EB40D

Samsung EB40D, EB48D Manual de utilizare

  • Bună! Sunt un chatbot AI antrenat să vă ajut cu Samsung EB40D Manual de utilizare. Am citit deja documentul și sunt gata să vă ofer răspunsuri clare și simple.
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot
đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đi m không cn thông bo
trưc.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưi 16 giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c th bị từ chi.
EB40D EB48D
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 6
Lưu ý an toàn 7
Biu tưng 7
Làm sch 7
Lưu tr 8
Đin và an toàn 8
Cài đt 9
Hot đng 11
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 15
Lõi ferit 16
Các linh kiện 18
Pa-nen điu khin 18
Mt sau 20
Khóa chống trm 21
Điu khin từ xa 22
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 24
Góc nghiêng và xoay 24
Thông gió 24
Kích thước 25
Lắp đặt giá treo tưng 26
Lp đt b giá treo tưng 26
Thông số k thut ca b giá treo tưng 27
Điu khiển t xa (RS232C) 28
Kết nối cáp 28
Kết nối 29
Các mã điu khin 30
Kết nối và S dng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối 36
Những đim cần kim tra trưc khi kết nối 36
Kết nối với máy tính 36
Kết nối s dng cáp D-SUB (Loi analogue) 36
Kết nối s dng cáp HDMI 37
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 37
Kết nối với thiết b video 38
Kết nối s dng cáp AV 38
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 39
Kết nối s dng cáp HDMI 39
Kết nối ăng-ten 40
Thiết lập Ban đầu 41
Thay đi Ngun vào 41
Source List 41
S dng MDC
Cài đặt/G b chương trình MDC 42
Cài đt 42
Gỡ bỏ 42
Kết nối với MDC 43
S dng MDC qua kết nối RS232C và Wi-Fi 43
Screen Adjustment
Picture Mode 44
Nếu nguồn tín hiu đầu vào là PC hoc HDMI
(khi PC đưc kết nối) 44
Nếu nguồn tín hiu đầu vào là TV, HDMI
hoc AV
44
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness /
Colour / Tint (G/R)
45
Picture Size 46
Picture Size 46
Position 48
Zoom/Position 48
4:3 Screen Size 49
Resolution Select 49
Auto Adjustment 50
PC Screen Adjustment 51
PIP 52
Cài đt PIP 52
Advanced Settings 53
2
Mục lục
Dynamic Contrast 54
Black Tone 54
Flesh Tone 54
RGB Only Mode 54
Colour Space 54
White Balance 55
Gamma 55
Motion Lighting 55
Picture Options 56
Colour Tone 57
Colour Temp. 57
Digital Clean View 57
MPEG Noise Filter 57
HDMI Black Level 58
Film Mode 58
Dynamic Backlight 58
Picture Off 59
Reset Picture 59
Điu chnh âm thanh
Sound Mode 60
Sound Effect 61
Speaker Settings 62
Additional Settings 63
DTV Audio Level 63
Dolby Digital Comp 63
Reset Sound 64
Broadcasting
Auto Tuning 65
Auto Tuning 65
Cable Search Option 66
Aerial 67
Channel List 68
Sorting 68
Mode 68
Guide 69
Schedule Manager 70
Edit Channel 71
Edit Favourites 73
Channel Settings 76
Area 76
Manual Tuning 76
Fine Tune 77
Subtitle 78
Subtitle 78
Primary Subtitle 78
Secondary Subtitle 78
Audio Options 79
Audio Language 79
Audio Format 79
Audio Description 79
Programme Rating Lock 80
Teletext Language 81
Teletext Language 81
Primary Teletext 81
Secondary Teletext 81
Channel Lock 82
Network
Network Status 83
Network Settings 83
Network Settings (Không dây) 84
WPS(PBC) 86
Soft AP (Wi-Fi Hotspot) 87
Wi-Fi Direct 88
AllShare Settings 89
Device Name 89
Applications
Source List 90
MagicInfo 91
Phát ni dung từ b nh trong hoc USB 91
Phát ni dung trên thiết bị di đng hoc PC 91
Schedule 92
3
Mục lục
MagicInfo Express Content Creator
Sử dụng MagicInfo Express Content Creator 94
Qun lý mẫu 94
Qun lý lịch trình 94
Phát nh, video và nhc
(Phát phương tin)
Đc thông tin sau trước khi sử dụng chc năng
phát phương tiện bng thiết b USB 95
S dng thiết bị USB 97
Mc menu trong trang danh sách ni dung phương
tin 98
Các nút và tính năng kh dụng trong khi phát li
nh 99
Các nút và tính năng kh dụng trong khi phát li
video 100
Các nút và tính năng kh dụng trong khi phát li
nhc 101
Đnh dng tệp phát Phương tiện và Phụ đ Đưc
h tr 102
Ph đ 102
Định dng tp hình nh tương thích 102
Định dng tp nhc đưc h tr 103
Các định dng video đưc h tr 103
System
Setup 106
Cài đt ban đầu (Setup) 106
Menu Language 108
Multi Control 109
Đt cu hình thiết đt cho Multi Control 109
Time 110
Clock 110
Sleep Timer 111
On Timer 111
Off Timer 112
Holiday Management 112
MagicInfo On/Off Timer 113
Eco Solution 114
Energy Saving 114
Eco Sensor 114
No Signal Power Off 115
Auto Power Off 115
Auto Protection Time 116
Screen Burn Protection 117
Pixel Shift 117
Timer 118
Immediate display 120
Side Grey 120
Ticker 121
Ticker 121
Source AutoSwitch Settings 122
Source AutoSwitch 122
General 123
Game Mode 123
Auto Power 123
Safety Lock 123
Button Lock 124
USB Auto Play Lock 124
Standby Control 124
Lamp Schedule 125
OSD Display 125
Change PIN 126
Clone Product 127
Reset System 127
Reset All 128
DivX® Video On Demand 128
Support
Software Update 129
Update now 129
Contact Samsung 129
4
Mục lục
Hưng dẫn x lý sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch
vụ khách hàng ca Samsung 130
Kim tra sn phm 130
Kim tra đ phân gii và tần số 130
Kim tra những mc sau đây. 131
Hi & Đáp 137
Các thông số k thut
Thông số chung 139
Lưng tiêu thụ điện năng 141
Các chế độ xung nhp đưc đặt trước 142
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng) 144
Không phi li sn phm 144
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 144
Khác 144
Chất lưng hình nh tối ưu và ngăn chặn hiện
tưng lưu nh 145
Cht lưng hình nh tối ưu 145
Ngăn chn hin tưng lưu nh 145
Licence 147
Thuật ngữ 148
5
6
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
Bn quyn
Ni dụng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2014 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
7
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
8
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dịch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phch cm bị hng, hoc  cm
đin bị lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không sử dụng nhiu sn phm vi mt  cm ngun duy nht.
 cm ngun bị qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không bị lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo  cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun bị hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc 
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
9
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th bị hng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun vi cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không bị
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt ngun trên điu khin từ xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi  cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nhờ k thut viên lp đt gi treo trên tường.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do người không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tường.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tường t nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
10
!
Un cong v gi cho phn cp ăng-ten TV bên ngoi trời hưng
xung pha dưi (phn cp bên trong phòng) đ ngăn nưc mưa
chy vo sn phm.
Nu nưc mưa chy vo sn phm, c th gây ra ha hon
hoc đin git.
!
Khi sử dụng ăng-ten ngoi trời, hy nh lp ăng-ten cch xa khi
đường dây đin đ trnh trường hp ăng-ten đ vo đường dây
đin khi c gi mnh.
Ăng-ten bị đ c th gây ra đin git hoc thương tch.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bụi, hơi m
(nưc chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
11
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht
mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thời gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dịch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hy rt tt c cc cp khi sn
phm, k c cp ngun.
Dây ngun bị hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dịch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc v ngoi bị hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra ha hon hoc đin git.
12
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Trong khi c chp hoc sm st, hy rt dây ngun v không chm
vo cp ăng-ten.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp bị hng.
!
GAS
Nu pht hin rò r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thời, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp bị hng.
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc ha hon.
Đm bo cc lỗ thông gi không bị khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua lỗ thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
13
Thn trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi  cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp vi nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc rò đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th
lm gim thị lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp lò quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mỗi giờ sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nh ngoi tm vi ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra từ
b điu khin từ xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
14
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do rò r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho người sử dụng hoc thit hi ti sn do rò r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thường v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
15
Chun bị
Chương 02
-
Liên h vi nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
B ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so vi hnh
nh trnh by.
-
Li ferit đưc thit k riêng cho mu
EB48D.
Kim tra cc thnh phần
Cc thnh phần
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hưng dn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vc)
Hưng dn điu chnh
(Tuân th)
Pin
(Không c  mt s khu vc)
Điu khin từ xa Dây đin ngun Cp stereo RS232C B đ
C đ Li ferit (1 Chic) (ty chn)
16
Li ferit
Khi ni cp HDMI, hy đm bo bn đ cun đu dây cp quanh li ferit. Li ferit gip gim nhiu cm ng đin từ.
Ch p dụng cho mu EB48D.
A
A: (Khong cch gia li ferit v đu cp HDMI đưc kt ni vi cng HDMI trên TV) : dưi 20mm
17
Cc phụ kin đưc bn riêng
Cp HDMI Cp HDMI-DVI
Cp video
Cp âm thanh Cp stereo RCA
Cp stereo
-
C th mua cc chi tit sau đây ti
cửa hng bn l gn nht.
18
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
AUDIOL R
VIDEO
AV IN
HDMI IN
(DVI)
RS232C IN
RGB / DVI
AUDIO IN
RGB IN
Phm pa-nen
Loa
POWER
Cm bin từ xa
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Phm pa-nen
Nt Mô t
Bt ngun sn phm.
Nu bn nhn nt khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc
hin thị.
Đ thot khi trnh đơn OSD, nhn v gi phm pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn ti trnh đơn bên trên hoc bên dưi. Bn cng c th điu chnh
gi trị ca ty chn.
Thay đi kênh trong ch đ TV.
Di chuyn ti trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điu chnh âm lưng bng cch di chuyn phm pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điu khin không hin thị.
Cm biến từ xa
Nhn nt trên điu khin từ xa tr vo cm bin trên mt trưc ca sn
phm đ thc hin chc năng tương ng.
Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điu
khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị
điu khin.
Sử dụng điu khin từ xa trong phm vi từ 7 đn 10 m từ b cm bin trên sn phm vi mt gc 30 từ bên tri
v bên phi.
Đt pin đ sử dụng  nơi cch xa tm tay tr em v ti sử dụng.
Không sử dụng chung pin c v mi. Thay c hai pin cng lc.
Tho pin ra khi điu khin từ xa không đưc sử dụng trong mt thời gian di.
19
Nu bn nhn nt
trên phm pa-nen khi sn phm đang bt, trnh
đơn điu khin s đưc hin thị.
Trnh đơn điu khin
Return
Nt Mô t
Source
Chn ngun tn hiu đu vo đưc kt ni.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phi đ chn Source
trong trnh đơn
điu khin.
Khi danh sch ngun tn hiu đu vo đưc hin thị, di chuyn phm pa-
nen lên hoc xung đ chn ngun tn hiu đu vo mong mun. Tip theo,
nhn phm pa-nen.
Menu
Hin thị trnh đơn OSD.
Di chuyn phm pa-nen sang bên tri đ chn Menu trong trnh đơn điu
khin. Mn hnh điu khin OSD s xut hin. Di chuyn phm pa-nen sang
bên phi đ chn trnh đơn mong mun.
Bn c th chn mục trnh đơn phụ bng cch di chuyn phm pa-nen lên,
xung, sang tri hoc sang phi.
Đ thay đi ci đt, chn trnh đơn mong mun v nhn phm pa-nen.
MagicInfo
Chuyn sang ch đ MagicInfo.
Di chuyn phm pa-nen lên trên đ chn MagicInfo
trong trnh đơn điu
khin.
Power off
Tt ngun sn phm.
Di chuyn phm pa-nen xung dưi đ chn Power off trong trnh đơn
điu khin.
Tip theo, nhn phm pa-nen.
Return Thot khi trnh đơn điu khin.
20
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c
thông bo.
USB (
5V 0.5A)
/ CLONING
ANT IN
AUDIOL R
VIDEO
AV IN
HDMI IN
(DVI)
RS232C IN
RGB / DVI
AUDIO IN
RGB IN
AUDIOL R
VIDEO
AV IN
HDMI IN
(DVI)
RS232C IN
RGB / DVI
AUDIO IN
RGB IN
Cổng Mô t
USB (5V 0.5A) / CLONING
Kt ni vi thit bị nh USB.
RS232C IN
Kt ni vi MDC bng cch sử dụng b điu hp RS232C.
AV IN VIDEO / L-AUDIO-R
Kt ni vi thit bị ngoi vi bng cp âm thanh hoc cp video.
RGB / DVI AUDIO IN
Nhn âm thanh từ PC qua cp âm thanh.
HDMI IN(DVI)
Kt ni vi thit bị ngun tn hiu bng cch sử dụng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
ANT IN
Kt ni vi cp ăng ten.
RGB IN
Kt ni vi thit bị ngun bng cp D-SUB.
1/148