Samsung S24E510C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
Màn hình
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ
ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay đổi
m không cn thông bo trước.
S24E510C
2
Mục lục
Trước khi sử dụng sn phm
Bn quyn 5
Bo đm không gian lắp đặt 6
Lưu  khi ct gi 6
Lưu  an ton 6
Biu tưng 6
Lm sch 7
Đin v an ton 7
Ci đt 8
Hot đng 10
Tư th đng khi s dng sn phm 13
Chun bị
Kiểm tra các thnh phần 14
Cc thnh phn 14
Các linh kiện 15
Pa-nen điu khin 15
Hướng dẫn phm dẫn hướng 16
Hướng dẫn phm chc năng 17
Mt sau 19
Ci đặt 20
Rp chân đ 20
Gỡ bỏ chân đ 21
Điu chnh đ nghiêng ca sn phm 22
Kha chng trm 23
Lp đt gi treo tưng 24
Thông s k thut ca b gi treo tưng
(VESA) 25
Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồn
Trước khi kt nối 26
Nhng đim cn kim tra trước khi kt ni 26
Kt nối v s dng máy tnh 26
Kt ni bng cp D-SUB (Loi analog) 26
Kt ni bng cp HDMI 27
Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI 27
Kt ni với Tai nghe hoc Loa 28
Kt ni Nguồn 28
Ci đặt trnh điu khiển 29
Thit lp đ phân gii tối ưu 29
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 30
Cu hnh SAMSUNG MAGIC Bright 30
Brightness 32
Đt cu hnh Brightness 32
Contrast 33
Đt cu hnh Contrast 33
Sharpness 34
Đt cu hnh Sharpness 34
Color 35
Đt cu hnh Color 35
SAMSUNG MAGIC Upscale 36
Cu hnh SAMSUNG MAGIC Upscale 36
HDMI Black Level 37
Thay đổi cc ci đt HDMI Black Level 37
Eye Saver Mode 38
Đt cu hnh Eye Saver Mode 38
Game Mode 39
Đt cu hnh Game Mode 39
Response Time 40
Đt cu hnh Response Time 40
Picture Size 41
Thay đổi Picture Size 41
Screen Adjustment 43
Đt cu hnh H-Position & V-Position 43
Đt cu hnh Coarse 44
3
Mục lục
Đt cu hnh Fine 45
Sp xp OSD
Transparency 46
Thay đổi Transparency 46
Position 47
Đt cu hnh Position 47
Language 48
Đt cu hnh Language 48
Display Time 49
Đt cu hnh Display Time 49
Thit lp v khôi phục
Eco Saving Plus 50
Đt cu hnh Eco Saving Plus 50
Off Timer 51
Đt cu hnh Off Timer 51
Đt cu hnh Turn Off After 52
PC/AV Mode 53
Đt cu hnh PC/AV Mode 53
Source Detection 54
Đt cu hnh Source Detection 54
Key Repeat Time 55
Đt cu hnh Key Repeat Time 55
Power LED On 56
Đt cu hnh Power LED On 56
Reset All 57
Bt đu ci đt (Reset All) 57
Menu Information v cc thông tin
khc
Information 58
Hin thị Information 58
Định cấu hnh Brightness, Contrast v
Sharpness từ Mn hnh bắt đầu 59
Cấu hnh Volume trên Mn hnh khởi
đng 60
Volume 60
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 61
Ci đt phn mm 61
Gỡ bỏ phn mm 61
Hướng dẫn xử l sự c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung
tâm dịch v khách hng ca Samsung 62
Kim tra sn phm 62
Kim tra đ phân gii v tn s 62
Kim tra nhng mục sau đây. 63
Hi & Đáp 66
Cc thông s k thut
Thông số chung 68
Trnh tit kiệm năng lượng 70
Bng ch đ tn hiệu tiêu chun 71
4
Phụ lục
Trách nhiệm đối với Dịch v thanh toán
(Chi ph đối với khách hng) 73
Không phi li sn phm 73
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 73
Khc 73
Thut ngữ 74
Mục lục
5
Bn quyn
Ni dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
2015 Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi với sch hướng dẫn ny.
Cm sử dụng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hướng dẫn ny m không c sự y quyn ca Samsung Electronics.
Microsoft, Windows l cc nhn hiu đ đăng k ca Microsoft Corporation.
VESA, DPM v DDC l cc nhn hiu đ đăng k ca Video Electronics Standards Association.
Quyn s hu tt c cc nhn hiu khc đưc ghi nhn cho ch s hu tương ng.
Trước khi sử dụng sn phm
Chương 01
6
Bo đm không gian lp đt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to sự thông thong. Sự tăng nhit đ
theo khong cch thi gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hy chc chn l
bn đ ra mt khong không gian như hnh v dưới đây hoc lớn hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
10 cm
Lưu  khi ct gi
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm
m bng sng siêu âm đưc sử dụng gn đ.
Hy liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm
sch bên trong sn phm (C tnh ph dịch vụ).
Lưu  an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC
LƯNG MY)
NGƯI S DNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc với bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trng liên quan đn hot đng v bo tr
đ đưc đưa vo sn phm ny.
Biu tưng
Cnh bo
C th xy ra chn thương nghiêm trng hoc tử vong nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân theo cc hướng dẫn.
Cc hot đng đưc đnh du bng biu tưng ny l bị cm.
Phi tuân th cc hướng dẫn đưc đnh du bng biu tưng ny.
7
Lm sch
Hy cn thn khi lm sch v mn hnh v bên ngoi ca cc LCD tiên tin d bị try xước.
Tin hnh cc bước sau khi lm sch.
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp với tay
ướt. Nu không, c th xy ra đin git.
!
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch cha cồn, dung môi
hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nước hoc cht lm sch trực
tip lên sn phm.
4
Lm ướt ming vi mm v khô với nước rồi vt k đ lau bên
ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm
sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Đin v an ton
Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc với minh ha
trong hnh nh.
Cnh bo
Không sử dụng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc ổ cm
đin bị lỏng.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không sử dụng nhiu sn phm với mt ổ cm nguồn duy nht.
 cm nguồn bị qu nhit c th gây ra hỏa hon.
Không chm vo phch cm nguồn với tay ướt. Nu không, c th
xy ra đin git.
!
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Kt ni không cht c th gây ra hỏa hon.
!
Cm phch cm nguồn vo ổ cm nguồn đưc tip đt (ch cc thit
bị đưc cch đin loi 1).
C th xy ra đin git hoc thương tch.
8
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt
vt nng lên dây nguồn.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Lau sch tt c bụi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc ổ
cm nguồn bng ming vi khô.
C th xy ra hỏa hon.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng.
Sn phm c th bị hỏng do sc đin.
!
Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm
ca bn. Không sử dụng dây nguồn với cc sn phm khc.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đm bo ổ cm đin s đưc sử dụng đ cm dây nguồn không bị
cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn
phm khi xy ra sự c.
!
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi ổ cm nguồn.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Ci đt
Cnh bo
Không đt nn, nhang đuổi côn trng hoc thuc l trên đnh sn
phm. Không lp đt sn phm gn cc nguồn nhit.
C th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch
hoc hc tưng.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Lp đt sn phm cch tưng t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
!
Gi ti nhựa đng gi ngoi tm với ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
9
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung
đng (gi đỡ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đổ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Sử dụng sn phm  khu vực c đ rung qu mc c th lm
hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
!
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc với bụi, hơi m
(nước chy nhỏ git, v.v.), du hoc khi.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ sn phm tip xc trực tip với nh nng, nhit hoc đồ
vt nng như bp.
Tuổi th ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa
hon.
Không lp đt sn phm trong tm với ca tr em.
Sn phm c th bị đổ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm
bin dng sn phm. Không lp đt sn phm trong bp hoc gn
k bp.
Thn trng
!
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Không đt p mt trước ca sn phm xung.
Mn hnh c th bị hỏng.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưới
ca mt trước sn phm không nhô ra ngoi.
Sn phm c th đổ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Ch lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thước.
!
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
SAMSUNG
!
Lp đt sn phm  nơi khc thưng (nơi tip xc với nhiu ht
mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu thp hoc đ m cao hay nơi
m sn phm hot đng liên tục trong thi gian di) c th nh
hưng nghiêm trng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch vụ khch hng ca
Samsung nu bn mun lp đt sn phm  nơi như vy.
10
Hot đng
Cnh bo
C đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sửa cha hoc
sửa đổi sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Hy liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca Samsung đ
sửa cha.
!
Đ di chuyn sn phm, trước tiên hy rt tt c cc cp khỏi sn
phm, k c cp nguồn.
Dây nguồn bị hỏng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
!
Nu sn phm pht ra ting đng bt thưng, mi kht hoc khi,
hy rt dây nguồn ngay lp tc v liên h với Trung tâm dịch vụ
khch hng ca Samsung.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hy tt nguồn v rt
dây nguồn. Sau đ, liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca
Samsung.
Tip tục sử dụng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng th m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.)
trên đnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đổ khi tr c gng với ly đồ
chơi hoc ko, gây ra thương tch nghiêm trng.
!
Khi c chớp hoc sm st, hy tt nguồn sn phm v rt cp
nguồn.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k
cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
!
GAS
Nu pht hin r r gas, không chm vo sn phm hoc phch cm
nguồn. Đồng thi, thông gi khu vực đ ngay lp tc.
Tia lửa đin c th gây nổ hoc hỏa hon.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn
hoc bt k cp no.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon do
cp bị hỏng.
11
!
Không sử dụng hoc ct gi cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d
chy gn sn phm.
C th xy ra nổ hoc hỏa hon.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm cửa che
kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
100
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc
cc vt d chy (giy, diêm, v.v.) vo sn phm (qua l thông gi
hoc cc cổng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Không đt cc vt cha cht lỏng (bnh, l, chai, v.v.) hoc đồ vt
bng kim loi trên đnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nước hoc
cc vt cht khc rơi vo sn phm. Sau đ, liên h với Trung
tâm dịch vụ khch hng ca Samsung.
C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git hoc hỏa hon.
Thn trng
!
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thi gian di c th
gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh
bng hnh nh chuyn đng nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di.
-_-
!
Rt dây nguồn khỏi ổ cm nguồn nu bn không sử dụng sn phm
trong thi gian di (trong k ngh, v.v.).
Bụi bn tch tụ kt hp với nhit c th gây ra hỏa hon, đin
git hoc r đin.
!
Sử dụng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lực ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn DC cng nhau.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Tho ti nhựa khỏi b điu hp nguồn DC trước khi bn sử dụng.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Không đ nước rơi vo thit bị nguồn DC hoc lm ướt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh sử dụng sn phm ngoi tri ti nhng nơi c th tip
xc với nước mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ướt b điu hp nguồn DC khi bn lau
rửa sn nh.
12
Không đt b điu hp nguồn DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
!
Đt b điu hp nguồn DC trong khu vực đưc thông gi tt.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đổ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
!
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thi gian di c th
lm gim thị lực ca bn.
Không sử dụng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
C th xy ra hỏa hon hoc đin git.
!
Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm.
Mt ca bn s ht mỏi.
Không chm vo mn hnh khi đ bt sn phm trong mt thi gian
di v mn hnh s tr nên nng.
!
Ct gi cc phụ kin nhỏ ngoi tm với ca tr em.
!
Hy thn trng khi điu chnh gc ca sn phm hoc đ cao chân
đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu lớn c th khin sn phm bị đổ
v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi sử dụng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lực ca bn.
13
Tư th đng khi sử dụng sn phm
Sử dụng sn phm với tư th đng như sau:
Gi thng lưng.
Đ khong cch t 45 đn 50cm t mt bn tới mn hnh, v hơi nhn xung mn hnh.
Gi mt  ngay pha trước mn hnh.
Điu chnh gc sao cho nh sng không phn chiu vo mn hnh.
Gi cho cng tay vuông gc với cng tay trên v ngang bng với mu bn tay ca bn.
Gi khuu tay bn  gc vuông.
Điu chnh đ cao ca sn phm đ bn c th gi đu gi  gc 90 đ hoc lớn hơn,
gt chân đt trên sn v tay bn  pha dưới tim.
14
Chun bị
Chương 02
Kim tra cc thnh phn
-
Liên h với nh cung cp nơi bn
mua sn phm nu c thnh phn
no bị thiu.
-
Hnh thc ca cc b phn c th
khc với hnh nh minh ha.
-
C th không c đ phân gii ti ưu
khi sử dụng cp HDMI hoc HDMI-
DVI tc đ không cao.
Cc thnh phn
Cc thnh phn c th khc nhau ti cc địa đim khc nhau.
Hướng dẫn ci đt nhanh
Th bo hnh
(Không c  mt s khu vực)
Hướng dẫn điu chnh Cp nguồn (T.28)
B điu hp nguồn DC
(C th tho ri) (T.28)
Cp D-SUB (ty chn) (T.26) Cp HDMI (ty chn) (T.27) B đỡ
Cổ đỡ
15
Cc linh kin
Pa-nen điu khin
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c thông bo.
HDMI IN
RGB IN
DC 14V
TRI
Return
Nt JOG Hướng dẫn phm chc năng
PHI
XUNGNHN(ENTER)
LÊN
Biểu tượng Mô t
Nt JOG
Nt đa hướng gip điu hướng.
Nt JOG nm  pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc
dng như nt Enter.
Hướng dn phm chc
năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hướng dẫn phm chc năng s xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi
hướng dẫn hin thị, nhn ln na nt ch hướng tương ng.
Hướng dẫn phm chc năng c th khc nhau ty theo chc năng hoc mẫu sn phm. Vui lng tham kho sn phm
thực t.
16
Hướng dẫn phm dẫn hướng
Ch đ HDMI
Brightness
Volume
Features
Eye Saver Mode
Off
Ch đ Analog
Brightness
Auto Adjustment
Features
Eye Saver Mode
Off
Màn hnh nt phm tắt (menu OSD) đưc nêu dưới đây chỉ hiển thị khi màn hnh bt, đ phân giải ca máy tnh
hoặc ngun vào thay đổi.
Tùy chn chế đ HDMI
LÊN/XUNG: Điều chỉnh Brightness, Contrast, Sharpness.
TRÁI/PHẢI: Điều chỉnh Volume, Mute.
NHN(ENTER): Hướng dẫn phm hiển thị chc năng.
Tùy chn chế đ Analog
LÊN/XUNG: Điều chỉnh Brightness, Contrast, Sharpness.
TRÁI/PHẢI: Tự đng điều chỉnh cài đặt màn hnh.
Thay đổi đ phân giải trong Các thuc tnh màn hnh s kch hoạt tnh năng Auto Adjustment.
Chc năng này không khả dụng ở chế đ Analog.
NHN(ENTER): Hướng dẫn phm hiển thị chc năng.
17
Hướng dẫn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc sử dụng cc mục khc, nhn nt JOG đ
hin thị Hướng dẫn phm chc năng. Bn c th thot bng cch nhn
nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn tới mục bn mun. Mô t cho tng mục s xut hin khi trng tâm thay đổi.
NHN(ENTER): Mục đ chn s đưc p dụng.
Biểu tượng Mô t
Chn đ thay đổi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn
hnh Hướng dẫn phm chc năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri
mn hnh nu tn hiu đu vo đ đưc thay đổi.
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hướng dẫn phm chc
năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn
thay đổi ci đt không ch định. Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD,
nhn nt TRI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chnh Brightness v Contrast.
Eye Saver Mode
kh dụng.
System Power LED On kh dụng. C th xem OnScreen Display.
Chn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hướng dẫn phm chc
năng.
Nhn đ bt hoc tt Eye Saver Mode.
Cc mục bên dưới không kh dụng nu chc năng Eye Saver Mode kh dụng.
Picture Game Mode,
SAMSUNG
MAGIC
Bright, Brightness, Color
System
Eco Saving Plus
Chn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hướng
dẫn phm chc năng.
Cc mẫu thực do c chc năng thay đổi nên ty chn hướng dẫn phm Chc năng s khc nhau. Hy chy
chc năng tương ng dựa vo biu tưng thực v mô t.
18
Khi mn hnh không hin thị g (tc l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th sử dụng
2 phm dẫn hướng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưới đây.
Nt JOG Ch đ tit kiệm điện/Ch đ không c tn hiệu
LÊN
Thay đổi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc sử dụng như dưới đây.
Nt JOG Hnh đng
LÊN/XUNG
Di chuyn ty chn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch phụ m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn tới đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn tới đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch phụ.
19
Mt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by.
Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c
thông bo.
HDMI IN
RGB IN
DC 14V
HDMI IN
RGB IN
DC 14V
Cổng Mô t
Kt ni với thit bị nguồn tn hiu bng cch sử dụng cp HDMI hoc cp HDMI-DVI.
Kt ni với thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Kt ni với my tnh bng cp D-SUB.
Kt ni b điu hp nguồn DC.
20
Ci đt
Rp chân đ
Trước khi lp rp sn phm, hy tm nơi bng phng v vng chi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
Cnh báo: Sn phm bị cong. To p lực lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc ngửa lên, không to p lực lên mn
hnh.
1
Chn trụ chân đ vo đ theo hướng dẫn như
hnh v.
2
Kim tra trụ chân đ đ rp ni chc chn.
3
Vn tht chc đinh c liên kt nm  mt dưới
chân đ sao cho n đưc c định hon ton.
4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn
v đt sn phm p xung trên Styrofoam, như
hnh minh ha.
Nu không c Styrofoam, sử dụng tm lt.
5
Dng tay gi thân sn phm như hnh v. Đy
chân đ va đưc rp ni vo trong thân sn
phm theo chiu mi tên như hnh v.
RGB IN
- Thn trng
Không ln ngưc sn phm bng cch ch nm
chân đ.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74

Samsung S24E510C Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare