Samsung UD46C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
UD46C UD55C
BN46-00332A-06
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 6
Lưu ý an toàn 7
Biu tưng 7
Làm sch 7
Lưu tr 8
Đin và an toàn 8
Cài đt 9
Hot đng 11
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 14
Tháo gói bọc sn phm 14
Kim tra các thành phần 15
Các linh kiện 17
B cm bin ngoi tín hiu 17
Mt sau 18
Gắn giá giữ 19
Khóa chống trm 19
Điều khin từ xa 20
Kt nối S dng Cáp Stereo IR (đưc bán riêng) 23
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn Lắp
đặt) 24
Góc nghiêng và xoay 24
Thông gió 24
Kích thước 25
Lắp đặt giá treo tưng 26
Chun bị trưc khi lắp đt giá treo tưng 26
Lắp đt b giá treo tưng 26
Thông số k thut ca b giá treo tưng (VESA) 27
Điu khiển t xa (RS232C) 28
Kt nối cáp 28
Kt nối 31
Các mã điều khin 32
Kt nối và S dng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 41
Những đim cần kim tra trưc khi kt nối 41
Kết nối với máy tính 42
Kt nối bng cáp D-SUB (Loi analog) 42
Kt nối s dng cáp DVI (Loi k thut số) 42
Kt nối s dng cáp HDMI-DVI 43
Kt nối bng cáp HDMI 43
Kt nối bng cáp DP 43
Thay đổi Độ phân gii 44
Thay đổi đ phân gii trên WIndows XP 44
Thay đổi đ phân gii trên Windows Vista 44
Thay đổi đ phân gii trên Windows 7 45
Thay đổi đ phân gii trên Windows 8 45
Kết nối với thiết b video 46
Kt nối s dng cáp AV 46
Kt nối bng cáp thành phần 46
Kt nối s dng cáp HDMI-DVI 47
Kt nối bng cáp HDMI 47
Kết nối với hệ thống âm thanh 48
Kết nối màn hình ngoài 48
Kết nối với hộp mng (đưc bán riêng) 49
MagicInfo 49
Source 51
S dng MDC
Đặt cu hình thiết đặt cho Multi Control 52
Đt cu hình thit đt cho Multi Control 52
Cài đặt/G b chương trình MDC 53
Cài đt 53
Gỡ bỏ 53
MDC là gì? 54
Kt nối vi MDC 54
Qun lý kt nối 57
User Login 58
Auto Set ID 59
To bn sao 60
Tái x lý lnh 61
Bắt đầu s dng MDC 62
Bố cc màn hình chính 63
Menu 63
Điều chnh màn hình 65
Tính năng nâng cao 68
Điều chnh âm thanh 70
Thit lp h thống 70
Cài đt Công c 79
2
Mục lục
Chc năng khác 82
Qun lý nhóm 83
Qun lý lịch trình 85
Hưng dẫn x lý sự cố 87
Điều chnh màn hình
Picture Mode 89
Nu nguồn tín hiu đầu vào là PC, DVI hoc
DisplayPort
89
Nu nguồn tín hiu đầu vào là AV, Component,
HDMI1, HDMI2
89
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness /
Colour / Tint (G/R)
90
Screen Adjustment 91
Picture Size 91
Position 93
Zoom/Position 93
PC Screen Adjustment 94
Resolution Select 94
Auto Adjustment 95
Rotation 95
Aspect Ratio 96
Advanced Settings 97
Dynamic Contrast 98
Black Tone 98
Flesh Tone 98
RGB Only Mode 98
Colour 98
White Balance 99
10p White Balance 99
Gamma 99
Expert Pattern 100
Motion Lighting 100
Picture Options 101
Colour Tone 102
Colour Temp. 102
Digital Noise Filter 102
MPEG Noise Filter 102
HDMI Black Level 102
Film Mode 103
Calibrated value 103
Dynamic Backlight 103
Reset Picture 103
Mng
Network Settings 104
Kt nối vi Mng có dây 104
Cài đt mng có dây 105
Kt nối vi Mng không dây 106
Cài đt mng không dây 107
WPS(PBC) 108
Network Status 109
Wi-Fi Direct 109
Soft AP 110
AllShare Settings 110
Device Name 110
System
Multi Control 111
Đt cu hình thit đt cho Multi Control 111
Time 112
Clock Set 112
Sleep Timer 112
On Timer 113
Off Timer 114
Holiday Management 114
Menu Language 115
Rotate menu 115
Eco Solution 116
Energy Saving 116
Eco Sensor 116
No Signal Power Off 116
Auto Power Off 116
Security 117
Safety Lock 117
Button Lock 117
Change PIN 117
PIP 118
Auto Protection Time 119
3
Mục lục
Screen Burn Protection 120
Pixel Shift 120
Timer 121
Immediate display 122
Side Grey 122
Ticker 122
Video Wall 123
Video Wall 123
Format 123
Horizontal 123
Vertical 124
Screen Position 124
Source AutoSwitch Settings 125
Source AutoSwitch 125
Primary Source Recovery 125
Primary Source 125
Secondary Source 125
General 126
Max. Power Saving 126
Game Mode 126
BD Wise 126
Menu Transparency 126
Sound Feedback 127
Auto Power 127
Standby Control 127
Lamp Schedule 128
OSD Display 128
Power On Adjustment 128
Repeat Mode 128
Anynet+ (HDMI-CEC) 129
Anynet+ (HDMI-CEC) 129
Auto Turn Off 130
DivX® Video On Demand 133
Play Mode 133
Magic Clone 134
Reset System 134
Reset All 135
PC module power 135
Synced power-on 135
Synced power-off 135
H tr
Software Update 136
By USB 136
Alternative Software 137
Contact Samsung 137
Contents Home 138
MagicInfo Lite 138
MagicInfo Premium S 138
MagicInfo Videowall S 138
AllShare Play 139
Source 139
AllShare Play
AllShare Play là gì? 140
Đọc thông tin sau trưc khi s dng AllShare Play
bng thit bị USB 140
S dng thit bị USB 142
Kt nối vi PC thông qua mng 143
S dng tính năng AllShare Play 144
S dng tính năng AllShare Play cơ bn 145
Sắp xp danh sách tp tin 145
Phát tp đã đưc chọn 146
Sao chép tp 146
To Playlist 146
My list 147
Tùy chọn My list 147
Videos 148
Phát Video 148
Photos 149
Xem nh (hoc Slide Show) 149
Music 150
Phát Music 150
Menu Tùy chn phát Videos / Photos / Music 151
Đnh dng tệp AllShare Play và ph đ đưc h
tr 153
Ph đề 153
Đ phân gii hình nh đưc h tr 153
Định dng tp nhc đưc h tr 154
Các định dng video đưc h tr 154
4
Mục lục
MagicInfo Lite
Đnh dng tệp tương thích với MagicInfo Lite
player
156
Đọc trưc khi s dng MagicInfo Lite player 156
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy ch 161
MagicInfo Lite 163
MagicInfo Lite player 163
Local Schedule Manager 166
Content manager 173
Settings 175
Khi ni dung đang chy 177
MagicInfo Premium S
Đnh dng tệp tương thích với MagicInfo
Premium S Player
179
Đọc trưc khi s dng MagicInfo Premium S Player
179
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy ch 185
MagicInfo Premium S 187
MagicInfo Premium S Player 187
Local Schedule Manager 190
Template Manager 197
Content manager 200
Settings 202
Khi ni dung đang chy 204
MagicInfo Videowall S
Đnh dng tệp tương thích với MagicInfo
Videowall S Player
206
Đọc trưc khi s dng MagicInfo Videowall S Player
206
MagicInfo Videowall S
209
Settings 209
Khi ni dung đang chy 210
Hưng dẫn x lý sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch
v khách hàng ca Samsung 211
Kim tra sn phm 211
Kim tra đ phân gii và tần số 211
Kim tra những mc sau đây. 212
Hi & Đáp 218
Các thông số k thut
Thông số chung 220
Trình tiết kiệm năng lưng 222
Các chế độ xung nhp đưc đặt trước 223
Ph lc
Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 225
Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán (Chi phí
đối với khách hàng) 234
Không phi li sn phm 234
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 234
Khác 234
Cht lưng hình nh tối ưu và ngăn chặn hiện
tưng lưu nh 235
Cht lưng hình nh tối ưu 235
Ngăn chn hin tưng lưu nh 236
License 238
Thuật ngữ 239
5
6
Trưc khi s dng sn phm
Chương 01
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2013 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
7
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp với tay ướt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nước hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
8
Lưu tr
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ.
Liên h với Trung tâm dch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc ổ cm
đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo ổ cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc ổ
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
9
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun với cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt ngun trên điu khin t xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi ổ cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
10
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th b đổ v lm cho tr b thương.
V mt trước ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nhng nơi khc thưng (nơi tip xc với nhiu
ht mn, ha cht hoc nhit đ qu nng/lnh hoc ti sân bay hay
ga tu m sn phm phi hot đng liên tục trong thi gian di) c
th nh hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
11
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Trước khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp
ngun cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h với Trung tâm dch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h với Trung tâm dch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thi, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
12
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi ổ cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp với nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đổ v b hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
13
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nh ngoi tm với ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm b đổ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t
b điu khin t xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay với bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mới v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng đa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
14
Chun bị
Chương 02
Kim tra cc thnh phần
Tho gói bc sn phm
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tho lớp xp bo v ra khi hp.
2
Ct dây đeo v m hp.
UP
UP
3
Đ riêng hp với sn phm. Tho lớp xp bo v ra khi sn phm.
B ngoi ca cc thnh phn tht c th khc so với hnh nh trnh by.
4
Ct hp  nơi khô ro đ sau ny sử dụng khi di chuyn sn phm.
15
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no b thiu.
-
B ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so với hnh
nh trnh by.
-
Chân đ không đưc cung cp cng
với sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
Cc thnh phần
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc đa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vc)
Ti liu hướng dẫn sử dụng CD phn mm MagicInfo
Pin (T.21)
(Không c  mt s khu vc)
Điu khin t xa (T.20)
(AA59-00714A)
Dây đin ngun Cp D-SUB (T.42)
Hướng dẫn v Gi gi (4EA)
(Cho tưng video) / Vt (8EA)
Vng đ (4EA) / Vt (4EA) Vt (1EA) (Cho nt tnh
năng)
Kim tra cc thnh phần
16
Cc ph kin đưc bn riêng
-
C th mua cc chi tit sau đây ti
cửa hng bn l gn nht.
B gi đ treo tưng Chân đ Cp RS232C (T.54)
Cp DVI (T.42)
Cp HDMI-DVI (T.43)
Cp DP (T.43)
Cp HDMI (T.43) Cp video (T.46)
Cp stereo (T.23) Cp b phn (T.46)
Cp stereo RCA (T.47)
Cp RCA (T.47) AV/B điu hp thnh phn
(T.47)
B điu hp ÂM THANH
(T.48)
Cp LAN
Hp kt ni mng
Cp DP-DVI
(Đưc dng đ kt ni hp
mng)
17
Cc linh kin
B cm bin ngoi tn hiu
B cm bin bên ngoi c cm bin điu khin t xa, cm bin đ
sng v cc phm chc năng. Nu gn mn hnh lên tưng, bn c th
di chuyn b cm bin bên ngoi sang bên sưn mn hnh.
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c
thông bo.
Nt Mô t
B cm bin Điu
khin t xa
Hướng b điu khin t xa v đim ny trên Mn hnh LCD.
Gi cho khu vc gia cm bin t xa v điu khin t xa không c vt
cn.
Cm bin nh sng
T đng d tm cưng đ nh sng xung quanh  quanh mn hnh hin th
đưc la chn v điu chnh đ sng mn hnh.
Ch bo ngun
Tt trong ch đ bt ngun v nhp nhy xanh lục trong ch đ tit kim
đin.
Nt POWER
Sử dụng nt ny đ bt v tt Mn hnh LCD.
Nt SOURCE
Chuyn ch đ PC sang ch đ Video.
Chn ngun vo kt ni với thit b ngoi vi.
18
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c
thông bo.
IR
OUT
CONTROL IN
DP IN HDMI IN 1
HDMI IN 2
DVI IN
(MAGICINFO)
AV /
COMP
AUDIO
OUT
IN
RJ 45
RS232C OUT
RS232C OUTRS232C OUTRS232C OUTRS232C OUTRS232C IN
HDMI IN 2RGB IN
USB
DP OUT
(LOOPOUT)
Cổng Mô t
IR OUT
Nhn tn hiu điu khin t xa qua bng cm bin bên ngoi v xut tn
hiu qua LOOP OUT.
CONTROL IN
Cm ngun vo bng cm bin bên ngoi hoc nhn tn hiu cm bin
nh sng.
DP IN
Kt ni với PC bng cp DP.
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Kt ni với thit b ngun bng cp HDMI.
DP OUT (LOOPOUT)
Kt ni với sn phm khc bng cp DP.
DVI IN (MAGICINFO)
Kt ni với thit b ngun tn hiu bng cch sử dụng cp DVI hoc cp
DP-DVI.
RGB IN
Kt ni với thit b ngun bng cp D-SUB.
AV IN / COMP IN
Kt ni với thit b ngun bng b điu hp thnh phn/AV.
AUDIO OUT
Kt ni với âm thanh ca thit b ngun tn hiu.
AUDIO IN
Nhn âm thanh t PC qua cp âm thanh.
RJ45
Kt ni với MDC bng cp LAN.
USB
Kt ni với thit b nhớ USB.
RS232C OUT
Kt ni với MDC bng cch sử dụng cp RS232C.
RS232C IN
19
Gắn gi gi
Dng đinh vt gn gi đ vo s  mt sau ca sn phm.
Khi mn hnh hin th đưc kt ni đ to tưng video, gi gi s lm cho khong cch
gia cc mn hnh hin th đng nht theo c 4 cnh.
Khóa chống trm
Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng
nơi công cng.
Hnh dng thit b kha v cch thc kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hướng
dẫn sử dụng đi km với thit b kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ khóa thit bị khóa chống trm:
1
C đnh cp ca thit b kha chng trm vo mt vt nng v dụ như bn lm vic.
2
Lun mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit b kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit b kha.
-
Bn c th mua riêng thit b kha chng trm.
-
Tham kho hướng dẫn sử dụng đi km với thit b kha chng trm đ bit thêm
thông tin chi tit.
-
Bn c th mua thit b kha chng trm ti cc cửa hng bn l đ đin tử hoc
mua qua mng.
20
-
Cc tnh năng ca nt điu khin t
xa c th khc nhau đi với cc sn
phm khc nhau.
Điu khin từ xa
Sử dụng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điu khin t xa ca sn phm ny c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b điu
khin.
MENU
OFF
VOL
CH
CONTENT
(HOME)
MagicInfo
Lite/S
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
DEL-/--
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
SOURCE
BLANK
Tt ngun sn phm.
Cc nt s
Nhp mt khu vào trình đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn nút
điều chỉnh âm lượng (+ VOL -).
Nt Khi chy Contents Home.
Tm thi tt video v tt âm thanh.
Tắt chc năng BLANK
- Nhấn BLANK thêm một lần nữa.
- Nhấn SOURCE.
- Tắt sn phm và sau đó bt lại.
Hin th hoc n trnh đơn hin th trên mn
hnh, hoc tr v̀ trnh đơn trước.
Bt ngun sn phm.
Điều chỉnh âm lượng.
Thay đi ngun vào.
Nút Khởi chạy MagicInfo Lite, MagicInfo
Premium S, MagicInfo Videowall S.
Nút có th thay đi theo cài đặt
Play Modee.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229
  • Page 230 230
  • Page 231 231
  • Page 232 232
  • Page 233 233
  • Page 234 234
  • Page 235 235
  • Page 236 236
  • Page 237 237
  • Page 238 238
  • Page 239 239

Samsung UD46C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru