Samsung C43J890DKE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Stay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C43J890DK* C43J892DK* C49J890DK* C49J892DK*
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu  khi ct gi 4
Lưu  an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Eye Saver
Mode
13
Thay đi ci đt Volume 13
Cc loi cng 14
Nâng cp Phn mm qua USB 15
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 17
Kha chng trm 18
Ci đặt 19
Lp gi đỡ (Loi 1) (C43J890DK* / C43J892DK*) 19
Lp gi đỡ (Loi 1) (C49J890DK* / C49J892DK*) 20
Lp gi đỡ (Loi 2) (C43J890DK* / C43J892DK*) 21
Lp gi đỡ (Loi 2) (C49J890DK* / C49J892DK*) 22
Gỡ bỏ chân đ (Đ gn GIÁ TREO TƯỜNG)
(C43J890DK* / C43J892DK*) 23
Gỡ bỏ chân đ (Đ gn GIÁ TREO TƯỜNG)
(C49J890DK* / C49J892DK*) 24
Gn GIÁ TREO TƯỜNG (C43J890DK* /
C43J892DK*) 25
Gn GIÁ TREO TƯỜNG (C49J890DK* /
C49J892DK*) 26
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn hình. 27
Kết nối v Sử dụng Thiết bị nguồn 27
Kt ni bng cp HDMI 27
S dng cp DP đ kt ni 28
Kt ni bng Cp USB Type-C 28
Kt ni vi Tai nghe 29
Kết nối Sản phẩm với Thiết bị nguồn lm USB HUB 29
Kt ni Thit bị nguồn vi Sn phm 29
S dng Sn phm lm USB HUB 30
Kết nối Nguồn 31
Lm sch cc cp đưc kt ni 32
Tư thế đng khi sử dụng sản phẩm 33
Ci đặt trình điu khin 33
Thiết lp độ phân giải tối ưu 33
Picture
SAMSUNG MAGIC Bright 34
Brightness 35
Contrast 35
Sharpness 35
Color 35
SAMSUNG MAGIC Upscale 36
HDMI Black Level 36
Eye Saver Mode 36
Picture Size 37
Screen Adjustment 37
Calibration Report 37
3
Mục lục
PIP/PBP
PIP/PBP Mode 38
Size 39
Aspect Ratio 39
Position 40
Sound Source 40
Source 40
Switch USB 41
Picture Size 42
Contrast 43
OnScreen Display
Transparency 44
Position 44
Language 44
Display Time 44
System
USB Source Setup 45
DisplayPort Ver. 45
HDMI Mode 45
Smart ECO Saving 46
Off Timer Plus 46
PC/AV Mode 46
Source Detection 47
Key Repeat Time 47
Power LED On 47
Reset All 47
Information 47
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 48
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 48
Yu cu h thng 48
Hưng dn x l s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ
khách hng ca Samsung 49
Kim tra sn phm 49
Kim tra đ phân gii v tn s 49
Kim tra nhng mc sau đây. 49
Hi & Đáp 52
Cc thông s k thut
Thông số chung 53
Bảng chế độ tn hiệu tiêu chuẩn 54
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi ph đối
với khách hng) 57
Không phi li sn phm 57
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 57
Khc 57
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo
khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt
khong không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng
sng siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong
sn phm (C tnh ph dịch v).
Không dng tay hoc đồ vt khc đè lên trên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư hỏng mn hnh.
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không
tuân theo cc hưng dn.
Trước khi sử dụng sản phẩm
Chương 01
5
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Chỉ s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây
nguồn vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm
gn cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ git, v.v.), du
hoc khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
D̀u ăn (chng hn như du đu nnh) c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Luôn đ sn
phm cch xa nơi c du. V không lp hoc s dng sn phm trong bp hoc gn lò bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm
 nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức
v liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi
Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin rò rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi
khu vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k
nghỉ, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc rò đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên
nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trng khi điu chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
9
Chuẩn bị
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Đèn LED nguồn
TRÁI
Nt JOG
PHẢI
LÊN (PHA SAU)
XUNG (PHA TRƯC)
Phm tt
NHN(ENTER)
PBP/PIPSource Switch USB
Return
Biu tưng Mô tả
Phm tắt
PBP/PIPSource Switch USB
Phm tt đ chuyn đi nguồn
Nt ny l phm tt đ chuyn đi sang mt nguồn khc.
Khi bt/tt nguồn, kt ni USB s thay đi cng lc theo ci đt ca USB
Source Setup.
Khi PIP/PBP  trng thi On, chỉ c th chuyn đi nguồn ca mn hnh
chnh.
Phm tt cho PIP/PBP On-Off
Nt ny l phm tt cho chức năng PIP/PBP On-Off.
Nu không c nguồn no cho mn hnh, nt ny s bị vô hiu ha. Mc
PIP/PBP On-Off cng bị vô hiu ha v s hin thị  dng mờ trong OSD.
Phm tt đ chuyn đi USB
Nt ny l phm tt đ chuyn đi thit bị USB sang mt nguồn đu vo
khc.
Nt chỉ đưc bt khi PIP/PBP  trng thi On.
Nu bn nhn nt ny khi PIP/PBP  trng thi Off, thông bo Only
applied while PIP or PBP mode
s xut hin v không c g din ra. Đồng
thời, mc Chuyn đi USB trong OSD cng bị vô hiu ha v hin thị 
dng mờ.
Nu bn nhn nt ny khi PIP/PBP  trng thi On nhưng không c nguồn
đu vo, s không c hin tưng g din ra.
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm pha dưi cng bên phi mn hnh v c 5 hưng LÊN, XUNG, TRÁI,
PHẢI v NHN (ENTER).
10
Biu tưng Mô tả
Đn LED nguồn
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi trong trnh
đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu thc c th không
c chức năng ny.
Hướng dẫn phm
chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s xut hin.
Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị, nhn ln na nt
chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc mu sn
phm. Vui lòng tham kho sn phm thc t.
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây chỉ hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my
tnh hoc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
Eye Saver Mode
Volume
Features
Eye Saver Mode Off
/ : Điu chỉnh Brightness, Contrast, Eye Saver Mode.
: Điu chỉnh Volume.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
11
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chn s đưc p dng.
Biu tưng Mô tả
Chn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu
vo đã đưc thay đi.
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chỉnh Brightness v Contrast. PIP/PBP kh dng.
Eye Saver Mode kh dng. C th xem Information.
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đt cho chức năng PIP/PBP.
Chn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
13
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Eye Saver Mode
Bn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG lên hoc
xung nu menu OSD không đưc hin thị.
Eye Saver Mode
Brightness
Contrast
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Eye Saver Mode
Brightness
Menu ny không c sn khi Smart ECO Saving đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Cinema.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP).
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c
th tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho
thit bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt
JOG TRÁI/PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo
yu, thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn
tiêu đim xung. Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc
gim Volume.
14
Các loi cổng
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
POWER IN
Cổng Mô tả
POWER IN
Kt ni dây nguồn mn hnh ca bn vo cng POWER IN pha sau ca
thit bị.
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi thit bị nguồn bng cp USB Type-C. Tương thch vi cp USB
phiên bn 3.0 hoc thp hơn.
Kt ni vi my tnh qua cp USB.
Cng ny chỉ c th kt ni vi my tnh.
Cổng Mô tả
Kt ni vi thit bị USB. Nhng cng ny đưc bt khi thit bị nguồn kt
ni vi hoc bng cp USB Type-C to A hoc cp USB
Type-C. Nhng cng ny đưc bt khi thit bị nguồn kt ni vi
bng cp USB Type-C to A.
Kt ni vi thit bị USB. Cng ny đưc bt khi thit bị nguồn kt ni vi
hoc bng cp USB Type-C to A hoc cp USB Type-C.
Cng ny đưc bt khi thit bị nguồn kt ni vi bng cp USB
Type-C to A. V USB 3.0 chỉ đưc h tr khi thit bị nguồn đưc kt ni
vi hoc bng cp USB Type-C to A (3.0).
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Dnh riêng cho cc k thut viên dịch v.
15
Nâng cp Phn mm qua USB
1
Hãy đm bo bn đưa đĩa USB vo cng USB đưc đnh du bng hp mu xanh lam như minh ha
trong hnh dưi đây. Bn chỉ c th nâng cp phn mm qua USB vi điu kin mn hnh tivi hot
đng bnh thường hoc nu tn hiu kim tra hin thị trên mn hnh tivi.
USB
Check Signal Cable
HDMI
Khi mn hnh như đưc minh ha trong hnh sau xut hin, hãy n v gi phm mi tên Xung trong
5 giây.
Power Off
2
Khi mn hnh xut hin thông bo như đưc minh ha trong hnh sau, hãy chn Yes đ nâng cp
phn mm.
Do you want to update via USB?
YesNo
3
Khi mn hnh như đưc minh ha trong hnh sau xut hin, hãy chn Yes.
Update from version 0802.0 to version 0803.0
Update now
YesNo
4
Qu trnh nâng cp phn mm s bt đu.
Updating product Software...
Your product will turn itself off and on again
automatically after completing update.
Update now
0%
16
Lưu
1
Trưc khi nâng cp thông qua đĩa USB, bn cn định dng đĩa USB thnh định dng FAT32.
2
Hãy đm bo chỉ tp BIN đ nâng cp nm trong đĩa USB.
3
Đi vi mu CJ89, hãy đm bo mi tp nâng cp c định dng BIN v tuân th quy tc đt tên ca
CJ89 (m-J89**CGAA-****.*[s c 4 ch s].bin), trong đ ** cho bit kch cỡ mn hnh tnh bng
inch, ****.* l s phiên bn v s c 4 ch s l tng kim tra. V d “m-J8949CGAA-1000.0[9A80].
bin” tuân th quy tc đt tên ca mu CJ89 49'' v phi đưc sao chp vo thư mc gc.
4
Nu mun gi phiên bn hin ti hoc h cp xung phiên bn thp hơn, bn c th đi tên tp
thnh m-J89**CGAA-0000.0[s c 4 ch s] rồi tin hnh cc thao tc tương t.
5
Nu thông bo No valid update files found. Please check your USB device and try again. xut hin,
điu ny c th do nhng nguyên nhân sau.
No valid update files found.
Please check your USB device and try again.
Update now
YesNo
Không c đĩa USB no đưc đưa vo cng USB đưc đnh du bng hp mu xanh lam.
Định dng đĩa USB không đưc h tr.
Đĩa USB không chứa cc tp nâng cp hp l. (Tp nâng cp không tồn ti hoc tên tp không
chnh xc.)
6
Không tt mn hnh. Đồng thời, ngăn chn hin tưng gin đon trong qu trnh nâng cp nhiu
nht c th. Nu xy ra gin đon, mn hnh s quay li phiên bn sn xut.
Xin lưu  rng phiên bn sn xut c th không ging như phiên bn trưc khi nâng cp nu hot đng
nâng cp no đ khc đã đưc thc hin trưc đ.
17
Điu chỉnh độ nghiêng v độ cao ca sản phẩm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đi m không c thông bo.
-15,0° (±2,0°) v Bên tri ~ 15,0°(±2,0°) v Bên phi
C43J890DK* / C43J892DK*: -2,0° (±2,0°) ~ 17,0° (±2,0°)
C49J890DK* / C49J892DK*: -2,0° (±2,0°) ~ 15,0° (±2,0°)
0 ~ 120,0 mm (±5,0 mm)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điu chỉnh.
Khi điu chỉnh đ nghiêng v đ cao, hãy gi c hai cnh ca sn phm v trnh tc dng lc qu
mnh đ không lm hỏng sn phm.
Khi điu chỉnh đ cao ca chân đ, bn c th nghe thy ting ồn. Ting ồn ny đưc to ra v bi bên
trong đ trưt khi chiu cao ca đ đưc điu chỉnh. Đây l ting ồn bnh thường v không phi l
li ca sn phm.
Thn trọng
Tay nm vo hai cnh bên tri v phi ca mn hnh rồi điu chỉnh đ nghiêng.
Sau khi điu chỉnh chiu cao v đ nghiêng ca sn phm nu mn hnh vn không cân bng, hãy thc
hin cc thao tc sau.
+4˚
-4˚
Gi hai cnh khung lp v điu chỉnh gc mn hnh cho ti khi mn hnh cân bng. (Hãy ch ,
không gi trc tip vo mn hnh LCD).
Bn c th điu chỉnh gc mn hnh t -4° đn +4°.
18
Kha chống trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi
kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thiết bị kha chống trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi
tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
19
Ci đặt
Lắp giá đỡ (Loi 1) (C43J890DK* / C43J892DK*)
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
1
1
2
1
3
Thn trọng
Gi c đ bng c hai tay, không dng mt tay,
đ trnh lm rơi v gây ra thương tch.
Tho tm nm trên cng v tm nm pha trưc rồi đt
tm nm pha trưc lên bn.
Ly mn hnh ra khỏi thng hng (cn c hai
người thc hin công vic ny), sau đ đt mn
hnh lên tm nm pha trưc.
Đt tr chân đ trên mn hnh như hnh minh
ha.
1
4
1
5
1
6
1
7
Sit cht cc vt  đu tr chân đ. Chèn chân đ vo tr chân đ theo hưng như hnh
minh ha.
Lp NẮP ĐẬY CHE BỤI CHÂN ĐẾ SAU vo tr
chân đ như hnh minh ha.
Đy NẮP ĐY CHE BỤI CHÂN ĐẾ SAU theo
hưng như hnh minh ha.
20
Lắp giá đỡ (Loi 1) (C49J890DK* / C49J892DK*)
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
1
1
2
1
3
Thn trọng
Gi c đ bng c hai tay, không dng mt tay,
đ trnh lm rơi v gây ra thương tch.
Tho tm nm trên cng v tm nm pha trưc rồi đt
tm nm pha trưc lên bn.
Ly mn hnh ra khỏi thng hng (cn c hai
người thc hin công vic ny), sau đ đt mn
hnh lên tm nm pha trưc.
Đt tr chân đ trên mn hnh như hnh minh
ha.
1
4
1
5
1
6
1
7
Sit cht cc vt  đu tr chân đ. Chèn chân đ vo tr chân đ theo hưng như hnh
minh ha.
Tho NẮP ĐY TRÊN CÙNG. Lp NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG vo tr chân đ như
hnh minh ha.
1
8
Xoay NẮP ĐẬY TRÊN CÙNG theo chiu kim đồng
hồ.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57

Samsung C43J890DKE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare