Samsung UD46D-P Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
UD46D-P
Mục lục
Trưc khi s dụng sn phm
»
Bn quyn
»
Lưu  an ton
Chun bị
»
Các linh kiện
»
Trưc khi Lắp đặt Sn phm (Hưng dẫn Lắp đặt)
»
Kch thưc
»
Lắp đặt giá treo tưng
Kết nối v S dụng Thiết bị nguồn
»
Trưc khi kết nối
»
Kết nối vi máy tnh
»
Kết nối vi thiết bị video
»
Kết nối vi Hệ thống âm thanh
»
Kết nối vi Cáp LAN
»
Kết nối vi hp mng (đưc bán riêng)
»
Thay đi Nguồn vo
S dụng MDC
»
Ci đặt/G b chương trnh MDC
»
Kết nối vi MDC
Tnh năng trên mn hnh chnh
»
Player
»
Schedule
»
Template
»
Clone Product
»
ID Settings
»
Video Wall
»
Network Status
»
Picture Mode
»
On/Off Timer
»
Ticker
»
More settings
»
URL Launcher
Điu chnh mn hnh
»
Picture Mode
»
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour
/ Tint (G/R)
»
Colour Temperature
»
White Balance
»
Gamma
»
Calibrated value
»
Advanced Settings
»
Picture Options
»
Picture Size
»
Auto Adjustment
»
PC Screen Adjustment
»
Picture Off
»
Reset Picture
OnScreen Display
»
PIP
»
Rotation
»
Screen Protection
»
Message Display
»
Menu Transparency
»
Menu Language
»
Reset OnScreen Display
Mục lục
Điu chnh âm thanh
»
Sound Mode
»
Sound Effect
»
HDMI Sound
»
Sound on Video Call
»
Speaker Settings
»
Auto Volume
»
Reset Sound
Network
»
Network Status
»
Network Settings
»
Wi-Fi Direct
»
Multimedia Device Settings
»
Server Network Settings
»
Device Name
System
»
Setup
»
Time
»
Auto Source Switching
»
Power Control
»
Eco Solution
»
Temperature Control
»
Device Manager
»
Play via
»
Change PIN
»
General
»
Reset System
H tr
»
Software Update
»
Contact Samsung
»
Go to Home
»
Reset All
Phát nh, video v nhc (Phát
phương tiện)
»
Tnh năng đưc cung cp trong trang danh sách ni
dung phương tiện
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát li nh
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát li video
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát li nhc
»
Định dng tệp phát Phương tiện v Phụ đ Đưc h
tr
Hưng dẫn x l sự cố
»
Các yêu cu trưc khi liên hệ vi Trung tâm dịch vụ
khách hng ca Samsung
»
Hi & Đáp
Các thông số kỹ thuật
»
Thông số chung
»
Trnh tiết kiệm năng lưng
»
Các chế đ xung nhịp đưc đặt trưc
Phụ lục
»
Trách nhiệm đối vi Dịch vụ thanh toán
(Chi ph đối vi khách hng)
»
Cht lưng hnh nh tối ưu v ngăn chặn hiện tưng
lưu nh
»
License
»
Thuật ngữ
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2014 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY.
(HOC LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không s dng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h vi Trung tâm dch v khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch
v s đưc p dng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không s dng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc  cm
đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo  cm ngun đưc tip đt
(ch cc thit b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc 
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
!
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không s dng dây ngun vi cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch s dng nt ngun trên điu khin t xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi  cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch s dng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m
(nưc chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiu ht
mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tc trong thi gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch v khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc
sa đi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung đ
sa cha.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp
ngun cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Nu không, dây ngun c th b hng v c th xy ra ha
hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dch v
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng
ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thi, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia la đin c th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm ca che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi  cm ngun nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v b hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc ph kin nh ngoi tm vi ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm b đ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t
b điu khin t xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch s dng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua s dng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng đa phương hoc cho cc ca hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
-
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn
mua sản phẩm nếu có thành phần
nào bị thiếu.
-
Bề ngoài của các thành phần và chi
tiết bán riêng có thể khác so với hình
ảnh trình bày.
-
Chân đế không được cung cấp cùng
với sản phẩm. Để lp chân đế, bạn
có thể mua riêng mt chân đế.
Kiểm tra các thành phần
Các thành phần
Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau.
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thẻ bảo hành
(Không có ở mt số khu vực)
Hướng dẫn điều chỉnh
Pin
(Không có ở mt số khu vực)
Điều khiển từ xa
Dây điện nguồn Cáp DP
Giá giữ (1 Chiếc) / Giá giữ bán
phần (1 Chiếc) (cho tường
video) / Vít (8 Chiếc)
Vng đ (4 Chiếc) /
Vít (4 Chiếc)
Chuẩn bị
Các ph kiện được bán riêng
-
Có thể mua các chi tiết sau đây tại
cửa hàng bán lẻ gần nhất.
B giá đ treo tường Chân đế
Cáp stereo RS232C
Cáp DVI Cáp HDMI-DVI
Cáp D-SUB
Cáp HDMI Cáp video
Cáp stereo Cáp b phn
Cáp stereo RCA Cáp RCA AV/B điều hợp thành phần B điều hợp ÂM THANH Cáp LAN
Hp kết nối mạng
Cáp DP-DVI
(Được dùng để kết nối hp
mạng)
B điều hợp mạng LAN
không dây của Samsung
Magic Presenter
Các linh kiện
B cm bin ngoi tn hiệu
POWER
ON
B cm bin bên ngoi c cm bin điu khin t xa, cm bin đ sáng v các phm chc năng. Nu gn mn
hnh lên tưng, bn c th di chuyn b cm bin bên ngoi sang bên sưn mn hnh.
Mu sc v hnh dng các b phận c th khác so với hnh trnh by. Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật c th thay đổi m không c thông báo.
Nút Mô t
Bộ cm biến
Điều khiển từ xa
Hướng b điu khin t xa v đim ny trên Mn hnh LCD.
Giữ cho khu vực giữa cm bin t xa v điu khin t xa không c vật
cn.
Cm biến ánh
sáng
Tự đng dò tm cưng đ ánh sáng xung quanh ở quanh mn hnh hin thị
được lựa chọn v điu chỉnh đ sáng mn hnh.
Chỉ báo nguồn
Tt trong ch đ bật ngun v nhấp nháy xanh lc trong ch đ tit kiệm
điện.
Nút POWER
Sử dng nút ny đ bật v tt Mn hnh LCD.
Nút SOURCE
Chuyn ch đ PC sang ch đ Video.
Chọn ngun vo kt nối với thit bị ngoi vi.
Sử dng điu khin t xa trong phm vi t 7 đn 10m t b cm bin trên sn phẩm với mt gc 30 t bên trái
v bên phi.
Đặt pin đã sử dng ở nơi cách xa tầm tay trẻ em v tái sử dng.
Không sử dng chung pin c v mới. Thay c hai pin cùng lúc.
Tháo pin ra khi điu khin t xa không được sử dng trong mt thi gian di.
Mặt sau
Mu sc v hnh dng các b phận c th khác so với hnh trnh by.
Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật c th thay đổi m không c
thông báo.
IR
OUT
CONTROL IN
DP IN HDMI IN 1
HDMI IN 2
DVI IN
(MAGICINFO)
AV /
COMPONENT IN
AUDIO
OUT
IN
RJ 45
RS232C OUT
RS232C OUTRS232C OUTRS232C OUTRS232C OUT SD CARDRS232C IN
RGB IN
USB
DP OUT
(LOOPOUT)
Cổng Mô t
IR OUT
Nhận tn hiệu điu khin t xa qua bng cm bin bên ngoi v xuất tn
hiệu qua LOOP OUT.
CONTROL IN
Cm ngun vo bng cm bin bên ngoi hoặc nhận tn hiệu cm bin
ánh sáng.
DP IN
Kt nối với PC bng cáp DP.
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Kt nối với thit bị ngun bng cáp HDMI.
DP OUT (LOOPOUT)
Kt nối với sn phẩm khác bng cáp DP.
DVI IN (MAGICINFO)
DVI IN: Kt nối với thit bị ngun tn hiệu bng cách sử dng cáp DVI
hoặc cáp HDMI-DVI.
MAGICINFO: Đ sử dng MagicInfo, hãy đm bo kt nối cáp DP-DVI.
RGB IN
Kt nối với thit bị ngun bng cáp D-SUB.
AV / COMPONENT IN
Kt nối với thit bị ngun bng b điu hợp thnh phần/AV.
AUDIO OUT
Kt nối với âm thanh của thit bị ngun tn hiệu.
AUDIO IN
Nhận âm thanh t PC qua cáp âm thanh.
RJ45
Kt nối với MDC bng cáp LAN.
USB
Kt nối với thit bị nhớ USB.
RS232C OUT
Kt nối với MDC bng cách sử dng cáp RS232C.
RS232C IN
SD CARD
Kt nối với thẻ nhớ SD.
Khóa chống trộm
Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng.
Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết
thêm thông tin chi tiết.
Các hình ảnh sau ch để tham khảo. Các tình huống trong thc tế có thể khác với minh ha trong hình ảnh.
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
1
Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc.
2
Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
3
Đặt thiết bị khóa vào bên trong khe khóa chống trộm ở phía sau sản phẩm.
4
Khóa thiết bị khóa.
-
Bạn có thể mua riêng thiết bị khóa chống trộm.
-
Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
-
Bạn có thể mua thiết bị khóa chống trộm tại các cửa hàng bán lẻ đồ điện tử hoặc mua qua mạng.
-
Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
-
Tháo pin ra khi điều khiển từ xa
không được sử dụng trong một thời
gian dài.
-
Sử dụng các thiết bị màn hình khác
trong cùng một không gian như điều
khiển từ xa của sản phẩm này có thể
làm cho thiết bị màn hình vô tình bị
điều khiển.
-
Không hỗ trợ các nút không có mô tả
trong hình ảnh.
Điều khiển từ xa
Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều
khiển.
Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không được hỗ trợ trên sản phẩm.
HOME
MENU
POWER
OFF
VOL
MagicInfo
Player I
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
SOURCE
CH
DEL-/--
CH LIST
Tắt nguồn sản phẩm.
Các nút số
Nhp mt khẩu vào trình đơn OSD.
Tắt âm thanh.
Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn
nút điều chỉnh âm lượng (+ VOL -).
Nút Khởi chạy Go to Home.
Sử dụng phím tắt này để truy cp trực tiếp
vào MagicInfo.
Phím tắt sẽ hoạt động nếu hộp mạng được
kết nối.
Bt nguồn sản phẩm.
Điều chỉnh âm lượng.
Thay đi nguồn vào.
Hiển thị hoặc ẩn trình đơn hiển thị trên màn
hình, hoặc trở về̀ trình đơn trước.
TOOLS INFO
SET
UNSET
LOCK
PC
A
DVI
B
HDMI
C
DP
D
EXITRETURN
IR control
Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hin tại.
Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống
dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài
đặt của một tùy chọn.
Xác nhn lựa chọn một trình đơn.
Thoát khỏi trình đơn hin tại.
Chọn thủ công nguồn vào được kết nối từ
PC, DVI, HDMI hoặc DisplayPort.
Cài đặc chc năng khóa an toàn.
Được sử dụng trong chế độ Anynet+
chế độ đa phương tin.
Truy cp nhanh các tính năng được sử
dụng thường xuyên.
Trở về trình đơn trước.
Nếu nhiều sản phẩm được kết nối qua tính
năng Video Wall, nhấn nút SET và nhp ID
sản phẩm bằng các nút số.
Điều khiển sản phẩm bằng điều khiển từ
xa.
Hủy giá trị đã đặt bằng nút SET và điều
khiển tất cả sản phẩm được kết nối bằng
điều khiển từ xa.
-
Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
Kt ni S dng Cp Stereo IR
(đưc bn riêng)
Đảm bảo kt ni với cảm bin xung quanh Bên ngoài trong khi sản phẩm
tắt. Sau đó, bật nguồn sản phẩm.
Kim sot nhiu sản phẩm màn hnh bng điu
khin t xa ca bn
Kt ni cng IR OUT
trên sản phẩm với cng CONTROL IN trên sản
phẩm màn hnh khc bng cp stereo dành riêng.
Lnh đưc gi t điu khin t xa tr vào sản phẩm
1
s đưc cả
hai sản phẩm màn hnh
1
2
tip nhận.
Hnh dng bên ngoài có th khc nhau ty thuc vào sản phẩm.
1 2
IR OUT CONTROL IN
Kim sot nhiu sản phẩm màn hnh bng mt b
cảm bin xung quanh Bên ngoài (đưc bn riêng)
Lnh đưc gi t điu khin t xa tr vào sản phẩm
1
(nơi cảm
bin xung quanh Bên ngoài đưc kt ni) s đưc cả hai sản phẩm
màn hnh
1
2
tip nhận.
Hnh dng bên ngoài có th khc nhau ty thuc vào sản phẩm.
1 2
IR OUT CONTROL IN
CONTROL IN
POWER
SOURCE
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt)
Đ trnh thương tch, thit b ny phải đưc gắn chặt vo sn/tưng theo hướng dẫn lắp đặt.
Đảm bảo rng công ty lắp đặt đưc y quyn lắp đặt gi treo tưng.
Nu không, gi treo tưng c th rơi v gây ra thương tch c nhân.
Đảm bảo lắp đặt gi treo tưng đưc ch đnh.
Chuyn đổi giữa ch độ dọc v ch độ ngang
Vui lòng liên hệ Trung tâm Dch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm chi tit.
Đ sử dụng sản phẩm theo hướng dọc, hãy xoay sản phẩm theo chiu kim đồng hồ.
A
B
Hình 1.1 Nhìn từ bên
Thông gi
Lắp đặt trên Tưng thẳng đứng
A Tối thiu l 40 mm
B Nhiệt độ xung quanh: Dưới 35 C
Khi lắp đặt sản phẩm trên tưng thẳng đứng, cho phép t nhất khoảng cch 40 mm giữa sản phẩm v b
mặt tưng đ thông gi v đảm bảo nhiệt độ A xung quanh đưc giữ ở mức dưới 35 C.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155

Samsung UD46D-P Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare