Samsung SNOW-1703U Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Stay Hướng dẫn Sử dụng
© Samsung Electronics


SNOW-1703U SNOW-1703ULD
IFH (IF015H IF020H IF025H)
IFH-D (IF025H-D IF040H-D IF060H-D)
IFJ (IF012J)


Mục lục

Lưu  an ton 6




 

Các linh kiện 11
 
 
 
 
 
 
Điều khiển từ xa (chỉ mẫu SNOW-1703U / SNOW-
1703ULD) 18
 
 
 

Trước khi kết nối 26

Kết nối với máy tnh 26

 
 
Kết nối với thiết b video 28
 
 
Kết nối với Cáp LAN 29
Lưu  khi lắp đặt SNOW-1703U / SNOW-
1703ULD 29
Lắp cabinet 30
 
 
Cẩn thận khi thao tác với cabinet 32
Các giới hạn khi lắp đặt cabinet 32
Kết nối với tủ 33

 
Thay đổi Ngun vo 34
Source 34
Web Browser 35
Settings 35
R O 37
LED Signage Manager
Ci đặt / Gỡ ci đặt phần mềm 38
 
 

Player 39
 
 
 
 41
Schedule 46
Clone Product 47
ID Settings 48
D ID 
 onnection  
Video Wall 49
 Wall 
Horizontal ertical 
Screen osition 
Format 50
Network Status 51
Picture Mode 52
On/Off Timer 53
On Timer 53
2
Mục lục
Off Timer 54
H Management 54
Ticker 55
URL Launcher 56
URL Launcher Settings 57
Phê duyệt thiết b đưc kết nối từ máy chủ 58

icture
Picture Mode 60
Contrast / Brightness / Sharpness / Color /
Tint (G/R) 61
Color Temperature 61
White Balance 61
2 oint 61
10 oint 61
Gamma 62
Advanced Settings 62
D ontrast 62
B Tone 62
F Tone 62
 O M 62
olor S 62
HDMI UHD olor 62
LED Picture Size 63
O Resolution 63
LED icture Size 63
Resolution 63
Fit to screen 63
LED HDR 63
I Tone M 63
D  63
olor M 63
Picture Options 64
olor Tone 64
Digital lean iew 64
HDMI B L 64
Film M 64
Reset Picture 64
OnScreen D
Screen Protection 65
Auto rotection Time 65
Message Display 66
Source Info 66
No Signal Message 66
 Message 66
D Status Message 66
Language 66
Menu Size 66
Reset OnScreen Display 66
N
Network Status 67
Open Network Settings 67
 
Server Network Settings 70
onnect to S 70
MagicInfo M 70
S Access 70
 M 70
 S 70
Device Name 70
3
Mục lục
S
Accessibility 71
Menu T 71
H ontrast 71
Enlarge 71
Start Setup 72
Time 72
 Set 72
 Settings 72
DST 72
S Timer 72
ower On D 72
Auto Source Switching 73
Auto Source S 73
 Source R 73
 Source 73
S Source 73
Power Control 73
Auto ower On 73
Mower S 73
S ontrol 74
N S 74
ower Button 74
Eco Solution 74
Eco Sensor 74
No Signal ower Off 74
Auto ower Off 74
Fan & Temperature 75
Fan ontrol 75
T ontrol 75
Input Device Manager 75
K Language 75
K T 75
I Language S 75
Play via 75
Change PIN 76
Security 76
S L On 76
Button L 76
USB Auto  L 76
Remote Management 76
General 77
Smart S 77
A+ (HDMI-) 77
HDMI Hot lug 
ustom Logo 
ame M 
E Storage 
Reset System 79

Software Update 80
U Now 
Auto U 
Contact Samsung 80
Reset All 80


Đc thông tin sau trước khi sử dụng chc năng
phát phương tiện bng thiết b USB 81
 
Tnh năng đưc cung cp trong trang danh sách
ni dung phương tiện 84

 
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát lại
nh 86
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát lại
video 86
4
Mục lục

Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch
vụ khách hng của Samsung 87
 
 
 
Hi & Đáp 92

Thông số chung 93
Các chế đ xung nhp đưc đặt trước 95

Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 99
 
 
 
License 100
5
6
Trưc khi s dng sn phm
Chương 01
Lưu an ton
Các hướng dẫn an toàn sau đây là để đảm bảo an toàn cá nhân của bạn và ngăn ngừa thiệt hại
về tài sản. Vui lòng đọc những thông tin sau đây để đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách.
Biểu tượng an ton
Biểu tượng n Ý nghĩa
Cnh bo
C thể xảy ra chn thương nghiêm trọng hoc tử vong nu không
tuân theo các hướng dẫn.
Thn trng
C thể xảy ra thương tch cá nhân hoc thiệt hại tài sản nu
không tuân theo các hướng dẫn.
Cấm
KHÔNG được làm việc này.
Hưng dẫn
Làm theo các chỉ dẫn.
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA.
THẬN TRỌNG: Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIẬT, KHÔNG THO NP MY (HOC LƯNG MY).
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG. HY CHUYN TT C CÔNG
VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biểu tượng này chỉ ra rằng bên trong
c điện áp cao. Sẽ rt nguy hiểm nu
thực hiện bt kỳ cách tip xúc nào
với bt kỳ bộ phận nào bên trong sản
phẩm này.
Điện áp AC: Điện áp định mức được
đánh du với biểu tượng này là điện
áp AC.
Biểu tượng này báo cho bạn thông tin
quan trọng liên quan tới vận hành và
bảo dưỡng kèm theo sản phẩm này.
Điện áp DC: Điện áp định mức được
đánh du với biểu tượng này là điện
áp DC.
Sản phẩm loại II: Biểu tượng này chỉ
ra rằng không yêu cầu kt nối an toàn
đn dây nối tip đt.
Thận trọng. Tham khảo các hướng
dẫn sử dụng: Biểu tượng này sẽ
hướng dẫn người sử dụng tham khảo
tài liệu Hướng dẫn sử dụng để bit
thêm thông tin liên quan đn an
toàn.
7
Điện v an ton
Cnh báo
Không sử dụng dây ngun hoặc phch cắm b hng, hoặc ổ cắm điện b lng.

Không sử dụng nhiều sn phẩm với mt ổ cắm ngun duy nht.

Không chạm vo phch cắm ngun với tay ướt. Nếu không, c thể xy ra điện giật.
Cắp phch cắm ngun vo hết cỡ để không b lng.

Cắm phch cắm ngun vo ổ cắm ngun đưc tiếp đt (chỉ các thiết b đưc cách điện loại 1).

Không b cong hoặc giật mạnh dây ngun. Cẩn thận để không đặt vật nặng lên dây ngun.

Không đặt dây ngun hoặc sn phẩm gần các ngun nhiệt.

Lau sạch tt c bụi bẩn xung quanh chân phch cắm ngun hoặc ổ cắm ngun bng miếng vi khô.

Thận trng
Không rt dây ngun trong khi sn phẩn đang đưc sử dụng.

Chỉ sử dụng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phẩm của bạn. Không sử dụng dây
ngun với các sn phẩm khác.

Đm bo ổ cắm điện s đưc sử dụng để cắm dây ngun không b cn tr.



Gi phch cắm khi rt dây ngun khi ổ cắm ngun.

Ci đặt
Cnh báo
Không đặt nến, nhang đuổi côn trng hoặc thuốc lá trên đỉnh sn phẩm. Không lắp đặt sn phẩm
gần các ngun nhiệt.

Nh k thuật viên lắp đặt giá treo trên tưng.


Không lắp đặt sn phẩm tại nhng nơi thông gi km như giá sách hoặc hốc tưng.

Lắp đặt sn phẩm cách tưng t nht 10 cm để đm bo thông gi.

Gi ti nha đng gi ngoi tầm với của tr em.

Không lắp đặt sn phẩm trên bề mặt không vng chắc hoặc rung đng (giá đỡ không chắc chắn, bề
mặt nghiêng, v.v.)



Không lắp đặt sn phẩm trên xe hoặc  nơi tiếp xc với bụi, hơi ẩm (nước chy nh git, v.v.), dầu
hoặc khi.

Không để sn phẩm tiếp xc trc tiếp với ánh nắng, nhiệt hoặc đ vật nng như bếp.

Không lắp đặt sn phẩm trong tầm với của tr em.

Dầu ăn, chng hạn như dầu đậu nnh, c thể lm hng hoặc lm biến dạng sn phẩm. Không lắp
đặt sn phẩm trong bếp hoặc gần kệ bếp.
Thận trng
Không lm rơi sn phẩm trong khi di chuyển.

Không đặt p mặt trước của sn phẩm xuống.

Khi lắp đặt sn phẩm trên tủ hoặc trên giá, đm bo rng cạnh dưới của mặt trước sn phẩm không
nhô ra ngoi.


Đặt sn phẩm xuống nh nhng.

Lắp đặt sn phẩm  nơi khác thưng (nơi tiếp xc với nhiều hạt mn, ha cht, nhiệt đ quá cao/quá
thp hoặc đ ẩm cao hay nơi m sn phẩm hoạt đng liên tục trong thi gian di) c thể nh hưng
nghiêm trng đến hiệu sut của sn phẩm.


Hoạt đng
Cnh báo
C điện cao áp bên trong sn phẩm. Không t tháo, sửa cha hoặc sửa đổi sn phẩm.


Trước khi di chuyển sn phẩm, hy tắt công tắc ngun v rt cáp ngun cng như tt c các cáp
đưc kết nối khác.

Nếu sn phẩm phát ra tiếng đng bt thưng, mi kht hoặc khi, hy rt dây ngun ngay lập tc
v liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng của Samsung.

Nếu sn phẩm b rơi hoặc v ngoi b hng, hy tắt công tắc ngun v rt dây ngun. Sau đ, liên hệ
với Trung tâm dch vụ khách hng của Samsung.

Không để vật nặng hoặc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phẩm.
Khi c chớp hoặc sm st, hy tắt ngun sn phẩm v rt cáp ngun.

Không lm rơi các đ vật lên sn phẩm hoặc gây ra va chạm.

Không di chuyển sn phẩm bng cách ko dây ngun hoặc bt kcáp no.

Nếu phát hiện r rỉ gas, không chạm vo sn phẩm hoặc phch cắm ngun. Đng thi, thông gi khu
vc đ ngay lập tc.

Không nâng hoặc di chuyển sn phẩm bng cách ko dây ngun hoặc bt k cáp no.

Không sử dụng hoặc ct gi các bnh xt d cháy nổ hoặc cht d cháy gần sn phẩm.

Đm bo các l thông gi không b khăn tri bn hoặc rm cửa che kn.

Không nht các vật bng kim loại (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoặc các vật d cháy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phẩm (qua l thông gi hoặc các cổng vo/ra, v.v.).



Không đặt các vật cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoặc đ vật bng kim loại trên đỉnh sn phẩm.



10
Thận trng
Rt dây ngun khi ổ cắm ngun nếu bạn không sử dụng sn phẩm trong thi gian di (trong k
nghỉ, v.v.).

Không đặt các b điều hp ngun DC cng nhau.

Tháo ti nha khi b điều hp ngun DC trước khi bạn sử dụng.

Không để nước rơi vo thiết b ngun DC hoặc lm ướt thiết b.



Không đặt b điều hp ngun DC gần bt kthiết b sưi no.

Đặt b điều hp ngun DC trong khu vc đưc thông gi tốt.
Nếu bạn treo b điều hp ngun AC/DC với đầu vo dây ngun quay lên trên, nước hoặc các vật cht
khác c thể vo bên trong v lm hng B điều hp.
Hy đm bo đặt b điều hp ngun AC/DC nm trên bn hoặc sn nh.
Mn hnh sáng. Gi khong cách vừa đủ so với mn hnh.


"

Không sử dụng máy lm ẩm hoặc bếp l quanh sn phẩm.

Không chạm vo sn phẩm nếu sn phẩm đ đưc bật mt thi gian di. Sn phẩm c thể nng.
Ct gi các phụ kiện nh ngoi tầm với của tr em.
Không đặt vật nặng lên sn phẩm.

Cẩn thận không để tr em ngậm pin trong miệng khi tháo gỡ ra từ b điều khiển từ xa. Ct gi pin 
nhng nơi tr em hoặc tr sơ sinh không thể ly đưc.

Khi thay pin, hy lắp đng cc tnh (+, -).


Chỉ sử dụng nhng pin đủ tiêu chuẩn chuyên dng, không dng chung pin mới v pin c cng lc.


Không đưc thi b pin (v các pin sạc) theo cách thông thưng v chng phi đưc hon tr lại để
tái chế. Khách hng phi c trách nhiệm hon tr lại các pin đ qua sử dụng hoặc pin sạc để tái chế.


Không vt pin vo lửa.
Lm sạch
Cẩn thận khi chạm vo b đn LED  pha trước sn phẩm. C thể các b phận của đn LED s b ri
ra.
Liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng nếu cần lm sạch bên trong sn phẩm (ph dch vụ s
đưc áp dụng).
11
Các linh kiện
Mặt trước (SNOW-1703U / SNOW-1703ULD)
"

Chuẩn b
Chương 02
Các linh kiện t
HDBT 4, HDBT 3, HDBT 2,
HDBT 1

4 : HDBT 43 : HDBT 32 : HDBT 21 : HDBT 1
LAN

SOURCE STATUS

RED : HDMI 1GREEN : HDMI 2BLUE : DISPLAY PORT
POWER STATUS

RED : OFFGREEN : ONBLINKING : STANDBY
Các linh kiện t
P

IR

"



12
Các linh kiện t
DIGITAL AUDIO OUT(OPTICAL)

"

USB
¨

RS232C IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2


DP IN

Các linh kiện t
SERVICE PORT

"


RJ45

HDBT OUT 1, HDBT OUT 2,
HDBT OUT 3, HDBT OUT 4


DC 19V

Mặt sau (SNOW-1703U / SNOW-1703ULD)
"

13
Th thiết b đổi loại cổng (Th I/G)
"

ECO SENSOR
Các linh kiện t
DATA IN (Reverse)
DATA OUT
DATA OUT (Forward)
DATA IN
ECO SENSOR
ECO SENSOR

Eco SensorOffSystemEco Solution
"


"
ECO SENSOR
"

"
ECO SENSORLive Mode
"

HDBT IN
HDBT OUT
14
Mặt sau (IFH / IFH-D)
"

POWER IN DATA IN SERVICE
SWITCH
DATA OUT
100-240V~50/60Hz 4.0A
POWER OUT
Các linh kiện Mô t
POWER IN

DATA IN
DATA OUT

SERVICE

SWITCH


DATA OUT
DATA IN
POWER OUT

15
Mặt sau (IFJ)
"

POWER OUT
100-240V
50/60Hz 4.0A
SERVICE SWITCH SERVICE DATA I N
POWER IN
SERVICE DATA O UT SWITCH SERVICE
Các linh kiện t
SERVICE

DATA OUT
DATA IN
SWITCH


POWER OUT

DATA IN
DATA OUT

POWER IN

16
"



Điều khiển từ xa
"


"

"
FREEZESource





Player





17






A: 
Live Mode
"
Live Mode
SourceHDMI 1HDMI 2
DisplayPort
"
Live Mode


"


"
Live Mode

Live Mode
ContrastBrightnessSharpnessColor
TemperatureWhite Balance (R-Gain
G-GainB-GainHDMI Black Level
Reset Picture
B
HDMI 1
C
HDMI 2
D
DisplayPort
POWER ON / POWER OFF

SOURCE






"



Để đặt pin vo điều khiển từ xa




"









"


"


"




Điều khiển từ xa (chỉ mẫu SNOW-1703U /
SNOW-1703ULD)
Kết nối cáp
Cáp RS232C
Giao diện

Chốt

Tốc đ bit

Số bit d liệu

Chẵn l

Bit dừng

Điều khiển lung d liệu

Đ di tối đa


1 2 3 4 5
6 7 8 9
5 4 3 2 1
9 8 7 6
 
Chốt Tn hiệu
1

2

3

4

5

Chốt Tn hiệu
6

7

8

9




5
16
9
-P2-
1
2
3
-P1-
-P1- -P1- -P2- -P2-


 3 ---------- 1  STEREO
 2 ---------- 2  
 5 ---------- 3  
Cáp mạng LAN

1 2 3 4 5 6 7 8
Số chốt Mu chuẩn Tn hiệu
1
 TX+
2
 TX-
3
 RX+
4
 
5
 
6
 RX-
7
 
8
 
20

Cáp LAN trc tiếp (PC đến HUB)
RJ45
HUB
P1
P1P2
P2
Tn hiệu P1 P2 Tn hiệu
TX+ 1
1 TX+
TX- 2
2 TX-
RX+ 3
3 RX+
RX- 6
6 RX-
Cáp LAN cho (PC đến PC)
RJ45
P1 P2
RJ45
Tn hiệu P1 P2 Tn hiệu
TX+ 1
3 RX+
TX- 2
6 RX-
RX+ 3
1 TX+
RX- 6
2 TX-
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100

Samsung SNOW-1703U Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare