Samsung C34J791WTE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
CJ79*
Màn hình cong
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
Thunderbolt v biu trưng Thunderbolt l cc nhãn hiu ca Intel Corporation ở Hoa Kỳ v/hoặc cc quc gia khc.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics sở hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoặc sao chp mt phn hoặc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc sở hu ca cc ch sở hu tương ứng.
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu khi ct gi 4
Lưu an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đặt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đặt Brightness, Contrast v Eye Saver
Mode 13
Thay đi ci đặt Volume 13
Cc loi cng 14
Nâng cp Phn mm qua USB 15
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 16
Kha chng trm 17
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 17
Ci đặt 18
Gỡ bỏ chân đ 18
Gn gi treo tường 19
Rp chân đ 20
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình. 21
Kt ni v s dụng máy tnh 21
Kt ni bng cp HDMI 21
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 22
Kt ni s dng cp DP 22
Kt ni bng cp Thunderbolt™ 3 hoặc cp USB
Type-C 23
Kt ni vi Tai nghe 24
Kt ni Nguồn 24
Kt ni Sản phm với máy tnh lm USB HUB 24
Kt ni my tnh vi Sn phm 24
S dng Sn phm lm USB HUB 25
Lm sch cc cp đưc kt ni 26
Tư th đng khi s dụng sản phm 27
Ci đặt trình điu khin 27
Thit lp độ phân giải ti ưu 27
Picture
SAMSUNG MAGIC Bright 28
Brightness 29
Contrast 29
Sharpness 29
Color 29
SAMSUNG MAGIC Upscale 30
HDMI Black Level 30
Eye Saver Mode 30
Game Mode 30
Response Time 30
Picture Size 31
Screen Adjustment 31
Calibration Report 31
3
Mục lục
PIP/PBP
PIP/PBP Mode 32
Size 33
Position 33
Sound Source 33
Source 34
Picture Size 34
Contrast 35
OnScreen Display
Transparency 36
Position 36
Language 36
Display Time 36
System
DisplayPort Ver. 37
HDMI Mode 37
FreeSync 38
Eco Saving Plus 39
Off Timer 39
PC/AV Mode 40
Source Detection 40
USB Hub 40
Key Repeat Time 40
Power LED On 40
Reset All 40
Information 40
Ci đặt phn mm
Easy Setting Box 41
Cc hn ch v trc trặc khi ci đặt 41
Yu cu h thng 41
Hưng dn x l s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 42
Kim tra sn phm 42
Kim tra đ phân gii v tn s 42
Kim tra nhng mc sau đây. 42
Hi & Đáp 44
Cc thông s k thut
Thông s chung 45
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chun 46
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hng) 48
Không phi li sn phm 48
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 48
Khc 48
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong
cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt khong
không gian như hnh v dưi đây hoặc ln hơn khi lp đặt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mặt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoặc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoặc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn ở phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoặc cht c hot tnh b mặt vo mn hnh.
Không phun nưc hoặc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoặc phch cm bị hỏng, hoặc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoặc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đặt vt nặng lên dây nguồn.
Không đặt dây nguồn hoặc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoặc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Chỉ s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn trở.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đặt nn, nhang đui côn trng hoặc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đặt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đặt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoặc hc tường.
Lp đặt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt thở.
Không lp đặt sn phm trên b mặt không vng chc hoặc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mặt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoặc gây ra thương tch.
S dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoặc gây ra hỏa hon.
Không lp đặt sn phm trên xe hoặc ở nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoặc
khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoặc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoặc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đặt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoặc lm bin dng sn phm. Không lp đặt
sn phm trong bp hoặc gn k bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đặt p mặt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đặt sn phm trên t hoặc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mặt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoặc gây ra thương tch.
Chỉ lp đặt sn phm trên t hoặc gi đng kch thưc.
Đặt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoặc thương tch c nhân.
Lp đặt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoặc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đặt sn phm ở
nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoặc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoặc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoặc tro lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoặc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoặc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoặc đin git.
Không đ vt nặng hoặc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoặc vt nặng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoặc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoặc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoặc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoặc bt kỳ cp no.
Nu pht hin r rỉ gas, không chm vo sn phm hoặc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoặc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoặc bt kỳ cp no.
Không s dng hoặc ct gi cc bnh xịt d chy n hoặc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoặc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoặc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoặc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoặc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đặt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoặc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoặc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoặc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong kỳ nghỉ,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoặc r đin.
S dng sn phm ở đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đặt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoặc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoặc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoặc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đặt b điu hp nguồn AC/DC gn bt kỳ thit bị sưởi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đặt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoặc cc vt cht
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đặt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoặc sn nh.
Không lt ngưc hoặc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoặc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoặc bp l quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoặc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chỉnh gc ca sn phm hoặc đ cao chân đ.
Tay hoặc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đặt vt nặng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoặc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vặn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
TRÁI
Return
Nt JOG Hưng dn phm chức năng
Loa
PHẢI
XUNG
NHN(ENTER)
LÊN
Đn LED nguồn
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm ở pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ
di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoặc dng như nt Enter.
Đn LED ngun
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): Mở
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Hướng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln na nt chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoặc
mu sn phm. Vui lng tham kho sn phm thc t.
10
Eye Saver Mode
Volume
Features
Eye Saver Mode Off
/ : Điu chỉnh Brightness, Contrast, Eye Saver Mode.
: Điu chỉnh Volume.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dn phm dn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây chỉ hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoặc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
11
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoặc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin ở gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo đã
đưc thay đi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đặt hin ti hoặc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đặt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/mở kha điu khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chỉnh Brightness v Contrast. PIP/PBP kh dng.
Eye Saver Mode kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đặt cho chức năng PIP/PBP.
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l ở ch đ tit kim Đin hoặc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
13
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Eye Saver Mode
Bn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoặc Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG lên hoặc
xung nu menu OSD không đưc hin thị.
Eye Saver Mode
Brightness
Contrast
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mặc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Eye Saver Mode
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đặt ở ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright ở trong Cinema hoặc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đặt thnh On vSize đưc đặt thnh
(Ch đ PBP).
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoặc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoặc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoặc loa. Đặt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo ở mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt JOG TRÁI/
PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoặc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ tt chức năng Mute, hãy tăng hoặc gim Volume.
14
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc
so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham
kho sn phm thc t.
HDMI INDC 24V
SERVICE
2
1
DP IN
Cổng Mô tả
DC 24V
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
HDMI IN
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoặc cp
HDMI-DVI.
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi PC bng cp Thunderbolt™ 3.
SERVICE
Dnh riêng cho cc k thut viên dịch v.
Cng ny chỉ dnh cho bo dưỡng v không c chức năng cho người dng.
Không kt ni cp vo cng ny.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
1
2
Cc cng ny đưc bt khi PC đưc kt ni vi cng Thunderbolt™ 3 bng
cp Thunderbolt™ 3 hoặc cp USB Type-C.
15
Nâng cp Phn mm qua USB
1
Hãy đm bo bn đưa đĩa USB vo cng USB đưc đnh du bng hp mu xanh lam như minh họa
trong hnh dưi đây. Bn chỉ c th nâng cp phn mm qua USB vi điu kin mn hnh tivi hot
đng bnh thường hoặc nu tn hiu kim tra hin thị trên mn hnh tivi.
2
1
USB
Check Signal Cable
HDMI
Khi mn hnh như đưc minh họa trong hnh sau xut hin, hãy n v gi phm mi tên Xung trong 5
giây.
Power Off
2
Khi mn hnh xut hin thông bo như đưc minh họa trong hnh sau, hãy chọn Yes đ nâng cp
phn mm.
Do you want to update via USB?
YesNo
3
Khi mn hnh như đưc minh họa trong hnh sau xut hin, hãy chọn Yes.
Update from version 0802.0 to version 0803.0
Update now
YesNo
4
Qu trnh nâng cp phn mm s bt đu.
Updating product Software...
Your product will turn itself off and on again
automatically after completing update.
Update now
0%
16
Lưu
1
Trưc khi nâng cp thông qua đĩa USB, bn cn định dng đĩa USB thnh định dng FAT32.
2
Hãy đm bo phn mở rng tp nâng cp l .BIN v chỉ c tp BIN trong đĩa USB.
3
Vui lng xc nhn tên tp nâng cp khp vi tên phiên bn phn mm trong thông tin OSD. V d:
m-J********-****.*[s c 4 ch s].bin, na đu "m-J********-" phi khp v na cui ****.*[s c
4 ch s] c nghĩa l s phiên bn v kim tra tng c th khc nhau. V tp nâng cp phi đưc sao
chp vo thư mc gc.
4
Nu mun gi phiên bn hin ti hoặc h cp xung phiên bn thp hơn, bn c th đi tên tp thnh
m-J********-0000.0[s c 4 ch s] rồi tin hnh cc thao tc tương t.
5
Nu thông bo No valid update files found. Please check your USB device and try again. xut hin,
điu ny c th do nhng nguyên nhân sau.
No valid update files found.
Please check your USB device and try again.
Update now
YesNo
Không c đĩa USB no đưc đưa vo cng USB đưc đnh du bng hp mu xanh lam.
Định dng đĩa USB không đưc h tr.
Đĩa USB không chứa cc tp nâng cp hp l. (Tp nâng cp không tồn ti hoặc tên tp không chnh
xc.)
6
Không tt mn hnh. Đồng thời, ngăn chặn hin tưng gin đon trong qu trnh nâng cp nhiu nht
c th. Nu xy ra gin đon, mn hnh s quay li phiên bn sn xut.
Xin lưu rng phiên bn sn xut c th không ging như phiên bn trưc khi nâng cp nu hot đng nâng
cp no đ khc đã đưc thc hin trưc đ.
Trưc khi nâng cp, bn cn đm bo USB Hub đưc đặt thnh On.
Điu chỉnh độ nghiêng v độ cao ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
100,0 mm ±5,0 mm
GIÁ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO
TRÊN: -14,0˚(±4,0˚) - 22,0˚(±4,0˚)
GIÁ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO
DƯỚI: -2,0˚(±4,0˚) - 34,0˚(±4,0˚)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điu chỉnh.
Đ trnh lm hỏng sn phm khi điu chỉnh đ nghiêng, hãy n hoặc ko phn trên ca sn phm ở
chnh gia trong khi gi pha trên chân đ.
17
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c ở nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi km
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nặng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc ở đu kia ca cp.
3
Đặt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm ở pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoặc mua qua mng.
Cn trọng khi di chuyn mn hình
Không gi mn hnh khi trong khi di chuyn
hoặc điu chỉnh chiu cao ca mn hnh. Lm
như vy c th gây hư hi mn hnh.
Gi cc gc hoặc cnh dưi ca mn hnh trong
khi di chuyn.
Không ln ngưc sn phm bng cch chỉ nm
chân đ.
Không đặt tay pha dưi thân đ.
Bn cn ht sức cn trọng đ đm bo tay bn
không bị kt trong khu vc điu chỉnh chiu
cao. Nu không tay bn c th bị thương.
18
Ci đặt
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đặt mn hnh trên b mặt phng v vng chãi vi mặt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mặt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đặt sn phm p xung hoặc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
A
B
4
Đặt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đặt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa.
Đm bo s dng xp (đm) đi km vi mn hnh.
Cm chân đ bng mt tay v s dng ngn ci
ca tay kia đ tch đôi TRỤ ĐỠ CỦA CHÂN ĐẾ theo
chiu mi tên.
Tho cc vt cho
A
v
B
.
Cc vt cng đưc dng đ gn Gi treo tường. Hãy
cn thn không lm mt vt.
Nâng v tho chân đ.
Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
19
Gắn giá treo tường
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
1 2
3 4
A
Gn gi treo tường ở đây
B
Gi treo tường
Căn chỉnh
B
vi
A
trên mn hnh, sau đ sit chặt bng vt đưc tho ra t chân đ (T.18).
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không s dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mặt bn
vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoặc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu trch
nhim v bt kỳ hỏng hc hoặc thương tch no gây ra bởi vic s dng vt không đng hoặc gn
gi treo tường/gi trên mặt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim v nhng hỏng hc đi vi sn phm hoặc thương tch liên quan
đn vic s dng gi treo tường khc gi treo tường đưc chỉ định hoặc do bn t lp đặt gi treo
tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch tường
ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo s dng b gi treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lp đặt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mu sản
phm
Thông s l vt VESA tnh
bng milimet
Vt chun S lưng
C34J791WT* 100,0 x 100,0 M4 4 Chic
Không gn gi treo tường khi mn hnh đang bt. Vic ny c th khin bn bị đin git v c th dn đn
chn thương.
20
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đặt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mặt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đặt sn phm p xung hoặc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1 2 3
A
B
4
Đặt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đặt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa.
Đm bo s dng xp (đm) đi km vi mn hnh.
Lp chân đ vo mặt sau mn hnh, theo chiu mi
tên.
Xoay cc vt
A
v
B
đ c định.
Cm chân đ bng mt tay v s dng tay kia đ lp
TRỤ ĐỠ CỦA CHÂN ĐẾ theo chiu mi tên.
Đm bo rng mi tên khc bên trong v ch bên
ngoi TRỤ ĐỠ CỦA CHÂN ĐẾ đưc đặt ở phn dưi.
Bn s không th gn TRỤ ĐỠ CHÂN ĐẾ nu mi
tên khc nm ln ngưc.
5
Sau khi lp chân đ, hãy dng thng sn phm lên. Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48

Samsung C34J791WTE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare