Samsung UD55C-B Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi
m không cn thông bo trưc.
UD46C-B
BN46-00331A-01
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 5
Lưu  an ton 6
Biu tưng 6
Lm sch 6
Lưu tr 7
Đin v an ton 7
Ci đt 8
Hot đng 10
Lưu ý khi x lí panel 13
Chun bị
Kiểm tra các thnh phần 14
Tho gi bọc sn phm 14
Kim tra cc thnh phn 15
Các linh kiện 17
B cm bin ngoi tín hiu 17
Mt sau 19
Điều khin từ xa 21
Kt ni S dng Cp Stereo IR (đưc bn
riêng) 24
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm (Hướng dẫn
Lắp đặt) 25
Gc nghiêng v xoay 25
Thông gi 25
Kch thước 26
Lắp đặt giá treo tưng 27
Lp đt b gi treo tưng 27
Thông s k thut ca b gi treo tưng
(VESA) 28
Điu khiển từ xa 29
Kt ni cp 29
Kt ni 32
Cc mã điều khin 33
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 40
Những đim cn kim tra trưc khi kt ni 40
Kết nối với máy tnh 41
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 41
Kt ni s dng cp DVI (Loi k thut s) 42
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 42
Kt ni bng cp HDMI 43
Thay đổi Độ phân gii 44
Thay đi đ phân gii trên WIndows XP 44
Thay đi đ phân gii trên Windows Vista 44
Thay đi đ phân gii trên Windows 7 45
Thay đi đ phân gii trên Windows 8 45
Kết nối mn hnh ngoi 46
Kết nối với thiết b video 46
Kt ni s dng cp AV 46
Kt ni bng cp thnh phn 47
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 47
Kt ni bng cp HDMI 48
Kết nối với hệ thống âm thanh 49
Kết nối với hộp mng (đưc bán riêng) 50
MagicInfo 50
Input
Source List 53
PIP 54
PIP 54
Source 55
Size 56
Position 56
Transparency 57
Edit Name 57
Source AutoSwitch Settings 58
Source AutoSwitch 58
Primary Source Recovery 58
Primary Source 59
Secondary Source 59
Picture
Mode 60
Custom 61
Color Tone 62
Color Control 62
3
Mục lục
Color Temp. 63
Image Lock 63
Auto Adjustment 64
Signal Balance 64
Signal Balance 64
Signal Control 64
Size 65
HDMI Black Level 65
PIP Picture 66
Dynamic Contrast 66
Lamp Control 67
Picture Reset 67
Picture
Mode 68
Custom 69
Color Tone 70
Color Temp. 70
Size 71
Digital NR 71
HDMI Black Level 72
Film Mode 72
PIP Picture 73
Dynamic Contrast 73
Lamp Control 74
Picture Reset 74
Sound
Mode 75
Custom 76
Auto Volume 76
SRS TS XT 77
Sound Select 77
Sound Reset 78
Setup
Language 79
Time 80
Clock Set 80
Sleep Timer 80
Timer1 / Timer2 / Timer3 80
Holiday Management 80
Menu Transparency 81
Safety Lock 81
Change PIN 81
Lock 81
Energy Saving 82
Video Wall 82
Video Wall 82
Format 83
Horizontal 83
Vertical 84
Screen Position 84
Safety Screen 85
Pixel Shift 85
Timer 86
Bar 86
Eraser 87
Pixel 87
Side Gray 88
Resolution Select 88
Power On Adjustment 89
OSD Rotation 89
Advanced Settings 90
Temperature 90
Auto Power 90
Button Lock 91
User Auto Color 91
Standby Control 92
Lamp Schedule 92
4
Mục lục
OSD Display 93
Software Upgrade 94
Setup Reset 95
Reset All 95
S dng MDC
Multi Control 96
Ci đặt/G b chương trnh MDC 97
Ci đt 97
Gỡ bỏ 97
MDC l g? 98
Kt ni vi MDC 98
Qun lý kt ni 101
User Login 102
Auto Set ID 103
To bn sao 104
Ti x lý lnh 105
Bắt đầu sử dụng MDC 106
B cc mn hnh chính 107
Menu 107
Điều chnh mn hnh 109
Tính năng nâng cao 112
Điều chnh âm thanh 114
Thit lp h thng 114
Ci đt Công c 123
Chc năng khc 126
Qun lý nhm 127
Qun lý lịch trnh 129
Hưng dẫn x lý sự c 131
Hưng dẫn x lý sự c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch vụ khách hng ca Samsung 133
Kim tra sn phm 133
Kim tra đ phân gii v tn s 133
Kim tra những mc sau đây. 134
Hi & Đáp 137
Cc thông s k thut
Thông số chung 139
Trnh tiết kiệm năng lưng 141
Các chế độ xung nhp đưc đặt trước 142
Ph lc
Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 144
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi
ph đối với khách hng) 152
Không phi li sn phm 152
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 152
Khc 152
Chất lưng hnh nh tối ưu v ngăn chặn
hiện tưng lưu nh 153
Chất lưng hnh nh ti ưu 153
Ngăn chn hin tưng lưu nh 154
License 156
Thuật ng 157
5
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dẫn ny c th thay đi đ ci thin chất lưng m không cn thông bo.
© 2013 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hữu bn quyền đi vi sch hưng dẫn ny.
Cấm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dẫn ny m không c sự y quyền ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhãn hiu đã đăng ký ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhãn hiu đã đăng ký ca Video Electronics Standards Association.
Quyền s hữu tất c cc nhãn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hữu tương ng.
Trước khi sử dụng sn phẩm
Chương 01
6
Lưu  an ton
Thận trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bất k chi tit no bên trong sn phm ny đều rất nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trọng liên quan đn hot đng v bo tr
đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biểu tưng
Cnh báo
C th xy ra chấn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân theo cc hưng dẫn.
Thận trng
C th xy ra thương tích c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh dấu bng biu tưng ny l bị cấm.
Phi tuân th cc hưng dẫn đưc đnh dấu bng biu tưng ny.
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
1
Tt nguồn sn phm v my tính.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn  phích cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mềm v khô.
Không s dng chất lm sch c cha cồn, dung
môi hoc cc chất c hot tính bề mt.
Không phun nưc hoc chất lm sch trực tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tính.
7
Lưu tr
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Liên h vi Trung tâm dịch v khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (phí dịch
v s đưc p dng).
Điện v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
Cnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phích cm bị hỏng, hoc  cm
đin bị lỏng.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không s dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nhất.
 cm nguồn bị qu nhit c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phích cm nguồn vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phích cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Cm phích cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đất (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tích.
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây nguồn.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch tất c bi bn xung quanh chân phích cm nguồn hoc 
cm nguồn bng ming vi khô.
C th xy ra hỏa hon.
8
Thận trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Sn phm c th bị hỏng do sc đin.
!
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cấp km theo sn phm
ca bn. Không s dng dây nguồn vi cc sn phm khc.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị
cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn
phm khi xy ra sự c.
Lưu ý rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch s dng nt nguồn trên điều khin từ xa.
!
Giữ phích cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Ci đặt
Cnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tích nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch s dng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng ít nhất 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Giữ ti nhựa đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
9
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung
đng (gi đỡ không chc chn, bề mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tích.
S dng sn phm  khu vực c đ rung qu mc c th lm
hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m
(nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trực tip vi nh nng, nhit hoc đồ
vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hãy lp đt sn phm
trên bề mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thận trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tích.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kích thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  những nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiều
ht mịn, ha chất hoc nhit đ qu nng/lnh hoc ti sân bay hay
ga tu m sn phm phi hot đng liên tc trong thi gian di) c
th nh hưng nghiêm trọng đn hiu suất ca sn phm.
Đm bo hỏi ý kin Trung tâm dịch v khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
10
Hot động
Cnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sa chữa hoc
sa đi sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ
sa chữa.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc nguồn v rt cp
nguồn cng như tất c cc cp đưc kt ni khc.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bất thưng, mi kht hoc khi,
hãy rt dây nguồn ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dịch v
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chấn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt công tc nguồn
v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng
ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những th m tr thích (đồ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi lấy đồ
chơi hoc ko, gây ra thương tích nghiêm trọng.
!
Khi c chp hoc sấm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp
nguồn.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bất k
cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phích cm
nguồn. Đồng thi, thông gi khu vực đ ngay lp tc.
Tia la đin c th gây n hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn
hoc bất k cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
11
!
Không s dng hoc cất giữ cc bnh xịt d chy n hoc chất d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che
kín.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giấy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt chất khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha chất lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc
cc vt chất khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Thận trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kích hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bi bn tích t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin
git hoc r đin.
!
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lực ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tích.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim thị lực ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
12
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm.
Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Cất giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
!
Hãy thn trọng khi điều chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ
v c th gây ra thương tích.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thính lực ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho gỡ ra từ
b điều khin từ xa. Cất giữ pin  những nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th lấy đưc.
Nu tr em đã nut phi pin, hãy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hãy lp đng cực tính (+, -).
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tích cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha chất
trong pin.
!
Ch s dng những pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tích cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha chất
trong pin
!
Không đưc thi bỏ pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đã qua s dng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đã dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc ca hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
13
Lưu  khi xử l panel
Không đng lên trên sn phm như trnh by trong hnh v.
Tấm panel d vỡ v c th bị hỏng.
!
Đt sn phm nm xung đ x lý như trnh by trong hnh v.
Bn c th s dng bao b sn phm.
!
Đm bo l bn dng tay nm phía sau sn phm khi di chuyn sn
phm.
Không đưc cm nm bất k ch no trong khong cch 15mm từ
mt trưc sn phm.
14
Chuẩn b
Chương 02
Kiểm tra các thnh phần
Tháo gói bc sn phẩm
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc vi minh họa
trong hnh nh.
1
Tho thit bị kha mu đen  đy hp.
321
2
S dng cc rãnh trong hp, nhấc v tho phn trên ca hp.
3
Kim tra cc thnh phn v tho bao xp Styrofoam v ti nilon ra.
Bề ngoi ca cc thnh phn tht c th khc so vi hnh nh trnh by.
4
Cất hp  nơi khô ro đ sau ny s dng khi di chuyn sn phm.
15
-
Liên h vi nh cung cấp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
Bề ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so vi hnh
nh trnh by.
-
Chân đ không đưc cung cấp cng
vi sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
Các thnh phần
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hưng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vực)
Ti liu hưng dẫn s dng
CD phn mềm MagicInfo
Lite Edition
Pin (T.22)
(Không c  mt s khu vực)
Điều khin từ xa (T.21) Dây đin nguồn Cp D-SUB (T.41)
Wall-mount Fixed Bracket Kit
Kiểm tra các thnh phần
16
Các phụ kiện đưc bán riêng
-
C th mua cc chi tit sau đây ti
ca hng bn l gn nhất.
B gi đỡ treo tưng Chân đ Cp stereo RS232C (T.98) Cp DVI (T.42) Cp HDMI-DVI (T.42)
Cp HDMI (T.43) Cp video (T.46) Cp stereo Cp b phn (T.47) Cp stereo RCA (T.49)
Cp RCA (T.46)
AV/B điều hp thnh phn
(T.46)
B điều hp ÂM THANH
(T.46)
Cp LAN (T.99)
Hp kt ni mng (T.50)
Cp DP-DVI
17
Các linh kiện
Bộ cm biến ngoi tn hiệu
B cm bin bên ngoi c cm bin điều khin từ xa, cm bin đ
sng v cc phím chc năng. Nu gn mn hnh lên tưng, bn c th
di chuyn b cm bin bên ngoi sang bên sưn mn hnh.
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by.
Đ nâng cao chất lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c
thông bo.
Tên Mô t
Bộ cm biến Điu khiển từ xa
Hưng b điều khin từ xa về đim ny trên Mn hnh LCD.
Giữ cho khu vực giữa cm bin từ xa v điều khin từ xa không c
vt cn.
Cm biến ánh sáng
Tự đng d tm cưng đ nh sng xung quanh  quanh mn hnh hin
thị đưc lựa chọn v điều chnh đ sng mn hnh.
Chỉ báo nguồn
Tt trong ch đ bt nguồn v nhấp nhy xanh lc trong ch đ tit kim
đin.
Nút SOURCE
Chuyn ch đ PC sang ch đ Video.
Chọn nguồn vo kt ni vi thit bị ngoi vi.
Nút POWER
S dng nt ny đ bt v tt Mn hnh LCD.
18
Lắp bộ cm biến bên ngoi vo pha bên
B cm bin bên ngoi ny c th đưc lp vo bất k phn no ca mn hnh bng băng dính hai mt đi km cm bin.
B cm bin bên ngoi cng c th đưc lp vo tưng hoc gn mn hnh.
Không lp B cm bin bên ngoi vo mn hnh nu mn hnh không c cc cnh nhựa hoc kim loi. Mn hnh c th bị hỏng.
19
Mặt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by.
Đ nâng cao chất lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c
thông bo.
D-SUB IN
AV /
COMPONENT IN
HDMI IN 1
DVI OUT
(LOOPOUT)
DVI IN
(MagicInfo)
HDMI IN 2
CONTROL IN
IR OUT
RJ45 MDC
RS232C IN
RS232C OUT
ON
POWER
PC AUDIO
IN OUT
Cổng Mô t
CONTROL IN
Cm nguồn vo bng cm bin bên ngoi hoc nhn tín hiu cm bin
nh sng.
IR OUT
Nhn tín hiu điều khin từ xa qua bng cm bin bên ngoi v xuất tín
hiu qua LOOP OUT.
RJ45 MDC
Kt ni vi MDC bng cp LAN.
RS232C IN
Kt ni vi MDC bng cch s dng cp RS232C.
RS232C OUT
PC AUDIO IN
Nhn âm thanh từ PC qua cp âm thanh.
PC AUDIO OUT
Kt ni vi âm thanh ca thit bị nguồn tín hiu.
AV / COMPONENT IN
Kt ni vi thit bị nguồn bng b điều hp thnh phn/AV
D-SUB IN
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp D-SUB.
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp HDMI.
DVI OUT (LOOPOUT)
Kt ni vi sn phm khc bng cp DVI.
DVI IN (MagicInfo)
Kt ni vi thit bị nguồn tín hiu bng cch s dng cp DVI hoc cp
DP-DVI.
20
Kha chng trm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  những nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thc kha ty thuc vo nh sn xuất. Tham kho hưng dẫn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit
thêm thông tin chi tit.
Để khóa thiết b khóa chống trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng ví d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  phía sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
-
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
-
Tham kho hưng dẫn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
-
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157

Samsung UD55C-B Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru