Samsung S32E590C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Màn hình
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
S32E590C
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn 4
Bo đm không gian lắp đặt 5
Lưu ý khi ct gi 5
Lưu ý an toàn 5
Biu tưng 5
Làm sch 6
Đin và an toàn 6
Cài đt 7
Hot đng 9
Tư th đúng khi s dng sn phm 12
Chun bị
Kiểm tra các thành phần 13
Các thành phần 13
Các linh kiện 14
Pa-nen điu khin 14
Hưng dn phím dn hưng 15
Hưng dn phím chc năng 16
Mt sau 18
Cài đặt 19
Ráp chân đế 19
Gỡ bỏ chân đế 20
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 21
Khóa chống trm 22
Lp đt giá treo tưng 23
Thông số k thut ca b giá treo tưng (VESA) 24
Kết nối và S dng Thiết bị nguồn
Trước khi kt nối 25
Nhng đim cần kim tra trưc khi kết nối 25
Kt nối và s dng máy tính 25
Kết nối bng cáp HDMI 25
Kết nối s dng cáp HDMI-DVI 26
S dng cáp DP đ kết nối 26
Kết nối vi Tai nghe hoc Loa 27
Kết nối Nguồn 27
Cài đặt trình điu khiển 28
Thit lp đ phân gii tối ưu 28
Thiết lp màn hình
SAMSUNG MAGIC Bright 29
Cu hình SAMSUNG MAGIC Bright 29
Brightness 31
Đt cu hình Brightness 31
Contrast 32
Đt cu hình Contrast 32
Sharpness 33
Đt cu hình Sharpness 33
Color 34
Đt cu hình Color 34
HDMI Black Level 35
Thay đi các cài đt HDMI Black Level 35
Eye Saver Mode 36
Đt cu hình Eye Saver Mode 36
Game Mode 37
Đt cu hình Game Mode 37
Response Time 38
Đt cu hình Response Time 38
Picture Size 39
Thay đi Picture Size 39
Screen Adjustment 41
Đt cu hình H-Position & V-Position 41
Sp xếp OSD
Transparency 42
Thay đi Transparency 42
Language 43
Đt cu hình Language 43
Display Time 44
Đt cu hình Display Time 44
3
Mục lục
Thiết lp và khôi phc
Sound 45
Đt cu hình Volume 45
Đt cu hình Sound Mode 46
Đt cu hình Select Sound 47
Eco Saving Plus 48
Đt cu hình Eco Saving Plus 48
Off Timer 49
Đt cu hình Off Timer 49
Đt cu hình Turn Off After 50
PC/AV Mode 51
Đt cu hình PC/AV Mode 51
DisplayPort Ver. 52
Đt cu hình DisplayPort Ver. 52
Source Detection 53
Đt cu hình Source Detection 53
Key Repeat Time 54
Đt cu hình Key Repeat Time 54
Power LED On 55
Đt cu hình Power LED On 55
Reset All 56
Bt đầu cài đt (Reset All) 56
Menu Information và các thông tin
khác
Information 57
Hin thị Information 57
Định cấu hình Brightness, ContrastSharpness
từ Màn hình bắt đầu 58
Cấu hính Volume trên Màn hình khởi đng 59
Cài đt phần mm
Easy Setting Box 60
Cài đt phần mm 60
Gỡ bỏ phần mm 60
Hưng dn x lý sự cố
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch
v khách hàng ca Samsung 61
Kim tra sn phm 61
Kim tra đ phân gii và tần số 61
Kim tra nhng mc sau đây. 62
Hi & Đáp 65
Các thông số k thut
Thông số chung 67
Trình tit kiệm năng lượng 69
Bng ch đ tín hiệu tiêu chun 70
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dịch v thanh toán
(Chi phí đối với khách hàng) 72
Không phi li sn phm 72
Hỏng hóc sn phm do li ca khách hàng 72
Khác 72
Thut ngữ 73
4
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
2015 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
5
Bo đm không gian lp đt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ
theo khong cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hy chc chn l
bn đ ra mt khong không gian như hnh v dưới đây hoc lớn hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu  khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ.
Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm
sch bên trong sn phm (C tính phí dch vụ).
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tích c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
6
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tính.
2
Rt dây ngun khỏi sn phm.
Gi cp ngun  phích cm v không chm vo cp với tay
ướt. Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch cha cn, dung môi
hoc cht c hot tính b mt vo mn hnh.
Không phun nước hoc cht lm sch trc
tip lên sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm
sch.
6
Bt ngun sn phm v my tính.
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây ngun hoc phích cm b hỏng, hoc ổ cm
đin b lỏng.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phích cm ngun với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phích cm ngun vo ht c đ không b lỏng.
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Cm phích cm ngun vo ổ cm ngun đưc tip đt (ch cc thit
b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tích.
7
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phích cm ngun hoc ổ
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra hỏa hon.
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th b hỏng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây ngun với cc sn phm khc.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
!
Gi phích cm khi rt dây ngun khỏi ổ cm ngun.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tường.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Lp đt sn phm cch tường ít nht 10 cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
8
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v b hỏng v/hoc gây ra thương tích.
Sử dụng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nhỏ git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip với nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th b đổ v lm cho tr b thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v b hỏng v/hoc gây ra thương tích.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kích thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc với nhiu ht
mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thời gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
9
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sửa cha hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Đ di chuyn sn phm, trước tiên hy rt tt c cc cp khỏi sn
phm, k c cp ngun.
Dây ngun b hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h với Trung tâm dch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc vỏ ngoi b hỏng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h với Trung tâm dch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thích (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tích nghiêm trng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp b hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phích cm
ngun. Đng thời, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp b hỏng.
10
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm cửa che
kín.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kích hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khỏi ổ cm ngun nu bn không sử dụng sn phm
trong thời gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tích tụ kt hp với nhit c th gây ra hỏa hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không đt cc b điu hp ngun DC cng nhau.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Tho ti nha khỏi b điu hp ngun DC trước khi bn sử dụng.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Không đ nước rơi vo thit b ngun DC hoc lm ướt thit b.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh sử dụng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip
xc với nước mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ướt b điu hp ngun DC khi bn lau
rửa sn nh.
11
Không đt b điu hp ngun DC gn bt k thit b sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
!
Đt b điu hp ngun DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đổ v b hỏng hoc gây ra thương tích.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi giờ sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thời gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nhỏ ngoi tm với ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm b đổ
v c th gây ra thương tích.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tích c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thính lc ca bn.
12
Tư th đng khi sử dụng sn phm
Sử dụng sn phm với tư th đng như sau:
Gi thng lưng.
Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn tới mn hnh, v hơi nhn xung mn hnh.
Gi mt  ngay phía trước mn hnh.
Điu chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo mn hnh.
Gi cho cng tay vuông gc với cng tay trên v ngang bng với mu bn tay ca bn.
Gi khuu tay bn  gc vuông.
Điu chnh đ cao ca sn phm đ bn c th gi đu gi  gc 90 đ hoc lớn hơn,
gt chân đt trên sn v tay bn  phía dưới tim.
13
Chun b
Chương 02
Kim tra cc thnh phn
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no b thiu.
-
Hnh thc ca cc b phn c th
khc với hnh nh minh ha.
-
C th không c đ phân gii ti ưu
khi sử dụng cp HDMI hoc HDMI-
DVI tc đ không cao.
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc đa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu vc)
Hướng dẫn điu chnh
Cp ngun (T.27)
B điu hp ngun DC
(C th tho rời) (T.27)
Cp HDMI (ty chn) (T.25)
B đ
Cổ đ
VÍT GIỮ (4 Chic) (Ty chn)
14
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c thông bo.
2
TRI
Return
Nt JOG Hướng dẫn phím chc năng
PHI
XUNG
NHN(ENTER)
LÊN
Biu tưng Mô t
Nt JOG
Nt đa hướng gip điu hướng.
Nt JOG nm  phía sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc
dng như nt Enter.
Hưng dn phm chc
năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hướng dẫn phím chc năng s xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi
hướng dẫn hin th, nhn ln na nt ch hướng tương ng.
Hướng dẫn phím chc năng c th khc nhau ty theo chc năng hoc mẫu sn phm. Vui lng tham kho sn phm
thc t.
15
Hướng dẫn phím dẫn hướng
Brightness
Volume
Features
Eye Saver Mode Off
Mn hnh nt phím tt (menu OSD) đưc nêu dưới đây ch hin th khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tính
hoc ngun vo thay đổi.
LÊN/XUNG: Điu chnh Brightness, Contrast, Sharpness.
TRI/PHI: Điu chnh Volume, Mute.
NHN(ENTER): Hướng dẫn phím hin th chc năng.
Trang nt tính năng s hin th nu Eye Saver Mode đưc bt.
: On
: Off
16
Hướng dẫn phím chc năng
Đ vo menu chính hoc sử dụng cc mục khc, nhn nt JOG đ
hin th Hướng dẫn phím chc năng. Bn c th thot bng cch nhn
nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn tới mục bn mun. Mô t cho tng mục s xut hin khi trng tâm thay đổi.
NHN(ENTER): Mục đ chn s đưc p dụng.
Biu tưng Mô t
Chn đ thay đổi tín hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn
hnh Hướng dẫn phím chc năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri
mn hnh nu tín hiu đu vo đ đưc thay đổi.
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hướng dẫn phím chc
năng.
OSD (Hin th trên mn hnh) ca tính năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn
thay đổi ci đt không ch đnh. Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD,
nhn nt TRI trong 10 giây khi menu chính đưc hin th.
Nu điu khin OSD b kha, c th điu chnh Brightness v Contrast.
Eye Saver Mode
kh dụng. System Power LED On kh dụng. C th xem
Information.
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hướng dẫn phím chc
năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mục bên dưới không kh dụng nu chc năng Eye Saver Mode kh dụng.
Picture
Game Mode,
SAMSUNG
MAGIC
Bright, Brightness, Color
System
Eco Saving Plus
Chn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hướng
dẫn phím chc năng.
Cc mẫu thc do c chc năng thay đổi nên ty chn hướng dẫn phím Chc năng s khc nhau. Hy chy
chc năng tương ng da vo biu tưng thc v mô t.
17
Khi mn hnh không hin th g (tc l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tín hiu), c th sử dụng
2 phím dẫn hướng đ điu khin ngun v ngun đin như dưới đây.
Nt JOG Ch đ tit kim đin/Ch đ không c tn hiu
LÊN
Thay đổi ngun
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt ngun
Khi mn hnh hin th menu Chính, Nt JOG c th đưc sử dụng như dưới đây.
Nt JOG Hành đng
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chn
TRÁI
Thot menu Chính.
Đng Danh sch phụ m không lưu gi tr.
Gi tr gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn tới đ đm tip theo.
Gi tr tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn tới đ đm tip theo.
Lưu gi tr v đng Danh sch phụ.
18
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c
thông bo.
2
Cổng Mô t
Kt ni với PC bng cp DP.
Kt ni với thit b ngun tín hiu bng cch sử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI.
Kt ni với thit b đu ra âm thanh như tai nghe.
Kt ni b điu hp ngun DC.
19
Ci đt
Rp chân đ
Trước khi lp rp sn phm, hy tm nơi bng phng v vng chi đ đt sn phm sao cho
mn hnh đưc p xung.
: Sn phm b cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th
lm hỏng sn phm.
Khi đt sn phm p xung hoc ngửa lên, không to p lc lên mn hnh.
1
Chn trụ chân đ vo đ theo hướng dẫn như
hnh v.
2
Kim tra trụ chân đ đ rp ni chc chn.
3
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưới
chân đ sao cho n đưc c đnh hon ton.
4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn
v đt sn phm p xung trên Styrofoam, như
hnh minh ha.
Nu không c Styrofoam, sử dụng tm lt.
5
Dng tay gi thân sn phm như hnh v. Đy
chân đ va đưc rp ni vo trong thân sn
phm theo chiu mi tên như hnh v.
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm
chân đ.
20
G bỏ chân đ
Trước khi lp rp sn phm, hy tm nơi bng phng v vng chi đ đt sn phm sao cho
mn hnh đưc p xung.
: Sn phm b cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm
hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc ngửa lên, không to p lc lên mn hnh.
1
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh ha.
Nu không c Styrofoam, sử dụng tm lt.
2
Khi gi phn trên ca mn hnh bng mt tay, ko
trụ chân đ bng tay kia theo hướng mi tên đ
tho chân đ.
3
Vn đinh c đnh v nm  đy ca chân đ tho rời
ra.
4
Ly trụ chân đ ra khỏi đ bng cch ko n theo
hướng mi tên như hnh v.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73

Samsung S32E590C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare