Samsung S32R750UEE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics sở hữu bn quyền hưng dn sử dng ny.
Cm sử dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc sở hữu ca cc ch sở hữu tương ứng.
S27R75* S32R75*
2
Mục lục
Trưc khi sử dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 10
Pa-nen điều khin 10
Hưng dn phm dn hưng 11
Hưng dn phm chức năng 12
Cu hnh Eye Saver Mode, Brightness v Contrast từ
Hưng dn phm dn hưng 13
Cc loi cng 14
Nâng cp Phn mềm qua USB 15
Điều chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 17
Thn trọng khi di chuyn sn phm 18
Lưu  khi lắp đặt v sử dụng 19
Lp chân đ vo bn 20
Ci đặt 21
Rp chân đ 21
Gỡ bỏ chân đ 22
Lm sch cc cp đưc kt ni 23
Kt ni v Sử dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt sản phẩm. 24
Kt ni v sử dụng máy tnh 24
Kt ni bng cp HDMI 24
Sử dng cp MINI DP đ kt ni 25
Kt ni Nguồn 25
Tư th đng khi sử dụng sản phẩm 26
Ci đặt trnh điu khin 26
Thit lp độ phân giải ti ưu 26
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 27
Brightness 28
Contrast 28
Sharpness 28
Color 28
SAMSUNG MAGIC Upscale 29
HDMI Black Level 29
Eye Saver Mode 29
Game Mode 29
Response Time 29
Picture Size 30
Screen Adjustment 30
Thay đi cc ci đt PIP/PBP
PIP/PBP Mode 31
Size 32
Position 32
Picture Size 32
Contrast 33
Điều chỉnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency 34
Position 34
H-Position 34
V-Position 34
Language 34
Display Time 34
3
Mục lục
Thit lp v khôi phc
Self Diagnosis 35
DisplayPort Ver. 36
HDMI Mode 36
FreeSync (S27R75*) 37
Eco Saving Plus 38
Off Timer Plus 38
PC/AV Mode 39
Source Detection 39
Key Repeat Time 39
Power LED On 39
Reset All 39
Information
Information 40
Ci đt phn mềm
Easy Setting Box 41
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 41
Nâng cp bng cch ti xung chương trnh cơ sở từ
trang web 41
Yều cu h thng 41
Hưng dn xử lý s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 42
Chn đon sn phm (S c mn hnh) 42
Kim tra đ phân gii v tn s 42
Kim tra những mc sau đây. 42
Hi & Đáp 44
Cc thông s kthut
Thông s chung 45
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chuẩn 46
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hng) 51
Không phi li sn phm 51
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 51
Khc 51
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo c đ không gian thông gi khi đt sn phm. S tăng nhit đ theo khong cch thời gian c
th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Duy tr đ không gian xung quanh sn phm như trong sơ
đồ khi lp đt sn phm.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc tử vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA.
THẬN TRỌNG: Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIẬT, KHÔNG THO NP MY (HOC LƯNG MY).
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG. HY CHUYN TT C CÔNG
VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny chỉ ra rng bên trong
c đin p cao. S rt nguy him nu
thc hin bt kỳ cch tip xúc no
vi bt kỳ b phn no bên trong sn
phm ny.
Đin p AC: Đin p định mức đưc
đnh du vi biu tưng ny l đin p
AC.
Biu tưng ny bo cho bn thông tin
quan trọng liên quan ti vn hnh v
bo dưỡng kèm theo sn phm ny.
Đin p DC: Đin p định mức đưc
đnh du vi biu tưng ny l đin p
DC.
Sn phm loi II: Biu tưng ny chỉ
ra rng không yêu cu kt ni an ton
đn dây ni tip đt. Nu biu tưng
ny không c trên sn phm c dây
dn đin lưi, sn phm PHI đưc
đm bo kt ni vi dây bo v ni đt
(mt đt).
Thn trọng. Tham kho cc hưng dn
sử dng: Biu tưng ny s hưng
dn người sử dng tham kho ti
liu Hưng dn sử dng đ bit thêm
thông tin liên quan đn an ton.
Trước khi sử dụng sản phẩm
Chương 01
5
Lm sch
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc sử dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không đ tay hoc đồ vt khc đè lên mn hnh sn phm. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v PC.
2
Rút dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn ở phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mềm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh bề mt lên sn phm.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt khăn mềm vi nưc, vt kit rồi dng khăn lau sch bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thúc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v PC.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không sử dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không sử dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rút dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dng.
Chỉ sử dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không sử dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc sử dng đ cm dây nguồn không bị cn trở.
Phi rút dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Giữ phch cm khi rút dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Giữ túi nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt thở.
Không lp đt sn phm trên bề mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc ở nơi tip xúc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xúc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc sử dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt úp mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đúng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xúc vi nhiều ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi ý kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
ở nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa chữa hoc sửa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sửa chữa.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rút tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rút dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rút dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc sử dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rút cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Nu pht hin rò rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Không sử dng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm cửa che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Đt mn hnh sang ch đ tit kim năng lưng hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh
chuyn đng khi bn không sử dng sn phm trong thời gian di.
Rút dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không sử dng sn phm trong thời gian di (trong kỳ
nghỉ, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
Sử dng sn phm ở đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điều hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho túi nha khỏi b điều hp nguồn AC/DC trưc khi sử dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điều hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh sử dng sn phm ngoi trời ti những nơi c th tip xúc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điều hp nguồn AC/DC khi bn lau rửa sn nh.
Không đt b điều hp nguồn AC/DC gn bt kỳ thit bị sưởi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điều hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điều hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt l
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điều hp.
Hãy đm bo đt b điều hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Cm phch cm nguồn vo b điều hp nguồn AC/DC cho đn khi nghe thy ting cch.
Không đưc chỉ cm phch cm nguồn vo  cm đin.
Không đưc sử dng b điều hp nguồn AC/DC no khc ngoi thit bị đưc cung cp.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc cm b điều hp nguồn AC/DC vo  cm đin trên tường.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Xoay phch cm nguồn trong phm vi cho php (0 đn 90°) trên b điều hp nguồn AC/DC.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không bao giờ đưc tho phch cm nguồn sau khi đã cm. (Sau khi cm, không th tho phch cm
nguồn.)
Không bao giờ đưc sử dng phch cm nguồn đã cung cp vi thit bị khc.
Khi tho b điều hp nguồn AC/DC khỏi  cm đin, giữ thân b điều hp nguồn AC/DC rồi rút lên.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc th bt cứ đồ vt no hoc va chm mnh vo b điều hp nguồn AC/DC.
Điều đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Sử dng b điều hp nguồn AC/DC sau khi tho np bo v bng nha.
Nu không, c th gây ra hỏa hon.
9
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không sử dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 phút hoc nhn ra xa sau mi giờ sử dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên
nng.
Ct giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điều chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
10
Chuẩn b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Nút JOG
XUNG
NHN(ENTER)
TRI
Return
Đèn LED nguồn
LÊN
PHI
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nút đa hưng giúp điều hưng.
Nút JOG nm ở pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nút ny đ
di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc dng như nút Enter.
Đn LED ngun
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nút nguồn): Đèn LED nguồn Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Đèn LED nguồn Nhp nhy
Tt nguồn (Nút nguồn): Đèn LED nguồn Bt
Chỉ c th hon đi hot đng ca đèn LED nguồn bng cch thay đi
trong menu. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Nút nguồn nm ở bên tri ca mt sau v dng đ bt hoc tt sn
phm.
Hướng dẫn phm chc năng
Nhn nút JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln nữa nút chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
11
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Trên mn hnh Hưng dn phm dn hưng, cc ty chọn menu sau đây s xut hin khi mn hnh ca sn phm đưc bt lên hoc nguồn đu vo bị thay đi.
Eye Saver Mode
Features
Eye Saver ModeOff
LÊN/XUNG: Điều chỉnh Brightness, Contrast, Eye Saver Mode.
NHN(ENTER): Hưng dn phm hin thị chức năng.
12
Hướng dẫn phm chc năng
Đ sử dng Hưng dn phm chức năng, hãy nhn nút JOG. Sau đ, cửa s sau đây s xut hin.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho từng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Các linh kiện Mô tả
Source
Chọn đ thay đi nguồn đu vo bng cch di chuyn nút JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin ở gc trên cng bên tri mn hnh nu nguồn
đu vo đã đưc thay đi.
Menu
Chọn bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh Hưng dn phm chức năng.
Sn phm ny s hin menu dưi dng hin thị trên mn hnh.
Kha menu hin thị trên mn hnh: Kha menu hin thị trên mn hnh đ duy tr ci đt hin ti hoc ngăn người dng khc thay đi ci đt.
Bt/Tt: Đ bt hoc tt kha menu hin thị trên mn hnh, hãy hin thị mn hnh “Menu”, di chuyn nút jog sang phi đ chuyn sang bưc tip theo, sau đ nhn v giữ nút về bên tri
trong 10 giây.
Bn vn c th điều chỉnh đưc Brightness v Contrast khi đã bt kha menu hin thị trên mn hnh. Bn cng vn c th sử dng chức năng PIP/PBP.
Eye Saver Mode kh dng. C th xem Information.
PIP/PBP
Chọn bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh Hưng dn phm chức năng.
Sau đ nhn nút JOG khi cn cu hnh ci đt cho chức năng PIP/PBP.
Power Off
Chọn đ tt sn phm bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh Hưng dn phm chức năng.
Return
Quay li menu trưc đ bng cch dng nút JOG đ chọn biu tưng khi mn hnh Hưng dn phm chức năng hin thị.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn Hưng dn phm chức năng s khc nhau.
13
Khi sn phm không hin thị g (tức l ở ch đ Tit kim đin hoc ch đ Không c tn hiu), bn c
th sử dng 2 phm dn hưng đ điều khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi sn phm hin thị menu, bn c th sử dng Nút JOG như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot trnh đơn.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn đn danh sch ph.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
Cấu hnh Eye Saver Mode, Brightness v Contrast từ
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Điều chỉnh Brightness, Contrast v Eye Saver Mode bng cch di chuyn nút JOG.
Eye Saver Mode
Brightness
Contrast
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt ở ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright ở trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP).
14
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th
khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông
bo. Tham kho sn phm thc t.
DC
19V
SERVICE
MINI
DP IN
HDMI
IN
Cổng Mô tả
SERVICE
Sử dng th nh USB đ thc hin nâng cp phn mềm.
MINI
DP IN
MINI
DP IN
Kt ni vi PC bng cp MINI DP.
S27R75*: MINI DP IN
h tr 2560 x 1440 @ 144 Hz
S32R75*: MINI DP IN
h tr 3840 x 2160 @ 60 Hz
HDMI
IN
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp HDMI.
S27R75*: HDMI IN
h tr 2560 x 1440 @ 144 Hz
S32R75*: HDMI IN
h tr 3840 x 2160 @ 60 Hz
DC
19V
DC
19V
Đu ni vi b điều hp nguồn AC/DC.
15
Nâng cấp Phn mm qua USB
1
Kt ni b nh USB vi cngSERVICE hin thị trong hnh.
DC
19V
SERVICE
MINI
DP IN
HDMI
IN
Khi mn hnh bt, hãy nhn nút jog đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Khi Hưng dn phm
chức năng hin thị, hãy nhn v giữ nút jog trong khong 5 giây.
Power Off
2
Khi mn hnh hin thị thông bo như đưc minh họa trong hnh sau, hãy chọn Yes đ nâng cp
phn mềm.
Yes No
Do you want to update via USB?
3
Khi mn hnh như đưc minh họa trong hnh sau xut hin, hãy chọn Yes.
Update now
Update from version XXXX.X to version XXXX.X?
Yes No
4
Qu trnh nâng cp phn mềm s bt đu.
Update now
Updating product Software…
Your product will turn itself off and on again automatically
after completing update.
0%
16
Lưu
1
Đ tin hnh nâng cp phn mềm bng cch sử dng b nh USB, trưc tiên, hãy định dng b nh
USB l FAT32.
2
Khi tin hnh nâng cp, hãy đm bo chỉ lưu mt tp BIN (.bin) trong thư mc gc.
3
Đ nâng cp phn mềm cho kiu my SR75, hãy nh tp nâng cp phi ở định dng .bin. Tên tp cn
tuân theo quy ưc đt tên cho kiu my SR75 (v d: M-R75**SGAA-****.*[s c bn chữ s].bin).
** l kch thưc mn hnh tnh theo inch, ****.* l s phiên bn còn s c bn chữ s ny l kim
tra tng. V d: “M-R7532SGAA-0800.0[D06E].bin” tuân th quy ưc đt tên cho kiu my SR75 32"
v phi đưc sao chp vo thư mc gc.
4
Nu thông bo No valid update files found. Please check your USB device and try again. xut hin,
điều ny c th do những nguyên nhân sau.
Update now
No valid update files found.
Please check your USB device and try again.
OK Cancel
B nh USB chưa đưc kt ni vi cng SERVICE.
Định dng ca cc tp trong b nh USB đã kt ni không tương thch.
Không c tp nâng cp hp l no trong b nh USB đã kt ni. (Không c tp nâng cp no đưc
lưu trong b nh hoc tên tp không chnh xc.)
5
Không tt sn phm. Đồng thời, ngăn chn hin tưng gin đon trong qu trnh nâng cp nhiều
nht c th. Ni chung, sn phm s quay li phiên bn trưc đ nu nâng cp bị gin đon.
17
Điu chỉnh độ nghiêng v độ cao ca sản phẩm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
S27R75*
213,9 mm
576,0 mm 602,9 mm
0 ~ 72˚
331,6 mm
S32R75*
184,7 mm
0 ~ 66˚
319,8 mm
Khoảng hot động thch hợp
20˚
-5˚
Khi chm xung mặt sn
16˚
66˚
-5˚
S27R75*
10˚
72˚
-5˚
S32R75*
18 ~ 60˚
Không đ mt sn phm úp xung dưi khi sử dng hay bo
qun.
Bn nên nghiêng sn phm theo mt gc nm trong phm vi ti ưu.
Khi dng lc mnh đ lp sn phm vo st tường, chú ý không đ tay bị kp giữa sn phm v
tường.
Điều chỉnh đ cao v chuyn đng quay c dung sai nht định. Duy tr trong phm vi dung sai khi
quay hoc điều chỉnh đ cao ca sn phm.
Cm vo hai bên sn phm đ điều chỉnh đ cao.
Chú ý không n qu mnh lên mn hnh khi điều chỉnh đ cao ca sn phm.
18
Thn trọng khi di chuyn sản phẩm
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không cm vo mn hnh khi di chuyn sn
phm.
Không ln ngưc sn phm bng cch chỉ
nm chân đ.
Cm tay vo cc gc hoc cnh dưi ca sn
phm trong khi di chuyn.
19
Lưu khi lắp đặt v sử dụng
≤40 mm
30 ~ 65 mm
55 ~ 90 mm
Đ dy ca bn lp sn phm: ≤40 mm, 30 ~ 65 mm, 55 ~ 90 mm
Nu lp sn phm trên bn, bn phi đ chc đ chịu sức nng ca sn phm. Lp sn phm trên
bn knh hoc bn lm từ vt liu d vỡ khc c th Im hỏng sn phm.
Sn phm ny rt kh lp trên bn c gờ ở mp. Bn cn thn trọng khi lp đt.
Nu mt bn không bng phng hoc bị nghiêng, sn phm c th s không đứng thng đưc.
Vic lp đt chân đ c th đ li du ca chân đ trên mt bn.
Khi h sn phm xung st mt sn, hãy nh đt tay vo cc
cnh bên ca sn phm. Không dng lc qu mnh khi h sn
phm. Lm vy c th khin tay bn bị thương.
Không đt vt g bên dưi sn phm. Lm vy c th khin đồ
vt bị hư hi khi bn h sn phm xung st mt sn.
Nu lp đt sn phm gn tường v bn nghiêng chân đ đ
nâng sn phm lên, sn phm c th va vo tường v bị hỏng.
Không dng lc qu mnh khi nâng sn phm.
Không lp đt sn phm ở cnh bn c gc vt.
Khi điều chỉnh đ cao ca sn phm, không đt tay gn vị tr gp ca chân đ.
Nu bn đt đ phân gii không tương thch vi sn phm, mn hnh c th nhp nhy. Hãy tham kho
Bng ch đ tn hiu tiêu chun đ chuyn sang đ phân gii đưc h tr.
20
≤90 mm
Bn không c gờ ở mp
Ty vo đ dy ca bn, chỉ cn điều chỉnh
chân đ l c th dng đưc. (≤90 mm)
≤40 mm
30 ~ 65 mm
55 ~ 90 mm
Bn bị khuyt mt phn
C th lp chân đ nu khong bị khuyt ln
hơn 15 mm.
Đ sp xp cp gọn gng, luồn cp vo rãnh
ca chân đ ở pha sau sn phm trưc khi lp
đt chân đ trên bn. Bn s kh luồn cp nu
khong cch giữa bn v vch ngăn bị hp. Đ
bit chi tit về cch sp xp cp gọn gng, hãy
tham kho “Lm sch cc cp đưc kt ni.”
15 mm ≥75 mm ≥95 mm
Bn c gờ ở mp ( )
C th lp chân đ nu đm bo khong cch
90 mm từ mt đu bn đn đim cch đu bn
bên kia 15 mm, hoc nu khong cch ti mp
bn c gờ ln hơn 95 mm.
Lắp chân đ vo bn
Dưi đây l yêu cu đi vi từng loi bn khi lp chân đ.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51

Samsung S32R750UEE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru