Samsung Màn hình ghép Videowall UE46D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare

Acest manual este potrivit și pentru

Sổ tay Hướng dẫn Sử
dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
S giờ đưc khuyn nghị đ sử dụng sn phm ny l dưới 16
giờ mỗi ngy.
Nu sn phm đưc sử dụng qu 16 giờ mt ngy, bo hnh c
th bị từ chi.
UE46D UE55D
Mục lục
Trưc khi s dụng sn phm
»
Bn quyn
»
Lưu  an ton
Chun bị
»
Kiểm tra các thnh phần
»
Các linh kiện
»
Trưc khi Lắp đặt Sn phm (Hưng dẫn Lắp đặt)
»
Kch thưc
»
S dụng NẮP GIẮC CẮM
»
Lắp đặt giá treo tưng
»
Chun bị trưc khi lắp đặt mn hình video treo tưng
»
Điu khiển t xa (RS232C)
Kết nối v S dụng Thiết bị nguồn
»
Trưc khi kết nối
»
Kết nối vi máy tnh
»
Kết nối vi thiết bị video
»
Kết nối vi Hệ thống âm thanh
»
Kết nối vi Cáp LAN
»
Kết nối vi hp mng (đưc bán riêng)
»
Thay đi Nguồn vo
S dụng MDC
»
Ci đặt/G b chương trình MDC
»
Kết nối vi MDC
Tnh năng trên mn hình chnh
»
Player
»
Schedule
»
Template
»
Clone Product
»
ID Settings
»
Video Wall
»
Network Status
»
Picture Mode
»
On/Off Timer
»
Ticker
»
More settings
»
URL Launcher
Điu chnh mn hình
»
Picture Mode
»
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour
/ Tint (G/R)
»
Colour Temperature
»
White Balance
»
Gamma
»
Calibrated value
»
Advanced Settings
»
Picture Options
»
Picture Size
»
Auto Adjustment
»
PC Screen Adjustment
»
Picture Off
»
Reset Picture
OnScreen Display
»
PIP
»
Display Orientation
»
Screen Protection
»
Message Display
»
Menu Transparency
»
Menu Language
»
Reset OnScreen Display
Mục lục
Điu chnh âm thanh
»
Sound Mode
»
Sound Effect
»
HDMI Sound
»
Sound on Video Call
»
Speaker Settings
»
Auto Volume
»
Reset Sound
Network
»
Network Status
»
Network Settings
»
Wi-Fi Direct
»
Multimedia Device Settings
»
Screen Mirroring
»
Server Network Settings
»
Device Name
System
»
Setup
»
Touch Control
»
Time
»
Auto Source Switching
»
Power Control
»
Eco Solution
»
Temperature Control
»
Device Manager
»
Play via
»
Change PIN
»
General
»
Reset System
H tr
»
Software Update
»
Contact Samsung
»
Go to Home
»
Reset All
Phát nh, video v nhc (Phát
phương tiện)
»
Tnh năng đưc cung cp trong trang danh sách ni
dung phương tiện
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát li nh
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát li video
»
Các nt v tnh năng kh dụng trong khi phát li nhc
»
Định dng tệp phát Phương tiện v Phụ đ Đưc h
tr
Hưng dẫn x l sự cố
»
Các yêu cầu trưc khi liên hệ vi Trung tâm dịch vụ
khách hng ca Samsung
»
Hi & Đáp
Các thông số kỹ thuật
»
Thông số chung
»
Trình tiết kiệm năng lưng
»
Các chế đ xung nhịp đưc đặt trưc
Phụ lục
»
Trách nhiệm đối vi Dịch vụ thanh toán (Chi ph đối
vi khách hng)
»
Cht lưng hình nh tối ưu v ngăn chặn hiện tưng
lưu nh
»
License
»
Thuật ngữ
Trưc khi s dng sn phm
Bn quyn
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© 2014 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY.
(HOC LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc t vong nu không tuân theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hưng dn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l b cm.
Phi tuân th cc hưng dn đưc đnh du bng biu tưng ny.
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d b try xưc.
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
1
Tt ngun sn phm v my tnh.
2
Rt dây ngun khi sn phm.
Gi cp ngun  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt.
Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau sn phm bng ming vi sch, mm v khô.
Không s dng cht lm sch c cha cn, dung
môi hoc cc cht c hot tnh b mt.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên
sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc ri vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây ngun vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt ngun sn phm v my tnh.
Lưu tr
Do đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic s dng my lm m UV  gn c th
to ra cc vt  mu trng trên sn phm.
Liên h vi Trung tâm dch v khch hng nu cn lm sch bên trong sn phm (ph dch
v s đưc p dng).
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không s dng dây ngun hoc phch cm b hng, hoc  cm
đin b lng.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm ngun duy nht.
 cm ngun b qu nhit c th gây ra ha hon.
Không chm vo phch cm ngun vi tay ưt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm ngun vo ht c đ không b lng.
Kt ni không cht c th gây ra ha hon.
!
Cm phch cm ngun vo  cm ngun đưc tip đt
(ch cc thit b đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
Không b cong hoc git mnh dây ngun. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây ngun.
Dây ngun b hng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đt dây ngun hoc sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm ngun hoc 
cm ngun bng ming vi khô.
C th xy ra ha hon.
Thn trng
Không rt dây ngun trong khi sn phn đang đưc s dng.
Sn phm c th b hng do sc đin.
!
Ch s dng dây ngun do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không s dng dây ngun vi cc sn phm khc.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây ngun không b
cn tr.
Phi rt dây ngun đ ngt hon ton ngun đin vo sn
phm khi xy ra s c.
Lưu  rng sn phm không đưc ngt đin hon ton bng
cch ch s dng nt ngun trên điu khin t xa.
!
Gi phch cm khi rt dây ngun khi  cm ngun.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc ngun nhit.
C th xy ra ha hon.
!
Nh k thut viên lp đt gi treo trên tưng.
C th xy ra thương tch nu vic lp đt do ngưi không đ
trnh đ tin hnh.
Ch s dng t đưc phê duyt.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
!
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th b ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mc c th lm
hng sn phm hoc gây ra ha hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m
(nưc chy nh git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đ
vt nng như bp.
Tui th ca sn phm c th b gim hoc c th xy ra ha
hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th b đ v lm cho tr b thương.
V mt trưc ca sn phm nng, nên hy lp đt sn phm
trên b mt phng v chc chn.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Mn hnh c th b hng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi
ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v b hng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc vi nhiu ht
mn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tc trong thi gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hi  kin Trung tâm dch v khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc
sa đi sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Hy liên h vi Trung tâm dch v khch hng ca Samsung đ
sa cha.
!
Trưc khi di chuyn sn phm, hy tt công tc ngun v rt cp
ngun cng như tt c cc cp đưc kt ni khc.
Nu không, dây ngun c th b hng v c th xy ra ha
hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây ngun ngay lp tc v liên h vi Trung tâm dch v
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc ha hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th b thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm b rơi hoc v ngoi b hng, hy tt công tc ngun
v rt dây ngun. Sau đ, liên h vi Trung tâm dch v khch hng
ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra ha hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chp hoc sm st, hy tt ngun sn phm v rt cp
ngun.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun hoc bt k
cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
ngun. Đng thi, thông gi khu vc đ ngay lp tc.
Tia la đin c th gây n hoc ha hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây ngun
hoc bt k cp no.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon do
cp b hng.
!
Không s dng hoc ct gi cc bnh xt d chy n hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra n hoc ha hon.
Đm bo cc l thông gi không b khăn tri bn hoc rm ca che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra ha hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Không đt cc vt cha cht lng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt ngun sn phm v rt dây ngun khi nưc hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dch v khch hng ca Samsung.
C th xy ra hng hc sn phm, đin git hoc ha hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây ngun khi  cm ngun nu bn không s dng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra ha hon, đin
git hoc r đin.
!
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn ngh.
Th lc ca bn c th b gim.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v b hng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim th lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra ha hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi s dng sn phm.
Mt ca bn s ht mi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc ph kin nh ngoi tm vi ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th b kt v b thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm b đ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
Cn thn không đ tr em ngm pin trong ming khi tho g ra t
b điu khin t xa. Ct gi pin  nhng nơi tr em hoc tr sơ sinh
không th ly đưc.
Nu tr em đ nut phi pin, hy liên h ngay vi bc sĩ ca
bn.
Khi thay pin, hy lp đng cc tnh (+, -).
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin.
!
Ch s dng nhng pin đ tiêu chun chuyên dng, không dng
chung pin mi v pin c cng lc.
Nu không, pin s b hư hng hoc gây ha hon, gây thương
tch cho ngưi s dng hoc thit hi ti sn do r r ha cht
trong pin
!
Không đưc thi b pin (v cc pin sc) theo cch thông thưng v
chng phi đưc hon tr li đ ti ch. Khch hng phi c trch
nhim hon tr li cc pin đ qua s dng hoc pin sc đ ti ch.
Khch hng c th tr li pin đ dng hay pin sc cho trung
tâm ti ch công cng đa phương hoc cho cc ca hng bn
cng loi pin hay pin sc đ.
Chuẩn bị
-
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn
mua sản phẩm nếu có thành phần
nào bị thiếu.
-
Bề ngoài của các thành phần và chi
tiết bán riêng có thể khác so với hình
ảnh trình bày.
Các thành phần
Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau.
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thẻ bảo hành
(Không có ở một số khu vực)
Pin
(Không có ở một số khu vực)
Điều khiển từ xa
Dây điện nguồn Cáp DP Bộ điều hợp RS232C(IN) Bộ cảm biến điều khiển từ xa bên ngoài
NẮP GIẮC CẮM
Giá đỡ Căn chỉnh bốn Sản
phẩm
Giá đỡ Căn chỉnh hai Sản
phẩm
Vít
(M3L8, 1 Chiếc)
(M4L8, 4 Chiếc)
Kiểm tra các thành phần
Các ph kiện được bán riêng
-
Có thể mua các chi tiết sau đây tại
cửa hàng bán lẻ gần nhất.
Bộ giá đỡ treo tường Chân đế Cáp DVI Cáp HDMI-DVI Hộp kết nối mạng
Cáp HDMI Cáp D-SUB Cáp stereo Cáp bộ phn Cáp stereo RCA
Cáp RCA AV/Bộ điều hợp thành phần Bộ điều hợp ÂM THANH Cáp video Cáp LAN
Cáp DP-DVI
(Được dng để kết nối hộp
mạng)
Các linh kiện
Pa-nen điu khin
POWER
Phím pa-nen
Loa
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày. Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ
thuật có th thay đổi mà không có thông báo.
Phím pa-nen
Nút Mô t
Bật ngun sn phm.
Nu bạn nhấn nt khi sn phm đang bật, trình đơn điu khin s được
hin th.
Đ thoát khi trình đơn OSD, nhấn và gi phm pa-nen trong tối thiu là
một giây.
Di chuyn tới trình đơn bên trên hoc bên dưới. Bạn cng có th điu chnh
giá tr ca ty chn.
Di chuyn tới trình đơn bên trái hoc bên phi.
Bạn có th điu chnh âm lượng bng cách di chuyn phm pa-nen sang
trái hoc sang phi khi trình đơn điu khin không hin th.
Nu bạn nhấn nt trên phm pa-nen khi sn phm đang bật, trình
đơn điu khin s được hin th.
Trình đơn điu khin
Return
Nút Mô t
Source
Chn ngun tn hiệu đu vào được kt nối.
Di chuyn phm pa-nen sang bên phi đ chn Source trong trình đơn
điu khin. Khi danh sách ngun tn hiệu đu vào được hin th, di chuyn
phm pa-nen sang trái hoc phi đ chn ngun tn hiệu đu vào mong
muốn. Tip theo, nhấn phm pa-nen.
MENU
Hin th trình đơn OSD.
Di chuyn phm pa-nen sang bên trái đ chn Trình đơn trong trình đơn
điu khin. Màn hình điu khin OSD s xuất hiện. Di chuyn phm pa-nen
sang bên phi đ chn trình đơn mong muốn. Bạn có th chn mc trình
đơn ph bng cách di chuyn phm pa-nen lên, xuống, sang trái hoc sang
phi. Đ thay đổi cài đt, chn trình đơn mong muốn và nhấn phm pa-nen.
Home
Chuyn sang ch độ Home.
Di chuyn phm pa-nen lên trên đ chn Home
trong trình đơn điu
khin.
Power off
Tắt ngun sn phm.
Di chuyn phm pa-nen xuống dưới đ chn Power off trong trình đơn
điu khin. Tip theo, nhấn phm pa-nen.
Return
Thoát khi trình đơn điu khin.
Mt sau
Màu sắc và hình dạng các bộ phận có th khác so với hình trình bày.
Đ nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có th thay đổi mà không có
thông báo.
Cổng Mô t
RS232C IN
Kt nối với MDC bng bộ điu hợp stereo RS232C.
RS232C OUT
IR / AMBIENT SENSOR IN
Cắm ngun vào bng cm bin bên ngoài hoc nhận tn hiệu cm bin ánh
sáng.
Sn phm này không được trang b bộ cm bin điu khin từ xa bên
trong. Đ sử dng điu khin từ xa, hãy kt nối bộ cm bin điu khin
từ xa bên ngoài được cung cấp trong gói.
RGB / DVI / HDMI / AV /
COMPONENT / AUDIO IN
Nhận âm thanh từ PC qua cáp âm thanh.
AUDIO OUT
Kt nối với âm thanh ca thit b ngun tn hiệu.
SD CARD
Kt nối với thẻ nhớ SD.
USB
Kt nối với thit b nhớ USB.
DVI / MAGICINFO IN
DVI IN: Kt nối với thit b ngun tn hiệu bng cách sử dng cáp DVI hoc cáp
HDMI-DVI.
MAGICINFO IN: Đ sử dng MagicInfo, hãy đm bo kt nối cáp DP-DVI.
DP IN
Kt nối với PC bng cáp DP.
HDMI IN
Kt nối với thit b ngun bng cáp HDMI.
RGB IN
Kt nối với thit b ngun bng cáp D-SUB.
DP OUT
Kt nối với sn phm khác bng cáp DP.
AV IN / COMPONENT IN
Kt nối với thit b ngun bng bộ điu hợp thành phn/AV.
IR OUT
Nhận tn hiệu điu khin từ xa qua bng cm bin bên ngoài và xuất tn hiệu qua
LOOP OUT.
RJ45
Kt nối với MDC bng cáp LAN.
Khóa chống trộm
Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi
công cộng.
Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng
dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết.
Các hình ảnh sau ch để tham khảo. Các tình huống trong thc tế có thể khác với minh ha
trong hình ảnh.
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
1
Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc.
2
Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
3
Đặt thiết bị khóa vào bên trong khe khóa chống trộm ở phía sau sản phẩm.
4
Khóa thiết bị khóa.
-
Bạn có thể mua riêng thiết bị khóa chống trộm.
-
Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm
thông tin chi tiết.
-
Bạn có thể mua thiết bị khóa chống trộm tại các cửa hàng bán lẻ đồ điện tử hoặc
mua qua mạng.
Logo miếng đệm
Không dùng lc kéo miếng đệm logo. Logo có thể bong ra hoặc vỡ.
-
Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
-
Tháo pin ra khi điều khiển từ xa
không được sử dụng trong một thời
gian dài.
-
Sử dụng các thiết bị màn hình khác
trong cùng một không gian như điều
khiển từ xa của sản phẩm này có thể
làm cho thiết bị màn hình vô tình bị
điều khiển.
-
Không hỗ trợ các nút không có mô tả
trong hình ảnh.
Điều khiển từ xa
Sử dụng điều khiển từ xa trong phạm vi từ 7 đến 10m từ bộ cảm biến trên sản phẩm với một góc 30
từ bên trái và bên phải.
Đặt pin đã sử dụng ở nơi cách xa tầm tay trẻ em và tái sử dụng.
Không sử dụng chung pin c và mới. Thay cả hai pin cùng lúc.
Sản phẩm này không được trang bị bộ cảm biến điều khiển từ xa bên trong. Để sử dụng điều khiển từ xa, hãy kết nối bộ cảm biến điều khiển từ xa bên
ngoài được cung cấp trong gói.
HOME
MENU
POWER
OFF
VOL
MagicInfo
Player I
.QZ
1
ABC
2
DEF
3
GHI
4
JKL
5
MNO
6
SYMBOL
0
PRS
7
TUV
8
WXY
9
MUTE
SOURCE
CH
DEL-/--
CH LIST
Tắt nguồn sản phẩm.
Các nút số
Nhp mt khẩu vào trình đơn OSD.
Tắt âm thanh.
Ngừng tắt tiếng: Nhấn lại MUTE hoặc nhấn
nút điều chỉnh âm lượng (+ VOL -).
Nút Khởi chạy Go to Home.
Nút Khởi chạy Player.
Nút có thể thay đi theo cài đặt Play viae.
Bt nguồn sản phẩm.
Điều chỉnh âm lượng.
Thay đi nguồn vào.
Hiển thị hoặc ẩn trình đơn hiển thị trên màn
hình, hoặc trở về̀ trình đơn trước.
TOOLS INFO
SET
UNSET
LOCK
PC
A
DVI
B
HDMI
C
DP
D
EXITRETURN
IR control
Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hin tại.
Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống
dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài
đặt của một tùy chọn.
Xác nhn lựa chọn một trình đơn.
Thoát khỏi trình đơn hin tại.
Chọn thủ công nguồn vào được kết nối từ
PC, DVI, HDMI hoặc DisplayPort.
Cài đặc chc năng khóa an toàn.
Được sử dụng trong chế độ Anynet+
chế độ đa phương tin.
Truy cp nhanh các tính năng được sử
dụng thường xuyên.
Trở về trình đơn trước.
Nếu nhiều sản phẩm được kết nối qua tính
năng Video Wall, nhấn nút SET và nhp ID
sản phẩm bằng các nút số.
Điều khiển sản phẩm bằng điều khiển từ
xa.
Hủy giá trị đã đặt bằng nút SET và điều
khiển tất cả sản phẩm được kết nối bằng
điều khiển từ xa.
-
Các tính năng của nút điều khiển từ
xa có thể khác nhau đối với các sản
phẩm khác nhau.
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
Kt ni S dng Cp Stereo IR
(đưc bn riêng)
Hãy tắt thit bị trước khi kt ni Bộ cảm bin bên ngoi. Hãy bật thit bị
sau khi Bộ cảm bin ngoại tín hiệu đưc kt ni.
Kim sot nhiu sản phm mn hnh bng điu
khin t xa ca bạn
Kt ni cng IR OUT
trên sản phm với cng IR / AMBIENT
SENSOR IN
trên sản phm hin thị khc bng cp stereo dnh
riêng.
Lệnh đưc gi t điu khin t xa tr vo sản phm
1
s đưc
cả hai sản phm mn hnh
1
v
2
tip nhận.
Hnh dng bên ngoi c th khc nhau ty thuộc vo sản phm.
1 2
IR OUT IR / AMBIENT
SENSOR IN
Kim sot nhiu sản phm mn hnh bng một bộ
cảm bin bên ngoi
Lệnh đưc gi t điu khin t xa tr vo sản phm
1
(đưc kt
ni với bộ cảm bin bên ngoi) s đưc cả hai sản phm mn hnh
1
v
2
tip nhận.
Hnh dng bên ngoi c th khc nhau ty thuộc vo sản phm.
1 2
IR OUT IR / AMBIENT
SENSOR IN
IR / AMBIENT
SENSOR IN
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172

Samsung Màn hình ghép Videowall UE46D Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Acest manual este potrivit și pentru