Samsung ME95C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
MÀN HÌNH LFD
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
ME95C
BN46-00354C-02
2
Mục lục
Trước khi sử dụng sn phm
Bn quyn 7
Lưu  an ton 8
Biu tưng 8
Lm sch 8
Lưu tr 9
Đin v an ton 9
Ci đt 10
Hot đng 12
Chun bị
Kiểm tra các thnh phần 15
Tho gi bọc sn phm 15
Kim tra cc thnh phn 16
Các linh kiện 19
Pa-nen điu khin 19
Mt sau 21
Điu khin từ xa 22
Kt ni Sử dụng Cp Stereo IR
(đưc bn riêng) 25
Trước khi Lắp đặt Sn phẩm
(Hướng dẫn Lắp đặt) 26
Gc nghiêng v xoay 26
Thông gi 26
Kch thước 27
Lắp đặt giá treo tưng 28
Lp đt b gi treo tưng 28
Thông s k thut ca b gi treo tưng 29
Điu khiển t xa (RS232C) 30
Kt ni cp 30
Kt ni 33
Cc mã điu khin 34
Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồn
Trước khi kết nối 43
Những đim cn kim tra trước khi kt ni 43
Kết nối với máy tnh 44
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 44
Kt ni sử dụng cp DVI (Loi k thut s) 44
Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI 45
Kt ni bng cp HDMI 45
Kt ni bng cp DP 46
Thay đổi Độ phân gii 47
Thay đổi đ phân gii trên WIndows XP 47
Thay đổi đ phân gii trên Windows Vista 47
Thay đổi đ phân gii trên Windows 7 48
Thay đổi đ phân gii trên Windows 8 48
Kết nối với thiết b video 49
Kt ni sử dụng cp AV 49
Kt ni bng cp thnh phn 49
Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI 50
Kt ni bng cp HDMI 50
Kết nối với hệ thống âm thanh 51
Kết nối mn hnh ngoi 51
Plug In Module 52
Lắp PIM GIÁ 52
Thay đổi Ngun vo 53
Source 53
Sử dụng MDC
Đặt cu hnh thiết đặt cho Multi Control 55
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 55
Ci đặt/G b chương trnh MDC 57
Ci đt 57
Gỡ bỏ 57
MDC l g? 58
Kt ni với MDC 58
Qun l kt ni 61
User Login 62
Auto Set ID 63
To bn sao 64
Ti xử l lnh 65
Bắt đầu s dng MDC 66
B cục mn hnh chnh 67
Menu 67
Điu chnh mn hnh 69
Tnh năng nâng cao 72
Điu chnh âm thanh 74
Thit lp h thng 74
Ci đt Công cụ 83
Chc năng khc 86
3
Mục lục
Qun l nhm 87
Qun l lịch trnh 89
Hướng dẫn xử l sự c 91
Điu chnh mn hnh
Picture Mode 93
Nu nguồn tn hiu đu vo l PC, DVI
hoc DisplayPort
93
Nu nguồn tn hiu đu vo l AV,
Component, HDMI1, HDMI2, HDMI3
93
Backlight / Contrast / Brightness /
Sharpness / Colour / Tint (G/R)
94
Screen Adjustment 95
Picture Size 95
Position 97
Zoom/Position 97
PC Screen Adjustment 98
Resolution Select 98
Auto Adjustment 99
Rotation 99
Aspect Ratio 100
Advanced Settings 101
Dynamic Contrast 102
Black Tone 102
Flesh Tone 102
RGB Only Mode 102
Colour Space 102
White Balance 103
10p White Balance 103
Gamma 103
Motion Lighting 104
Picture Options 105
Colour Tone 106
Colour Temp. 106
Digital Noise Filter 106
MPEG Noise Filter 106
HDMI Black Level 107
Film Mode 107
Motion Plus 107
Dynamic Backlight 108
Reset Picture 108
Điu chnh âm thanh
Sound Mode 109
Sound Effect 110
Sound on Video Call 111
Speaker Settings 112
Reset Sound 113
Mng
Network Settings 114
Kt ni với Mng c dây 114
Ci đt mng c dây 115
Kt ni với Mng không dây 116
Ci đt mng không dây 117
Thit lp mng Th công 117
WPS(PBC) 118
Network Status 119
Wi-Fi Direct 119
Soft AP 120
AllShare Settings 120
Device Name 120
System
Multi Control 121
Đt cu hnh thit đt cho Multi Control 121
Time 122
Clock Set 122
Sleep Timer 122
On Timer 123
Off Timer 124
Holiday Management 124
Front Logo Light 125
Menu Language 126
4
Mục lục
Rotate menu 127
Device Manager 128
Keyboard Settings 128
Eco Solution 129
Energy Saving 129
Eco Sensor 129
No Signal Power Off 129
Auto Power Off 129
Security 130
Safety Lock 130
Button Lock 130
Change PIN 130
PIP 131
Triple Screen 132
Auto Protection Time 133
Screen Burn Protection 134
Pixel Shift 134
Timer 135
Immediate display 136
Side Grey 136
Ticker 137
Video Wall 138
Video Wall 138
Format 138
Horizontal 138
Vertical 139
Screen Position 139
Source AutoSwitch Settings 140
Source AutoSwitch 140
Primary Source Recovery 140
Primary Source 140
Secondary Source 140
General 141
Max. Power Saving 141
Game Mode 141
BD Wise 141
Menu Transparency 141
Sound Feedback 142
Auto Power 142
Standby Control 142
Lamp Schedule 143
OSD Display 143
Power On Adjustment 143
Temperature Control 143
Anynet+ (HDMI-CEC) 144
Anynet+ (HDMI-CEC) 144
Auto Turn Off 145
Xử l sự c đi với Anynet+ 146
DivX® Video On Demand 148
Play Mode 148
Magic Clone 149
Reset System 149
Reset All 150
PC module power 150
Synced power-on 150
Synced power-off 150
H tr
Software Update 151
By USB 151
Contact Samsung 151
Contents Home 152
MagicInfo Lite 152
MagicInfo Premium S 152
MagicInfo Videowall S 152
AllShare Play 153
Source 153
AllShare Play
AllShare Play l g? 154
Đọc thông tin sau trước khi sử dụng
AllShare Play
bng thit bị USB 154
Sử dụng thit bị USB 156
Kt ni với PC thông qua mng 157
Sử dụng tnh năng AllShare Play 158
S dng tnh năng AllShare Play cơ bn 159
Sp xp danh sch tp tin 159
Pht tp đã đưc chọn 160
Sao chp tp 160
To Playlist 160
5
Mục lục
My list 161
Ty chọn My list 161
Videos 162
Pht Video 162
Photos 163
Xem nh (hoc Slide Show) 163
Music 164
Pht Music 164
Menu Ty chn phát Videos / Photos /
Music
165
Đnh dng tệp AllShare Play v ph đ
đưc h tr 167
Phụ đ 167
Đ phân gii hnh nh đưc h tr 167
Định dng tp nhc đưc h tr 168
Cc định dng video đưc h tr 168
MagicInfo Lite
Đnh dng tệp tương thch với
MagicInfo Lite player
170
Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player 170
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t
máy ch 175
MagicInfo Lite 177
MagicInfo Lite player 177
Local Schedule Manager 180
Content manager 187
Settings 189
Khi ni dung đang chy 191
MagicInfo Premium S
Đnh dng tệp tương thch với
MagicInfo Premium S Player
193
Đọc trước khi sử dụng
MagicInfo Premium S Player
193
Phê duyệt thiết b đưc kết nối t
máy ch 199
MagicInfo Premium S 201
MagicInfo Premium S Player 201
Local Schedule Manager 204
Template Manager 211
Content manager 214
Settings 216
Khi ni dung đang chy 218
MagicInfo Videowall S
Đnh dng tệp tương thch với
MagicInfo Videowall S Player
220
Đọc trước khi sử dụng
MagicInfo Videowall S Player
220
MagicInfo Videowall S 223
Settings 223
Khi ni dung đang chy 224
Hướng dẫn xử l sự c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung
tâm dch v khách hng ca Samsung 225
Kim tra sn phm 225
Kim tra đ phân gii v tn s 225
Kim tra những mục sau đây. 226
Hi & Đáp 236
Cc thông s k thut
Thông số chung 238
Trnh tiết kiệm năng lưng 240
Các chế độ xung nhp đưc đặt trước 241
6
Mục lục
Phụ lục
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE 243
Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 252
Không phi li sn phm 252
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 252
Khc 252
Cht lưng hnh nh tối ưu v ngăn
chặn hiện tưng lưu nh 253
Cht lưng hnh nh ti ưu 253
Ngăn chn hin tưng lưu nh 254
License 256
Thuật ng 257
7
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2013 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hữu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c sự y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhãn hiu đã đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhãn hiu đã đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hữu tt c cc nhãn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hữu tương ng.
8
Lưu  an ton
Thn trọng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trọng liên quan đn hot đng v bo tr
đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc với minh họa
trong hnh nh.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Giữ cp nguồn  phch cm v không chm vo cp với tay ướt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không sử dụng cht lm sch c cha cồn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nước hoc cht lm sch trực tip lên
sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước rồi vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
9
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dịch
vụ s đưc p dụng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc với minh họa
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc ổ cm
đin bị lỏng.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm nguồn duy nht.
 cm nguồn bị qu nhit c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phch cm nguồn với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Cm phch cm nguồn vo ổ cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây nguồn.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc ổ
cm nguồn bng ming vi khô.
C th xy ra hỏa hon.
10
Thn trọng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th bị hỏng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây nguồn với cc sn phm khc.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây nguồn không bị
cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn
phm khi xy ra sự c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch sử dụng nt nguồn trên điu khin từ xa.
!
Giữ phch cm khi rt dây nguồn khỏi ổ cm nguồn.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch sử dụng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti những nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Giữ ti nhựa đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
11
Không lp đt sn phm trên b mt không vững chc hoc rung
đng (gi đỡ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vực c đ rung qu mc c th lm
hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trực tip với nh nng, nhit hoc đồ
vt nng như bp.
Tuổi thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th bị đổ v lm cho tr bị thương.
V mt trước ca sn phm nng, nên hãy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trọng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc với nhiu ht
mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thi gian di) c th nh
hưng nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
12
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sửa chữa hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Hãy liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa chữa.
!
Trước khi di chuyn sn phm, hãy tt công tc nguồn v rt cp
nguồn cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hãy rt dây nguồn ngay lp tc v liên h với Trung tâm dịch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt công tc nguồn
v rt dây nguồn. Sau đ, liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng
ca Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc những th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đồ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trọng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp
nguồn.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k
cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
nguồn. Đồng thi, thông gi khu vực đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn
hoc bt k cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
13
!
Không sử dụng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Thn trọng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây nguồn khỏi ổ cm nguồn nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp với nhit c th gây ra hỏa hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lực ca bn c th bị gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch giữ chân đ.
Sn phm c th đổ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim thị lực ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
14
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct giữ cc phụ kin nhỏ ngoi tm với ca tr em.
!
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm bị đổ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lực ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho gỡ ra từ
b điu khin từ xa. Ct giữ pin  những nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đã nut phi pin, hãy liên h ngay với bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hãy lp đng cực tnh (+, -).
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch sử dụng những pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mới v pin c cng lc.
Nu không, pin s bị hư hỏng hoc gây hỏa hon, gây thương
tch cho ngưi sử dụng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi bỏ pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đã qua sử dụng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đã dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng địa phương hoc cho cc cửa hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
15
Chun bị
Chương 02
Kim tra cc thnh phn
Tho gi bọc sn phm
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc với minh họa
trong hnh nh.
1
Tho thit bị kha mu đen  đy hp.
321
2
Giữ cc rãnh đ tho hp đng gi.
3
Kim tra đ đm bo rng không thnh phn no bị thiu trong hp đng gi.
Tho bỏ ming g dn v xp bo v.
B ngoi ca cc thnh phn tht c th khc so với hnh nh trnh by.
4
Ct hp  nơi khô ro đ sau ny sử dụng khi di chuyn sn phm.
16
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
B ngoi ca cc thnh phn v chi
tit bn riêng c th khc so với hnh
nh trnh by.
Kim tra cc thnh phn
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu
vực)
Ti liu hướng dẫn sử dụng
Pin (T.23)
(Không c  mt s khu vực)
Điu khin từ xa (T.22)
(AA59-00714A)
Dây đin nguồn Cp D-SUB (T.44) B điu hp RS232C(IN)
PIM GI (2 Chic)
17
Cc phụ kin đưc bn riêng
-
C th mua cc chi tit sau đây ti
cửa hng bn l gn nht.
B gi đỡ treo tưng
Cp stereo RS232C (T.58)
Cp DVI (T.44) Cp HDMI-DVI (T.45)
Cp DP (T.46)
Cp HDMI (T.45) Cp video (T.49)
Cp stereo (T.25) Cp b phn (T.49)
Cp stereo RCA (T.51)
Cp RCA (T.49)
AV/B điu hp thnh phn
(T.49)
B điu hp ÂM THANH
(T.49)
B cm bin bên ngoi
(T.25)
Cp LAN
18
B điu hp RS232C(OUT) PIM
-
C th sử dụng b điu hp
RS232C đ kt ni với mn hnh
khc bng cp RS232C loi
D-SUB (9 cht).
-
Đm bo l bn kt ni mi b điu
hp với đng cổng RS232C IN hoc
OUT trên sn phm.
19
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
ON
Phm pa-nen
Loa
POWER
Cm bin từ xa
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c thông bo.
Phm pa-nen
Nt t
Bt nguồn sn phm.
Nu bn nhn nt khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc
hin thị.
Đ thot khỏi trnh đơn OSD, nhn v giữ phm pa-nen trong ti thiu l
mt giây.
Di chuyn tới trnh đơn bên trên hoc bên dưới. Bn cng c th điu chnh
gi trị ca ty chọn.
Di chuyn tới trnh đơn bên tri hoc bên phi.
Bn c th điu chnh âm lưng bng cch di chuyn phm pa-nen sang
tri hoc sang phi khi trnh đơn điu khin không hin thị.
Cm biến t xa
Nhn tn hiu từ b điu khin từ xa.
Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong cng mt không gian như điu
khin từ xa ca sn phm ny c th lm cho thit bị mn hnh vô tnh bị
điu khin.
Pht hin cưng đ nh sng xung quanh gn mn hnh đưc ch định
v tự đng điu chnh đ sng mn hnh.
Điu chnh đ sng từ Front Logo Light.
Đưc gn  mt trước pha dưới ca sn phm khi mua.
C th tho gỡ v di chuyn v bên phi ca sn phm nu xoay mn
hnh.
20
Nu bn nhn nt
trên phm pa-nen (T.19) khi sn phm đang bt,
trnh đơn điu khin s đưc hin thị.
Trnh đơn điu khin
CONTENT
Return
Nt Mô t
Source
Chọn nguồn tn hiu đu vo đưc kt ni.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phi đ chọn Source trong trnh đơn
điu khin.
Khi danh sch nguồn tn hiu đu vo đưc hin thị, di chuyn phm pa-
nen lên hoc xung đ chọn nguồn tn hiu đu vo mong mun. Tip theo,
nhn phm pa-nen.
MENU
Hin thị trnh đơn OSD.
Di chuyn phm pa-nen sang bên tri đ chọn Trnh đơn trong trnh đơn
điu khin. Mn hnh điu khin OSD s xut hin.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phi đ chọn trnh đơn mong mun.
Bn c th chọn mục trnh đơn phụ bng cch di chuyn phm pa-nen lên,
xung, sang tri hoc sang phi.
Đ thay đổi ci đt, chọn trnh đơn mong mun v nhn phm pa-nen.
CONTENT
Contents Home
Chuyn sang ch đ Contents Home.
Di chuyn phm pa-nen lên trên đ chọn Contents Home
CONTENT
trong trnh
đơn điu khin.
Power off
Tt nguồn sn phm.
Di chuyn phm pa-nen xung dưới đ chọn Power off trong trnh đơn
điu khin. Tip theo, nhn phm pa-nen.
Return
Thot khỏi trnh đơn điu khin.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229
  • Page 230 230
  • Page 231 231
  • Page 232 232
  • Page 233 233
  • Page 234 234
  • Page 235 235
  • Page 236 236
  • Page 237 237
  • Page 238 238
  • Page 239 239
  • Page 240 240
  • Page 241 241
  • Page 242 242
  • Page 243 243
  • Page 244 244
  • Page 245 245
  • Page 246 246
  • Page 247 247
  • Page 248 248
  • Page 249 249
  • Page 250 250
  • Page 251 251
  • Page 252 252
  • Page 253 253
  • Page 254 254
  • Page 255 255
  • Page 256 256
  • Page 257 257

Samsung ME95C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare