DC48E

Samsung DC48E, DC32E, DC40E, DC55E, DM55E, ED65E Manual de utilizare

  • Bună! Sunt un chatbot AI antrenat să vă ajut cu Samsung DC48E Manual de utilizare. Am citit deja documentul și sunt gata să vă ofer răspunsuri clare și simple.
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc
thông s k thut c th s đưc thay đổi m không cn thông bo trước.
Bn nên sử dụng mẫu EDE, EME, DCE ít hơn 16 giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c th bị từ chi.
ED65E ED75E
EM65E EM75E
DC32E DC40E DC48E DC55E
DC32E-M DC40E-M DC48E-M DC55E-M
DC40E-H DC48E-H
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 6
Lưu ý an toàn 7
Biu tưng 7
Làm sch 7
Lưu tr 8
Đin và an toàn 8
Cài đt 9
Hot đng 11
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 14
Các thành phần 14
Các linh kiện 15
Pa-nen điu khin 15
Mt sau 17
Mt sau 18
Khóa chống trm 19
Điu khin từ xa 20
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 22
Chuyn đổi gia chế đ dọc và chế đ ngang 22
Thông gió 22
Lắp đặt giá treo tưng 23
Chun bị trưc khi lp đt giá treo tưng 23
Lp đt b giá treo tưng 23
Thông số k thut ca b giá treo tưng (VESA) 24
Điu khiển t xa (RS232C) 25
Kết nối cáp 25
Kết nối 28
Các mã điu khin 29
Kết nối và S dng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối 38
Nhng đim cần kim tra trưc khi kết nối 38
Kết nối với máy tính 38
Kết nối s dng cáp D-SUB (Loi analog) 38
Kết nối s dng cáp DVI (Loi k thut số) 39
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 39
Kết nối s dng cáp HDMI 40
Kết nối với thiết b video 41
Kết nối s dng cáp AV 41
Kết nối bng cáp thành phần 41
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 42
Kết nối s dng cáp HDMI 43
Kết nối với hệ thống âm thanh 43
Kết nối với Cáp LAN 44
Kết nối HDBase-T 45
Thay đi Ngun vào 46
Source 46
S dng MDC
Cài đặt/G b chương trình MDC 47
Cài đt 47
Gỡ bỏ 47
Kết nối với MDC 48
S dng MDC qua RS-232C
(tiêu chun truyn d liu nối tiếp) 48
S dng MDC qua Ethernet 49
Điu chnh màn hình
Picture Mode 50
Nếu nguồn tín hiu đầu vào là PC, DVI,
HDMI(PC
) 50
Nếu nguồn tín hiu đầu vào là AV, Component,
HDMI(AV
) 50
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness /
Colour / Tint (G/R)
51
Gamma 51
Calibrated value 52
Picture Size 53
Picture Size 53
Position 54
Zoom/Position 54
Resolution Select 55
Auto Adjustment 55
PC Screen Adjustment 56
2
Mục lục
PIP 57
Advanced Settings 58
Dynamic Contrast 59
Black Tone 59
Flesh Tone 59
RGB Only Mode 59
Colour Space 59
White Balance 59
Motion Lighting 59
Picture Options 60
Colour Tone 61
Colour Temp. 61
Digital Clean View 61
MPEG Noise Filter 61
HDMI Black Level 62
Film Mode 62
Motion Plus 62
Dynamic Backlight 62
Picture Off 63
Reset Picture 63
Điu chnh âm thanh
Sound Mode 64
Sound Effect 65
Speaker Settings 66
Reset Sound 66
Network
Network Status 67
Network Settings 67
Network type 67
Cài đt mng (Có dây) 68
Cài đt mng (Không dây) 70
WPS(PBC) 72
Wi-Fi Direct 73
AllShare Settings 73
Server Network Settings 74
Connect to server 74
Server Access 74
FTP Mode 74
Device Name 74
Applications
Source List 75
Refresh 75
Edit Name 75
Information 75
MagicInfo Lite 76
Phát ni dung từ b nh trong hoc USB 76
Network Channel 77
System
Setup 79
Menu Language 80
Multi Control 80
Đt cu hình thiết đt cho Multi Control 80
Time 81
Clock Set 81
Sleep Timer 81
On Timer 81
Off Timer 82
Holiday Management 82
Eco Solution 83
Energy Saving 83
Eco Sensor 83
No Signal Power Off 83
Auto Power Off 83
Auto Protection Time 84
Screen Burn Protection 85
Pixel Shift 85
Timer 86
Immediate display 87
Side Grey 87
Ticker 88
Video Wall 89
Video Wall 89
Format 89
Horizontal 89
3
Vertical 90
Screen Position 90
Source AutoSwitch Settings 91
Source AutoSwitch 91
Primary Source Recovery 91
Primary Source 91
Secondary Source 91
Change PIN 92
General 93
Max. Power Saving 93
Game Mode 93
Auto Power On 93
Safety Lock 93
Button Lock 94
Standby Control 94
HDBT Standby 94
Network Standby 94
Lamp Schedule 95
OSD Display 95
Power On Adjustment 95
Temperature Control 95
Anynet+ (HDMI-CEC) 96
Anynet+ (HDMI-CEC) 96
Auto Turn Off 97
X lý s cố đối vi Anynet+ 98
Clone Product 100
Reset System 100
Reset All 101
DivX
®
Video On Demand 101
PC module power 101
Synced power-on 101
Synced power-off 101
Support
Software Update 102
Update now 102
Contact Samsung 102
Phát nh, video và nhc
(Phát phương tin)
Đc thông tin sau trước khi s dng chc
năng phát phương tiện bng thiết b USB 103
S dng thiết bị USB 105
Mc menu trong trang danh sách ni dung
phương tin 106
Các nút và tính năng kh dng trong khi
phát li nh 107
Các nút và tính năng kh dng trong khi
phát li video 108
Các nút và tính năng kh dng trong khi
phát li nhc 109
Đnh dng tệp phát Phương tiện và Ph đ
Đưc h tr 110
Ph đ 110
Định dng tp hình nh tương thích 110
Định dng tp nhc đưc h tr 111
Các định dng video đưc h tr 111
Hưng dẫn x lý s cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch v khách hàng ca Samsung 114
Kim tra sn phm 114
Kim tra đ phân gii và tần số 114
Kim tra nhng mc sau đây. 115
Hi & Đáp 122
Các thông số k thut
Thông số chung 123
Các chế độ xung nhp đưc đặt trước 125
Mục lục
4
Mục lục
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng) 127
Không phi li sn phm 127
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 127
Khác 127
Chất lưng hình nh tối ưu và ngăn chặn
hiện tưng lưu nh 128
Cht lưng hình nh tối ưu 128
Ngăn chn hin tưng lưu nh 128
License 130
Thuật ngữ 131
5
6
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2016 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
7
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tích c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tính.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phích cm v không chm vo cp với tay ướt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tính b mt.
Không phun nước hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tính.
8
Lưu tr
Do đc tính ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (phí dịch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phích cm bị hng, hoc ổ cm
đin bị lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm ngun duy nht.
 cm ngun bị qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phích cm ngun với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phích cm ngun vo ht c đ không bị lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phích cm ngun vo ổ cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tích.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun bị hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phích cm ngun hoc ổ
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
9
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th bị hng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun với cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không bị
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt ngun trên điu khin từ xa.
!
Gi phích cm khi rt dây ngun khi ổ cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nhờ k thut viên lp đt gi treo trên tường.
C th xy ra thương tích nu vic lp đt do người không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tường.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tường ít nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
10
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v bị hng v/hoc gây ra thương tích.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th bị đổ v lm cho tr bị thương.
V mt trước ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v bị hng v/hoc gây ra thương tích.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kích thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc với nhiu ht
mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thời gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dịch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
11
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Trước khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp
ngun cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Dây ngun bị hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h với Trung tâm dịch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc v ngoi bị hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thích (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tích nghiêm trng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp bị hng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phích cm
ngun. Đng thời, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp bị hng.
12
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc ha hon.
Đm bo cc lỗ thông gi không bị khăn tri bn hoc rm cửa che
kín.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua lỗ thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kích hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi ổ cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tích tụ kt hp với nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đổ v bị hng hoc gây ra thương tích.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th
lm gim thị lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
13
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nh ngoi tm với ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm bị đổ
v c th gây ra thương tích.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thính lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra từ
b điu khin từ xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay với bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tính (+, -).
Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tích cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mới v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tích cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thường v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
14
Chun bị
Chương 02
Kim tra cc thnh phn
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
nh c th trông khc với cc thnh
phn thc t.
-
Chân đ không đưc cung cp cng
với sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
-
C th sử dụng b điu hp RS232C
đ kt ni với mn hnh khc bng
cp RS232C loi D-SUB (9 cht).
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu vc)
Hướng dẫn điu chnh Dây đin ngun
Pin
(Không c  mt s khu vc)
Điu khin từ xa
Cp D-SUB
(ch đi với cc mẫu EDE v EME)
B điu hp RS232C(IN)
Vng đ (4 Chic)
(ch đi với cc mẫu EDE v EME)
15
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
DC32E DC32E-M
Phím
pa-nen
Loa
Loa
Logo ming đm
Cm bin từ xa
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đổi m không c thông bo.
Nút Mô t
Bt ngun sn phm.
Nu bn nhn nt khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc
hin thị.
Đ thot khi trnh đơn OSD, nhn v gi phím pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn tới trnh đơn bên trên hoc bên dưới. Bn cng c th điu chnh
gi trị ca ty chn.
Di chuyn tới trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điu chnh âm lưng bng cch di chuyn phím pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điu khin không hin thị.
Logo miếng đệm
(ty chn)
Không dng lc ko ming đm logo. Logo c th bong ra hoc v.
Cm biến từ xa
Nhn nt trên điu khin từ xa tr vo cm bin trên mt trước ca sn
phm đ thc hin chc năng tương ng.
Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điu
khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị
điu khin.
Sử dụng điu khin từ xa trong phm vi từ 7 đn 10 m từ b cm bin trên sn phm với mt gc 30 từ bên tri
v bên phi.
Đt pin đ sử dụng  nơi cch xa tm tay tr em v ti sử dụng.
Không sử dụng chung pin c v mới. Thay c hai pin cng lc.
Tho pin ra khi điu khin từ xa không đưc sử dụng trong mt thời gian di.
16
Nu bn nhn nt
trên phím pa-nen khi sn phm đang bt, trnh
đơn điu khin s đưc hin thị.
Trnh đơn điu khin
EDE / EME
Return
DCE / DCE-M / DCE-H
Return
Nút Mô t
Source
Chn ngun tín hiu đu vo đưc kt ni.
Di chuyn phím pa-nen sang bên phi đ chn Source trong trnh đơn
điu khin. Khi danh sch ngun tín hiu đu vo đưc hin thị, di chuyn
phím pa-nen sang tri hoc phi đ chn ngun tín hiu đu vo mong
mun. Tip theo, nhn phím pa-nen.
Menu
Hin thị trnh đơn OSD.
Di chuyn phím pa-nen sang bên tri đ chn Menu trong trnh đơn điu
khin. Mn hnh điu khin OSD s xut hin. Di chuyn phím pa-nen sang
bên phi đ chn trnh đơn mong mun. Bn c th chn mục trnh đơn phụ
bng cch di chuyn phím pa-nen lên, xung, sang tri hoc sang phi. Đ
thay đổi ci đt, chn trnh đơn mong mun v nhn phím pa-nen.
MagicInfo
Chuyn sang ch đ MagicInfo.
Di chuyn phím pa-nen lên trên đ chn MagicInfo trong trnh đơn điu
khin.
Ch hỗ tr mẫu DCE, DCE-M, DCE-H.
Tools
Hin thị Tools.
Di chuyn phím pa-nen lên trên đ chn Tools trong trnh đơn điu khin.
Ch hỗ tr mẫu EDE, EME.
Power off
Tt ngun sn phm.
Di chuyn phím pa-nen xung dưới đ chn
Power off
trong trnh đơn
điu khin. Tip theo, nhn phím pa-nen.
Return
Thot khi trnh đơn điu khin.
17
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c
thông bo.
Ch hỗ tr mẫu EDE, EME.
DVI IN /
MAGICINFO IN
HDMI IN
USB
(5V, 1.5A)
HDBT IN
RGB IN RS232C IN RS232C OUT
AUDIO
OUT
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
/ AUDIO IN
IR /
AMBIENT
SENSOR IN
COMPONENT IN
Cổng Mô t
HDBT IN
Gửi tín hiu HDMI tới cp LAN đưc kt ni sử dụng thit bị truyn HDBaseT.
Ch hỗ tr mẫu EME.
USB (5V, 1.5A)
Kt ni với thit bị nhớ USB.
DVI IN / MAGICINFO IN
DVI IN: Kt ni với thit bị ngun tín hiu bng cch sử dụng cp DVI
hoc cp HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Sử dụng cp DP-DVI (chuyên dụng) khi kt ni hp mng
(đưc bn riêng).
HDMI IN
Kt ni với thit bị ngun bng cp HDMI.
RGB IN
Kt ni với thit bị ngun bng cp D-SUB.
RS232C IN
Kt ni với MDC bng cch sử dụng b điu hp RS232C.
RS232C OUT
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
/ AUDIO IN
Nhn âm thanh từ PC qua cp âm thanh.
AUDIO OUT
Kt ni với âm thanh ca thit bị ngun tín hiu.
AV IN / COMPONENT IN
Kt ni với thit bị ngun bng b điu hp thnh phn/AV.
IR / AMBIENT SENSOR IN
Cm ngun vo bng cm bin bên ngoi hoc nhn tín hiu cm bin
nh sng.
18
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c
thông bo.
Ch hỗ tr mẫu DCE, DCE-M, DCE-H.
RS232C IN RGB IN RJ45
IR IN
DVI IN /
MAGICINFO IN
AUDIO OUT
HDMI IN 1
HDMI IN 2
AUDIO IN
COMPONENT IN
USB
(5V, 1.5A)
Cổng Mô t
AUDIO OUT
Kt ni với âm thanh ca thit bị ngun tín hiu.
AV IN / COMPONENT IN
Kt ni với thit bị ngun bng b điu hp thnh phn/AV.
AUDIO IN
Nhn âm thanh từ PC qua cp âm thanh.
USB (5V, 1.5A)
Kt ni với thit bị nhớ USB.
DVI IN / MAGICINFO IN
DVI IN: Kt ni với thit bị ngun tín hiu bng cch sử dụng cp DVI
hoc cp HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Sử dụng cp DP-DVI (chuyên dụng) khi kt ni hp mng
(đưc bn riêng).
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Kt ni với thit bị ngun bng cp HDMI.
IR IN
Cm ngun vo bng cm bin bên ngoi hoc nhn tín hiu cm bin
nh sng.
RS232C IN
Kt ni với MDC bng cch sử dụng b điu hp RS232C.
RGB IN
Kt ni với thit bị ngun bng cp D-SUB.
RJ45
Kt ni với MDC bng cp LAN.
19
Kha chng trm
Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thc kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hướng dẫn sử dụng đi km với thit bị kha chng trm đ bit
thêm thông tin chi tit.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha trong hnh nh.
Đ kha thit bị kha chng trm:
Chân đ: Đưc bn riêng
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng ví dụ như bn lm vic.
2
Lun mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  phía sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
-
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
-
Tham kho hướng dẫn sử dụng đi km với thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
-
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc cửa hng bn l đ đin tử hoc mua qua mng.
20
-
Cc tính năng ca nt điu khin từ
xa c th khc nhau đi với cc sn
phm khc nhau.
Điu khin từ xa
Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điu khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị điu
khin.
Nt không c mô t trong hnh nh bên dưới không đưc hỗ tr trên sn phm.
MENU
POWER
OFF
VOL
MagicInfo
Player I
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
SOURCE
CH
DEL-/--
CH LIST
HOME
Tt ngun sn phm.
Cc nt s
Nhp mt khu vo trnh đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngừng tt ting: Nhn li MUTE hoc nhn
nt điu chnh âm lưng (+ VOL -).
Sử dụng phím tt ny đ truy cp trc tip
vo MagicInfo.
Phím tt s hot đng nu hp mng đưc
kt ni.
Nt Khi chy MagicInfo.
Ch hỗ tr mẫu DCE, DCE-M, DCE-H.
Bt ngun sn phm.
Điu chnh âm lưng.
Thay đổi ngun vo.
Hin thị hoc n trnh đơn hin thị trên mn
hnh, hoc tr v̀ trnh đơn trước.
1/131