Samsung DM82D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
DM82D
Mục lục
Trưc khi s dụng sn phm
»
Bn quyn
»
Lưu  an ton
Chun bị
»
Các linh kiện
»
Trưc khi Lắp đặt Sn phm (Hưng dẫn
Lắp đặt)
»
Kch thưc
»
Lắp đặt giá treo tưng
»
Điu khin t xa (RS232C)
Kết nối v S dụng Thiết bị
nguồn
»
Trưc khi kết nối
»
Kết nối vi máy tnh
»
Kết nối vi thiết bị video
»
Kết nối vi Hệ thống âm thanh
»
Kết nối vi Cáp LAN
»
Kết nối vi hp mng (đưc bán riêng)
»
Thay đi Nguồn vo
S dụng MDC
»
Ci đặt/G b chương trnh MDC
»
Kết nối vi MDC
Tnh năng trên mn hnh
chnh
»
Player
»
Schedule
»
Template
»
Clone Product
»
ID Settings
»
Video Wall
»
Network Status
»
Picture Mode
»
On/Off Timer
»
Ticker
»
More settings
»
URL Launcher
Điu chnh mn hnh
»
Picture Mode
»
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Colour / Tint (G/R)
»
Colour Temperature
»
White Balance
»
Gamma
»
Calibrated value
»
Advanced Settings
»
Picture Options
»
Picture Size
»
Auto Adjustment
»
PC Screen Adjustment
»
Picture Off
»
Reset Picture
OnScreen Display
»
PIP
»
Rotation
»
Screen Protection
»
Message Display
»
Menu Transparency
»
Menu Language
»
Reset OnScreen Display
Điu chnh âm thanh
»
Sound Mode
»
Sound Effect
Mục lục
»
HDMI Sound
»
Sound on Video Call
»
Speaker Settings
»
Auto Volume
»
Reset Sound
Network
»
Network Status
»
Network Settings
»
Wi-Fi Direct
»
Multimedia Device Settings
»
Screen Mirroring
»
Server Network Settings
»
Device Name
System
»
Setup
»
Time
»
Auto Source Switching
»
Power Control
»
Eco Solution
»
Temperature Control
»
Device Manager
»
Play via
»
Change PIN
»
General
»
Reset System
H tr
»
Software Update
»
Contact Samsung
»
Go to Home
»
Reset All
Phát nh, video v nhc
(Phát phương tiện)
»
Tnh năng đưc cung cp trong trang
danh sách ni dung phương tiện
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi
phát li nh
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi
phát li video
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi
phát li nhc
»
Định dng tệp phát Phương tiện v Phụ
đ Đưc h tr
Hưng dẫn x l sự cố
»
Các yêu cu trưc khi liên hệ vi Trung
tâm dịch vụ khách hng ca Samsung
»
Hi & Đáp
Các thông số kỹ thuật
»
Thông số chung
»
Trnh tiết kiệm năng lưng
»
Các chế đ xung nhịp đưc đặt trưc
Phụ lục
»
Trách nhiệm đối vi Dịch vụ thanh toán
(Chi ph đối vi khách hng)
»
Cht lưng hnh nh tối ưu v ngăn chặn
hiện tưng lưu nh
»
License
»
Thuật ngữ
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2014 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không s dng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h vi Trung tâm dch v khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch
v s đưc p dng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không s dng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc  cm
đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo  cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc 
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
!
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không s dng dây ngun vi cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch s dng nt ngun trên điu khin t xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi  cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch s dng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m
(nưc chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiu ht
mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tc trong thi gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch v khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc
sa đi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung đ
sa cha.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp
ngun cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Nu không, dây ngun c th b hng v c th xy ra ha
hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dch v
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng
ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thi, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia la đin c th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm ca che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi  cm ngun nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v b hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc ph kin nh ngoi tm vi ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm b đ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t
b điu khin t xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch s dng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua s dng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng đa phương hoc cho cc ca hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
Lưu  khi x l panel
Không đng lên trên sn phm như trnh by trong hnh v. Tm
panel d v v c th b hng.
!
Đt sn phm nm xung đ x l như trnh by trong hnh v. (Bn
c th s dng bao b sn phm).
!
Đm bo l bn dng tay nm pha sau sn phm khi di chuyn sn
phm.
15 mm
Không đưc cm nm bt k ch no trong khong cch 15 mm t
mt trưc sn phm.
-
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn
mua sản phẩm nếu có thành phần
nào bị thiếu.
-
Bề ngoài của các thành phần và chi
tiết bán riêng có thể khác so với hình
ảnh trình bày.
-
Chân đế không được cung cấp cùng
với sản phẩm. Để lp chân đế, bạn
có thể mua riêng mt chân đế.
-
Có thể s dng b điều hợp
RS232C để kết ni với màn hình
khác bng cáp RS232C loại
D-SUB (9 cht).
-
Đảm bảo là bạn kết ni mỗi b điều
hợp với đúng cổng RS232C IN hoặc
OUT trên sản phẩm.
Kiểm tra các thành phần
Các thành phần
Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau.
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thẻ bảo hành
(Không có ở mt s khu vực)
Hướng dẫn điều chỉnh Dây điện nguồn
Pin
(Không có ở mt s khu vực)
Điều khiển từ xa Cáp D-SUB B điều hợp RS232C(IN)
Chuẩn bị
Các ph kiện được bán riêng
-
Có thể mua các chi tiết sau đây tại
ca hàng bán lẻ gần nhất.
B giá đỡ treo tường Chân đế Cáp stereo RS232C Cáp DVI Cáp HDMI-DVI
Cáp DP Cáp HDMI Cáp video Cáp stereo Cáp b phn
Cáp stereo RCA Cáp RCA AV/B điều hợp thành phần B điều hợp ÂM THANH B điều hợp RS232C(OUT)
Cáp LAN Hp kết ni mạng
Cáp DP-DVI
(Được dùng để kết ni hp
mạng)
Cảm biến xung quanh bên
ngoài
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Phím pa-nen
Loa
Cảm biến từ xa
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày. Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có th thay đổi mà không có thông báo.
Phím pa-nen
Nút Mô t
Bật ngun sản phm.
Nếu bạn nhấn nt khi sản phm đang bật, trình đơn điu khin s được
hin th.
Đ thoát khi trình đơn OSD, nhấn và gi phm pa-nen trong tối thiu là
một giây.
Di chuyn tới trình đơn bên trên hoc bên dưới. Bạn cng có th điu chnh
giá tr ca ty chn.
Di chuyn tới trình đơn bên trái hoc bên phải.
Bạn có th điu chnh âm lượng bng cách di chuyn phm pa-nen sang
trái hoc sang phải khi trình đơn điu khin không hin th.
Cm biến từ xa
Nhấn nt trên điu khin từ xa tr vào cảm biến trên mt trước ca sản
phm đ thực hiện chức năng tương ứng.
Sử dụng các thiết b màn hình khác trong cng một không gian như điu
khin từ xa ca sản phm này có th làm cho thiết b màn hình vô tình b
điu khin.
Sử dụng điu khin từ xa trong phạm vi từ 7 đến 10 m từ bộ cảm biến trên sản phm với một góc 30 từ bên trái
và bên phải.
Đt pin đã sử dụng ở nơi cách xa tầm tay trẻ em và tái sử dụng.
Không sử dụng chung pin c và mới. Thay cả hai pin cng lc.
Tháo pin ra khi điu khin từ xa không được sử dụng trong một thời gian dài.
Nếu bạn nhấn nt trên phm pa-nen khi sản phm đang bật, trình
đơn điu khin s được hin th.
Trình đơn điu khin
Return
Nút Mô t
Source
Chn ngun tn hiệu đầu vào được kết nối.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phải đ chn Source trong trình đơn
điu khin. Khi danh sách ngun tn hiệu đầu vào được hin th, di chuyn
phm pa-nen sang trái hoc phải đ chn ngun tn hiệu đầu vào mong
muốn. Tiếp theo, nhấn phm pa-nen.
Menu
Hin th trình đơn OSD.
Di chuyn phm pa-nen sang bên trái đ chn Menu trong trình đơn điu
khin. Màn hình điu khin OSD s xuất hiện. Di chuyn phm pa-nen sang
bên phải đ chn trình đơn mong muốn. Bạn có th chn mục trình đơn phụ
bng cách di chuyn phm pa-nen lên, xuống, sang trái hoc sang phải. Đ
thay đổi cài đt, chn trình đơn mong muốn và nhấn phm pa-nen.
Home
Chuyn sang chế độ Go to Home.
Di chuyn phm pa-nen lên trên đ chn Home
trong trình đơn điu
khin.
Power off
Tắt ngun sản phm.
Di chuyn phm pa-nen xuống dưới đ chn
Power off
trong trình đơn
điu khin. Tiếp theo, nhấn phm pa-nen.
Return
Thoát khi trình đơn điu khin.
Mt sau
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày.
Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có th thay đổi mà không có
thông báo.
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
AUDIO
OUT
RS232C
OUT
RS232C IN
SD CARD
DVI /
MAGICINFO IN
HDMI IN 1
HDMI IN 2
HDMI IN 3
DP IN
IR /
AMBIENT
SENSOR IN
RGB IN RJ45DP OUT
COMPONENT IN
IR
OUT
USB
(5V 1A)
USB
(5V 1A)
Cổng Mô t
RS232C IN
Kết nối với MDC bng cách sử dụng bộ điu hợp RS232C.
RS232C OUT
IR / AMBIENT SENSOR IN
Cắm ngun vào bảng cảm biến bên ngoài hoc nhận tn hiệu cảm biến
ánh sáng.
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT
AUDIO IN
Nhận âm thanh từ PC qua cáp âm thanh.
AUDIO OUT
Kết nối với âm thanh ca thiết b ngun tn hiệu.
SD CARD
Kết nối với thẻ nhớ SD.
USB (5V 1A)
Kết nối với thiết b nhớ USB.
Cổng USB trên sản phm chấp nhận dòng điện một chiu tối đa là
1A. Nếu vượt quá giá tr tối đa, cổng USB có th không hoạt động.
DVI / MAGICINFO IN
DVI: Kết nối với thiết b ngun tn hiệu bng cách sử dụng cáp DVI hoc
cáp HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Đ sử dụng MagicInfo, hãy đảm bảo kết nối cáp DP-DVI.
DP IN
Kết nối với PC bng cáp DP.
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3
Kết nối với thiết b ngun bng cáp HDMI.
RGB IN
Kết nối với thiết b ngun bng cáp D-SUB.
DP OUT
Kết nối với sản phm khác bng cáp DP.
AV IN / COMPONENT IN
Kết nối với thiết b ngun bng bộ điu hợp thành phần/AV.
IR OUT
Nhận tn hiệu điu khin từ xa qua bảng cảm biến bên ngoài và xuất tn
hiệu qua LOOP OUT.
RJ45
Kết nối với MDC bng cáp LAN.
Khóa chống trộm
Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi
công cộng.
Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng
dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
Các hình ảnh sau ch để tham khảo. Các tình huống trong thc tế có thể khác với minh ha
trong hình ảnh.
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
1
Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc.
2
Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
3
Đặt thiết bị khóa vào bên trong khe khóa chống trộm ở phía sau sản phẩm.
4
Khóa thiết bị khóa.
-
Bạn có thể mua riêng thiết bị khóa chống trộm.
-
Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm
thông tin chi tiết.
-
Bạn có thể mua thiết bị khóa chống trộm tại các cửa hàng bán lẻ đồ điện tử hoặc
mua qua mạng.
Logo miếng đệm
Không dùng lc kéo miếng đệm logo. Logo có thể bong ra hoặc vỡ.
-
Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
Điều khiển từ xa
Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều
khiển.
Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không đưc h tr trên sản phẩm.
HOME
MENU
POWER
OFF
VOL
CH
MagicInfo
Player I
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
DEL-/--
SOURCE
CH LIST
Tắt nguồn sản phẩm.
Các nút số
Nhp mt khẩu vào trình đơn OSD.
Tắt âm thanh.
Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn
nút điều chỉnh âm lưng (+ VOL -).
Nút Khởi chạy Go to Home.
Hiển thị hoặc ẩn trình đơn hiển thị trên màn
hình, hoặc trở về̀ trình đơn trước.
Bt nguồn sản phẩm.
Điều chỉnh âm lưng.
Thay đi nguồn vào.
Sử dụng phím tắt này để truy cp trực tiếp
vào MagicInfo. Phím tắt sẽ hoạt động nếu
hộp mạng đưc kết nối.
TOOLS INFO
SET
UNSET
LOCK
PC
A
DVI
B
HDMI
C
DP
D
EXITRETURN
IR control
Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hin tại.
Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống
dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài
đặt của một tùy chọn.
Xác nhn lựa chọn một trình đơn.
Thoát khỏi trình đơn hin tại.
Chọn thủ công nguồn vào đưc kết nối từ
PC, DVI, HDMI hoặc DisplayPort.
Đưc sử dụng trong chế độ Anynet+
chế độ đa phương tin.
Truy cp nhanh các tính năng đưc sử
dụng thường xuyên.
Trở về trình đơn trước.
Cài đặc chc năng khóa an toàn.
Nếu nhiều sản phẩm đưc kết nối qua tính
năng Video Wall, nhấn nút SET và nhp ID
sản phẩm bằng các nút số.
Điều khiển sản phẩm bằng điều khiển từ xa.
Hủy giá trị đã đặt bằng nút SET và điều
khiển tất cả sản phẩm đưc kết nối bằng
điều khiển từ xa.
-
Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175

Samsung DM82D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare