Samsung DM65E-BR Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
DM65E-BR DM75E-BR DM82E-BR DM82E-BM
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 7
Lưu ý an toàn 8
Biu tưng 8
Làm sch 8
Lưu tr 9
Đin và an toàn 9
Cài đt 10
Hot đng 12
Lưu ý khi x lí panel 15
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 16
Các thành phần 16
Các linh kiện 18
Pa-nen điu khin 18
Pa-nen điu khin 19
B cm bin ngoi tín hiu 21
Mt sau 22
Mt sau 23
Máng 24
Lắp đt Máng 25
S dng chức năng cm ứng 26
Plug In Module (đưc bán riêng) 27
Khóa chống trm 27
Logo ming đm 28
Điu khin từ xa 29
Kt nối S dng Cáp Stereo IR (đưc bán riêng) 33
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 34
Thông gió 34
Kích thước 35
Lắp đặt giá treo tưng 36
Chun bị trưc khi lắp đt giá treo tưng 36
Lắp đt giá treo tưng 36
Thông số k thut ca b giá treo tưng (VESA) 37
Điu khiển t xa (RS232C) 38
Kt nối cáp 38
Kt nối 41
Các mã điu khin 42
Kt nối và S dng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 51
Những đim cần kim tra trưc khi kt nối 51
Kết nối với máy tính 51
Kt nối s dng cáp D-SUB (Loi analog) 51
Kt nối s dng cáp DVI (Loi k thut số) 52
Kt nối s dng cáp HDMI-DVI 52
Kt nối s dng cáp HDMI 53
Kt nối s dng cáp DP 53
Kết nối với thiết b video 54
Kt nối s dng cáp AV 54
Kt nối bng cáp thành phần 54
Kt nối s dng cáp HDMI-DVI 55
Kt nối s dng cáp HDMI 56
Kết nối với Hệ thống âm thanh 56
Kết nối với Cáp LAN 57
Thay đi Ngun vào 58
Source 58
S dng MDC
Cài đặt/G b chương trình MDC 59
Cài đt 59
Gỡ bỏ 59
Kết nối với MDC 60
S dng MDC qua RS-232C
(tiêu chun truyn dữ liu nối tip) 60
S dng MDC qua Ethernet 61
Tính năng trên màn hình chính
Player 63
Phê duyt thit bị đưc kt nối từ máy ch 64
Network Channel 68
Local Channel 68
My Templates 68
Tính năng kh dng trong trang Player 69
Menu Settings ca trang Player 70
Khi ni dung đang chy 72
Định dng tp tương thích vi Player 74
Định dng tp tương thích vi Videowall 79
3
Mục lục
Schedule 81
Tính năng kh dng trong trang Schedule 81
Template 83
Clone Product 86
ID Settings 87
Device ID 87
PC Connection Cable 87
Device ID Auto Set 87
Video Wall 88
Apply to 88
Video Wall 89
Network Status 90
Picture Mode 91
On/Off Timer 92
On Timer 92
Off Timer 93
Holiday Management 93
Ticker 94
More settings 94
URL Launcher 95
Điu chnh màn hình
Picture Mode 96
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Colour / Tint (G/R)
97
Colour Temperature 98
White Balance 99
2 Point 99
10 Point 99
Gamma 100
Calibrated value 100
Advanced Settings 101
Dynamic Contrast 102
Black Tone 102
Flesh Tone 102
RGB Only Mode 102
Colour Space 102
Motion Lighting 102
Picture Options 103
Colour Tone 104
Digital Clean View 104
MPEG Noise Filter 104
HDMI Black Level 105
Film Mode 105
Motion Plus 106
Dynamic Backlight 106
Picture Size 107
Picture Size 107
Position 108
Zoom/Position 108
Resolution 109
Auto Adjustment 110
PC Screen Adjustment 110
Picture Off 111
Reset Picture 111
OnScreen Display
PIP 112
Cài đt PIP 112
Display Orientation 114
Onscreen Menu Orientation 114
Source Content Orientation 114
Aspect Ratio 114
Screen Protection 115
Auto Protection Time 115
Screen Burn Protection 115
Message Display 118
Source Info 118
No Signal Message 118
MDC Message 118
Download Status Message 118
Menu Language 119
Reset OnScreen Display 119
4
Mục lục
Điu chnh âm thanh
Sound Mode 120
Sound Effect 121
Virtual Surround 121
Dialog Clarity 121
Equaliser 121
HDMI Sound 122
Sound on Video Call 122
Dolby Digital Comp 123
Speaker Settings 123
Sound Output 123
Auto Volume 124
Reset Sound 124
Network
Network Status 125
Network Settings 125
Network type 125
Cài đt mng (Có dây) 126
Cài đt mng (Không dây) 128
WPS(PBC) 130
Wi-Fi Direct 131
Multimedia Device Settings 131
Screen Mirroring 132
Screen Mirroring 132
Server Network Settings 132
Connect to server 132
MagicInfo Mode 132
Server Access 132
FTP Mode 132
Device Name 133
System
Accessibility 134
Menu Transparency 134
High Contrast 134
Enlarge 134
Setup 135
Cài đt ban đầu (System) 135
Touch Control 137
Touch Control Lock 137
Admin Menu Lock 137
Device to Control 137
Time 138
Clock Set 138
DST 138
Sleep Timer 138
Power On Delay 138
Auto Source Switching 139
Auto Source Switching 139
Primary Source Recovery 139
Primary Source 139
Secondary Source 139
Power Control 140
Auto Power On 140
PC module power 140
Max. Power Saving 140
Standby Control 141
Power Button 141
Network Standby 141
Eco Solution 142
Energy Saving 142
Eco Sensor 142
Screen Lamp Schedule 142
No Signal Power Off 143
Auto Power Off 143
Temperature Control 143
Device Manager 144
Keyboard Settings 144
Mouse Settings 145
Pointer Settings 146
Play via 147
Change PIN 147
Security 148
Safety Lock 148
Button Lock 148
USB Auto Play Lock 148
Mobile Connection Lock 148
5
Mục lục
General 149
Smart Security 149
BD Wise 150
Anynet+ (HDMI-CEC) 151
X lý s cố đối vi Anynet+ 153
HDMI Hot Plug 155
155
Game Mode 155
Reset System 156
H tr
Software Update 157
Update now 157
Auto update 157
Contact Samsung 157
Go to Home 158
Player 158
Schedule 158
Template 158
Clone Product 158
ID Settings 158
Video Wall 159
Network Status 159
Picture Mode 159
On/Off Timer 159
Ticker 159
More settings 159
Reset All 160
Phát nh, video và nhc (Phát
phương tin)
Đc thông tin sau trước khi s dng
chc năng phát phương tiện bng
thiết b USB 161
S dng thit bị USB 163
Phát ni dung phương tin từ PC/thit bị di
đng 164
Tính năng đưc cung cp trong trang
danh sách ni dung phương tiện 165
Mc menu trong trang danh sách ni
dung phương tin 166
Các nút và tính năng kh dng
trong khi phát li nh 167
Các nút và tính năng kh dng
trong khi phát li video 168
Các nút và tính năng kh dng
trong khi phát li nhc 169
Đnh dng tệp phát Phương tiện và
Ph đ Đưc h tr 170
Ph đ 170
Đ phân gii hình nh đưc h tr 170
Định dng tp nhc đưc h tr 171
Các định dng video đưc h tr 171
Hưng dẫn x lý s cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với
Trung tâm dch v khách hàng ca Samsung 173
Kim tra sn phm 173
Kim tra đ phân gii và tần số 173
Kim tra những mc sau đây. 174
Hi & Đáp 181
Các thông số k thut
Thông số chung 183
Trình tiết kiệm năng lưng 185
Các chế đ xung nhp đưc đặt trước 186
DivX
®
Video On Demand
6
Mục lục
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng) 188
Không phi li sn phm 188
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 188
Khác 188
Cht lưng hình nh tối ưu và ngăn
chặn hiện tưng lưu nh 189
Chất lưng hình nh tối ưu 189
Ngăn chn hin tưng lưu nh 189
License 191
Thuật ngữ 192
7
Trước khi sử dụng sn phm
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2015 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Chương 01
8
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp với tay ướt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nước hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
9
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h với Trung tâm dch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc ổ cm
đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo ổ cm ngun đưc tip đt
(ch cc thit b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc ổ
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
10
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun với cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt ngun trên điu khin t xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi ổ cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
11
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th b đổ v lm cho tr b thương.
V mt trước ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc với nhiu ht
mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thi gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
12
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Trước khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp
ngun cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Nu không, dây ngun c th b hng v c th xy ra ha
hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h với Trung tâm dch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h với Trung tâm dch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thi, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
13
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi ổ cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp với nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đổ v b hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
14
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nh ngoi tm với ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm b đổ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t
b điu khin t xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay với bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mới v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng đa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
15
Lưu  khi xử l panel
Ch h tr mẫu DM75E-BR, DM82E-BR, DM82E-BM.
Không đng lên trên sn phm như trnh by trong hnh v. Tm
panel d v v c th b hng.
!
Đt sn phm nm xung đ xử l như trnh by trong hnh v. (Bn
c th sử dụng bao b sn phm).
!
Đm bo l bn dng tay nm pha sau sn phm khi di chuyn sn
phm.
15 mm
Không đưc cm nm bt k ch no trong khong cch 15 mm t
mt trước sn phm.
16
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no b thiu.
-
Hnh thc ca cc b phn c th
khc với hnh nh minh ha.
-
Chân đ không đưc cung cp cng
với sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
-
C th sử dụng b điu hp RS232C
đ kt ni với mn hnh khc bng
cp RS232C loi D-SUB (9 cht).
Kim tra cc thnh phn
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc đa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu vc)
Hướng dẫn điu chnh Dây đin ngun
Pin khô loi Leclanche
(2 viên, cho điu khin t xa)
Pin alkaline
(2 viên, cho Bt cm ng)
(Không c  mt s khu vc)
Điu khin t xa B điu hp RS232C(IN) Mng Vt (M4L10, 11 Chic) Cp OCM
Chun b
Chương 02
17
B cm bin ngoi tn hiu Cp USB Kp gi cp Gi gi dây đin
Bt cm ng (1 Chic)
(Ch h tr mẫu DM65E-BR,
DM75E-BR, DM82E-BR.)
Vng đ (4 Chic)
(Ch h tr mẫu DM65E-BR,
DM75E-BR.)
Bt cm ng
(1 bt đen, 1 bt đ)
(Ch h tr mẫu DM82E-BM.)
Đu bt (3 Chic)
(Ch h tr mẫu
DM82E-BM.)
Băng dính hai mặt
(6 Chiếc)
18
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
Ch h tr cc mẫu DM65E-BR v DM75E-BR.
Phm pa-nen
Loa
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đổi m không c thông bo.
Phm pa-nen
Nt Mô t
Bt ngun sn phm.
Nu bn nhn nt khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc
hin th.
Đ thot khi trnh đơn OSD, nhn v gi phm pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn tới trnh đơn bên trên hoc bên dưới. Bn cng c th điu chnh
gi tr ca ty chn.
Di chuyn tới trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điu chnh âm lưng bng cch di chuyn phm pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điu khin không hin th.
19
Pa-nen điu khin
Ch h tr cc mẫu DM82E-BR v DM82E-BM.
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đổi m không c thông bo.
Phm pa-nen
Nt Mô t
Bt ngun sn phm.
Nu bn nhn nt khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc
hin th.
Đ thot khi trnh đơn OSD, nhn v gi phm pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn tới trnh đơn bên trên hoc bên dưới. Bn cng c th điu chnh
gi tr ca ty chn.
Di chuyn tới trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điu chnh âm lưng bng cch di chuyn phm pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điu khin không hin th.
Loa
Phm pa-nen
20
Nu bn nhn nt
trên phm pa-nen khi sn phm đang bt, trnh
đơn điu khin s đưc hin th.
Trnh đơn điu khin
Return
Nt Mô t
Source
Chn ngun tn hiu đu vo đưc kt ni.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phi đ chn Source
trong trnh đơn
điu khin. Khi danh sch ngun tn hiu đu vo đưc hin th, di chuyn
phm pa-nen sang tri hoc phi đ chn ngun tn hiu đu vo mong
mun. Tip theo, nhn phm pa-nen.
Menu
Hin th trnh đơn OSD.
Di chuyn phm pa-nen sang bên tri đ chn Menu trong trnh đơn điu
khin. Mn hnh điu khin OSD s xut hin. Di chuyn phm pa-nen sang
bên phi đ chn trnh đơn mong mun. Bn c th chn mục trnh đơn phụ
bng cch di chuyn phm pa-nen lên, xung, sang tri hoc sang phi. Đ
thay đổi ci đt, chn trnh đơn mong mun v nhn phm pa-nen.
Home
Chuyn sang ch đ Go to Home.
Di chuyn phm pa-nen lên trên đ chn Home
trong trnh đơn điu
khin.
Power off
Tt ngun sn phm.
Di chuyn phm pa-nen xung dưới đ chn
Power off
trong trnh đơn
điu khin. Tip theo, nhn phm pa-nen.
Return
Thot khi trnh đơn điu khin.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192

Samsung DM65E-BR Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru