Samsung DB10E-T Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k
thut c th s đưc thay đổi m không cn thông bo trước.
DB10E-T
DB10E-POE
DB10E-TPOE
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 6
Lưu ý an toàn 7
Biu tưng 7
Làm sch 7
Lưu tr 8
Đin và an toàn 8
Cài đt 9
Hot đng 11
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 14
Các thành phần 14
Các linh kiện 15
Pa-nen điu khin 15
Mt sau 16
Khóa chống trm 17
Logo miếng đm 17
Điu khin từ xa 18
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 20
Thông gió 20
Sử dụng THANH CHỐNG 21
Lắp đặt giá treo tưng 22
Lp đt b giá treo tưng 22
Thông số k thut ca b giá treo tưng (VESA) 22
Điu khiển t xa (RS232C) 23
Kết nối cáp 23
Kết nối 26
Các mã điu khin 27
S dng màn hình cm ứng
Màn hình cm ứng 36
Đọc lưu ý dưi đây trưc khi s dng sn phm 36
Yêu cầu 37
Kết nối màn hình cm ứng 38
Kết nối vi máy tính 38
Kết nối vi máy tính xách tay hoc
máy tính bng 39
Đặt cấu hình thiết đặt màn hình cm ứng 40
Điu chỉnh màn hình 40
Điu chỉnh 41
Điu khiển màn hình 43
C chỉ trên màn hình cm ứng 43
Lưu ý 44
Kết nối và S dng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối 46
Những đim cần kim tra trưc khi kết nối 46
Kết nối với máy tính 46
Kết nối s dng cáp HDMI 46
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 47
Kết nối với thiết b video 47
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 47
Kết nối s dng cáp HDMI 48
Kết nối với Cáp LAN 48
Thay đi Ngun vào 49
Source 49
S dng MDC
Cài đặt/G b chương trình MDC 50
Cài đt 50
Gỡ bỏ 50
Kết nối với MDC 51
S dng MDC qua Ethernet 51
Tính năng trên màn hình chính
Player 52
Phê duyt thiết bị đưc kết nối từ máy ch 53
Network Channel 57
Local Channel 57
PublishedContent 57
Published Channel 57
Network File 57
My Templates 57
Tính năng kh dng trong trang Player 58
3
Mục lục
Menu Settings ca trang Player 59
Khi ni dung đang chy 61
Định dng tp tương thích vi Player 63
Định dng tp tương thích vi Videowall 68
Schedule 70
Tính năng kh dng trong trang Schedule 70
Template 72
Clone Product 75
ID Settings 76
Device ID 76
PC Connection Cable 76
Screen Saver 77
Network Status 77
Video Wall 78
Video Wall 78
On/Off Timer 80
On Timer 80
Off Timer 81
Holiday Management 81
Ticker 82
More settings 82
URL Launcher 83
Điu chỉnh màn hình
Picture Mode 84
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Colour / Tint (G/R)
85
Colour Temperature 86
White Balance 87
2 Point 87
10 Point 87
Gamma 88
Calibrated value 88
Advanced Settings 89
Dynamic Contrast 90
Black Tone 90
Flesh Tone 90
RGB Only Mode 90
Colour Space 90
Motion Lighting 90
Picture Options 91
Colour Tone 92
Digital Clean View 92
MPEG Noise Filter 92
HDMI Black Level 93
Film Mode 93
Dynamic Backlight 93
Picture Size 94
Picture Size 94
Position 95
Zoom/Position 95
Picture Off 96
Reset Picture 96
OnScreen Display
Display Orientation 97
Onscreen Menu Orientation 97
Source Content Orientation 97
Aspect Ratio 97
Screen Protection 98
Auto Protection Time 98
Screen Burn Protection 98
Message Display 101
Source Info 101
No Signal Message 101
MDC Message 101
Download Status Message 101
Menu Language 102
Reset OnScreen Display 102
Điu chỉnh âm thanh
Sound Mode 103
Sound Effect 104
Dialog Clarity 104
4
Mục lục
Equaliser 104
Dolby Digital Comp 105
Speaker Settings 105
Sound Output 105
Auto Volume 106
Reset Sound 106
Network
Network Status 107
Network Settings 107
Network type 107
Cài đt mng (Có dây) 108
Cài đt mng (Không dây) 110
WPS(PBC) 112
Wi-Fi Direct 113
Multimedia Device Settings 113
Screen Mirroring 114
Screen Mirroring 114
Server Network Settings 114
Connect to server 114
MagicInfo Mode 114
Server Access 114
FTP Mode 114
Device Name 115
System
Accessibility 116
Menu Transparency 116
High Contrast 116
Enlarge 116
Setup 117
Cài đt ban đầu (System) 117
Touch Control 119
Touch Control Lock 119
Admin Menu Lock 119
Device to Control 119
Time 120
Clock Set 120
DST 120
Sleep Timer 120
Power On Delay 120
Auto Source Switching 121
Auto Source Switching 121
Primary Source Recovery 121
Primary Source 121
Secondary Source 121
Power Control 122
Auto Power On 122
Max. Power Saving 122
Standby Control 122
Power Button 122
Network Standby 122
Eco Solution 123
Energy Saving 123
Screen Lamp Schedule 123
No Signal Power Off 123
Auto Power Off 123
Temperature Control 124
Device Manager 125
Keyboard Settings 125
Mouse Settings 126
Play via 127
Change PIN 127
Security 128
Safety Lock 128
Button Lock 128
USB Auto Play Lock 128
General 129
Smart Security 129
BD Wise 130
Anynet+ (HDMI-CEC) 131
HDMI Hot Plug 135
DivX® Video On Demand 135
Game Mode 135
Reset System 136
5
Mục lục
H tr
Software Update 137
Update now 137
Auto update 137
Contact Samsung 137
Go to Home 137
Reset All 137
Phát nh, video và nhc (Phát
phương tin)
Đc thông tin sau trước khi sử dụng
chức năng phát phương tiện bng thiết
b USB 138
S dng thiết bị USB 140
Phát ni dung phương tin từ PC/thiết bị di
đng 141
Tính năng đưc cung cấp trong trang danh
sách ni dung phương tiện 142
Mc menu trong trang danh sách ni dung
phương tin 143
Các nút và tính năng kh dụng trong khi
phát li nh 144
Các nút và tính năng kh dụng trong khi
phát li video 145
Các nút và tính năng kh dụng trong khi
phát li nhc 146
Đnh dng tệp phát Phương tiện và
Phụ đ Đưc h tr 147
Ph đ 147
Đ phân gii hình nh đưc h tr 147
Định dng tp nhc đưc h tr 148
Các định dng video đưc h tr 148
Hưng dẫn x lý sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với
Trung tâm dch vụ khách hàng ca Samsung 150
Kim tra sn phm 150
Kim tra đ phân gii và tần số 150
Kim tra những mc sau đây. 151
Các thông số k thut
Thông số chung 156
Các chế đ xung nhp đưc đặt trước 157
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng) 160
Không phi li sn phm 160
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 160
Khác 160
Chất lưng hình nh tối ưu và ngăn chặn hiện
tưng lưu nh 161
Chất lưng hình nh tối ưu 161
Ngăn chn hin tưng lưu nh 161
License 163
Thuật ngữ 164
6
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2016 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
7
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp với tay ướt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nước hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
8
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h với Trung tâm dch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc ổ cm
đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo ổ cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc ổ
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
9
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun với cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt ngun trên điu khin t xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi ổ cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
10
Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th b đổ v lm cho tr b thương.
V mt trước ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!!!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc với nhiu ht
mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thi gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
11
Hot đng
Cnh bo
Không t tho, sửa cha hoc sửa đổi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Đ di chuyn sn phm, trước tiên hy rt tt c cc cp khi sn
phm, k c cp ngun.
Nu không, dây ngun c th b hng v c th xy ra ha
hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h với Trung tâm dch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt ngun v rt
dây ngun. Sau đ, liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thi, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
12
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di.
!
Rt dây ngun khi ổ cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp với nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
C đin cao p bên trong b điu hp ngun DC. Không t tho,
sửa cha hoc sửa đổi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
Không đt cc b điu hp ngun DC cng nhau.
Nu không, c th xy ra ha hon.
Tho ti nha khi b điu hp ngun DC trước khi bn sử dụng.
Nu không, c th xy ra ha hon.
Không đ nước rơi vo thit b ngun DC hoc lm ướt thit b.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Trnh sử dụng sn phm ngoi tri ti nhng nơi c th tip
xc với nước mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ướt b điu hp ngun DC khi bn lau
rửa sn nh.
13
Không đt b điu hp ngun DC gn bt k thit b sưi no.
Nu không, c th xy ra ha hon.
!
Đt b điu hp ngun DC trong khu vc đưc thông gi tt.
!
Nu bn treo b điu hp ngun AC/DC với đu vo dây ngun
quay lên trên, nước hoc cc vt cht khc c th vo bên trong v
lm hng B điu hp.
Hy đm bo đt b điu hp ngun AC/DC nm trên bn hoc sn
nh.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nh ngoi tm với ca tr em.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t
b điu khin t xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay với bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mới v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng đa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
14
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no b thiu.
-
nh c th trông khc với cc thnh
phn thc t.
Kim tra cc thnh phn
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc đa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt
nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vc)
Hướng dẫn điu chnh Dây đin ngun B điu hp ngun DC
Pin
(Không c  mt s khu
vc)
Điu khin t xa Cp stereo RS232C THANH CHỐNG
Chun b
Chương 02
15
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ
thut c th thay đổi m không c thông bo.
Các linh kiện Mô t
Loa
Ch h tr kiu my DB10E-T.
Sử dụng nt ny đ bt v tt Mn hnh.
Cm biến từ xa
Nhn nt trên điu khin t xa tr vo cm bin trên mt trước ca sn
phm đ thc hin chc năng tương ng.
Sử dụng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điu
khin t xa ca sn phm ny c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b
điu khin.
Sử dụng điu khin t xa trong phm vi t 1 đn 4 m t b cm bin trên sn phm với mt gc 30 t bên tri v
bên phi.
Đt pin đ sử dụng  nơi cch xa tm tay tr em v ti sử dụng.
Không sử dụng chung pin c v mới. Thay c hai pin cng lc.
Tho pin ra khi điu khin t xa không đưc sử dụng trong mt thi gian di.
Loa
Cảm biến từ xa
16
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ
nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c thông
bo.
RJ45 USB USB(PC)AUDIO OUT RS232C IN HDMI INDC 14V
SD CARD
PoE+/RJ45
Cổng Mô t
DC 14V
Kt ni b điu hp ngun DC.
AUDIO OUT
Kt ni với âm thanh ca thit b ngun tn hiu.
RS232C IN
Kt ni với MDC bng cp stereo RS232C.
HDMI IN
Kt ni với thit b ngun bng cp HDMI.
RJ45
Kt ni với MDC bng cp LAN.
Ch h tr kiu my DB10E-T.
USB
Kt ni với thit b nhớ USB.
USB(PC)
Kt ni với PC ca bn qua cp ngưc dng USB 2.0.
Bn ch c th kt ni sn phm với my tnh đ bn, my tnh xch tay hoc my
tnh bng.
Cp ngưc dng USB 2.0 đưc bn riêng.
Ch h tr kiu my DB10E-T.
SD CARD
Kt ni với th nhớ SD.
PoE+/RJ45
Kt ni với PSE (Thit b cp ngun) bng cp LAN.
C th xy ra hng hc nu bn tho hoc lp b điu hp ngun trong khi PSE (Thit
b cp ngun) đang cp đin cho cổng PoE+ (Cp ngun qua Ethernet) trên sn phm.
Kt ni với MDC bng cp LAN.
Ch h tr cc mẫu DB10E-POE v DB10E-TPOE.
Đ lp đt mn hnh bng THANH CHỐNG, hy mua v sử dụng loi cp LAN đưc
minh ha trong hnh v bên dưới.
17
Kha chng trm
Kha chng trm cho php bn sử dụng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi
công cng.
Hnh dng thit b kha v cch thc kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hướng
dẫn sử dụng đi km với thit b kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Đ kha thit b kha chng trm:
1
C đnh cp ca thit b kha chng trm vo mt vt nng v dụ như bn lm vic.
2
Lun mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit b kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit b kha.
-
Bn c th mua riêng thit b kha chng trm.
-
Tham kho hướng dẫn sử dụng đi km với thit b kha chng trm đ bit thêm
thông tin chi tit.
-
Bn c th mua thit b kha chng trm ti cc cửa hng bn l đ đin tử hoc
mua qua mng.
Logo ming đm
Không dng lc ko ming đm logo. Logo c th bong ra hoc v.
18
-
Cc tnh năng ca nt điu khin t
xa c th khc nhau đi với cc sn
phm khc nhau.
Điu khin t xa
Sử dụng cc thit b mn hnh khc trong cng mt không gian như điu khin t xa ca sn phm ny c th lm cho thit b mn hnh vô tnh b điu
khin.
Nt không c mô t trong hnh nh bên dưới không đưc h tr trên sn phm.
HOME
MENU
POWER
OFF
VOL
CH
MagicInfo
Player I
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
DEL-/--
SOURCE
CH LIST
Tt ngun sn phm.
Cc nt s
Nhp mt khu vo trnh đơn OSD.
Tt âm thanh.
Ngng tt ting: Nhn li MUTE hoc nhn
nt điu chnh âm lưng (+ VOL -).
Nt Khi chy Go to Home.
Hin th hoc n trnh đơn hin th trên mn
hnh, hoc tr v̀ trnh đơn trước.
Bt ngun sn phm.
Điu chnh âm lưng.
Thay đổi ngun vo.
Nt Khi chy Player. Nt c th thay đổi
theo ci đt Play viae.
19
TOOLS INFO
SET
UNSET
LOCK
PC
A
DVI
B
HDMI
C
DP
D
EXITRETURN
IR control
Hin th thông tin v ngun đu vo hin ti.
Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung
dưới, bên tri hoc phi hoc điu chnh ci
đt ca mt ty chn.
Xc nhn la chn mt trnh đơn.
Thot khi trnh đơn hin ti.
Chn th công ngun vo đưc kt ni t
HDMI.
Khi sử dụng menu liên quan đn phương
tin hoc menu HDMI-CEC, bn c th
chn chc năng bng cch nhn nt mu
trên điu khin t xa tương ng với nt c
cng mu trên mn hnh.
Đưc sử dụng trong ch đ Anynet+ v
ch đ đa phương tin.
Truy cp nhanh cc tnh năng đưc sử
dụng thưng xuyên.
Tr v trnh đơn trước.
Ci đc chc năng kha an ton.
-
Cc tnh năng ca nt điu khin t
xa c th khc nhau đi với cc sn
phm khc nhau.
Đ đt pin vo điu khin t xa
Hy gi tr đ đt bng nt SET v điu khin
tt c sn phm đưc kt ni bng điu khin
t xa.
20
Trước khi Lp đt Sn phm
(Hướng dẫn Lp đt)
A
B
Hình 1.1 Nhìn từ bên
Thông gi
Lp đt trên Tưng thng đng
A Ti thiu l 40 mm
B Nhit đ xung quanh: Dưới 35 C
Khi lp đt sn phm trên tưng thng đng, cho php t nht khong cch 40 mm gia sn phm v b
mt tưng đ thông gi v đm bo nhit đ A xung quanh đưc gi  mc dưới 35 C.
A
B
Hình 1.2 Nhìn từ bên
Lp đt trên Tưng c vt lõm
Vui lng liên h Trung tâm Dch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm chi tit.
Nhìn chính diện
A Ti thiu l 40 mm
B Nhit đ xung quanh: Dưới 35 C
Khi lp đt sn phm trên tưng b lõm xung, cho php t nht khong cch như ch đnh  trên gia sn
phm v b mt tưng đ thông gi v đm bo nhit đ xung quanh đưc gi  mc dưới 35 C.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164

Samsung DB10E-T Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare