hnh mt cch t đng.
Thay đi đ phân gii trong Cc thuc tnh mn hnh s kch hot tnh năng Auto
Adjustment.
Chức năng ny không kh dng  ch đ Analog.
Bt hoc tt mn hnh.
Hưng dn phm chức
năng
Khi nhn nt điu khin trên sn phm, Hưng dn phm chức năng s hin thị
trưc khi menu trên mn hnh m ra. (Hưng dn hin thị tnh năng ca nt
đưc bm.)
Đ truy cp menu trên mn hnh khi hưng dn hin thị, nhn nt tương ứng
ln na.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc mu
sn phm.
Tham kho sn phm thc t.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Game Mode đưc bt.
: Off
: On
Mặt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Cổng Mô tả
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
Kt ni vi my tnh bng cp D-SUB.
11
Thay đổi ci đặt Brightness v Contrast
Điu chnh ci đt Brightness v Contrast bng cc nt trong mn hnh bt đu (nơi menu OSD
không hin thị).
75
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Điu chnh đ nghiêng ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
-1° (±2°) ~ 20° (±2°)
Bn c th điu chnh đ nghiêng ca sn phm.
Gi phn dưi sn phm v cn thn điu chnh đ nghiêng.
Brightness
Contrast
12
Khóa chống trm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để khóa thiết b khóa chống trm:
DC 14V RGB IN
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
13
Chn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi chân đ
sao cho n đưc c định hon ton.
Lt mt ming khăn mm trên bn đ bo v sn phm
v đ sn phm lên trên khăn sao cho mt trưc ca
sn phm p xung dưi.
Dng tay gi thân sn phm như hnh v.
Đy chân đ vừa đưc rp ni vo trong thân sn phm
theo chiu mi tên như hnh v.
DP IN RGB IN DVI IN
DP IN RGB IN DVI IN
RGB IN
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân
đ.
Ci đặt
Ráp chân đế
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
14
Gỡ b chân đế
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
Lt mt ming khăn mm trên bn đ bo v sn phm
v đ sn phm lên trên khăn sao cho mt trưc ca
sn phm p xung dưi.
Trong khi mt tay gi c chân đ, bn tay kia nm li
đp vo đu b chân đ theo hưng mi tên đ tho b
chân đ.
Vn đinh c định vị nm  đy ca chân đ tho rời ra.
Ly tr chân đ ra khỏi đ bng cch ko n theo
hưng mi tên như hnh v.
DP IN RGB IN DVI IN
DP IN RGB IN DVI IN
RGB IN
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân
đ.
15
Kết nối v Sử dụng Thiết b nguồn
Chương 03
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Trưc khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đc k s tay hưng dn s dng đưc cung cp km theo sn
phm.
S lưng v vị tr ca cc cng trên thit bị nguồn c th khc nhau  nhng thit bị khc nhau.
Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.
Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni cp nguồn.
Kt ni cp trong khi đang kt ni c th lm hỏng sn phm.
Kim tra loi ca cc cng  pha sau sn phm bn mun kt ni.
Kết nối v sử dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kết nối bng cáp D-SUB (Loi analog)
RGB IN
16
Kết nối bng cáp HDMI
HDMI IN
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
HDMI IN
Kết nối Nguồn
Kết nối nguồn bng b điu hp nguồn AC/DC tch hp
DC 14V
Đin p vo đưc chuyn t đng.
Kết nối nguồn bng b điu hp nguồn AC/DC có thể tháo rời
DC 14V
Đin p vo đưc chuyn t đng.
17
Tư thế đng khi sử dụng sản phm
S dng sn phm vi tư th đng như sau:
Gi thng lưng.
Điu chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo mn hnh.
Gi cho cng tay vuông gc vi cng tay trên v ngang bng vi mu bn tay ca bn.
Gi khuu tay bn  gc vuông.
Điu chnh đ cao ca sn phm đ bn c th gi đu gi  gc 90 đ hoc ln hơn, gt chân đt
trên sn v tay bn  pha dưi tim.
Ci đặt trnh điu khiển
Bn c th đt đ phân gii v tn s ti ưu cho sn phm ny bng cch ci đt cc trnh điu khin tương
tương cho sn phm.
Đ ci đt phiên bn mi nht ca trnh điu khin sn phm, hãy ti xung phiên bn ny từ trang web ca
Samsung Electronics ti http://www.samsung.com.
Thiết lp đ phân giải tối ưu
Mt thông bo thông tin v vic thit lp đ phân gii ti ưu s xut hin nu bn bt nguồn sn phm
ln đu tiên sau khi mua.
Chn mt ngôn ng trên sn phm v thay đi đ phân gii trên my tnh ca bn thnh ci đt ti ưu.
Nu đ phân gii ti ưu không đưc chn, thông bo ny s xut hin ti đa ba ln trong khong thời gian
ch định ngay c khi tt v bt li sn phm.
Bn cng c th chn đ phân gii ti ưu trong
Pa-nen điu khiển trên my tnh.
18
Thiết lp mn hnh
Đt cu hnh cc ci đt mn hnh như đ sng.
Chng tôi đã cung cp mô t chi tit ca từng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.
Chương 04
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Tham kho sn phm thc t.
Brightness
Điu chnh đ sng chung ca hnh nh. (Phm vi: 0~100)
Gi trị cao hơn s lm cho hnh nh trông sng hơn.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
SAMSUNG
MAGIC
Bright
SAMSUNG
MAGIC
Angle
SAMSUNG
MAGIC
Upscale
PICTURE
Brightness
Contrast
Sharpness
Game Mode
Adjust the
brightness level.
Values closer
to 100 mean a
brighter screen.
100
75
60
Off
Custom
Off
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Contrast
Điu chnh đ tương phn gia cc đi tưng v nn. (Phm vi: 0~100)
Gi trị cao hơn s lm tăng đ tương phn lm cho đi tưng trông rõ hơn.
Ty chn ny không c sn khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đang trong ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Sharpness
Lm cho đường vin đi tưng rõ hơn hoc mờ hơn. (Phm vi: 0~100)
Gi trị cao hơn s lm cho đường vin đi tưng rõ hơn.
Ty chn ny không c sn khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đang trong ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Upscale  trong Mode1 hoc Mode2.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
19
Game Mode
Đt cu hnh ci đt mn hnh sn phm cho ch đ trò chơi.
S dng tnh năng ny khi chơi cc trò chơi trên PC hoc khi bng điu khin trò chơi như PlayStation
hoc Xbox™ đưc kt ni.
Khi mn hnh tt, chuyn sang ch đ tit kim năng lưng hoc thay đi nguồn vo, Game Mode s Off
ngay c khi ch đ ny đưc đt thnh On.
Nu bn mun Game Mode luôn đưc bt, hãy chn Always On.
SAMSUNG MAGIC Bright
Menu ny cung cp cht lưng hnh nh ti ưu ph hp vi môi trường m sn phm s đưc s dng.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không c sn khi
SAMSUNG
MAGIC
Angle đang bt.
Bn c th ty chnh đ sng sao cho ph hp vi ty chn ca mnh.
Trong chế đ PC
Custom: Ty chnh đ tương phn v đ sng như yêu cu.
Standard: Đt đưc cht lưng hnh nh ph hp cho chnh sa ti liu hoc s dng Internet.
Cinema: Đt đưc đ sng v đ nt ca TV ph hp đ thưng thức ni dung video v DVD.
Dynamic Contrast: Đt đưc đ sng cân bng thông qua điu chnh đ tương phn t đng.
Trong chế đ AV
Khi tn hiu bên ngoi đưc kt ni vi cng HDMI v PC/AV Mode đưc ci đt vAV,
SAMSUNG
MAGIC
Bright c
4 ch đ ci đt hnh nh t đng (Dynamic, Standard, Movie v Custom) đưc ci đt từ trưc ti nh
my sn xut. Bn c th kch hot mt trong bn ch đ Dynamic, Standard, Movie hoc Custom. Bn
c th chn Custom đ my t đng chuyn sang ch ci đt hnh nh riêng ca bn.
Dynamic: Chn ch đ ny s xem đưc hnh nh sc nt hơn  ch đ Standard.
Standard: Chn ch đ ny khi môi trường quanh mn hnh c nh sng. Ch đ ny cng cung cp
hnh nh sc nt.
Movie: Chn ch đ ny khi môi trường quanh mn hnh ti. Ch đ ny s tit kim đin v gim
bt s mỏi mt khi xem.
Custom: Chn ch đ ny khi bn mun chnh hnh nh theo mun.
20
SAMSUNG MAGIC Angle
SAMSUNG
MAGIC
Angle cho php bn đt cu hnh cc ci đt đ c đưc cht lưng hnh nh ti ưu theo gc xem
ca bn.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Bn c th ty chnh gc sao cho ph hp vi ty chn ca mnh.
Off
1
: Chn ty chn ny đ xem  ngay pha trưc sn phm.
Lean Back Mode 1
2
: Chn ty chn ny đ xem  vị tr hơi thp hơn so vi sn phm.
Lean Back Mode 2
3
: Chn ty chn ny đ xem  vị tr thp hơn ch đ Lean Back Mode 1.
Standing Mode
4
: Chn ty chn ny đ xem  vị tr cao hơn so vi sn phm.
Side Mode
5
: Chn ty chn ny đ xem  bên cnh sn phm.
Group View: Chn ty chn ny cho nhiu người xem đ xem từ cc vị tr
1
,
4
v
5
.
Custom: Lean Back Mode 1 s đưc p dng theo mc định nu Custom đưc chn.
SAMSUNG MAGIC Upscale
Chức năng
SAMSUNG
MAGIC
Upscale c th tăng cường cc lp chi tit hnh nh v tnh sng đng ca hnh nh.
Chức năng ny c hiu ứng rõ nt hơn đi vi hnh nh c đ phân gii thp.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Off / Mode1 / Mode2
So vi Mode1, Mode2
c hiu ứng mnh m hơn.
Image Size
Thay đi kch thưc hnh nh.
Trong chế đ PC
Auto: Hin thị hnh nh theo t l khung hnh ca nguồn vo.
Wide: Hin thị hnh nh trong ch đ ton mn hnh bt k t l khung hnh ca nguồn vo.
Trong chế đ AV
4:3: Hin thị hnh nh vi t l khung hnh 4:3. Ph hp cho cc video v tn hiu pht tiêu chun.
16:9: Hin thị hnh nh vi t l khung hnh 16:9.
Screen Fit: Hin thị hnh nh vi t l khung hnh gc m không bị ct bỏ.
Chức năng c th không đưc h tr ty theo cc cng đưc cung cp km vi sn phm.
C th thay đi kch cỡ mn hnh khi cc điu kin sau đưc đp ứng.
Thit bị đu ra k thut s đưc kt ni bng cp HDMI.
Tn hiu đu vo l 480p, 576p, 720p hoc 1080p v mn hnh c th hin thị bnh thường (không phi
mi mu mn hnh c th h tr tt c cc tn hiu ny).
Điu ny ch thc hin đưc khi ngõ nhp ngoi đưc kt ni vi cng HDMI v PC/AV Mode đưc đ AV.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37

Samsung C34J791WTE Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare