Samsung S27E330H Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare
Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
S27E330H
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Biu tưng 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v
Sharpness
12
Mt sau 13
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 13
Kha chng trm 14
Lp đt gi treo tường/gi trên mt bn 15
Ci đặt 16
Rp chân đ 16
Gỡ bỏ chân đ 17
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 18
Kết nối v sử dụng máy tnh 18
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 18
Kt ni bng cp HDMI 19
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 19
Kt ni Nguồn 19
Tư thế đng khi sử dụng sản phm 20
Ci đặt trnh điu khiển 21
Thiết lp đ phân giải tối ưu 21
Thit lp mn hnh
Brightness 22
Contrast 22
Sharpness 22
Eye Saver Mode 23
Game Mode 23
SAMSUNG MAGIC Bright 23
SAMSUNG MAGIC Angle 24
SAMSUNG MAGIC Upscale 24
Image Size 24
HDMI Black Level 25
Response Time 25
H-Position & V-Position 25
Coarse 25
Fine 25
Đt cu hnh tông mu
Red 26
Green 26
Blue 26
Color Tone 27
Gamma 27
Thay đi kch thưc hoc
định vị li mn hnh
Language 28
Menu H-Position & Menu V-Position 28
Display Time 28
Transparency 28
3
Mục lục
Thit lp v khôi phc
Reset All 29
Eco Saving Plus 29
Off Timer 30
PC/AV Mode 30
Key Repeat Time 30
Source Detection 30
Power LED On 30
INFORMATION 31
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 32
Hưng dn x l s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch vụ khách hng ca Samsung 33
Kim tra sn phm 33
Kim tra đ phân gii v tn s 33
Kim tra nhng mc sau đây. 33
Hi & Đáp 35
Cc thông s k thut
Thông số chung 36
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 37
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 39
Không phi li sn phm 39
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 39
Khc 39
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY.
(HOC LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot
đng v bo tr đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biểu tưng
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân theo
cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc
hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ git, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k
ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị nguồn hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt
cht khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
9
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Đ kch hot nt trên sn phm, hãy nhn vo đng vị tr khc / / / / . Nhn vo vị tr
khc c th dn đn hnh đng sai.
Di chuyn sang PHI
Return
Nt JOG dng LỒI Hưng dn phm chức năng
Di chuyn sang TRI
Di chuyn xung DƯỚI
Nhn(Bt nguồn, Xc nhn la chn)
Di chuyn lên TRÊN
Đn LED nguồn
Biểu tưng Mô tả
Đn LED nguồn
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca ch bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SETUP&RESET Power LED On) V chức năng thay
đi, cc mu thc c th không c chức năng ny.
Hưng dn phm chức năng
Nhn nt khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln na nt ch hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
Chun b
Chương 02
10
Brightness
Auto Adjustment
Features
Eye Saver Mode Off
Nhn nt / : Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
Nhn nt / : T đng điu chnh ci đt mn hnh.
Thay đi đ phân gii trong Cc thuc tnh mn hnh s kch hot tnh năng Auto Adjustment.
Chức năng ny không kh dng  ch đ Analog.
Nhn nt : Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây ch hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
11
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt mt ln na.
Return
Nhn nt / / / : Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trng tâm thay đi.
Nhn nt : Mc đã chn s đưc p dng.
Biểu tưng Mô tả
Chn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo
đã đưc thay đi.
Chn bng cch di chuyn nt trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chnh Brightness v Contrast. Eye Saver Mode kh dng.
SETUP&RESET Power LED On kh dng. C th xem INFORMATION.
Chn bng cch di chuyn nt trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng Eye Saver Mode kh dng.
PICTURE Brightness, Game Mode,
SAMSUNG
MAGIC
Bright,
SAMSUNG
MAGIC
Angle
COLOR
SETUP&RESET
Eco Saving Plus
Chn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG dng LỒI Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
Thay đi nguồn
NHẤN nt trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG dng LỒI Hnh đng
/
Di chuyn ty chn
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Sharpness
Khi trang nt phm tt đưc hin thị, hãy điu chnh ci đt Brightness, Contrast v Sharpness t mn
hnh bt đu bng Nt JOG dng LỒI.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
13
Mt sau
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
Cổng Mô t
Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI
hoặc cáp HDMI-DVI.
Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.
Đấu nối với bộ điều hợp nguồn AC/DC.
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
-2,0° (±2,0°) ~ 20,0° (±2,0°)
-1,0° (±1,0°) ~ 20,0° (±2,0°) (ch mu LS27E330HZ*)
Bạn có thể điều chnh độ nghiêng ca sn phm.
Giữ phần dưới sn phm và cn thận điều chnh độ nghiêng.
14
Kha chống trm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit. Thit bị kha đưc bn riêng.
Để kha thiết b kha chống trm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
15
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không s dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mt
bn vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu
trch nhim v bt k hỏng hc hoc thương tch no gây ra bi vic s dng vt không đng
hoc gn gi treo tường/gi trên mt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim v nhng hỏng hc đi vi sn phm hoc thương tch liên
quan đn vic s dng gi treo tường khc gi treo tường đưc ch định hoc do bn t lp đt
gi treo tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch
tường ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo s dng b gi treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lp đt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mẫu sản phm Thông số l vt VESA tnh bng
milimet
Vt chun
Số lưng
S27E330H 75,0 x 75,0 M4 4
Không lp đt b gi treo tường trong khi sn phm ca bn đang bt. Vic ny c th dn đn thương tch
c nhân do đin git.
Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bn
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
21
3 4
A
B
A
Gn gi treo tường/gi trên mt bn
B
Gi đỡ (đưc bn riêng)
Xp thng rãnh v sit cht vt trên gi ca sn phm vi nhng phn còn li trên gi treo tường hoc
gi trên mt bn m bn mun gn.
16
Ci đặt
Ráp chân đế
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
1
2
3
4
Chn tr chân đ vo đ theo hưng dn như
hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn. Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi
chân đ sao cho n đưc c định hon ton.
Lt mt ming khăn mm trên bn đ bo v sn
phm v đ sn phm lên trên khăn sao cho mt
trưc ca sn phm p xung dưi.
5
6
7
Đưa đu chân đ vo l kt ni theo hưng dn
như hnh v.
Dng tay gi thân sn phm như hnh v.
Gi v xoay chân đ đã lp cho ti khi va kht
vo vị trị dng.
Đy chân đ đã lp vo trong thân sn phm theo
chiu mi tên như hnh v.
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm
chân đ.
17
1
Lt mt ming khăn mm trên bn đ bo v sn phm
v đ sn phm lên trên khăn sao cho mt trưc ca
sn phm p xung dưi.
2
Trong khi mt tay gi c chân đ, bn tay kia nm li
đp vo đu b chân đ theo hưng mi tên đ tho b
chân đ.
3
Vn đinh c định vị nm  đy ca chân đ tho rời ra.
4
Ly tr chân đ ra khỏi đ bng cch ko n theo
hưng mi tên như hnh v.
Gỡ b chân đế
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
18
Kết nối v Sử dụng Thiết b nguồn
Chương 03
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Trưc khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đc k s tay hưng dn s dng đưc cung cp km theo sn
phm.
S lưng v vị tr ca cc cng trên thit bị nguồn c th khc nhau  nhng thit bị khc nhau.
Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.
Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni cp nguồn.
Kt ni cp trong khi đang kt ni c th lm hỏng sn phm.
Kim tra loi ca cc cng  pha sau sn phm bn mun kt ni.
Kết nối v sử dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kết nối bng cáp D-SUB (Loi analog)
RGB IN
19
Kết nối bng cáp HDMI
HDMI IN
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
HDMI IN
Kết nối Nguồn
Kết nối nguồn bng b điu hp nguồn AC/DC tch hp
1
2
3
1
Cm b đi nguồn AC/DC vo cng DC 14V  pha sau mn hnh.
2
Tip theo, hãy kt ni cp nguồn vo  đin.
3
Nhn nt  pha sau mn hnh đ bt mn hnh.
Đin p vo đưc chuyn t đng.
20
Kết nối nguồn bng b điu hp nguồn AC/DC c thể tháo rời
1
2
3
1
Đu ni cp nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC. Sau đ, hãy kt ni b điu hp nguồn AC/DC vi
cng DC 14V  pha sau sn phm.
2
Tip theo, hãy kt ni cp nguồn vo  đin.
3
Nhn nt  pha sau mn hnh đ bt mn hnh.
Đin p vo đưc chuyn t đng.
Tư thế đng khi sử dụng sản phm
S dng sn phm vi tư th đng như sau:
Gi thng lưng.
Điu chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo mn hnh.
Gi cho cng tay vuông gc vi cng tay trên v ngang bng vi mu bn tay ca bn.
Gi khuu tay bn  gc vuông.
Điu chnh đ cao ca sn phm đ bn c th gi đu gi  gc 90 đ hoc ln hơn, gt chân đt
trên sn v tay bn  pha dưi tim.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39

Samsung S27E330H Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare