Samsung ME75C Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare
MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
ME75C
BN46-00358C-00
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 7
Lưu ý an toàn 8
Biu tưng 8
Làm sch 8
Lưu tr 9
Đin và an toàn 9
Cài đt 10
Hot đng 12
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 15
Tháo gói bọc sn phm 15
Kim tra các thành phần 16
Các linh kiện 19
Pa-nen điu khin 19
Mt sau 21
Điu khin từ xa 22
Kt ni S dng Cáp Stereo IR
(đưc bán riêng) 25
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 26
Góc nghiêng và xoay 26
Thông gió 26
Kích thước 27
Lắp đặt giá treo tưng 28
Lp đt b giá treo tưng 28
Thông s k thut ca b giá treo tưng (VESA) 29
Điu khiển t xa (RS232C) 30
Kt ni cáp 30
Kt ni 33
Các mã điu khin 34
Kt ni và S dng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 43
Những đim cần kim tra trưc khi kt ni 43
Kết nối với máy tính 44
Kt ni bng cáp D-SUB (Loi analog) 44
Kt ni s dng cáp DVI (Loi k thut s) 44
Kt ni s dng cáp HDMI-DVI 45
Kt ni bng cáp HDMI 45
Kt ni bng cáp DP 46
Thay đổi Độ phân gii 47
Thay đổi đ phân gii trên WIndows XP 47
Thay đổi đ phân gii trên Windows Vista 47
Thay đổi đ phân gii trên Windows 7 48
Thay đổi đ phân gii trên Windows 8 48
Kết nối với thiết b video 49
Kt ni s dng cáp AV 49
Kt ni bng cáp thành phần 49
Kt ni s dng cáp HDMI-DVI 50
Kt ni bng cáp HDMI 50
Kết nối với hệ thống âm thanh 51
Kết nối màn hình ngoài 51
Kết nối với hộp mng (đưc bán riêng) 52
MagicInfo 52
Plug In Module 54
Thay đổi Ngun vào 55
Source 55
S dng MDC
Đặt cu hình thiết đặt cho Multi Control 57
Đt cu hình thit đt cho Multi Control 57
Cài đặt/G b chương trình MDC 59
Cài đt 59
Gỡ bỏ 59
MDC là gì? 60
Kt ni vi MDC 60
Qun lý kt ni 63
User Login 64
Auto Set ID 65
To bn sao 66
Tái x lý lnh 67
Bắt đầu s dng MDC 68
B cc màn hình chính 69
Menu 69
Điu chnh màn hình 71
Tính năng nâng cao 74
Điu chnh âm thanh 76
Thit lp h thng 76
Cài đt Công c 85
Chc năng khác 88
3
Mục lục
Qun lý nhóm 89
Qun lý lịch trình 91
Hưng dẫn x lý sự c 93
Điu chnh màn hình
Picture Mode 95
Nu nguồn tín hiu đầu vào là PC, DVI hoc
DisplayPort
95
Nu nguồn tín hiu đầu vào là AV, Component,
HDMI1, HDMI2
95
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness /
Colour / Tint (G/R)
96
Screen Adjustment 97
Picture Size 97
Position 99
Zoom/Position 99
PC Screen Adjustment 100
Resolution Select 100
Auto Adjustment 101
Rotation 101
Aspect Ratio 102
Advanced Settings 103
Dynamic Contrast 104
Black Tone 104
Flesh Tone 104
RGB Only Mode 104
Colour Space 104
White Balance 105
10p White Balance 105
Gamma 105
Expert Pattern 106
Motion Lighting 106
Picture Options 107
Colour Tone 108
Colour Temp. 108
Digital Noise Filter 108
MPEG Noise Filter 108
HDMI Black Level 109
Film Mode 109
Motion Plus 109
Dynamic Backlight 110
Reset Picture 110
Điu chnh âm thanh
Sound Mode 111
Sound Effect 112
Speaker Settings 113
Reset Sound 114
Mng
Network Settings 115
Kt ni vi Mng có dây 115
Cài đt mng có dây 116
Kt ni vi Mng không dây 117
Cài đt mng không dây 118
Thit lp mng Th công 118
WPS(PBC) 119
Network Status 120
Wi-Fi Direct 120
Soft AP 121
AllShare Settings 121
Device Name 121
System
Multi Control 122
Đt cu hình thit đt cho Multi Control 122
Time 123
Clock Set 123
Sleep Timer 123
On Timer 124
Off Timer 125
Holiday Management 125
Menu Language 126
Rotate menu 127
4
Mục lục
Eco Solution 128
Energy Saving 128
Eco Sensor 128
No Signal Power Off 128
Auto Power Off 128
Security 129
Safety Lock 129
Button Lock 129
Change PIN 129
PIP 130
Auto Protection Time 131
Screen Burn Protection 132
Pixel Shift 132
Timer 133
Immediate display 134
Side Grey 134
Ticker 135
Video Wall 136
Video Wall 136
Format 136
Horizontal 136
Vertical 137
Screen Position 137
Source AutoSwitch Settings 138
Source AutoSwitch 138
Primary Source Recovery 138
Primary Source 138
Secondary Source 138
General 139
Max. Power Saving 139
Game Mode 139
BD Wise 139
Menu Transparency 139
Sound Feedback 140
Auto Power 140
Standby Control 140
Lamp Schedule 141
OSD Display 141
Power On Adjustment 141
Temperature Control 141
Anynet+ (HDMI-CEC) 142
Anynet+ (HDMI-CEC) 142
Auto Turn Off 143
X lý sự c đi vi Anynet+ 144
DivX® Video On Demand 146
Play Mode 146
Magic Clone 147
Reset System 147
Reset All 148
PC module power 148
Synced power-on 148
Synced power-off 148
H tr
Software Update 149
By USB 149
Contact Samsung 149
Contents Home 150
MagicInfo Lite 150
MagicInfo Premium S 150
MagicInfo Videowall S 150
AllShare Play 151
Source 151
AllShare Play
AllShare Play là gì? 152
Đọc thông tin sau trưc khi s dng
AllShare Play
bng thit bị USB 152
S dng thit bị USB 154
Kt ni vi PC thông qua mng 155
S dng tính năng AllShare Play 156
S dng tính năng AllShare Play cơ bn 157
Sp xp danh sách tp tin 157
Phát tp đã đưc chọn 158
Sao chép tp 158
To Playlist 158
My list 159
Tùy chọn My list 159
Videos 160
5
Mục lục
Phát Video 160
Photos 161
Xem nh (hoc Slide Show) 161
Music 162
Phát Music 162
Menu Tùy chn phát Videos / Photos / Music 163
Đnh dng tệp AllShare Play và ph đ
đưc h tr 165
Ph đ 165
Đ phân gii hình nh đưc h tr 165
Định dng tp nhc đưc h tr 166
Các định dng video đưc h tr 166
MagicInfo Lite
Đnh dng tệp tương thích với
MagicInfo Lite player
168
Đọc trưc khi s dng MagicInfo Lite player 168
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy ch 173
MagicInfo Lite 175
MagicInfo Lite player 175
Local Schedule Manager 178
Content manager 185
Settings 187
Khi ni dung đang chy 189
MagicInfo Premium S
Đnh dng tệp tương thích với
MagicInfo Premium S Player
191
Đọc trưc khi s dng
MagicInfo Premium S Player
191
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t máy ch 197
MagicInfo Premium S 199
MagicInfo Premium S Player 199
Local Schedule Manager 202
Template Manager 209
Content manager 212
Settings 214
Khi ni dung đang chy 216
MagicInfo Videowall S
Đnh dng tệp tương thích với
MagicInfo Videowall S Player
218
Đọc trưc khi s dng
MagicInfo Videowall S Player
218
MagicInfo Videowall S 221
Settings 221
Khi ni dung đang chy 222
Hưng dẫn x lý sự c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch v khách hàng ca Samsung 223
Kim tra sn phm 223
Kim tra đ phân gii và tần s 223
Kim tra những mc sau đây. 224
Hi & Đáp 234
Các thông s k thut
Thông số chung 236
Trình tiết kiệm năng lưng 239
Các chế độ xung nhp đưc đặt trước 240
6
Mục lục
Ph lc
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE 242
Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng) 251
Không phi li sn phm 251
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 251
Khác 251
Cht lưng hình nh tối ưu và ngăn chặn
hiện tưng lưu nh 252
Cht lưng hình nh ti ưu 252
Ngăn chn hin tưng lưu nh 253
License 255
Thuật ngữ 256
7
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2013 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
8
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp với tay ướt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nước hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
9
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h với Trung tâm dch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc ổ cm
đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo ổ cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc ổ
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
10
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun với cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt ngun trên điu khin t xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi ổ cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
11
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th b đổ v lm cho tr b thương.
V mt trước ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nhng nơi khc thưng (nơi tip xc với nhiu
ht mn, ha cht hoc nhit đ qu nng/lnh hoc ti sân bay hay
ga tu m sn phm phi hot đng liên tục trong thi gian di) c
th nh hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
12
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Trước khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp
ngun cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h với Trung tâm dch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h với Trung tâm dch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thi, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
13
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi ổ cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp với nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đổ v b hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
14
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nh ngoi tm với ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm b đổ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t
b điu khin t xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay với bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mới v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng đa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
15
Chun b
Chương 02
Kim tra cc thnh phn
Tho gi bc sn phm
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
2
Tho thit b kha mu đen  đy hp.
321
3
Sử dụng cc rnh trong hp, nhc v tho phn trên ca hp.
4
Kim tra cc thnh phn v tho bao xp Styrofoam v ti nilon ra.
B ngoi ca cc thnh phn tht c th khc so với hnh nh trnh by.
5
Ct hp  nơi khô ro đ sau ny sử dụng khi di chuyn sn phm.
16
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no b thiu.
-
B ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so với hnh
nh trnh by.
-
Chân đ không đưc cung cp cng
với sn phm. Đ lp chân đ, bn
c th mua riêng mt chân đ.
Kim tra cc thnh phn
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc đa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vc)
Ti liu hướng dẫn sử dụng
CD phn mm MagicInfo
Lite Edition
Pin (T.23)
(Không c  mt s khu vc)
Điu khin t xa (T.22)
(AA59-00714A)
Dây đin ngun Cp D-SUB (T.44)
17
Cc phụ kin đưc bn riêng
-
C th mua cc chi tit sau đây ti
cửa hng bn l gn nht.
B gi đ treo tưng Chân đ Cp stereo RS232C (T.60) Cp DVI (T.44) Cp HDMI-DVI (T.45)
Cp DP (T.46) Cp HDMI (T.45) Cp video (T.49) Cp stereo (T.25) Cp b phn (T.49)
Cp stereo RCA (T.51) Cp RCA (T.49)
AV/B điu hp thnh phn
(T.49)
B điu hp ÂM THANH
(T.49)
B cm bin bên ngoi (T.25)
18
B điu hp RS232C(IN) B điu hp RS232C(OUT) Cp LAN
Cp DP-DVI
(Đưc dng đ kt ni hp
mng)
Hp kt ni mng
PIM
-
C th sử dụng b điu hp
RS232C đ kt ni với mn hnh
khc bng cp RS232C loi
D-SUB (9 cht).
-
Đm bo l bn kt ni mi b điu
hp với đng cổng RS232C IN hoc
OUT trên sn phm.
19
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
ON
Phm pa-nen
Loa
POWER
Cm bin t xa
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đổi m không c thông bo.
Phm pa-nen
Nt Mô t
Bt ngun sn phm.
Nu bn nhn nt khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc
hin th.
Đ thot khi trnh đơn OSD, nhn v gi phm pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn tới trnh đơn bên trên hoc bên dưới. Bn cng c th điu chnh
gi tr ca ty chn.
Di chuyn tới trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điu chnh âm lưng bng cch di chuyn phm pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điu khin không hin th.
Cm biến từ xa
Nhn tn hiu t b điu khin t xa.
Sử dụng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điu
khin t xa ca sn phm ny c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b
điu khin.
20
Nu bn nhn nt
trên phm pa-nen (T.19) khi sn phm đang bt,
trnh đơn điu khin s đưc hin th.
Trnh đơn điu khin
CONTENT
Return
Nt Mô t
Source
Chn ngun tn hiu đu vo đưc kt ni.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phi đ chn Source
trong trnh đơn
điu khin. Khi danh sch ngun tn hiu đu vo đưc hin th, di chuyn
phm pa-nen lên hoc xung đ chn ngun tn hiu đu vo mong mun.
Tip theo, nhn phm pa-nen.
MENU
Hin th trnh đơn OSD.
Di chuyn phm pa-nen sang bên tri đ chn Trnh đơn
trong trnh đơn
điu khin. Mn hnh điu khin OSD s xut hin. Di chuyn phm pa-nen
sang bên phi đ chn trnh đơn mong mun. Bn c th chn mục trnh
đơn phụ bng cch di chuyn phm pa-nen lên, xung, sang tri hoc sang
phi. Đ thay đổi ci đt, chn trnh đơn mong mun v nhn phm pa-nen.
CONTENT
Contents Home
Chuyn sang ch đ Contents Home.
Di chuyn phm pa-nen lên trên đ chn Contents Home
CONTENT
trong trnh
đơn điu khin.
Power off
Tt ngun sn phm.
Di chuyn phm pa-nen xung dưới đ chn Power off trong trnh đơn
điu khin. Tip theo, nhn phm pa-nen.
Return
Thot khi trnh đơn điu khin.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229
  • Page 230 230
  • Page 231 231
  • Page 232 232
  • Page 233 233
  • Page 234 234
  • Page 235 235
  • Page 236 236
  • Page 237 237
  • Page 238 238
  • Page 239 239
  • Page 240 240
  • Page 241 241
  • Page 242 242
  • Page 243 243
  • Page 244 244
  • Page 245 245
  • Page 246 246
  • Page 247 247
  • Page 248 248
  • Page 249 249
  • Page 250 250
  • Page 251 251
  • Page 252 252
  • Page 253 253
  • Page 254 254
  • Page 255 255
  • Page 256 256

Samsung ME75C Manual de utilizare

Tip
Manual de utilizare