Samsung C34F791WQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
CF79*
Màn hình cong
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc thay
đi m không cn thông bo trưc.
Ni dng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.
© Samsung Electronics
Samsung Electronics s hu bn quyn đi vi sch hưng dn ny.
Cm s dng hoc sao chp mt phn hoc ton b sch hưng dn ny m không c s y quyn ca Samsung Electronics.
Cc nhãn hiu không phi ca Samsung Electronics thuc s hu ca cc ch s hu tương ứng.
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu khi ct gi 4
Lưu an ton 4
Biu tưng 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness 13
Thay đi ci đt Volume 13
Mt sau 14
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 14
Kha chng trm 15
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 15
Ci đặt 16
Gỡ bỏ chân đ 16
Gn gi treo tường 17
Rp chân đ 18
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 19
Kết nối v s dụng máy tnh 19
Kt ni bng cp HDMI 19
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 20
Kt ni s dng cp DP 20
Kt ni vi Tai nghe 20
Kt ni Nguồn 20
Lm sch cc cp đưc kt ni 21
Kết nối Sản phm với máy tnh lm USB HUB 22
Kt ni my tnh vi Sn phm 22
S dng Sn phm lm USB HUB 22
Tư thế đng khi s dụng sản phm 23
Ci đặt trnh điu khiển 23
Thiết lp đ phân giải tối ưu 23
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 24
Brightness 25
Contrast 25
Sharpness 25
Color 25
SAMSUNG MAGIC Upscale 26
HDMI Black Level 26
Eye Saver Mode 26
Game Mode 26
Response Time 26
Picture Size 27
Screen Adjustment 27
Báo cáo hiệu chỉnh 27
Thay đi cc ci đt PIP/PBP
PIP/PBP Mode 28
Size 29
Position 29
Sound Source 29
Source 30
Picture Size 30
Contrast 31
3
Mục lục
Điu chỉnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency 32
Position 32
Language 32
Display Time 32
Thit lp v khôi phc
FreeSync 33
Sound 35
Volume 35
Sound Mode 35
Select Sound 35
Eco Saving Plus 35
Off Timer 35
PC/AV Mode 36
DisplayPort Ver. 36
HDMI Mode 36
Source Detection 36
Key Repeat Time 36
Power LED On 37
Reset All 37
Information 37
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 38
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 38
Yu cu h thng 38
Hưng dn x l s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 39
Kim tra sn phm 39
Kim tra đ phân gii v tn s 39
Kim tra nhng mc sau đây. 39
Hi & Đáp 41
Cc thông s k thut
Thông số chung 42
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 43
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối
với khách hng) 45
Không phi li sn phm 45
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 45
Khc 45
4
Bảo đảm không gian lắp đặt
Đm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khong
cch thời gian c th gây ra hỏa hon v lm hỏng sn phm. Hãy chc chn l bn đ ra mt khong
không gian như hnh v dưi đây hoc ln hơn khi lp đt sn phm.
B ngoi c th khc nhau ty theo sn phm.
10 cm
10 cm
10 cm 10 cm
10 cm
Lưu khi ct giữ
Cc kiu my c đ bng cao c th c nhng vt bn mu trng trên b mt nu my lm m bng sng
siêu âm đưc s dng gn đ.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng gn nht ca Samsung nu bn mun lm sch bên trong sn
phm (C tnh ph dịch v).
Lưu an ton
Thn trng
NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG M
Thn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP
MY. (HOC LƯNG MY)
NGƯI SỬ DỤNG KHÔNG TH BO DƯNG CHI TIT NO BÊN TRONG.
HY CHUYN TT C CÔNG VIC BO DƯNG CHO NHÂN VIÊN Đ
TRNH Đ.
Biu tưng ny cho bit c đin p cao bên trong.
Tip xc vi bt k chi tit no bên trong sn phm ny đu rt nguy
him.
Biu tưng ny bo cho bn bit rng ti liu quan trọng liên quan đn
hot đng v bo tr đã đưc đưa vo sn phm ny.
Biểu tưng
Cảnh báo
C th xy ra chn thương nghiêm trọng hoc t vong nu không tuân
theo cc hưng dn.
Thn trng
C th xy ra thương tch c nhân hoc thit hi ti sn nu không tuân
theo cc hưng dn.
Trước khi s dụng sản phm
Chương 01
5
Lm sch
Tin hnh cc bưc sau khi lm sch.
1
Tt nguồn sn phm v my tnh.
2
Rt dây nguồn khỏi sn phm.
Gi cp nguồn  phch cm v không chm vo cp vi tay ưt. Nu không, c th xy ra đin git.
3
Lau mn hnh bng ming vi sch, mm v khô.
Không bôi cht lm sch chứa cồn, dung môi hoc cht c hot tnh b mt vo mn hnh.
Không phun nưc hoc cht lm sch trc tip lên sn phm.
4
Lm ưt ming vi mm v khô vi nưc rồi vt k đ lau bên ngoi sn phm.
5
Cm dây nguồn vo sn phm khi kt thc qu trnh lm sch.
6
Bt nguồn sn phm v my tnh.
Điện v an ton
Cảnh báo
Không s dng dây nguồn hoc phch cm bị hỏng, hoc  cm đin bị lỏng.
Không s dng nhiu sn phm vi mt  cm nguồn duy nht.
Không chm vo phch cm nguồn vi tay ưt.
Cp phch cm nguồn vo ht cỡ đ không bị lỏng.
Cm phch cm nguồn vo  cm nguồn đưc tip đt (chỉ cc thit bị đưc cch đin loi 1).
Không b cong hoc git mnh dây nguồn. Cn thn đ không đt vt nng lên dây nguồn.
Không đt dây nguồn hoc sn phm gn cc nguồn nhit.
Lau sch tt c bi bn xung quanh chân phch cm nguồn hoc  cm nguồn bng ming vi khô.
Thn trng
Không rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc s dng.
Chỉ s dng dây nguồn do Samsung cung cp km theo sn phm ca bn. Không s dng dây nguồn
vi cc sn phm khc.
Đm bo  cm đin s đưc s dng đ cm dây nguồn không bị cn tr.
Phi rt dây nguồn đ ngt hon ton nguồn đin vo sn phm khi xy ra s c.
Gi phch cm khi rt dây nguồn khỏi  cm nguồn.
6
Cảnh báo
Không đt nn, nhang đui côn trng hoc thuc l trên đỉnh sn phm. Không lp đt sn phm gn
cc nguồn nhit.
Không lp đt sn phm ti nhng nơi thông gi km như gi sch hoc hc tường.
Lp đt sn phm cch tường t nht 10cm đ đm bo thông gi.
Gi ti nha đng gi ngoi tm vi ca tr em.
Tr em c th bị ngt th.
Không lp đt sn phm trên b mt không vng chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b
mt nghiêng, v.v.)
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
S dng sn phm  khu vc c đ rung qu mức c th lm hỏng sn phm hoc gây ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trên xe hoc  nơi tip xc vi bi, hơi m (nưc chy nhỏ giọt, v.v.), du hoc
khi.
Không đ sn phm tip xc trc tip vi nh nng, nhit hoc đồ vt nng như bp.
Tui thọ ca sn phm c th bị gim hoc c th xy ra hỏa hon.
Không lp đt sn phm trong tm vi ca tr em.
Sn phm c th bị đ v lm cho tr bị thương.
Du ăn, chng hn như du đu nnh, c th lm hỏng hoc lm bin dng sn phm. Không lp đt
sn phm trong bp hoc gn k bp.
Thn trng
Không lm rơi sn phm trong khi di chuyn.
Không đt p mt trưc ca sn phm xung.
Khi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không
nhô ra ngoi.
Sn phm c th đ v bị hỏng v/hoc gây ra thương tch.
Chỉ lp đt sn phm trên t hoc gi đng kch thưc.
Đt sn phm xung nh nhng.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Lp đt sn phm  nơi khc thường (nơi tip xc vi nhiu ht mịn, ha cht, nhit đ qu cao/qu
thp hoc đ m cao hay nơi m sn phm hot đng liên tc trong thời gian di) c th nh hưng
nghiêm trọng đn hiu sut ca sn phm.
Đm bo hỏi  kin Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung nu bn mun lp đt sn phm 
nơi như vy.
Ci đặt
7
Cảnh báo
C đin cao p bên trong sn phm. Không t tho, sa cha hoc sa đi sn phm.
Hãy liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung đ sa cha.
Đ di chuyn sn phm, trưc tiên hãy rt tt c cc cp khỏi sn phm, k c cp nguồn.
Nu sn phm pht ra ting đng bt thường, mi kht hoc khi, hãy rt dây nguồn ngay lp tức v
liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đ tr em đu lên sn phm hoc tro lên đỉnh sn phm.
Tr em c th bị thương hoc chn thương nghiêm trọng.
Nu sn phm bị rơi hoc vỏ ngoi bị hỏng, hãy tt nguồn v rt dây nguồn. Sau đ, liên h vi Trung
tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Tip tc s dng c th gây ra hỏa hon hoc đin git.
Không đ vt nng hoc nhng thứ m tr thch (đồ chơi, ko, v.v.) trên đỉnh sn phm.
Sn phm hoc vt nng c th đ khi tr c gng vi ly đồ chơi hoc ko, gây ra thương tch
nghiêm trọng.
Khi c chp hoc sm st, hãy tt nguồn sn phm v rt cp nguồn.
Không lm rơi cc đồ vt lên sn phm hoc gây ra va chm.
Không di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Nu pht hin r rỉ gas, không chm vo sn phm hoc phch cm nguồn. Đồng thời, thông gi khu
vc đ ngay lp tức.
Không nâng hoc di chuyn sn phm bng cch ko dây nguồn hoc bt k cp no.
Không s dng hoc ct gi cc bnh xịt d chy n hoc cht d chy gn sn phm.
Đm bo cc l thông gi không bị khăn tri bn hoc rm ca che kn.
Nhit đ bên trong tăng lên c th gây ra hỏa hon.
Không nht cc vt bng kim loi (đa, đồng xu, kp tc, v.v.) hoc cc vt d chy (giy, diêm, v.v.)
vo sn phm (qua l thông gi hoc cc cng vo/ra, v.v.).
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Không đt cc vt chứa cht lỏng (bnh, lọ, chai, v.v.) hoc đồ vt bng kim loi trên đỉnh sn phm.
Đm bo tt nguồn sn phm v rt dây nguồn khi nưc hoc cc vt cht khc rơi vo sn phm.
Sau đ, liên h vi Trung tâm dịch v khch hng ca Samsung.
Hot đng
8
Thn trng
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc
đim nh bị khuyt.
Kch hot ch đ tit kim đin hoc trnh bo v mn hnh bng hnh nh chuyn đng nu bn
không s dng sn phm trong thời gian di.
Rt dây nguồn khỏi  cm nguồn nu bn không s dng sn phm trong thời gian di (trong k nghỉ,
v.v.).
Bi bn tch t kt hp vi nhit c th gây ra hỏa hon, đin git hoc r đin.
S dng sn phm  đ phân gii v tn s khuyn nghị.
Thị lc ca bn c th bị gim.
Không đt cc b điu hp nguồn AC/DC cng nhau.
Tho ti nha khỏi b điu hp nguồn AC/DC trưc khi s dng.
Không đ nưc rơi vo thit bị b điu hp nguồn AC/DC hoc lm ưt thit bị.
C th xy ra đin git hoc hỏa hon.
Trnh s dng sn phm ngoi trời ti nhng nơi c th tip xc vi nưc mưa hoc tuyt.
Cn thn đ không lm ưt b điu hp nguồn AC/DC khi bn lau ra sn nh.
Không đt b điu hp nguồn AC/DC gn bt k thit bị sưi no.
Nu không, c th xy ra hỏa hon.
Đt b điu hp nguồn AC/DC trong khu vc đưc thông gi tt.
Nu bn treo b điu hp nguồn AC/DC vi đu vo dây nguồn quay lên trên, nưc hoc cc vt cht
khc c th vo bên trong v lm hỏng B điu hp.
Hãy đm bo đt b điu hp nguồn AC/DC nm trên bn hoc sn nh.
Không lt ngưc hoc di chuyn sn phm bng cch gi chân đ.
Sn phm c th đ v bị hỏng hoc gây ra thương tch.
Nhn mn hnh  khong cch qu gn trong thời gian di c th lm gim thị lc ca bn.
Không s dng my lm m hoc bp l quanh sn phm.
Đ mt bn nghỉ ngơi trên 5 pht sau mi giờ s dng sn phm.
Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thời gian di v mn hnh s tr nên nng.
Ct gi cc ph kin nhỏ ngoi tm vi ca tr em.
Hãy thn trọng khi điu chỉnh gc ca sn phm hoc đ cao chân đ.
Tay hoc ngn tay ca bn c th bị kt v bị thương.
Nghiêng sn phm  gc qu ln c th khin sn phm bị đ v c th gây ra thương tch.
Không đt vt nng lên sn phm.
C th xy ra hỏng hc sn phm hoc thương tch c nhân.
Khi s dng tai nghe, không vn âm lưng qu cao.
Nghe âm thanh qu to c th lm gim thnh lc ca bn.
9
Chun b
Chương 02
Các linh kiện
Pa-nen điu khiển
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
TRI
Return
Nt JOG Hưng dn phm chức năng
Loa
PHI
XUNG
NHN(ENTER)
LÊN
Đn LED nguồn
Các linh kiện Mô tả
Nt JOG
Nt đa hưng gip điu hưng.
Nt JOG nm  pha sau bên tri sn phm. Bn c th dng nt ny đ
di chuyn lên, xung, sang tri, phi hoc dng như nt Enter.
Đn LED ngun
Đn LED ny l đn bo trng thi nguồn v hot đng như
Bt nguồn (nt nguồn): Tt
Ch đ tit kim năng lưng: Nhp nhy
Tt nguồn (Nt nguồn): M
Hot đng ca chỉ bo nguồn c th đưc hon đi bng cch thay đi
trong trnh đơn. (SystemPower LED On) V chức năng thay đi, cc mu
thc c th không c chức năng ny.
Hướng dn phm chc năng
Nhn nt JOG khi mn hnh đưc bt. Hưng dn phm chức năng s
xut hin. Đ truy cp trnh đơn trên mn hnh khi hưng dn hin thị,
nhn ln na nt chỉ hưng tương ứng.
Hưng dn phm chức năng c th khc nhau ty theo chức năng hoc
mu sn phm. Vui lng tham kho sn phm thc t.
10
Brightness
Volume
Features
Game Mode Off
/ : Điu chỉnh Brightness, Contrast, Sharpness.
: Điu chỉnh Volume, Mute.
: Hưng dn phm hin thị chức năng.
Hướng dn phm dn hướng
Mn hnh nt phm tt (menu OSD) đưc nêu dưi đây chỉ hin thị khi mn hnh bt, đ phân gii ca my tnh hoc nguồn vo thay đi.
Trang nt tnh năng s hin thị nu Game Mode đưc bt.
: On
: Off
11
Hướng dn phm chc năng
Đ vo menu chnh hoc s dng cc mc khc, nhn nt JOG đ hin thị Hưng dn phm chức năng. Bn c th thot bng cch nhn nt JOG li ln na.
Return
LÊN/XUNG/TRI/PHI: Di chuyn ti mc bn mun. Mô t cho tng mc s xut hin khi trọng tâm thay đi.
NHN(ENTER): Mc đã chọn s đưc p dng.
Biểu tưng tả
Chọn đ thay đi tn hiu đu vo bng cch di chuyn nt JOG trong mn hnh Hưng dn phm chức năng. Thông bo s xut hin  gc trên bên tri mn hnh nu tn hiu đu vo đã
đưc thay đi.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
OSD (Hin thị trên mn hnh) ca tnh năng Mn hnh ca bn xut hin.
Kha điu khin OSD: Duy tr ci đt hin ti hoc kha kim sot OSD đ ngăn thay đi ci đt không ch định.
Bt/Tt: Đ kha/m kha điu khin OSD, nhn nt TRI trong 10 giây khi menu chnh đưc hin thị.
Nu điu khin OSD bị kha, c th điu chỉnh Brightness v Contrast. PIP/PBP kh dng.
SystemSound, Power LED On kh dng. C th xem Information.
Chọn bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Nhn nt khi cn phi định cu hnh ci đt cho chức năng PIP/PBP.
Chọn đ tt Mn hnh bng cch di chuyn nt JOG trên mn hnh hưng dn phm chức năng.
Cc mu thc do c chức năng thay đi nên ty chọn hưng dn phm Chức năng s khc nhau.
12
Khi mn hnh không hin thị g (tức l  ch đ tit kim Đin hoc ch đ không c Tn hiu), c th s
dng 2 phm dn hưng đ điu khin nguồn v nguồn đin như dưi đây.
Nt JOG Chế đ tiết kiệm điện/Chế đ không c tn hiệu
LÊN Thay đi nguồn
XUNG
NHN(ENTER) trong 2 giây
Tt nguồn
Khi mn hnh hin thị menu Chnh, Nt JOG c th đưc s dng như dưi đây.
Nt JOG Hnh đng
LÊN/XUNG Di chuyn ty chọn
TRÁI
Thot menu Chnh.
Đng Danh sch ph m không lưu gi trị.
Gi trị gim trong thanh trưt.
PHẢI
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Gi trị tăng trong thanh trưt.
NHN(ENTER)
Di chuyn ti đ đm tip theo.
Lưu gi trị v đng Danh sch ph.
13
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Sharpness
Bn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Đ sng mc định c th khc nhau ty theo khu vc.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP).
Sharpness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Upscale  trong Mode1 hoc Mode2.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Không c tc dng khi PIP/PBP Mode đưc ci đt l On.
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt JOG TRI/
PHI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ tt chức năng Mute, hãy tăng hoc gim Volume.
14
Mặt sau
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
HDMI IN 1DC 19V
HDMI IN 2
DP IN
SERVICE
2
1
(PC IN)
Cổng Mô tả
DC 19V
Đu ni vi b điu hp nguồn AC/DC.
HDMI IN 1 HDMI IN 2
Kt ni vi thit bị nguồn tn hiu bng cch s dng cp HDMI hoc
cp HDMI-DVI.
DP IN
Kt ni vi PC bng cp DP.
(PC IN)
Kt ni vi my tnh qua cp USB.
Cng ny chỉ c th kt ni vi my tnh.
SERVICE
Dnh riêng cho cc k thut viên dịch v.
Cng ny chỉ dnh cho bo dưỡng v không c chức năng cho người
dng. Không kt ni cp vo cng ny.
Kt ni vi thit bị đu ra âm thanh như tai nghe.
Chỉ c th nghe đưc âm thanh khi s dng cp HDMI ni vi HDMI hoc
cp DP.
2
1
Cc cng ny đưc bt khi PC kt ni vi cng USB PC IN.
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sản phm
Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut
c th thay đi m không c thông bo.
100 mm ± 5,0 mm
GI CÓ TH ĐIỀU CHỈNH Đ CAO TRÊN:
-14˚(±4˚) - 22˚(±4˚)
GI CÓ TH ĐIỀU CHỈNH Đ CAO DƯỚI:
-2˚(±4˚) - 34˚(±4˚)
Đ nghiêng v đ cao ca sn phm c th đưc điu chỉnh.
Đ trnh lm hỏng sn phm khi điu chỉnh đ nghiêng, hãy n hoc ko phn trên ca sn phm 
chnh gia trong khi gi pha trên chân đ.
15
Kha chống trm
Kha chng trm cho php bn s dng sn phm mt cch an ton ngay c  nhng nơi công cng.
Hnh dng thit bị kha v cch thức kha ty thuc vo nh sn xut. Tham kho hưng dn s dng đi km
vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Để kha thiết b kha chống trm:
1
C định cp ca thit bị kha chng trm vo mt vt nng v d như bn lm vic.
2
Luồn mt đu ca cp qua mc  đu kia ca cp.
3
Đt thit bị kha vo bên trong khe kha chng trm  pha sau sn phm.
4
Kha thit bị kha.
Bn c th mua riêng thit bị kha chng trm.
Tham kho hưng dn s dng đi km vi thit bị kha chng trm đ bit thêm thông tin chi tit.
Bn c th mua thit bị kha chng trm ti cc ca hng bn l đồ đin t hoc mua qua mng.
Cn trng khi di chuyển mn hnh
Không gi mn hnh khi trong khi di chuyn
hoc điu chỉnh chiu cao ca mn hnh. Lm
như vy c th gây hư hi mn hnh.
Gi cc gc hoc cnh dưi ca mn hnh trong
khi di chuyn.
Không ln ngưc sn phm bng cch chỉ nm
chân đ.
Không đt tay pha dưi thân đ.
Bn cn ht sức cn trọng đ đm bo tay bn
không bị kt trong khu vc điu chỉnh chiu
cao. Nu không tay bn c th bị thương.
16
Ci đặt
Gỡ b chân đế
Trưc khi tho chân đ khỏi mn hnh, hãy đt mn hnh trên b mt phng v vng chãi vi mt mn hnh p xung dưi.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1
2
3
A
B
4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa.
Đm bo s dng xp (đm) đi km vi mn hnh.
Cm chân đ bng mt tay v s dng ngn ci
ca tay kia đ tch đôi TRỤ Đ CA CHÂN Đ theo
chiu mi tên.
Tho cc vt cho
A
v
B
.
Cc vt cng đưc dng đ gn Gi treo tường. Hãy
cn thn không lm mt vt.
Nâng v tho chân đ.
Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
17
Gắn giá treo tường
Hãy tt nguồn sn phm v tho dời cp nguồn khỏi  cm.
1 2
3 4
A
Gn gi treo tường  đây
B
Gi treo tường
Căn chỉnh
B
vi
A
trên mn hnh, sau đ sit cht bng vt đưc tho ra t chân đ (T.16).
Lưu
S sng vt di hơn đ di tiêu chun c th lm hỏng nhng b phn bên trong sn phm.
Đ di ca cc vt bt buc cho mt gi treo tường không tuân theo cc tiêu chun VESA c th
khc nhau ty vo cc thông s.
Không s dng vt không ph hp vi tiêu chun VESA. Không gn gi treo tường/gi trên mt bn
vi lc qu mnh. Sn phm c th bị hỏng hoc rơi v gây thương tch. Samsung không chịu trch
nhim v bt k hỏng hc hoc thương tch no gây ra bi vic s dng vt không đng hoc gn
gi treo tường/gi trên mt bn vi lc qu mnh.
Samsung không chịu trch nhim v nhng hỏng hc đi vi sn phm hoc thương tch liên quan
đn vic s dng gi treo tường khc gi treo tường đưc chỉ định hoc do bn t lp đt gi treo
tường.
Đ gn sn phm lên tường, hãy đm bo rng bn mua gi treo tường c th đưc gn cch tường
ti thiu 10 cm.
Hãy đm bo s dng b gi treo tường tuân theo nhng tiêu chun ny.
Đ lp đt mn hnh bng gi treo tường, hãy tho chân đ khỏi mn hnh.
Đơn vị: mm
Tên mu sản
phm
Thông số l vt VESA tnh
bng milimet
Vt chun
Số lưng
C34F791WQ* 100 x 100 M4 4 Chic
Không gn gi treo tường khi mn hnh đang bt. Vic ny c th khin bn bị đin git v c th dn đn
chn thương.
18
Ráp chân đế
Trưc khi lp rp sn phm, hãy tm nơi bng phng v vng chãi đ đt sn phm sao cho mn hnh đưc p xung.
: Sn phm bị cong. To p lc lên sn phm khi sn phm trên mt mt phng c th lm hỏng sn phm. Khi đt sn phm p xung hoc nga lên, không to p lc lên mn hnh.
1 2 3
A
B
4
Đt Styrofoam (nm) bo v c trong gi lên sn v
đt sn phm p xung trên Styrofoam, như hnh
minh họa.
Đm bo s dng xp (đm) đi km vi mn hnh.
Lp chân đ vo mt sau mn hnh, theo chiu mi
tên.
Xoay cc vt
A
v
B
đ c định.
Cm chân đ bng mt tay v s dng tay kia đ lp
TRỤ Đ CA CHÂN Đ theo chiu mi tên.
Đm bo rng mi tên khc bên trong v ch
▲OPEN bên ngoi TRỤ Đ CA CHÂN Đ đưc đt
 phn dưi. Bn s không th gn TRỤ Đ CHÂN
Đ nu mi tên khc nm ln ngưc.
5
Sau khi lp chân đ, hãy dng thng sn phm lên. Thn trng
Không n lên mn hnh. Vic ny c th dn đn hư
hỏng mn hnh.
19
Kết nối v S dụng Thiết b ngun
Chương 03
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Trưc khi kt ni mt thit bị nguồn, hãy đọc k s tay hưng dn s dng đưc cung cp km theo sn phm.
S lưng v vị tr ca cc cng trên thit bị nguồn c th khc nhau  nhng thit bị khc nhau.
Không kt ni cp nguồn trưc khi kt ni tt c cc cp khc.
Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trưc tiên trưc khi kt ni cp nguồn.
Kt ni cp trong khi đang kt ni c th lm hỏng sn phm.
Kim tra loi ca cc cng  pha sau sn phm bn mun kt ni.
Kết nối v s dụng máy tnh
S dng mt phương php kt ni ph hp vi my tnh ca bn.
Vic kt ni cc b phn c th khc nhau  cc sn phm khc nhau.
Cc cng đưc cung cp c th khc nhau ty theo sn phm.
Kết nối bng cáp HDMI
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Đ c đ phân gii ti ưu, hãy s dng th đồ họa v cp HDMI h tr đu ra HDMI 2.0. Đm bo rng th đồ
họa ca bn h tr đu ra HDMI 2.0 bng cch tham kho trang web ca nh sn xut th đồ họa.
Chọn phiên bn HDMI. Phiên bn 2.0 h tr tc đ lm mi lên ti 100 Hz v phiên bn 1.4 h tr tc đ lm
mi lên ti 50 Hz.
Khi s dng ch đ hai mn hnh vi đu vo HDMI 2.0, vic tt ch đ hai mn hnh sau khi bt mn hnh hoc
 ch đ tit kim đin c th nh hưng đn Windows v cc ci đt khc.
20
Kết nối s dụng cáp HDMI-DVI
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Chức năng âm thanh không đưc h tr nu thit bị nguồn đưc kt ni bng cp HDMI-DVI.
Đ phân gii ti đa c th không kh dng vi cp HDMI-DVI.
Kết nối s dụng cáp DP
DP IN
Bn nên s dng cp DP c chiu di dưi 2 m. S dng cp di hơn 2 m c th nh hưng ti cht lưng hnh
nh.
Đ hin thị 3440 x 1440  100 Hz, s dng cp DP h tr̣ 3440 x 1440  100 Hz. Đm bo rng th đồ họa ca
nguồn DP h tr̣ 3440 x 1440  100 Hz.
Kết nối với Tai nghe
S dng tai nghe khi kch hot âm thanh bng cp HDMI-HDMI hoc DP.
Kết nối Ngun
2
HDMI IN 1
DC 19V
3
1
1
Đu ni cp nguồn vo b điu hp nguồn AC/DC. Sau đ, hãy kt ni b điu hp nguồn AC/DC vi
cng DC 19V  pha sau sn phm.
2
Tip theo, hãy kt ni cp nguồn vo  đin.
3
Nhn nt JOG  pha sau mn hnh đ bt mn hnh.
Đin p vo đưc chuyn t đng.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45

Samsung C34F791WQE Manual de utilizare

Categorie
Televizoare
Tip
Manual de utilizare