Samsung C34H890WJE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C34H890WJ*
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Biu tưng 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Eye Saver
Mode
13
Thay đi ci đt Volume 13
Mt sau 14
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 15
Kha chng trm 16
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 16
Lp đt gi treo tường/gi trên mt bn 17
Ci đặt 18
Rp chân đ 18
Gỡ bỏ chân đ 19
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình. 20
Kt ni v sử dụng máy tnh 20
Kt ni bng cp HDMI 20
Kt ni bng Cp USB Type-C 21
S dng cp DP đ kt ni 21
Kt ni vi Tai nghe 21
Kt ni Sản phm với máy tnh lm USB HUB 22
Kt ni my tnh vi Sn phm 22
S dng Sn phm lm USB HUB 22
Kt ni Nguồn 23
Lm sch cc cp đưc kt ni 24
Tư th đng khi sử dụng sản phm 25
Ci đặt trình điu khin 25
Thit lp độ phân giải ti ưu 25
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 26
Brightness 27
Contrast 27
Sharpness 27
Color 27
SAMSUNG MAGIC Upscale 28
HDMI Black Level 28
Eye Saver Mode 28
Game Mode 28
Response Time 28
Picture Size 29
Screen Adjustment 29
Thay đi cc ci đt PIP/PBP
PIP/PBP Mode 30
Size 31
Position 31
Sound Source 31
Source 32
Picture Size 32
Contrast 33
3
Mục lục
Điu chỉnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency 34
Position 34
Language 34
Display Time 34
Thit lp v khôi phc
DisplayPort Ver. 35
HDMI Mode 35
FreeSync 36
Eco Saving Plus 38
Off Timer 38
PC/AV Mode 38
Source Detection 39
Key Repeat Time 39
Power LED On 39
Reset All 39
Information 39
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 40
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 40
Yu cu h thng 40
Hưng dn x l s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 41
Kim tra sn phm 41
Kim tra đ phân gii v tn s 41
Kim tra nhng mc sau đây. 41
Hi & Đáp 43
Cc thông s k thut
Thông s chung 44
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chun 45
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hng) 47
Không phi li sn phm 47
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 47
Khc 47
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm10 cm
10 cm
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Lưu an ton
Thn trọng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP
MY. (HOC LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ
TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy
him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trọng liên quan
đn hot đng v bo tr đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Chỉ s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k
nghỉ, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chuẩn bị
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
Đn LED ngun
NHN(ENTER)
TRÁI PHẢI
XUNG
LÊN
Nt JOG
Return
Hướng dn phm chc năng
Biu tưng Mô t
Nt JOG
Nt đa hướng gip điu hướng.
Nt JOG nằm ở pha sau bên trái sản phẩm. Bạn có thể dùng nt này để
di chuyển lên, xuống, sang trái, phải hoặc dùng như nt Enter.
Đn LED ngun
Đn LED này là đn báo trạng thái ngun và hoạt động như
Bật ngun (nt ngun): Tắt
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Nhấp nháy
Tắt ngun (Nt ngun): Mở
Hoạt động ca ch báo ngun có thể được hoán đổi bằng cách thay đổi
trong trình đơn. (System Power LED On) Vì chc năng thay đổi, các
mu thc có thể không có chc năng này.
Hướng dn phm chc năng
Nhấn nt JOG khi màn hình được bật. Hướng dn phm chc năng s
xuất hiện. Để truy cập trình đơn trên màn hình khi hướng dn hiển th,
nhấn ln na nt ch hướng tương ng.
Hướng dn phm chc năng có thể khác nhau tùy theo chc năng hoặc
mu sản phẩm. Vui lng tham khảo sản phẩm thc tế.
10
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây chỉ hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
Eye Saver Mode
Volume
Features
Eye Saver Mode Off
/ : Điu chỉnh Brightness, Contrast, Eye Saver Mode.
: Điu chỉnh Volume.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
11
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu
vo đã đưc thay đi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt TRI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chỉnh Brightness v Contrast. PIP/PBP kh dng.
Eye Saver Mode kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đt cho chức năng PIP/PBP.
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
13
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Eye Saver Mode
Bn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG lên hoc
xung nu menu OSD không đưc hin thị.
Eye Saver Mode
Brightness
Contrast
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Eye Saver Mode
Không c tc dng khi PIP/PBP Mode đưc ci đt l On.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP).
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c
th tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho
thit bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt
JOG TRI/PHI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo
yu, thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn
tiêu đim xung. Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc
gim Volume.
14
Mt sau
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
1
2
Cổng Mô t
Kết nối dây nguồn màn hình của bạn vào cổng POWER IN phía sau của thiết
b.
Kết nối với thiết b nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp
HDMI-DVI.
Kết nối với PC bằng cáp DP.
Kết nối với thiết b nguồn bằng cáp USB Type-C. Tương thích với cáp USB
phiên bn 3.0 hoặc thấp hơn.
Cổng Mô t
1
2
Kết nối với thiết b USB.
Các cổng này được bật khi PC kết nối với bằng cáp USB Type-C to A
hoặc cáp USB Type-C.
Kết nối với thiết b USB.
Cổng này được bật khi PC kết nối với bằng cáp USB Type-C to A hoặc
cáp USB Type-C. Và USB 3.0 chỉ được hỗ trợ khi PC kết nối với bằng cáp
USB Type-C to A (cáp USB Loại C nối với A).
Kết nối với thiết b đu ra âm thanh như tai nghe.
15
Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
0 ~ 135,0 mm (±5,0 mm)
-5,0° (±2,0°) ~ 24,0° (±2,0°)
-30,0° (±2,0°) ~ 30,0° (±2,0°)
Độ nghiêng và độ cao của sản phẩm có thể được điều chỉnh.
Gi điểm gia  trên đỉnh sản phẩm và điều chỉnh độ cao cẩn thận.
Khi điều chỉnh độ cao của chân đế, bạn có thể nghe thấy tiếng ồn. Tiếng ồn này được tạo ra vì bi bên
trong đế trượt khi chiều cao của đế được điều chỉnh. Đây là tiếng ồn bình thường và không phải là
lỗi của sản phẩm.
Thn trng
Tay nắm vào hai cạnh bên trái và phải của màn hình rồi điều chỉnh độ nghiêng.
Sau khi điều chỉnh chiều cao và độ nghiêng của sản phẩm nếu màn hình vẫn không cân bằng, hãy thực
hiện các thao tác sau.
+2˚
-2˚
Gi hai cạnh khung lắp và điều chỉnh góc màn hình cho tới khi màn hình cân bằng. (Hãy chú ý,
không gi trực tiếp vào màn hình LCD).
Bạn có thể điều chỉnh góc màn hình từ -2° đến +2°.
16
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
Cn trọng khi di chuyn mn hình
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không gi mn hnh trong khi di chuyn mn
hnh.
Không ln ngưc sn phm bng cch chỉ
nm chân đ.
Gi cc gc hoc cnh dưi ca mn hnh
trong khi di chuyn.
17
Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bn
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
A
1
43
2
Gn gi treo tường/gi trên mt bn
Gi treo tường (ty chọn)
Xp thng rãnh v sit cht vt trên gi ca sn phm vi nhng phn còn li trên gi treo tường hoc
gi trên mt bn m bn mun gn.
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không s dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mt
bn vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu
trch nhim v bt k hỏng hc hoc thương tch no gây ra bi vic s dng vt không đng
hoc gn gi treo tường/gi trên mt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim v nhng hỏng hc đi vi sn phm hoc thương tch liên
quan đn vic s dng gi treo tường khc gi treo tường đưc chỉ định hoc do bn t lp đt
gi treo tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch
tường ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo s dng b gi treo tường tuân theo tiêu chun quc gia.
Đ lp đt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mẫu sản
phm
Thông s l vt VESA (A * B)
tnh bng milimet
Vt chun S lưng
C34H890WJ*
100,0 x 100,0 Φ 4,0 mm, đ dc 0,7 * di 10,0 mm 4 Chic
Không lp đt b gi treo tường trong khi sn phm ca bn đang bt. Vic ny c th dn đn thương tch
c nhân do đin git.
18
Ci đặt
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1 2 3 4
Chèn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi chân
đ sao cho n đưc c định hon ton.
Đt c b ca mn hnh lên tht bị theo vị tr ca
cht.
Lp đt b đã hon tt.
- Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
19
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1 2 3 4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa.
Nu không c Styrofoam, s dng tm lt.
Đy kha lên v gi. Xoay c b ca mn hnh 10°
ngưc chiu kim đồng hồ.
Sau khi xoay c b ca mn hnh 10° ngưc chiu
kim đồng hồ, nhc c b đ tho ra khỏi thit bị.
Vn đinh c định vị nm  đy ca chân đ tho rời
ra.
5
Ly tr chân đ ra khỏi đ bng cch ko n theo
hưng mi tên như hnh v.
- Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
20
Kt ni v Sử dụng Thit b nguồn
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn
hình.
1
Kim tra hnh dng ca c hai đu dây cp kèm theo mn hnh, kim tra hnh dng v vị tr ca cc
cng tương thch trên mn hnh v cc thit bị ngoi vi.
2
Trưc khi kt ni cp tn hiu, hãy rt cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi ra khỏi  cm
đ trnh lm hỏng thit bị do ngn mch hoc qu dòng.
3
Sau khi kt ni tt c cc cp tn hiu, cm cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi vo 
cm.
4
Đọc hưng dn s dng đ lm quen vi cc chức năng, bin php đ phòng v cch s dng đng
mn hnh trưc khi s dng mn hnh đã lp đt.
Kt ni v sử dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kt ni bng cáp HDMI
Kim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v
b gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
HDMI IN
Khi kt ni cp HDMI, hãy s dng cp đi kèm vi cc thnh phn ca mn hnh. Nu bn s dng cp HDMI
thay cho cp đưc Samsung cung cp th cht lưng hnh nh c th bị gim.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47

Samsung C34H890WJE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare