Samsung C34J791WTE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
CJ79*
Màn hình cong
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
Thunderbolt v biu trưng Thunderbolt l cc nhãn hiu ca Intel Corporation ở Hoa Kỳ v/hoặc cc quc gia khc.
© Samsung
Samsung sở hữu bn quyền hưng dn sử dng ny.
Cm sử dng hoặc sao chp mt phn hoặc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyền ca Samsung.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung thuc sở hữu ca cc ch sở hữu tương ứng.
Mục lục
Trưc khi sử dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu khi ct giữ 4
Lưu an ton 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đặt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điều khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đặt Brightness, Contrast v
Eye Saver Mode
13
Thay đi ci đặt Volume 13
Cc loi cng 14
Điều chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn
phm 14
Kha chng trm 15
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 15
Ci đặt 16
Gỡ bỏ chân đ 16
Gn gi treo tường 17
Rp chân đ 18
2
Picture
SAMSUNG MAGIC Bright 26
Brightness 27
Contrast 27
Sharpness 27
Color 27
SAMSUNG MAGIC Upscale 28
HDMI Black Level 28
Eye Saver Mode 28
Game Mode 28
Response Time 28
Picture Size 29
Screen Adjustment 29
Calibration Report 29
Kt ni v Sử dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn
hình. 19
Kt ni v s dụng máy tnh 19
Kt ni bng cp HDMI 19
Kt ni sử dng cp HDMI-DVI 20
Kt ni sử dng cp DP 20
Kt ni bng cp Thunderbolt™ 3 hoặc cp
USB Type-C 21
Kt ni vi Tai nghe 22
Kt ni Nguồn 22
Kt ni Sản phm với máy tnh lm USB
HUB 22
Kt ni my tnh vi Sn phm 22
Sử dng Sn phm lm USB HUB 23
Lm sch cc cp đưc kt ni 24
Tư th đng khi s dụng sản phm 25
Ci đặt trình điu khin 25
Thit lp độ phân giải ti ưu 25
Mục lục
3
Hưng dn xử ls c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm
dch vụ khách hng ca Samsung 41
Kim tra sn phm 41
Kim tra đ phân gii v tn s 41
Kim tra những mc sau đây. 41
Hi & Đáp 43
Cc thông s k thut
Thông s chung 44
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chun 45
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đi với khách hng) 47
Không phi li sn phm 47
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 47
Khc 47
System
DisplayPort Ver. 35
HDMI Mode 35
FreeSync 36
Eco Saving Plus 37
Dynamic Contrast 37
Off Timer 38
PC/AV Mode 38
Source Detection 38
Auto Source Switch 38
USB Hub 38
Key Repeat Time 39
Power LED On 39
Reset All 39
Information 39
Ci đặt phn mềm
Easy Setting Box 40
Cc hn ch v trc trặc khi ci đặt 40
Yều cu h thng 40
PIP/PBP
PIP/PBP Mode 30
Size 31
Position 31
Sound Source 31
Source 32
Picture Size 32
Contrast 33
OnScreen Display
Transparency 34
Position 34
Language 34
Display Time 34
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong
cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt khong
không gian như hnh v dưi đây hoặc ln hơn khi lp đặt sn phm.
Bề ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c những vt bn mu trng trên bề mặt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc sử dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an ton
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoặc tử vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoặc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn ở phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mềm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoặc cht c hot tnh bề mặt vo mn hnh.
Không phun nưc hoặc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mềm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không sử dng dây nguồn hoặc phch cm bị hỏng, hoặc  cm đin bị lỏng.
Không sử dng nhiều sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoặc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đặt vt nặng lên dây nguồn.
Không đặt dây nguồn hoặc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoặc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dng.
Chỉ sử dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không sử dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc sử dng đ cm dây nguồn không bị cn trở.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Giữ phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đặt nn, nhang đui côn trng hoặc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đặt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đặt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch hoặc hc tường.
Lp đặt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Giữ ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt thở.
Không lp đặt sn phm trên bề mặt không vững chc hoặc rung đng (gi đỡ không chc chn, bề
mặt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoặc gây ra thương tch.
Sử dng sn phm ở khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoặc gây ra hỏa hon.
Không lp đặt sn phm trên xe hoặc ở nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoặc
khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoặc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoặc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đặt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoặc lm bin dng sn phm. Không lp đặt
sn phm trong bp hoặc gn k bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đặt p mặt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đặt sn phm trên t hoặc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mặt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoặc gây ra thương tch.
Chỉ lp đặt sn phm trên t hoặc gi đng kch thưc.
Đặt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoặc thương tch c nhân.
Lp đặt sn phm ở nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiều ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoặc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưởng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đặt sn phm ở
nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa chữa hoặc sửa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sửa chữa.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoặc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoặc tro lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoặc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoặc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc sử dng c th gây ra hỏa hon hoặc đin git.
Không đ vt nặng hoặc những thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoặc vt nặng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoặc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoặc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoặc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoặc bt kỳ cp no.
Nu pht hin r rỉ gas, không chm vo sn phm hoặc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoặc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoặc bt kỳ cp no.
Không sử dng hoặc ct giữ cc bnh xịt d chy n hoặc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoặc rm cửa che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoặc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoặc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoặc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đặt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoặc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoặc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoặc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không sử dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không sử dng sn phm trong thời gian di (trong kỳ nghỉ,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoặc r đin.
Sử dng sn phm ở đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đặt cc b điều hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điều hp nguồn AC/DC trưc khi sử dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điều hp nguồn AC/DC hoặc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoặc hỏa hon.
Trnh sử dng sn phm ngoi trời ti những nơi c th tip xc vi nưc mưa hoặc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điều hp nguồn AC/DC khi bn lau rửa sn nh.
Không đặt b điều hp nguồn AC/DC gn bt kỳ thit bị sưởi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đặt b điều hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điều hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoặc cc vt cht
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điều hp.
Hãy đm bo đặt b điều hp nguồn AC/DC nm trên bn hoặc sn nh.
Không lt ngưc hoặc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoặc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh ở khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không sử dng my lm m hoặc bp l quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trong hơn 5 pht hoặc nhn ra xa sau mi giờ sử dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s trở nên nng.
Ct giữ cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điều chỉnh gc ca sn phm hoặc đ cao chân đ.
Tay hoặc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm ở gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đặt vt nặng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoặc thương tch c nhân.
Khi sử dng tai nghe, không vặn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
TRÁI
Return
Nt JOG Hưng dn phm chức năng
Loa
PHẢI
XUNG
NHN(ENTER)
LÊN
Đn LED nguồn
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điều hưng.
Nt JOG nm ở pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ
di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoặc dng như nt Enter.
Đn LED ngun
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): Mở
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Hướng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln nữa nt chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoặc
mu sn phm. Vui lng tham kho sn phm thc t.
10
Eye Saver Mode
Volume
Features
Eye Saver Mode Off
/ : Điều chỉnh Brightness, Contrast, Eye Saver Mode.
: Điều chỉnh Volume.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dn phm dn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây chỉ hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoặc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
11
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoặc sử dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln nữa.
Return
LÊN/XUNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biu tưng Mô tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin ở gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo đã
đưc thay đi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điều khin OSD: Duy tr ci đặt hin ti hoặc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đặt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/mở kha điều khin OSD, nhn nt TRÁI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điều khin OSD bị kha, c th điều chỉnh Brightness v Contrast. PIP/PBP kh dng.
Eye Saver Mode kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đặt cho chức năng PIP/PBP.
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l ở ch đ tit kim Đin hoặc ch đ không c Tn hiu), c th sử
dng 2 phm dn hưng đ điều khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc sử dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh động
LÊN/XUNG Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
13
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Eye Saver Mode
Bn c th điều chỉnh Brightness, Contrast hoặc Eye Saver Mode bng cch di chuyn nt JOG lên hoặc
xung nu menu OSD không đưc hin thị.
Eye Saver Mode
Brightness
Contrast
Off
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mặc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Eye Saver Mode
Brightness
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright ở trong Cinema.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đặt thnh On v Size đưc đặt thnh (Ch đ PBP).
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điều chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoặc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoặc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoặc loa. Đặt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo ở mức ti thiu l 20% v điều chỉnh âm lưng bng chức năng điều chỉnh âm lưng (nt JOG TRÁI/
PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoặc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điều khin Volume, sau đ sử dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ tt chức năng Mute, hãy tăng hoặc gim Volume.
14
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc
so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham
kho sn phm thc t.
HDMI INDC 24V
SERVICE
2
1
DP IN
Cổng Mô tả
DC 24V
Đu ni vi b điều hp nguồn AC/DC.
HDMI IN
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch sử dng cp HDMI hoặc cp
HDMI-DVI.
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi PC bng cp Thunderbolt™ 3.
SERVICE
Dnh riêng cho cc k thut viên dịch v.
Cng ny chỉ dnh cho bo dưỡng v không c chức năng cho người dng.
Không kt ni cp vo cng ny.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
1
2
Cc cng ny đưc bt khi PC đưc kt ni vi cng Thunderbolt™ 3 bng
cp Thunderbolt™ 3 hoặc cp USB Type-C.
Điu chỉnh độ nghiêng v độ cao ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
100,0 mm ±5,0 mm
GIÁ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO
TRÊN: -14,0˚(±4,0˚) - 22,0˚(±4,0˚)
GIÁ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO
DƯỚI: -2,0˚(±4,0˚) - 34,0˚(±4,0˚)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điều chỉnh.
Đ trnh lm hỏng sn phm khi điều chỉnh đ nghiêng, hãy n hoặc ko phn trên ca sn phm ở
chnh giữa trong khi giữ pha trên chân đ.
15
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn sử dng sn phm mt cch an ton ngay c ở những nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn sử dng đi km
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nặng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc ở đu kia ca cp.
3
Đặt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm ở pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn sử dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc cửa hng bn l đồ đin tử hoặc mua qua mng.
Cn trọng khi di chuyn mn hình
Không giữ mn hnh khi trong khi di chuyn
hoặc điều chỉnh chiều cao ca mn hnh. Lm
như vy c th gây hư hi mn hnh.
Giữ cc gc hoặc cnh dưi ca mn hnh trong
khi di chuyn.
Không ln ngưc sn phm bng cch chỉ nm
chân đ.
Không đặt tay pha dưi thân đ.
Bn cn ht sức cn trọng đ đm bo tay bn
không bị kt trong khu vc điều chỉnh chiều
cao. Nu không tay bn c th bị thương.
16
Ci đặt
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đặt mn hnh trên bề mặt phng v vững chãi vi mặt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mặt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đặt sn phm p xung hoặc ngửa lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
A
B
4
Đặt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đặt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa.
Đm bo sử dng xp (đm) đi km vi mn hnh.
Cm chân đ bng mt tay v sử dng ngn ci
ca tay kia đ tch đôi TRỤ ĐỠ CỦA CHÂN ĐẾ theo
chiều mi tên.
Tho cc vt cho
A
v
B
.
Cc vt cng đưc dng đ gn Gi treo tường. Hãy
cn thn không lm mt vt.
Nâng v tho chân đ.
Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
17
Gắn giá treo tường
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
1 2
3 4
A
Gn gi treo tường ở đây
B
Gi treo tường
Căn chỉnh
B
vi
A
trên mn hnh, sau đ sit chặt bng vt đưc tho ra t chân đ (T.16).
Lưu
Sử sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng những b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không sử dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mặt bn
vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoặc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu trch
nhim về bt kỳ hỏng hc hoặc thương tch no gây ra bởi vic sử dng vt không đng hoặc gn
gi treo tường/gi trên mặt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim về những hỏng hc đi vi sn phm hoặc thương tch liên quan
đn vic sử dng gi treo tường khc gi treo tường đưc chỉ định hoặc do bn t lp đặt gi treo
tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch tường
ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo sử dng b gi treo tường tuân theo những tiêu chun ny.
Đ lp đặt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mu sản
phm
Thông s l vt VESA tnh
bng milimet
Vt chun S lưng
C34J791WT* 100,0 x 100,0 M4 4 Chic
Không gn gi treo tường khi mn hnh đang bt. Vic ny c th khin bn bị đin git v c th dn đn
chn thương.
18
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vững chãi đ đặt sn phm sao cho mn hnh đưc p
xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mặt phng c th lm hỏng sn phm.
Khi đặt sn phm p xung hoặc ngửa lên, không to p lc lên mn hnh.
1 2 3
A
B
4
Đặt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đặt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa.
Đm bo sử dng xp (đm) đi km vi mn hnh.
Lp chân đ vo mặt sau mn hnh, theo chiều mi
tên.
Xoay cc vt
A
v
B
đ c định.
Cm chân đ bng mt tay v sử dng tay kia đ lp
TRỤ ĐỠ CỦA CHÂN ĐẾ theo chiều mi tên.
Đm bo rng mi tên khc bên trong v chữ bên
ngoi TRỤ ĐỠ CỦA CHÂN ĐẾ đưc đặt ở phn dưi.
Bn s không th gn TRỤ ĐỠ CHÂN ĐẾ nu mi
tên khc nm ln ngưc.
5
Sau khi lp chân đ, hãy dng thng sn phm lên. Thn trọng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
19
Kt ni v S dụng Thit b ngun
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mn
hình.
1
Kim tra hnh dng ca c hai đu dây cp km theo mn hnh, kim tra hnh dng v vị tr ca cc
cng tương thch trên mn hnh v cc thit bị ngoi vi.
2
Trưc khi kt ni cp tn hiu, hãy rt cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi ra khỏi  cm
đ trnh lm hỏng thit bị do ngn mch hoặc qu dng.
3
Sau khi kt ni tt c cc cp tn hiu, cm cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi vo  cm.
4
Đọc hưng dn sử dng đ lm quen vi cc chức năng, bin php đề phng v cch sử dng đng
mn hnh trưc khi sử dng mn hnh đã lp đặt.
Kt ni v s dụng máy tnh
Sử dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau ở cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kt ni bng cáp HDMI
Kim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v b
gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
HDMI IN
Đ c đ phân gii ti ưu, hãy sử dng th đồ họa v cp HDMI h tr đu ra HDMI 2.0. Đm bo rng th đồ
họa ca bn h tr đu ra HDMI 2.0 bng cch tham kho trang web ca nh sn xut th đồ họa.
Chọn phiên bn HDMI. Phiên bn 2.0 h tr tc đ lm mi lên ti 100 Hz v phiên bn 1.4 h tr tc đ lm
mi lên ti 50 Hz.
Khi sử dng ch đ hai mn hnh vi đu vo HDMI 2.0, vic tt ch đ hai mn hnh sau khi bt mn hnh hoặc
ở ch đ tit kim đin c th nh hưởng đn Windows v cc ci đặt khc.
20
Kt ni s dụng cáp HDMI-DVI
Kim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v b
gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
HDMI IN
Chức năng âm thanh không đưc h tr nu thit bị nguồn đưc kt ni bng cp HDMI-DVI.
Đ phân gii ti đa c th không kh dng vi cp HDMI-DVI.
Kt ni s dụng cáp DP
Kim tra đ đm bo rng cp nguồn ca mn hnh v cc thit bị ngoi vi, như my tnh v b
gii mã tn hiu, không cm vo  cm.
DP IN
Đ hin thị 3440 x 1440 ở 100 Hz, sử dng cp DP h tr̣ 3440 x 1440 ở 100 Hz. Đm bo rng th đồ họa ca
nguồn DP h tr̣ 3440 x 1440 ở 100 Hz.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47

Samsung C34J791WTE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare