Samsung U32J590UQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
C24RG5*
Màn hình chơi game
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu an toàn 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm chức năng 10
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness 12
Thay đi ci đt Volume 12
Cc loi cng 13
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 13
Kha chng trm 14
Thn trọng khi di chuyn sn phm 14
Cài đặt 15
Rp chân đ 15
Gỡ bỏ chân đ 16
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt sản phẩm. 17
Kt ni và s dụng máy tnh 17
Kt ni bng cp HDMI 17
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 17
Kt ni s dng cp DP 18
Kt ni vi Tai nghe 18
Kt ni Nguồn 18
Tư th đng khi s dụng sản phẩm 19
Cài đặt trình điu khin 19
Thit lp độ phân giải ti ưu 19
Game
Picture Mode 20
Refresh Rate 21
Black Equalizer 21
Response Time 21
FreeSync 22
Low Input Lag 23
Screen Size 23
Virtual Aim Point 24
Picture
Picture Mode 26
Brightness 27
Contrast 27
Sharpness 27
Color 27
HDMI Black Level 28
Eye Saver Mode 28
Screen Adjustment 28
OnScreen Display
Language 29
Display Time 29
3
Mục lục
System
Self Diagnosis 30
Volume 31
Smart ECO Saving+ 31
Off Timer Plus 32
PC/AV Mode 32
DisplayPort Ver. 32
HDMI Mode 32
Source Detection 32
Key Repeat Time 33
Power LED On 33
Reset All 33
Information
Information 34
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 35
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 35
Nâng cp bng cch ti xung chương trnh cơ s từ
trang web 35
Yu cu h thng 35
Hưng dn x lý s c
Các yêu cu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hàng ca Samsung 36
Chn đon mn hnh (S c mn hnh) 36
Kim tra đ phân gii v tn s 36
Kim tra nhng mc sau đây. 36
Hi & Đáp 38
Cc thông s k thut
Thông s chung 39
Bảng ch độ tn hiệu tiêu chuẩn 40
Ph lc
Trách nhiệm đi với Dch vụ thanh toán (Chi ph đi
với khách hàng) 42
Không phi li sn phm 42
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 42
Khc 42
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo c đ không gian thông gi khi đt sn phm. S tăng nhit đ theo khong cch thời gian c
th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Duy tr đ không gian xung quanh sn phm như trong sơ đồ
khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu an toàn
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trọng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
THẬN TRỌNG
NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA.
THẬN TRỌNG: Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIẬT, KHÔNG THO NP MY (HOC LƯNG MY). NGƯI
SỬ DỤNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG. HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO
DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny ch ra rng bên trong c
đin p cao. S rt nguy him nu thc
hin bt kỳ cch tip xúc no vi bt kỳ
b phn no bên trong sn phm ny.
Đin p AC: Đin p định mức đưc đnh
du vi biu tưng ny l đin p AC.
Biu tưng ny bo cho bn thông tin
quan trọng liên quan ti vn hnh v
bo dưỡng kèm theo sn phm ny.
Đin p DC: Đin p định mức đưc đnh
du vi biu tưng ny l đin p DC.
Sn phm loi II: Biu tưng ny ch ra
rng không yêu cu kt ni an ton đn
dây ni tip đt. Nu biu tưng ny
không c trên sn phm c dây dn
đin lưi, sn phm PHI đưc đm
bo kt ni vi dây bo v ni đt (mt
đt).
Thn trọng. Tham kho cc hưng dn
s dng: Biu tưng ny s hưng
dn người s dng tham kho ti liu
Hưng dn s dng đ bit thêm thông
tin liên quan đn an ton.
Trước khi s dụng sản phẩm
Chương 01
5
Làm sch
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Hãy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v PC.
2
Rút dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt lên sn phm.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt khăn mm vi nưc, vt kit rồi dng khăn lau sch bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thúc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v PC.
Điện và an toàn
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trọng
Không rút dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Ch s dng dây nguồn do Samsung cung cp kèm theo sn phm ca bn. Không s dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rút dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rút dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn phm. Không lp đt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi túi nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xúc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc
khi.
Không đ sn phm tip xúc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp đt
sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trọng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt úp mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đúng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xúc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi ý kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm 
nơi như vy.
Cài đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rút tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rút dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc trèo lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rút dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rút cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt kỳ cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rèm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rút dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot động
8
Thn trọng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Đt mn hnh sang ch đ tit kim năng lưng hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn
đng khi bn không s dng sn phm trong thời gian di.
Rút dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong kỳ ngh,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc r đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho túi nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xúc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt kỳ thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt l
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
Đ mt bn ngh ngơi trong hơn 5 phút hoc nhn ra xa sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chnh gc ca sn phm.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chuẩn b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
Hưng dn phm chức năng
Đèn LED nguồn
XUNG
NHN(ENTER)
LÊN
TRI PHI
Return
Nút JOG
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nút đa hưng giúp điu hưng.
Nút JOG nm  pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nút ny đ di chuyn
lên, xung, sang tri, phi hoc dng như nút Enter.
Đn LED ngun
Đèn LED ny l đèn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nút nguồn): Đèn LED nguồn Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Đèn LED nguồn Nhp nhy
Tt nguồn (Nút nguồn): Đèn LED nguồn Bt
Ch c th hon đi hot đng ca đèn LED nguồn bng cch thay đi trong menu.
(SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu thc c th không c
chức năng ny.
Nút nguồn nm  bên tri ca mt sau v dng đ bt hoc tt sn phm.
Hướng dn phm chc
năng
Nhn nút JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s xut hin.
Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị, nhn ln na nút
ch hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc mu sn
phm. Vui lng tham kho sn phm thc t.
10
Hướng dn phm chc năng
Đ s dng Hưng dn phm chức năng, hãy nhn nút JOG. Sau đ, ca s sau đây s xut hin.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho
từng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Các linh kiện Mô tả
Menu
Chọn bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh Hưng dn phm
chức năng.
Sn phm ny s hin menu dưi dng hin thị trên mn hnh.
Source
Chọn đ thay đi nguồn đu vo bng cch di chuyn nút JOG trong
mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên
cng bên tri mn hnh nu nguồn đu vo đã đưc thay đi.
Eye Saver Mode
Chọn bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh Hưng dn phm
chức năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mc bên dưi không kh dng nu chức năng Eye Saver Mode kh dng.
Game Picture Mode, Black Equalizer
PicturePicture Mode, Brightness, Color
SystemSmart ECO Saving+
Power Off
Chọn đ tt sn phm bng cch di chuyn nút JOG trên mn hnh
Hưng dn phm chức năng.
Return
Quay li menu trưc đ bng cch dng nút JOG đ chọn biu tưng
khi mn hnh Hưng dn phm chức năng hin thị.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn Hưng dn phm chức năng s khc nhau.
11
Khi sn phm không hin thị g (tức l  ch đ Tit kim đin hoc ch đ Không c tn hiu), bn c th
s dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Ch độ tit kiệm điện/Ch độ không c tn hiệu
LÊN
Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi sn phm hin thị menu, bn c th s dng Nút JOG như dưi đây.
Nt JOG Hành động
LÊN/XUNG Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot trnh đơn.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn đn danh sch ph.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER) Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
12
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Bn c th điu chnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nút JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Brightness
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Contrast
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Sharpness
Menu ny không kh dng khi Picture Mode đưc đt  ch đ Cinema hoc Dynamic Contrast.
Thay đổi cài đặt Volume
Bn c th điu chnh Volume bng cch di chuyn nút JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chnh âm lưng bng chức năng điu chnh âm lưng (nút JOG TRI/
PHI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi nguồn đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nút JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ hy kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ tăng hoc gim Volume.
13
Các loi cổng
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc
so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo. Tham
kho sn phm thc t.
HDMI IN 1
HDMI IN 2 DP IN
DC 14V
HDMI IN 1 HDMI IN 2 DP IN
DC 14V
Cổng Mô tả
HDMI IN 1
HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc cp
HDMI-DVI.
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Ch c th nghe đưc âm thanh khi s dng cp HDMI ni vi HDMI hoc cp DP.
DC 14V
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
Điu chnh độ nghiêng ca sản phẩm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
-2,0° (±2,0°) ~ 20,0° (±2,0°)
Đ nghiêng ca sn phm c th điu chnh đưc.
Gi phn dưi sn phm v cn thn điu chnh đ nghiêng.
14
Kha chng trộm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi kèm
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Đ kha thit b kha chng trộm:
HDMI IN 1
HDMI IN 2 DP IN
DC 14V
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi kèm vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
Thn trọng khi di chuyn sản phẩm
Không dng lc trc tip trên mn hnh.
Không cm vo mn hnh khi di chuyn sn
phm.
Không ln ngưc sn phm bng cch ch
nm chân đ.
Cm tay vo cc gc hoc cnh dưi ca sn
phm trong khi di chuyn.
15
Cài đặt
Ráp chân đ
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc úp
xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm.
Khi đt sn phm úp xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
Thn trọng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân đ.
Thn trọng
Không n vo sn phm. Vic ny c th lm hỏng
sn phm.
1
2
3
4
Chèn tr chân đ vo đ theo hưng dn như hnh v.
Kim tra tr chân đ đã rp ni chc chn.
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưi chân
đ sao cho n đưc c định hon ton.
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm úp xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa. Nu không c Styrofoam, s dng tm lt.
Cm vo phn pha sau sn phm ging như trong
hnh v. Đy chân đ vừa đưc rp ni vo trong thân
sn phm theo chiu mi tên như hnh v.
5
Giờ đây, chân đ đã đưc lp hon chnh.
16
Gỡ b chân đ
Trưc khi tho chân đ khỏi sn phm, hãy đt úp mn hnh trên b mt phng v chc chn.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm.
Khi đt sn phm úp xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
Thn trọng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm chân đ.
Thn trọng
Không n vo sn phm. Vic ny c th lm hỏng
sn phm.
1
2
3
4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm úp xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa. Nu không c Styrofoam, s dng tm lt.
Khi cm sn phm bng mt tay, hãy ko tr chân đ
bng tay cn li đ tho đ ging như trong hnh.
Vn đinh c định vị nm  đy ca chân đ tho rời ra.
Ly tr chân đ ra khỏi đ bng cch ko n theo
hưng mi tên như hnh v.
17
Kt ni và S dụng Thit b ngun
Chương 03
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt sản
phẩm.
1
Trưc khi lp đt mn hnh, hãy kim tra hnh dng ca c hai cng trên cp tn hiu đưc cung cp v
hnh dng cng như vị tr ca cc cng trên mn hnh v thit bị bên ngoi.
2
Trưc khi lp đt mn hnh, đm bo bn đã rút cp nguồn ra khỏi c mn hnh v thit bị bên ngoi
đ trnh lm hỏng mn hnh do đon mch hoc qu dng.
3
Sau khi kt ni đúng cch tt c cc cp tn hiu, hãy kt ni cp nguồn tr li mn hnh v thit bị
bên ngoi.
4
Sau khi lp đt xong, đm bo bn đã đọc hưng dn s dng đ t lm quen vi cc chức năng, bin
php phng ngừa v cc thông tin cn thit khc ca mn hnh đ s dng mn hnh đúng cch.
Kt ni và s dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kt ni bng cáp HDMI
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Kt ni s dụng cáp HDMI-DVI
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Chức năng âm thanh không đưc h tr nu thit bị nguồn đưc kt ni bng cp HDMI-DVI.
Đ phân gii ti đa c th không kh dng vi cp HDMI-DVI.
18
Kt ni s dụng cáp DP
DP IN
Bn nên s dng cp DP c chiu di dưi 1,5m. S dng cp di hơn 1,5m c th nh hưng ti cht lưng
hnh nh.
Kt ni với Tai nghe
S dng tai nghe khi kch hot âm thanh bng cp HDMI-HDMI hoc DP.
Gic cm tai nghe ch h tr đu cm hai khc (TRS) loi 3.
Kt ni Ngun
HDMI IN 1
HDMI IN 2 DP IN
DC 14V
1
2
3
HDMI IN 1
HDMI IN 2 DP IN
DC 14V
1
Đu ni cp nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC. Sau đ, hãy kt ni b điu hp nguồn AC/DC vi
cng DC 14V  pha sau sn phm.
2
Tip theo, hãy kt ni dây nguồn vo  đin.
3
Nhn nút JOG  pha sau đ bt sn phm.
Đin p vo đưc chuyn t đng.
19
Tư th đng khi s dụng sản phẩm
S dng sn phm vi tư th đúng như sau:
Gi thng lưng.
Đ khong cch từ 45 đn 50cm từ mt bn ti mn hnh, v hơi nhn xung mn hnh.
Gi mt  ngay pha trưc mn hnh.
Điu chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo mn hnh.
Gi cho cng tay vuông gc vi cng tay trên v ngang bng vi mu bn tay ca bn.
Gi khuu tay bn  gc vuông.
Điu chnh đ cao ca sn phm đ bn c th gi đu gi  gc 90 đ hoc ln hơn, gt chân đt
trên sn v tay bn  pha dưi tim.
Tp th dc cho mt hoc chp mt thường xuyên s lm mt bn ht mỏi.
Cài đặt trình điu khin
Bn c th đt đ phân gii v tn s ti ưu cho sn phm ny bng cch ci đt cc trnh điu khin tương
tương cho sn phm.
Đ ci đt phiên bn mi nht ca trnh điu khin sn phm, hãy ti xung phiên bn ny từ trang web ca
Samsung Electronics ti http://www.samsung.com.
Thit lp độ phân giải ti ưu
Mt thông bo thông tin v vic thit lp đ phân gii ti ưu s xut hin nu bn bt nguồn sn phm
ln đu tiên sau khi mua.
Chọn mt ngôn ng trên thông bo thông tin v thay đi đ phân gii trên PC ca bn thnh ci đt ti ưu.
Nu đ phân gii ti ưu không đưc chọn, thông bo ny s xut hin ti đa ba ln trong khong thời gian ch
định ngay c khi tt v bt li sn phm.
Nu bn mun đt đ phân gii ti ưu cho my tnh ca mnh. Vui lng tham kho (Hi & Đáp) → “Lm th no
đ điu chnh đ phân gii?
Bn c th điu chnh tc đ lm mi da trên đ phân gii mn hnh bng cch chọn GameRefresh Rate
trong menu OSD.
Đ bt tc đ lm mi ti đa, hãy đt FreeSync thnh Ultimate Engine hoc đt Refresh Rate thnh 144 Hz.
20
Game
Hưng dn phm chức năng → Game
Chúng tôi đã cung cp mô t chi tit ca từng chức năng. Tham kho sn phm ca bn đ bit chi tit.
Chương 04
Cc chức năng hin c c th thay đi ty theo kiu sn phm. Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc
so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đi m không c thông bo.
Picture Mode
Menu ny cung cp cht lưng hnh nh ti ưu ph hp vi môi trường m sn phm s đưc s dng.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Trong ch độ PC
Custom: Ty chnh ci đt mn hnh.
FPS: Tăng đ sng cc vng ti hơn trên mn hnh tr chơi FPS (First-Person Shooter). Ch đ ny
giúp bn nhn k th rõ hơn trong tr chơi FPS (First-Person Shooter).
RTS: Tăng nhit đ mu v t l tương phn đ mn hnh RTS (Real-Time Strategy) v bn đồ mini hin
thị rõ hơn.
RPG: Ch đ ny đưc ti ưu ha cho đồ họa 3D v nhn tin nhanh trên mn hnh tr chơi RPG (Role
Playing Game).
AOS: Tăng t l tương phn đ đt đưc cht lưng hnh nh ti ưu cho mn hnh tr chơi AOS (Aeon
Of Strife).
Cinema: Đt đưc đ sng v đ nt ca TV ph hp đ thưng thức ni dung video v DVD.
Dynamic Contrast: Đt đưc đ sng cân bng thông qua điu chnh đ tương phn t đng.
Trong ch độ AV
Khi tn hiu bên ngoi đưc kt ni vi cng HDMI/DP v PC/AV Mode đưc đt thnh AV, Picture Mode
c 4 ch đ ci đt hnh nh (Dynamic, Standard, Movie v Custom) đưc ci đt từ trưc ti nh my
sn xut. Bn c th kch hot mt trong bn ch đ Dynamic, Standard, Movie hoc Custom. Bn c th
chọn Custom đ my t đng chuyn sang ch ci đt hnh nh riêng ca bn.
Dynamic: Chọn ch đ ny s xem đưc hnh nh sc nt hơn  ch đ Standard.
Standard: Chọn ch đ ny khi môi trường quanh mn hnh c nh sng.
Movie: Chọn ch đ ny khi môi trường quanh mn hnh ti. Ch đ ny s tit kim đin v gim bt
s mỏi mt khi xem.
Custom: Chọn ch đ ny khi bn mun chnh hnh nh theo ý mun.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42

Samsung U32J590UQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru