Samsung C27RG50FQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C27RG5*
Màn hình chơi game
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu an toàn 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 10
Pa-nen điu khin 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness 13
Thay đi ci đt Volume 13
Cc loi cng 14
Nâng cp Phn mm qua USB 14
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 16
Kha chng trm 16
Thn trọng khi di chuyn sn phm 17
Thông s k thut ca b gi treo tưng (VESA) 17
Cài đặt 18
Rp chân đ 18
Gỡ bỏ chân đ 19
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt sản phẩm. 20
Kt ni và s dụng máy tnh 20
Kt ni bng cp HDMI 20
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 20
Kt ni s dng cp DP 21
Kt ni vi tai nghe 21
Kt ni Nguồn 21
Lm sch cc cp đưc kt ni 22
Tư th đng khi s dụng sản phẩm 23
Cài đặt trình điu khin 23
Thit lp độ phân giải ti ưu 23
Game
Picture Mode 24
Refresh Rate 25
Black Equalizer 25
Response Time 25
Adaptive-Sync 26
Low Input Lag 27
Screen Size 27
Virtual Aim Point 28
Picture
Picture Mode 30
Brightness 31
Contrast 31
Sharpness 31
Color 31
HDMI Black Level 32
Eye Saver Mode 32
Screen Adjustment 32
OnScreen Display
Language 33
Display Time 33
3
Mục lục
System
Self Diagnosis 34
Volume 35
Smart ECO Saving+ 35
Off Timer Plus 36
PC/AV Mode 36
DisplayPort Ver. 36
HDMI Mode 36
Source Detection 36
Key Repeat Time 37
Power LED On 37
Reset All 37
Information
Information 38
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 39
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 39
Nâng cp bng cch ti xung chương trnh cơ s từ
trang web 39
Yu cu h thng 39
Hưng dn x lý s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hàng ca Samsung 40
Chn đon mn hnh (S c mn hnh) 40
Kim tra đ phân gii v tn s 40
Kim tra nhng mc sau đây. 40
Hi & Đáp 42
Cc thông s k thut
Thông s chung 43
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chuẩn 44
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hàng) 46
Không phi li sn phm 46
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 46
Khc 46
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo c đ không gian thông gi khi đt sn phm. S tăng nhit đ theo khong cch thi gian c
th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Duy tr đ không gian xung quanh sn phm như trong sơ đồ
khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu an toàn
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA.
THẬN TRỌNG: Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIẬT, KHÔNG THO NP MY (HOC LƯNG MY). NGƯI
SỬ DỤNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG. HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO
DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny ch ra rng bên trong c
đin p cao. S rt nguy him nu thc
hin bt kỳ cch tip xúc no vi bt kỳ
b phn no bên trong sn phm ny.
Đin p AC: Đin p định mức đưc
đnh du vi biu tưng ny l đin p
AC.
Biu tưng ny bo cho bn thông tin
quan trọng liên quan ti vn hnh v
bo dưỡng kèm theo sn phm ny.
Đin p DC: Đin p định mức đưc
đnh du vi biu tưng ny l đin p
DC.
Sn phm loi II: Biu tưng ny ch ra
rng không yêu cu kt ni an ton đn
dây ni tip đt. Nu biu tưng ny
không c trên sn phm c dây dn
đin lưi, sn phm PHI đưc đm
bo kt ni vi dây bo v ni đt (mt
đt).
Thn trọng. Tham kho cc hưng dn
s dng: Biu tưng ny s hưng
dn ngưi s dng tham kho ti liu
Hưng dn s dng đ bit thêm thông
tin liên quan đn an ton.
Trước khi s dụng sản phẩm
Chương 01
5
Làm sch
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v PC.
2
Rút dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt lên sn phm.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt khăn mm vi nưc, vt kit rồi dng khăn lau sch bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thúc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v PC.
Điện và an toàn
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rút dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rút dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rút dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tưng.
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi túi nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xúc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc
khi.
Không đ sn phm tip xúc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp đt
sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt úp mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đúng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xúc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thi gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi ý kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm 
nơi như vy.
Cài đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rút tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi, hãy rút dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rút dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rút cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thi, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Đt mn hnh sang ch đ tit kim năng lưng hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn
đng khi bn không s dng sn phm trong thi gian di.
Rút dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thi gian di (trong kỳ ngh,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc r đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho túi nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi tri ti nhng nơi c th tip xúc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt kỳ thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt l
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Cm phch cm nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC cho đn khi nghe thy ting cch.
Không đưc ch cm phch cm nguồn vo  cm đin.
Không đưc s dng b điu hp nguồn AC/DC no khc ngoi thit bị đưc cung cp.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc cm b điu hp nguồn AC/DC vo  cm đin trên tưng.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Xoay phch cm nguồn trong phm vi cho php (0 đn 90°) trên b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không bao gi đưc tho phch cm nguồn sau khi đã cm. (Sau khi cm, không th tho phch cm
nguồn.)
Không bao gi đưc s dng phch cm nguồn đã cung cp vi thit bị khc.
Khi tho b điu hp nguồn AC/DC khỏi  cm đin, gi thân b điu hp nguồn AC/DC rồi rút lên.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc th bt cứ đồ vt no hoc va chm mnh vo b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
S dng b điu hp nguồn AC/DC sau khi tho np bo v bng nha.
Nu không, c th gây ra hỏa hon.
9
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trong hơn 5 phút hoc nhn ra xa sau mi gi s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi gian di v mn hnh s tr nên nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
10
Chuẩn b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Đèn LED nguồn
LÊN (PHA SAU)
NHN(ENTER)
XUNG (PHA TRƯỚC)
TRI
PHI
Return
Nút JOG
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nút đa hưng giúp điu hưng.
Nút JOG nm dưi phn trung tâm mn hnh v c 5 hưng l LÊN/XUNG/TRI/
PHI/NHN(ENTER).
Đn LED ngun
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nút nguồn): Đèn LED nguồn Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Đèn LED nguồn Nhp nhy
Tt nguồn (Nút nguồn): Đèn LED nguồn Bt
Ch c th hon đi hot đng ca đèn LED nguồn bng cch thay đi trong menu.
(SystemPower LED On) Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo
chức năng hoc mu sn phm. Vui lng tham kho sn phm thc t.
Nút nguồn
nm  bên dưi gia mn hnh v đưc dng đ bt hoc tt nguồn.
Hướng dn phm chc
năng
Nhn nút JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s xut hin.
Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị, nhn ln na nút
ch hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc mu sn
phm. Vui lng tham kho sn phm thc t.
11
Hướng dn phm chc năng
Đ s dng Hưng dn phm chức năng, hãy nhn nút JOG. Sau đ, ca s sau đây s xut hin.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho
từng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Các linh kiện Mô tả
Menu
Chọn bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh Hưng dn phm
chức năng.
Sn phm ny s hin menu dưi dng hin thị trên mn hnh.
Source
Chọn đ thay đi nguồn đu vo bng cch di chuyn nút JOG trong
mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên
cng bên tri mn hnh nu nguồn đu vo đã đưc thay đi.
Eye Saver Mode
Chọn bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh Hưng dn phm
chức năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng Eye Saver Mode kh
dng.
GamePicture Mode, Black Equalizer
PicturePicture Mode, Brightness, Color
SystemSmart ECO Saving+
Power Off
Chọn đ tt sn phm bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh
Hưng dn phm chức năng.
Return
Quay li menu trưc đ bng cch dng nút JOG đ chọn biu tưng
khi mn hnh Hưng dn phm chức năng hin thị.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc mu sn phm. Vui lng tham kho sn
phm thc t.
12
Khi sn phm không hin thị g (tức l  ch đ Tit kim đin hoc ch đ Không c tn hiu), bn c th
s dng 3 phm dn hưng đ điu khin nguồn tn hiu v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi sn phm hin thị menu, bn c th s dng Nút JOG như dưi đây.
Nt JOG Hành động
LÊN/XUNG Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot trnh đơn.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn đn danh sch ph.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER) Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
13
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Bn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nút JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Contrast
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Thay đổi cài đặt Volume
Bn c th điu chnh Volume bng cch di chuyn nút JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chnh âm lưng bng chức năng điu chnh âm lưng (nút JOG TRI/
PHI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi nguồn đu vo yu,
thưng do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nút JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
14
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc
so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham
kho sn phm thc t.
HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN SERVICE
DC 19V
HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN SERVICE
DC 19V
Cổng Mô tả
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Ch c th nghe đưc âm thanh khi s dng cp HDMI ni vi HDMI hoc cp
DP.
HDMI IN 1
HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
SERVICE
S dng th nh USB đ thc hin nâng cp phn mm.
DC 19V
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
Nâng cấp Phn mm qua USB
1
Kt ni b nh USB vi cngSERVICE hin thị trong hnh.
HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN SERVICE
DC 19V
Khi mn hnh bt, hãy nhn nút jog đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Khi Hưng dn phm chức
năng hin thị, hãy nhn v gi nút jog trong khong 5 giây.
Power Off
2
Khi mn hnh hin thị thông bo như đưc minh họa trong hnh sau, hãy chọn Yes đ nâng cp phn
mm.
Do you want to update via USB?
Yes
No
15
3
Khi mn hnh như đưc minh họa trong hnh sau xut hin, hãy chọn Yes.
Update now
Yes No
Update from version XXXX.X to version XXXX.X?
4
Qu trnh nâng cp phn mm s bt đu.
Update now
0%
Updating product Software…
Your product will turn itself off and on again automatically after completing
update.
5
Sn phm s t tt v bt li sau khi cp nht xong, rồi sau đ tt nguồn.
6
Rút dây nguồn ra khỏi  cm đin, rồi cm li sau khi tt.
Lưu
1
Đ tin hnh nâng cp phn mm bng cch s dng b nh USB, trưc tiên, hãy định dng b nh
USB l FAT32.
2
Khi tin hnh nâng cp, hãy đm bo ch lưu mt tp BIN (.bin) trong thư mc gc.
3
Đ nâng cp phn mm cho kiu my CRG5, hãy nh tp nâng cp phi  định dng .bin. Tên tp cn
tuân theo quy ưc đt tên cho kiu my CRG5 (v d: M-R50**GGAA-****.*[s c bn ch s].bin).
** l kch thưc mn hnh tnh theo inch, ****.* l s phiên bn cn s c bn ch s ny l kim tra
tng. V d: “M-R5027GGAA-0800.0[D06E].bin” tuân th quy ưc đt tên cho kiu my CRG5 27” v
phi đưc sao chp vo thư mc gc.
4
Nu thông bo No valid update files found. Please check your USB device and try again. xut hin,
điu ny c th do nhng nguyên nhân sau.
Update now
OK Cancel
No valid update files found.
Please check your USB device and try again.
B nh USB chưa đưc kt ni vi cng SERVICE.
Định dng ca cc tp trong b nh USB đã kt ni không tương thch.
Không c tp nâng cp hp l no trong b nh USB đã kt ni. (Không c tp nâng cp no đưc
lưu trong b nh hoc tên tp không chnh xc.)
5
Không tt sn phm. Đồng thi, ngăn chn hin tưng gin đon trong qu trnh nâng cp nhiu nht
c th. Ni chung, sn phm s quay li phiên bn trưc đ nu nâng cp bị gin đon.
16
Điu chnh độ nghiêng ca sản phẩm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
-2,0° (±2,0°) ~ 15,0° (±2,0°)
Đ nghiêng ca sn phm c th điu chnh đưc.
Gi phn dưi sn phm v cn thn điu chnh đ nghiêng.
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi kèm
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
17
Thn trọng khi di chuyn sản phẩm
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không cm vo mn hnh khi di chuyn sn
phm.
Không ln ngưc sn phm bng cch ch
nm chân đ.
Cm tay vo cc gc hoc cnh dưi ca sn
phm trong khi di chuyn.
Thông s k thut ca bộ giá treo tưng (VESA)
Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc vi sn nh. Trưc khi lp gi treo tưng vo cc b mt như tm
p tưng, hãy liên h vi đi lý gn nht đ bit thêm thông tin. Nu bn lp sn phm trên tưng nghiêng,
sn phm c th bị đ v dn đn thương tch c nhân nghiêm trọng. B gi treo tưng ca Samsung c
hưng dn lp đt chi tit v tt c cc b phn cn thit cho vic lp rp đu đưc cung cp.
Không s dng vt di hơn đ di chun hoc không ph hp vi thông s vt chun VESA. Vt qu di
c th lm hỏng phn bên trong ca sn phm.
Đi vi gi treo tưng không ph hp vi thông s vt chun VESA, đ di ca vt c th khc nhau ty
thuc vo thông s k thut ca gi treo tưng.
Không vn vt qu cht. Vn qu cht c th lm hỏng sn phm hoc khin sn phm bị đ, dn đn
thương tch c nhân. Samsung không chịu trch nhim v cc kiu tai nn ny.
Samsung không chịu trch nhim v hư hỏng sn phm hoc thương tch c nhân khi ngưi tiêu dng
s dng gi treo tưng không phi l VESA hoc không đưc ch định hoc ngưi tiêu dng không
tuân theo cc hưng dn lp đt sn phm.
Không treo sn phm nghiêng qu 15 đ.
Kch thưc chun cho b gi treo tưng đưc hin thị trong bng bên dưi.
Đơn vị: mm
Tên mu sản phẩm Thông s l vt VESA (A * B) tnh
bng milimet
Vt chuẩn S lưng
C27RG5* 75,0 x 75,0 M4 4
Không lp đt b gi treo tưng trong khi sn phm ca bn đang bt. Vic ny c th dn đn thương tch c
nhân do đin git.
18
Cài đặt
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc úp
xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm.
Khi đt sn phm úp xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
Thn trọng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân
đ.
Thn trọng
Không n vo sn phm. Vic ny c th lm hỏng
sn phm.
1
2 3
4
Chèn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh
v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn. Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi chân
đ sao cho n đưc c định hon ton.
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm úp xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa. Nu không c Styrofoam, s dng tm
lt.
5
6
Dng tay gi thân sn phm như hnh v. Đy chân
đ vừa đưc rp ni vo trong thân sn phm theo
chiu mi tên như hnh v.
Kt ni b nguồn v cp tn hiu như hnh minh họa.
19
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi sn phm, hãy đt úp mn hnh trên b mt phng v chc chn.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm.
Khi đt sn phm úp xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
Thn trọng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân
đ.
Thn trọng
Không n vo sn phm. Vic ny c th lm hỏng
sn phm.
1
2
3 4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm úp xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa. Nu không c Styrofoam, s dng tm
lt.
Đ tho chân đ khỏi mn hnh, đm bo nhn phn
dưi ca mn hnh bng mt tay đồng thi lc chân
đ từ bên ny sang bên kia bng tay kia đ to đ
h gia chúng.
Nhn phn dưi ca mn hnh bng mt tay v ko
chân đn bng tay kia theo hưng mi tên như hnh
minh họa.
Tho tr chân đ ra khỏi đ bng cch vn vt theo
chiu mi tên như hnh minh họa.
20
Kt ni và S dụng Thit b ngun
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt sản
phẩm.
1
Trưc khi lp đt sn phm, hãy kim tra hnh dng ca c hai cng trên cp tn hiu đưc cung cp
v hnh dng cng như vị tr ca cc cng trên sn phm v thit bị bên ngoi.
2
Trưc khi ni cp tn hiu, đm bo bn đã rút cp nguồn ra khỏi c sn phm v thit bị bên ngoi đ
trnh lm hỏng sn phm do đon mch hoc qu dng.
3
Sau khi kt ni đúng tt c cc cp tn hiu, hãy kt ni li cp nguồn vi sn phm v thit bị bên
ngoi.
4
Sau khi lp đt xong, đm bo bn đã đọc hưng dn s dng đ t lm quen vi cc chức năng, bin
php phng ngừa v thông tin cn thit khc ca sn phm đ s dng sn phm đúng cch.
Kt ni và s dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kt ni bng cáp HDMI
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Kt ni s dụng cáp HDMI-DVI
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Chức năng âm thanh không đưc h tr nu thit bị nguồn đưc kt ni bng cp HDMI-DVI.
Đ phân gii ti đa c th không kh dng vi cp HDMI-DVI.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46

Samsung C27RG50FQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare