Samsung C32HG70QQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C27HG70QQ* C32HG70QQ*
Màn hình chơi game
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu khi ct gi 4
Lưu an toàn 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm chức năng 10
Phm ci đt trò chơi 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness
12
Thay đi ci đt Volume 12
Mt sau 13
Nâng cp Phn mm qua USB 14
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 16
Xoay mn hnh 17
Kha chng trm 18
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 18
Cài đặt 19
Rp chân đ 19
Gỡ bỏ chân đ (Đ gn GIÁ TREO TƯỜNG) 20
Gn GIÁ TREO TƯỜNG 21
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 22
Kết nối và s dụng máy tnh 22
Kt ni bng cp HDMI 22
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 22
S dng cp DP đ kt ni 23
Kt ni vi Tai nghe 23
Kt ni vi micrô 23
Kt ni bng cp âm thanh 23
Kết nối Sản phm với máy tnh làm USB HUB 24
Kt ni my tnh vi Sn phm 24
S dng Sn phm lm USB HUB 24
Kt ni Nguồn (chỉ mu C27HG70QQ*) 25
Kt ni Nguồn (chỉ mu C32HG70QQ*) 26
Lm sch cc cp đưc kt ni 27
Tư thế đng khi s dụng sản phm 28
Cài đặt trình điu khiển 28
Thiết lp đ phân giải tối ưu 28
Game
Picture Mode 29
Refresh Rate 30
Black Equalizer 30
Response Time 30
FreeSync 31
Low Input Lag 32
Screen Size 32
Save Settings 33
Thit lp mn hnh
Picture Mode 34
Brightness 35
Contrast 35
Sharpness 35
Color 35
HDMI Black Level 36
Eye Saver Mode 36
Screen Adjustment 36
Báo cáo hiệu chỉnh 36
Điu chỉnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Language 37
Display Time 37
3
Mục lục
Thit lp v khôi phc
Lighting 38
Local Dimming 38
Volume 38
Eco Saving Plus 39
Off Timer 39
PC/AV Mode 39
USB Super Charging 39
DisplayPort Ver. 40
HDMI Mode 40
Source Detection 40
Key Repeat Time 40
Power LED On 40
Reset All 40
Information 41
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 43
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 43
Yu cu h thng 43
Hưng dn x ls c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hàng ca Samsung 44
Kim tra sn phm 44
Kim tra đ phân gii v tn s 44
Kim tra nhng mc sau đây. 44
Hi & Đáp 46
Cc thông s k thut
Thông số chung 47
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 48
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối
với khách hàng) 51
Không phi li sn phm 51
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 51
Khc 51
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong
cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt khong
không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an toàn
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Làm sch
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện và an toàn
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Chỉ s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc
khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp đt
sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm 
nơi như vy.
Cài đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k nghỉ,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt cht
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Đn LED nguồn
TRÁI
Nt JOG
PHẢI
XUNG
LÊN
NHN(ENTER)
Return
Phm ci đt trò chơi
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm  pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ
di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc dng như nt Enter.
Đn LED ngun
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Hướng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln na nt chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
Phm cài đặt trò chơi
S dng phm tt đ truy cp cc ch đ trò chơi ty chỉnh đã lưu trưc
đ.
Game Setting 1 / Game Setting 2 / Game Setting 3
Phm ci đt trò chơi đưc đt  gc dưi bên phi trên mt trưc ca
mn hnh. Đ chỉnh sa v lưu mt ch đ trò chơi ty chỉnh, đi đn Game
Save Settings.
10
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c
th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho
tng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biểu tưng Mô tả
Menu
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Source
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong
mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên
bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo đã đưc thay đi.
Eye Saver Mode
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chức năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng Eye Saver Mode kh
dng.
Game Picture Mode, Black Equalizer
PicturePicture Mode, Brightness, Color
SystemEco Saving Plus
Power Off
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh
hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
11
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
LÊN Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hành đng
LÊN/XUNG Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
Phm cài đặt trò chơi
Bn c th xem nhanh ci đt bng phm tt  dưi cng m không cn s dng menu OSD. Bn c th
xem trc tip cc ci đt dnh cho ba ch đ khc nhau.
Game Setting 1 / Game Setting 2 / Game Setting 3
Game Setting 2
Game Setting 3
Game Setting 1
12
120
Hz
Off On
Black Equalizer Response Time Refresh Rate FreeSync Low Input Lag
Picture Mode: Custom
Game Setting 1
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Hnh nh đã hin thị phn nh trng thi ca cc chức năng như ci đt trong OSD ca cc chức năng tương
ứng ngoi cc gi trị trong thời gian thc.
12
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Bn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema.
Thay đổi cài đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt JOG TRÁI/
PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
13
Mặt sau
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc
so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham
kho sn phm thc t.
Cổng Mô tả
HDMI IN 1
HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
/SERVICE
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Dnh riêng cho cc k thut viên dịch v.
MIC IN
Kt ni vi microphone.
MIC OUT
Kt ni vi mt PC.
1
2
Kt ni vi thit bị USB.
Tnh năng sc siêu nhanh chỉ kh dng khi s dng cng
2
. Cng ny
sc thit bị nhanh hơn cng USB thông thường. Tc đ ty thuc vo cc
thit bị đưc kt ni.
(PC IN)
Kt ni vi my tnh qua cp USB. Tương thch vi cp USB phiên bn 3.0
hoc thp hơn.
Cng ny chỉ c th kt ni vi my tnh.
DC 22V
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
(chỉ mu C27HG70QQ*)
POWER IN
Kt ni dây nguồn mn hnh ca bn vo cng POWER IN pha sau ca
thit bị.
(chỉ mu C32HG70QQ*)
14
Nâng cp Phần mm qua USB
1
Đm bo đã cm đĩa USB vo cng USB 1. Bn chỉ c th nâng cp phn mm qua USB vi điu kin
mn hnh tivi hot đng bnh thường hoc nu tn hiu kim tra hin thị trên mn hnh tivi.
USB 1
(PC IN)HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN
/SERVICE
MIC IN
MIC OUT
1
2
Check Signal Cable
DisplayPort
Khi mn hnh như đưc minh họa trong hnh sau xut hin, hãy n v gi phm mi tên Xung trong 5
giây.
Power Off
2
Khi mn hnh xut hin thông bo như đưc minh họa trong hnh sau, hãy chọn Yes đ nâng cp
phn mm.
3
Khi mn hnh như đưc minh họa trong hnh sau xut hin, hãy chọn Yes.
4
Qu trnh nâng cp phn mm s bt đu.
15
Lưu
1
Định dng đĩa USB đưc h tr l FAT, FAT32 v NTFS.
2
Đi vi kiu my CHG70, hãy đm bo rng tng tp nâng cp l tp c định dng BIN, tuân th quy
tc đt tên kiu my CHG70 (m-HG7**CCAA-****.*[4 s].bin, trong đ ** l kch thưc mn hnh tnh
bng inch, ****.* l s phiên bn v 4 s l kim tra tng. V d: “m-HG732CCAA-1000.0[6E80].bin”
tuân th quy tc đt tên cho kiu my CHG70 32".), v phi đưc sao chp vo thư mc gc.
3
Đm bo rng đĩa USB chỉ chứa mt tp nâng cp cho tng kiu my, sau đ lm theo cc hưng dn
trong hưng dn ny.
4
Nu bn mun hon nguyên hoc h cp xung phiên bn thp hơn, hãy đi tên tp thnh
m-HG7**CCAA-0000.0[4 s], sau đ lm theo cc bưc tương t.
5
Nu thông bo No valid update files found. Please check your USB device and try again. xut hin,
điu ny c th do nhng nguyên nhân sau.
Chưa cm đĩa USB vo cng USB 1.
Định dng đĩa USB không đưc h tr.
Đĩa USB không chứa cc tp nâng cp hp l. (Tp nâng cp không tồn ti hoc tên tp không chnh
xc.)
6
Không tt mn hnh. Đồng thời, ngăn chn hin tưng gin đon trong qu trnh nâng cp nhiu nht
c th. Nu xy ra gin đon, mn hnh s quay li phiên bn sn xut.
Xin lưu  rng phiên bn sn xut c th không ging như phiên bn trưc khi nâng cp nu hot đng nâng
cp no đ khc đã đưc thc hin trưc đ.
V chứng nhn HDR VESA đưc p dng cho sn phm nên cc điu kin v cht lưng hnh nh đã đưc thay đi.
16
Điu chỉnh đ nghiêng và đ cao ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
15,v Bên tri ~ 15,0° v Bên phi
(Tng cng 30,0°, ±2,0°)
-2,0° (±2,0°) ~ 92,0° (±2,0°)
-5,0° (±2,0°) ~ 15,0° (±2,0°)
145,0 mm (±5,0 mm)
C27HG70QQ*
C32HG70QQ*
15,v Bên tri ~ 15,0° v Bên phi
(Tng cng 30,0°, ±2,0°)
-2,0° (±2,0°) ~ 92,0° (±2,0°)
-5,0° (±2,0°) ~ 15,0° (±2,0°)
145,0 mm (±5,0 mm)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điu chỉnh.
Khi điu chỉnh đ nghiêng v đ cao, hãy gi c hai cnh ca sn phm v trnh tc dng lc qu
mnh đ không lm hỏng sn phm.
Điu chỉnh đ cao v chuyn đng quay c dung sai nht định. Duy tr trong phm vi dung sai khi
quay hoc điu chỉnh đ cao ca sn phm.
17
Xoay màn hình
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
Bn c th xoay mn hnh như hin thị dưi đây.
1 2 3
4 5 6
Điu chỉnh mn hnh theo hưng mi tên.
Xoay mn hnh theo chiu kim đồng hồ cho ti khi mn hnh hon ton vuông gc vi mt bn.
Xoay mn hnh theo chiu ngưc chiu kim đồng hồ c th lm hỏng sn phm. Xoay mn hnh khi sn phm
 trng thi thng đứng hoc khi chiu cao không  mức ti đa cng c th lm hỏng sn phm.
Thn trng
Tay nm vo hai cnh bên tri v phi ca mn hnh rồi điu chỉnh đ nghiêng.
90˚
Gi hai cnh khung lp v xoay mn hnh. (Hãy ch , không gi trc tip vo mn hnh LCD).
Nu đứng đi din vi mn hnh, bn c th xoay mn hnh ti đa 90° theo chiu kim đồng hồ.
18
Kha chống trm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi km
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
Cn trng khi di chuyển màn hình
Gi phn dưi ca mn hnh trong khi di
chuyn.
Khi di chuyn mn hnh, hãy xoay theo hưng
dọc v tay cm vo phn trên v dưi ca mn
hnh.
Không ln ngưc sn phm bng cch chỉ
nm chân đ.
Cn thn đ ngn tay không bị kp.
19
Cài đặt
Ráp chân đế
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
4
M bao b. Cn thn khi s dng vt nhọn đ m
bao b. Sn phm c th bị hỏng.
Đt tay vo cc rãnh  mp ca lp xp bao ngoi
sn phm  pha trên cng v tho ra.
Lp chân đ vo mt sau mn hnh, theo chiu mi
tên.
S dng vt trên chân đ đ sit cht. Lp ĐẦU NẮP SAU vo c tr đỡ như hnh minh họa. Xoay theo chiu kim đồng hồ đ lp ĐẦU NẮP SAU
vo np sau.
5 6 7 8
Khi n lp xp bên dưi xung bng mt tay, hãy
nâng tr đỡ ca chân đ bng tay còn li.
Lp tr đỡ vo phn đ như hnh minh họa. Đm
bo không c khe h gia phn đ v tr đỡ ca
chân đ.
Gn đ dng trên gi dng, sau đ vn hai đinh vt
trên đ đ c định cht đ dng.
Giờ đây, chân đ đã đưc lp hon chỉnh.
20
Gỡ b chân đế (Để gắn GIÁ TREO TƯỜNG)
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
4
Đt mn hnh lên tm nm bng xp Styrofoam
hoc nm mm đi km gi sn phm, mt tay gi
chân đ v tay kia tho cc vt  chân đ.
Đm bo s dng xp (đm) đi km vi mn hnh.
Tho chân đ. Xoay ĐẦU NẮP SAU ngưc chiu kim đồng hồ đ
tho ra khỏi np sau.
Tho ĐẦU NẮP SAU sau khi tch khỏi np sau.
5 6
Vn cc vt trên chân đ ra như minh họa trong
hnh.
Nâng v tho chân đ. Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51

Samsung C32HG70QQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru