Samsung C32JG50QQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C*JG5*
Màn hình chơi game
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu khi ct gi 4
Lưu an toàn 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 10
Pa-nen điu khin 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness 12
Thay đi ci đt Volume 13
Cc loi cng 14
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 15
Kha chng trm 15
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 16
Cài đặt 17
Rp chân đ 17
Gỡ bỏ chân đ 18
Lp đt gi treo tường/gi trên mt bn 19
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 21
Kết nối và s dụng máy tnh 21
Kt ni bng cp HDMI 21
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 21
Kt ni s dng cp DP 22
Kt ni vi Tai nghe 22
Kt ni Nguồn 22
Lm sch cc cp đưc kt ni 23
Tư thế đng khi s dụng sản phm 24
Cài đặt trình điu khiển 24
Thiết lp đ phân giải tối ưu 24
Game
Picture Mode 25
Refresh Rate 26
Black Equalizer 26
Response Time 26
Low Input Lag 27
Screen Size 27
Thit lp mn hnh
Picture Mode 28
Brightness 29
Contrast 29
Sharpness 29
Color 29
SAMSUNG MAGIC Upscale 30
HDMI Black Level 30
Eye Saver Mode 30
Screen Adjustment 30
Điu chnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Language 31
Display Time 31
3
Mục lục
Thit lp v khôi phc
Volume 32
Eco Saving Plus 32
Off Timer 33
PC/AV Mode 33
DisplayPort Ver. 33
Source Detection 33
Key Repeat Time 34
Power LED On 34
Reset All 34
Information 34
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 35
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 35
Yu cu h thng 35
Hưng dn x ls c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hàng ca Samsung 36
Kim tra sn phm 36
Kim tra đ phân gii v tn s 36
Kim tra nhng mc sau đây. 36
Hi & Đáp 38
Cc thông s k thut
Thông số chung 39
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 40
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối
với khách hàng) 48
Không phi li sn phm 48
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 48
Khc 48
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong
cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt khong
không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an toàn
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Làm sch
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện và an toàn
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc
khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp đt
sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm 
nơi như vy.
Cài đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k ngh,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc r đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt cht
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Cm phch cm nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC cho đn khi nghe thy ting cch.
Không đưc ch cm phch cm nguồn vo  cm đin.
Không đưc s dng b điu hp nguồn AC/DC no khc ngoi thit bị đưc cung cp.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc cm b điu hp nguồn AC/DC vo  cm đin trên tường.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Xoay phch cm nguồn trong phm vi cho php (0 đn 90°) trên b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không bao giờ đưc tho phch cm nguồn sau khi đã cm. (Sau khi cm, không th tho phch cm
nguồn.)
Không bao giờ đưc s dng phch cm nguồn đã cung cp vi thit bị khc.
Khi tho b điu hp nguồn AC/DC khỏi  cm đin, gi thân b điu hp nguồn AC/DC rồi rt lên.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
Không đưc th bt cứ đồ vt no hoc va chm mnh vo b điu hp nguồn AC/DC.
Điu đ c th gây đin git hoc hỏa hon.
S dng b điu hp nguồn AC/DC sau khi tho np bo v bng nha.
Nu không, c th gây ra hỏa hon.
9
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trong hơn 5 pht hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
10
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Đn LED nguồn
TRÁI
Nt JOG
PHẢI
LÊN (PHA SAU)
XUNG (PHA TRƯỚC)
NHN(ENTER)
Return
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm dưi phn trung tâm mn hnh v c 5 hưng l LÊN/
XUNG/TRÁI/PHẢI/NHN(ENTER).
Đn LED ngun
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca ch bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Hướng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln na nt ch hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lng tham kho sn phm thc t.
11
Hưng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin th Hưng dn phm chc năng. Bn c
th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho
tng mc s xut hin khi trng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đ chn s được p dng.
Biu tưng Mô t
Menu
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chc năng.
OSD (Hin th trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Source
Chn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong
mn hnh Hưng dn phm chc năng. Thông bo s xut hin  gc trên
bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo đ được thay đi.
Eye Saver Mode
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm
chc năng.
Nhn đ bật hoc tắt Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chc năng Eye Saver Mode kh
dng.
Game Picture Mode, Black Equalizer
PicturePicture Mode, Brightness, Color
SystemEco Saving Plus
Power Off
Chn đ tắt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh
hưng dn phm chc năng.
Cc mu thc do c chc năng thay đi nên ty chn hưng dn phm Chc năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hành đng
LÊN/XUNG Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Bn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Brightness
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema.
13
Thay đổi cài đặt Volume
Bn c th điu chnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chnh âm lưng bng chức năng điu chnh âm lưng (nt JOG TRÁI/
PHẢI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
14
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham kho sn
phm thc t.
HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN DC 19V
Cổng Mô tả
HDMI IN 1 HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI.
HDMI1
h tr 2560 x 1440 @ 60 Hz
HDMI2
h tr 2560 x 1440 @ 60 Hz / 100 Hz / 120 Hz / 144 Hz
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Ch c th nghe đưc âm thanh khi s dng cp HDMI ni vi HDMI hoc cp DP.
DC 19V
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
15
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật
có thể thay đổi mà không có thông báo.
-1,5° (±1°) ~ 15° (±2°)
Độ nghiêng của sản phẩm có thể điều chỉnh được.
Giữ phần dưới sản phẩm và cẩn thận điều chỉnh độ nghiêng.
Khóa chống trm
Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng.
Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm
với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
Để khóa thiết bị khóa chống trm:
1
Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc.
2
Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
3
Đặt thiết bị khóa vào bên trong khe khóa chống trộm ở phía sau sản phẩm.
4
Khóa thiết bị khóa.
Bạn có thể mua riêng thiết bị khóa chống trộm.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
Bạn có thể mua thiết bị khóa chống trộm tại các cửa hàng bán lẻ đồ điện tử hoặc mua qua mạng.
16
Cn trng khi di chuyển màn hình
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không gi mn hnh trong khi di chuyn mn
hnh.
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm
chân đ.
Gi cc gc hoc cnh dưi ca mn hnh trong
khi di chuyn.
17
Cài đặt
Ráp chân đế
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
4
Chn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh
v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi chân
đ sao cho n đưc c định hon ton.
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa. Nu không c Styrofoam, s dng tm lt.
Cm vo phn pha sau mn hnh ging như trong
hnh v. Đy chân đ va đưc rp ni vo trong thân
sn phm theo chiu mi tên như hnh v.
Kt ni cp nguồn v cp d liu như hnh minh họa.
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân
đ.
- Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
18
Gỡ b chân đế
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa. Nu không c Styrofoam, s dng tm lt.
Khi cm mn hnh bng mt tay, hãy ko tr chân đ
bng tay cn li đ tho đ ging như trong hnh.
Vn đinh c định vị nm  đy ca chân đ tho rời
ra.
Vn đinh c định vị nm  đy ca chân đ tho rời
ra.
- Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
19
Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
1
2
B
3
C
4
Hole Cover
D
5
F
E
A
Tho hai vt theo chiu như hnh minh họa.
B
Tho gi treo theo chiu như hnh minh họa.
C
Bc MIẾNG DÁN  pha trong NẮP ĐẬY MẶT SAU, rồi dn vo vị tr như trong hnh.
D
Gn gi treo tường/gi trên mt bn
E
,
F
Gi đỡ (đưc bn riêng)
Xp thng rãnh v sit cht vt trên gi ca sn phm vi nhng phn cn li trên gi treo tường hoc gi trên mt bn m bn mun gn.
20
Lưu
Sử sụng vít dài hơn độ dài tiêu chuẩn có thể làm hỏng những bộ phận bên trong sản phẩm.
Độ dài của các vít bắt buộc cho một giá treo tường không tuân theo các tiêu chuẩn VESA có thể khác nhau tùy vào các thông số.
Không sử dụng vít không phù hợp với tiêu chuẩn VESA. Không gắn giá treo tường/giá trên mt bàn với lực quá mạnh. Sản phẩm có thể bị hỏng hoc rơi và gây thương tích. Samsung không chịu trách nhiệm về bất
kỳ hỏng hóc hoc thương tích nào gây ra bởi việc sử dụng vít không đúng hoc gắn giá treo tường/giá trên mt bàn với lực quá mạnh.
Samsung không chịu trách nhiệm về những hỏng hóc đối với sản phẩm hoc thương tích liên quan đn việc sử dụng giá treo tường khác giá treo tường được chỉ định hoc do bạn tự lắp đt giá treo tường.
Để gắn sản phẩm lên tường, hãy đảm bảo rằng bạn mua giá treo tường có thể được gắn cách tường tối thiểu 10 cm.
Hãy đảm bảo sử dụng bộ giá treo tường tuân theo những tiêu chuẩn này.
Để lắp đt màn hnh bằng giá treo tường, hãy tháo chân đ khỏi màn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mu sn phm Thông s l vt VESA tnh bng milimet Vt chun S lưng
C27JG50QQ* / C27JG52QQ* / C32JG50QQ* / C32JG52QQ* 75.0 x 75.0 Φ 4.0 mm, độ dốc 0.7 * dài 10.0 mm 4 Chic
Không lắp đt bộ giá treo tường trong khi sản phẩm của bạn đang bật. Việc này có thể dn đn thương tích cá nhân do điện giật.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48

Samsung C32JG50QQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare